-
1 rowing-boat
/'roubout/ Cách viết khác: (rowing-boat) /'roubout/ -boat) /'roubout/ * danh từ - thuyền có mái chèo -
2 row-boat
/'roubout/ Cách viết khác: (rowing-boat) /'roubout/ -boat) /'roubout/ * danh từ - thuyền có mái chèo -
3 row
/rou/ * danh từ - hàng, dây =a row of trees+ một hàng cây =to sit in a row+ ngồi thành hàng - dãy nhà phố - hàng ghế (trong rạp hát...) =in the front row+ ở hàng ghế đầu - hàng cây, luống (trong vườn) !a hard row to hoe - việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa !it does not amount to a row of beans (pins) - không đáng một trinh !to hoe a big row - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng !to hoe one's [own] row - tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ !a new row to hoe - một công việc mới * danh từ - cuộc đi chơi thuyền =to go for a row on the river+ đi chơi thuyền trên sông - sự chèo thuyền * ngoại động từ - chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...) =to row someone across the river+ chèo thuyền chở ai sang sông - chèo đua với (ai) - được trang bị (bao nhiêu) mái chèo =a boat rowing eight oars+ một cái thuyền được trang bị tám mái chèo * nội động từ - chèo thuyền - ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền =to row 5 in the crerw+ ở vị trí thứ 5 trong đội bơi thuyền =to row stroke in the crew+ là người đứng lái trong đội bơi thuyền !to row down - chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền) !to row out - bắt chèo đến mệt nhoài !to row over - bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền) !to row against the flood (wind) - làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối !to row dry - chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước * danh từ - (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo =to kick up (make) a row+ làm om lên =what's the row?+ việc gì mà om lên thế? - cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn =to have a row with someone+ đánh lộn với ai - sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ =to get into a row+ bị khiển trách * ngoại động từ - khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai) * nội động từ - làm om sòm - câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...) =to row with someone+ câi nhau om sòm với ai; đánh lộn với ai
См. также в других словарях:
rowing boat — rowing boats also rowing boat N COUNT A rowing boat is a small boat that you move through the water by using oars. [BRIT] (in AM, use rowboat) … English dictionary
rowing boat — [ˈrəuıŋ bəut US ˈrouıŋ bout] n BrE a small boat that you move through the water with ↑oars (=long poles that are flat at the end) American Equivalent: row boat … Dictionary of contemporary English
rowing boat — is the normal term in BrE, and rowboat in AmE … Modern English usage
rowing boat — UK / US noun [countable] Word forms rowing boat : singular rowing boat plural rowing boats British a small boat without an engine that you move using oars … English dictionary
rowing-boat — see rowing boat … English dictionary
rowing boat — boat that is propelled with oars … English contemporary dictionary
rowing boat — noun Any boat propelled only by oars; especially one used for recreation or sport Syn: rowboat … Wiktionary
rowing boat — (N. Amer. rowboat) noun a small boat propelled by use of oars … English new terms dictionary
rowing boat — noun (C) BrE a small boat that you move through the water with oars (=long poles that are flat at the end); rowboat AmE … Longman dictionary of contemporary English
rowing boat — [ˈrəʊɪŋ ˌbəʊt] noun [C] British a small boat that you move by pulling on two poles with flat ends called oars … Dictionary for writing and speaking English
rowing boat — /ˈroʊɪŋ boʊt/ (say rohing boht) noun a boat propelled by oars …