Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(rudern)

  • 1 rudern

    - {to boat} đi chơi bằng thuyền, đi tàu, đi thuyền, chở bằng tàu, chở bằng thuyền - {to oar} chèo thuyền, chèo - {to paddle} chèo thuyền bằng giầm, chèo nhẹ nhàng, lội nước, vầy, vọc, nghịch bằng ngón tay, đi chập chững - {to pull} lôi, kéo, giật, + up) nhổ, ngắt, hái, xé toạc ra, căng đến rách ra, lôi kéo, tranh thủ, thu hút, được chèo bằng, cố gắng làm, gắng sức làm, ghìm, cố ý kìm sức lại, tạt sang trái, moi ruột - làm, thi hành, bắt, mở một cuộc bố ráp ở, in, + at) lôi, cố kéo, uống một hơi, hút một hơi, tạt bóng sang trái, có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với - {to row} chèo thuyền chở, chèo đua với, được trang bị mái chèo, ở vị trí trong một đội bơi thuyền, khiển trách, quở trách, mắng mỏ, làm om sòm, câi nhau om sòm, đánh lộn - {to scull} chèo thuyền bằng chèo đôi, lái thuyền bằng chèo lái, lái thuyền - {to tub} tắm trong chậu, cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng vào chậu, tắm chậu, tập lái xuồng, tập chèo xuồng = scharf rudern {to bucket}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rudern

  • 2 das Rudern

    - {boating} sự đi chơi bằng thuyền, cuộc đi chơi bằng thuyền - {pull} sự lôi, sự kéo, sự giật, cái kéo, cái giật, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hớp, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái - thế hơn, thế lợi, thân thế, thế lực, bản in thử đầu tiên - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {rowing} = mit Rudern {oared}+ = beim Rudern überholen {to make a bump}+ = die Ruhepause beim Rudern {easy}+ = jemanden beim Rudern überholen {to row someone down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rudern

  • 3 der Riemen

    - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {oar} mái chèo, người chèo thuyền, tay chèo, cánh, cánh tay, vây - {sling} rượu mạnh pha đường và nước nóng, ná bắn đá, súng cao su, dây đeo, dây quàng, băng đeo - {strap} dây, đai da, dây liếc dao cạo, bản giằng, cánh bản lề, trận đòn bằng dây da = die Riemen pieken (Marine) {to toss oars}+ = mit Riemen versehen {to thong}+ = die Riemen flach drehen (Rudern) {to feather the oars}+ = mit einem Riemen befestigen {to strap}+ = jemanden mit einem Riemen schlagen {to strap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Riemen

  • 4 aufhören

    - {to cease} dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh - {to conclude} kết thúc, chấm dứt, bế mạc, kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết - {to determine} định, xác định, định rõ, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, làm mãn hạn, quyết tâm, kiên quyết, mãn hạn, hết hạn - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, cắt đứt, bỏ rơi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to end} kết liễu, diệt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là - {to fail} không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng, sai, thiếu, không thành công, thất bại, trượt, hỏng thi, bị phá sản, không làm tròn, không đạt, hỏng, không chạy nữa, không đủ, thất hẹn với - không đáp ứng được yêu cầu của, đánh trượt - {to peter} đã khai thác hết, cạn, hết xăng, cạn túi, cháy túi, hết sạch - {to quit (quitted,quitted) rời, nghỉ, rời đi, bỏ đi, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được - {to stop} chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại - {to terminate} vạch giới hạn, định giới hạn, làm xong, hoàn thành, xong, kết cục, tận cùng bằng = aufhören [mit] {to cease; to wind up [with]}+ = aufhören mit {to finish}+ = aufhören zu rudern {to rest on one's oars}+ = mit etwas aufhören {to stop doing something}+ = aufhören zu fließen (Blut) {to stanch; to staunch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufhören

  • 5 das Boot

    - {boat} tàu thuyền, đĩa hình thuyền = das Boot (Militär) {jackboot}+ = das flache Boot {pram}+ = das kleine Boot {cockle; shallop}+ = in einem Boot fahren {to boat}+ = im selben Boot sitzen {to row in the same boat}+ = in einem Boot befördern {to boat}+ = die Ruder ins Boot hineinnehmen {to ship oars}+ = als Vormann in einem Boot rudern {to stroke a boat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Boot

  • 6 langsam

    - {adagio} khoan thai - {andante} thong thả - {dilatory} chậm, chạm trễ, trì hoãn, trễ nãi - {lagging} đi chậm đằng sau - {lazy} lười biếng, biếng nhác - {lingering} kéo dài, còn rơi rớt lại, mỏng manh - {slow} chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ, cháy lom rom, không nảy, chầm chậm - {sluggish} uể oải, lờ đờ, lờ phờ - {steady} vững, vững chắc, vững vàng, điều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi, bình tĩnh, điềm tĩnh, đứng đắn, chính chắn - {tardy} thiếu khẩn trương, đà đẫn, muộn, trễ = langsam (träge) {languid}+ = langsam (Musik) {largo; mezzo}+ = langsam sagen {to drawl [out]}+ = langsam gehen {to go slow; to lag}+ = langsam lesen {to read slow}+ = langsam rudern {to easy}+ = langsam fahren (Marine) {to limp}+ = langsam aber sicher {slowly but surely}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > langsam

См. также в других словарях:

  • Rüdern — Stadt Esslingen am Neckar Koordinaten …   Deutsch Wikipedia

  • Rudern — Rudern, verb. reg. neutr. mit dem Hülfsworte haben. 1) Hin und her bewegen, um dadurch einen schweren Körper in einem flüssigen fortzuschieben. So sagt man, ein Mensch rudere mit den Armen, wenn er die Arme im Gehen hin und her bewegt, um sich… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Rudern — u. Ruderpforten, s.u. Ruder …   Pierer's Universal-Lexikon

  • rudern — ↑pullen, ↑skullen …   Das große Fremdwörterbuch

  • rudern — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Bsp.: • Er rudert gerne …   Deutsch Wörterbuch

  • rudern — V. (Mittelstufe) mit einem Ruderboot fahren Beispiele: Die Touristen haben fast den ganzen Tag gerudert. Wir sind gestern über den See gerudert …   Extremes Deutsch

  • Rudern — Achter mit Steuermann Doppel Vierer mit Steuermann (liegt vorne im Boot) …   Deutsch Wikipedia

  • rudern — paddeln; pullen (umgangssprachlich); skullen (fachsprachlich) * * * ru|dern [ ru:dɐn]: 1. a) <itr.; ist/hat> ein Boot mit Rudern fortbewegen: wir sind/haben den ganzen Nachmittag gerudert; wir haben zu zweit, abwechselnd gerudert. Syn.: ↑ …   Universal-Lexikon

  • rudern — ru̲·dern; ruderte, hat / ist gerudert; [Vt] (hat) 1 jemanden/ etwas (irgendwohin) rudern jemanden / etwas mit einem Boot mithilfe von Rudern (1) an eine Stelle bringen: das Vieh und den Proviant ans andere Ufer rudern; [Vi] 2 (irgendwohin) rudern …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Rudern — 1. Es gilt rudern, wenn der Wind nicht geht. Frz.: Ramer il faut s il ne vente. (Leroux, II, 108.) 2. Mann muss den lassen rudern, der es hat gelehrnet. – Lehmann, 184, 23. 3. Rudere selbst und verlass dich nicht auf andere. 4. Wer heute wohl… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • rudern — 1. Ruderboot fahren; (landsch.): pätscheln; (Seemannsspr.): pullen, rojen; (Seemannsspr., Rudersport): skullen. 2. hin und herbewegen, hin und herschwingen, pendeln, schlenkern, schwenken; (nordd., westmd.): schlackern. * * *… …   Das Wörterbuch der Synonyme

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»