Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(rotation)

  • 1 die Rotation

    - {rotation} sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rotation

  • 2 der Turnus

    - {rotation} sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên = im Turnus {in rotation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Turnus

  • 3 die Drehung um die Zielachse

    - {rotation about the boresight}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Drehung um die Zielachse

  • 4 die Kreisbewegung

    - {rotation} sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kreisbewegung

  • 5 die Erdumdrehung

    - {rotation of the earth}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erdumdrehung

  • 6 die Rechtsdrehung

    - {clockwise rotation; dextronic rotation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rechtsdrehung

  • 7 die Fruchtfolge

    (Agrar) - {rotation of crops}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fruchtfolge

  • 8 die Drehachse

    - {axis of rotation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Drehachse

  • 9 die Umdrehungsgeschwindigkeit

    - {speed of rotation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Umdrehungsgeschwindigkeit

  • 10 die Drehrichtung

    - {direction of rotation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Drehrichtung

  • 11 der Umlauf

    - {circular} thông tri, thông tư, giấy báo - {circulation} sự lưu thông, sự lưu hành, tổng số phát hành, tiền, đồng tiền, lưu số - {currency} thời gian lưu hành nói về tiền tệ), tiền tệ, sự phổ biến, sự thịnh hành - {orbit} ổ mắt, mép viền mắt, quỹ đạo, lĩnh vực hoạt động - {rotation} sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên = der Umlauf (Astronomie) {revolution; round}+ = im Umlauf {afloat}+ = in Umlauf {afoot; in circulation}+ = in Umlauf sein {to be in circulation; to circulate; to go (went,gone)+ = in Umlauf sein (Kommerz) {to float}+ = in Umlauf setzen {to circulate; to emit; to issue; to put about; to put out; to send round}+ = in Umlauf bringen (Geld) {to utter}+ = Geld in Umlauf setzen {to pass money}+ = wieder in Umlauf bringen {to recirculate}+ = ein Gerücht in Umlauf setzen {to spread a rumour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umlauf

  • 12 die Linksdrehung

    - {lefthanded rotation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Linksdrehung

  • 13 der Fruchtwechsel

    (Agrar) - {rotation of crops}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fruchtwechsel

  • 14 die Umlaufrichtung

    - {direction of rotation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Umlaufrichtung

  • 15 die Umlaufgeschwindigkeit

    (Technik) - {rotation speed} = die Umlaufgeschwindigkeit (Raumfahrt) {orbital velocity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Umlaufgeschwindigkeit

  • 16 die Umdrehung

    - {circuit} chu vi, đường vòng quanh, sự đi vòng quanh, cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra, địa phận đi kinh lý, mạch, vòng đua, hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng, sự nối tiếp của sự việc...) - {revolution} vòng, tua, sự xoay vòng, cuộc cách mạng - {roll} cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ, văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống, tiền, tập tiền, trục, trục cán, tang, xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành, dáng đi lắc lư - sóng cuồn cuộn, tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền, lời nói thao thao nhịp nhàng, sự lộn vòng - {rotation} sự quay, sự luân phiên - {turn} vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên - thời gian hoạt động ngắn, chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố - {twiddle} sự xoay nhẹ, sự vặn nhẹ - {wheel} bánh &), hệ thống bánh xe, xe hình, bàn quay, bánh lái, tay lái, sự quay tròn, sự xoay, sự thăng trầm, bộ máy, xe đạp - {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, các phưng trời, hi, mùi, tin phong thanh, ức, lời rỗng tuếch, chuyện rỗng tuếch, nhạc khí thổi, tiếng kèn sáo, khúc uốn, khúc lượn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Umdrehung

  • 17 die Drehung

    - {gyration} sự hồi chuyển, sự xoay tròn - {revolution} vòng, tua, sự xoay vòng, cuộc cách mạng - {rotation} sự quay, sự luân phiên - {spin} sự quay tròn, sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, sự xoáy, sự đi chơi, cuộc đi chơi ngắn, cuộc đi dạo - {torsion} sự xe, sự vặn, sự xoắn - {turn} vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên - thời gian hoạt động ngắn, chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố - {twist} sự bện, sợi xe, thừng bện, cuộn, gói xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương, sự vênh, điệu nhảy tuýt - bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn, sự thèm ăn, sự muốn ăn - {wrench} sự vặn mạnh, sự giật mạnh, sự trật, sự sái, nỗi đau đớn khổ sở, chìa vặn đai ốc = die schnelle Drehung {twirl}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Drehung

  • 18 der Durchgang

    - {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {alleyway} - {arcade} đường có mái vòm, dãy cuốn - {gangway} lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, đường từ mũi tàu đến lái - {pass} sự thi đỗ, sự trúng tuyển hạng thứ, hoàn cảnh gay go, tình thế gay go, giấy phép, giấy thông hành, giấy đi xe lửa không mất tiền, giấy vào cửa không mất tiền free pass) - thẻ ra vào, vé mời, sự chuyền bóng, cú đâm, cú tấn công, trò gian dối, trò bài tây, sự đưa tay qua, đèo, hẽm núi, con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ, eo biển tàu bè qua lại được, cửa thông cho cá vào đăng - khuôn cán, rãnh cán - {passage} sự đi qua, sự trôi qua, quyền đi qua, sự chuyển qua, chuyến đi, đoạn, sự thông qua, quan hệ giữa hai người, sự chuyện trò trao đổi giữa hai người, chuyện trò tri kỷ giữa hai người - nét lướt, sự đi ỉa - {rotation} sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, loại, hạng, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {thoroughfare} đường phố lớn, đường lớn - {transit} sự vượt qua, sự quá cảnh, đường, sự qua đường kinh, sự ngang qua mặt trời = der Durchgang (Sport) {round}+ = der enge Durchgang {gut}+ = kein Durchgang! {no thoroughfare!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Durchgang

  • 19 der Drehsinn

    - {direction of rotation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Drehsinn

  • 20 der Kreislauf

    - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {circuit} chu vi, đường vòng quanh, sự đi vòng quanh, cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra, địa phận đi kinh lý, mạch, vòng đua, hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng, sự nối tiếp của sự việc...) - {circulation} sự lưu thông, sự lưu hành, tổng số phát hành, tiền, đồng tiền, lưu số - {cycle} chu ký, chu trình, vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp - {rotation} sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên = der offene Kreislauf {open circuit}+ = der geschlossene Kreislauf {closed circuit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kreislauf

См. также в других словарях:

  • rotation — [ rɔtasjɔ̃ ] n. f. • 1486, repris fin XVIIe; lat. rotatio 1 ♦ Mouvement d un corps qui se déplace autour d un axe (matériel ou non), au cours duquel chaque point du corps se meut avec la même vitesse angulaire. ⇒ giration. Rotation de la Terre.… …   Encyclopédie Universelle

  • Rotation — (lat. rotatio: Drehung) bezeichnet: Allgemein: eine Drehung Rotation (Physik), die Drehbewegung eines Körpers Rotation (Medizin), in der Medizin eine Drehbewegung, beispielsweise des Kopfes in der Graphentheorie eine Anwendung am binären Suchbaum …   Deutsch Wikipedia

  • Rotation [1] — Rotation, Rotationsachse und Rotationspaar. Unter Rotation versteht man jene Bewegung eines starren Körpers, bei der zwei und damit alle Punkte einer Geraden ruhen. Die ruhende Gerade heißt die Rotationsachse. Alle Punkte des Körpers beschreiben… …   Lexikon der gesamten Technik

  • Rotation — Ro*ta tion, n. [L. rotatio: cf. F. rotation.] 1. The act of turning, as a wheel or a solid body on its axis, as distinguished from the progressive motion of a revolving round another body or a distant point; thus, the daily turning of the earth… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rotation — Ro*ta tion, a. Pertaining to, or resulting from, rotation; of the nature of, or characterized by, rotation; as, rotational velocity. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rotation — index cycle, order (arrangement), sequence Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • rotation — [rō tā′shən] n. [L rotatio] 1. a rotating or being rotated 2. the spinning motion around the axis of a celestial body: cf. REVOLUTION (sense 1a) 3. regular and recurring succession of changes [a rotation of duties ] ☆ 4. Pool a game in which the… …   English World dictionary

  • Rotation — (v. lat.), 1) Drehung, Drehungsbewegung, s.d.; die Rotationsfläche entsteht, wenn man irgend eine Fläche sich um eine feste gerade Linie bewegt denkt. Diese feste Gerade heißt die Rotationsachse (Drehungsachse); so beschreibt die Kante einer Thür …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Rotation — (lat.), Umdrehung. Drehung eines Körpers um eine Ache, wobei jeder Punkt des Körpers eine Kreislinie beschreibt, deren Mittelpunkt in der Achse liegt; in der Landwirtschaft soviel wie Fruchtfolge (s. d. und Landwirtschaftliche Betriebssysteme) …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Rotation [2] — Rotation, spezifische, s. Molekularrotation …   Lexikon der gesamten Technik

  • Rotation [3] — Rotation, im Meliorationswesen, die abwechselnde Bewässerung räumlich voneinander getrennter Flächen mittels gleicher Wasserbezugsquelle in der Weise, daß eine derselben 1 oder 2 Tage bewässert wird, dann 5–6 Tage trocken liegt und so eine… …   Lexikon der gesamten Technik

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»