Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(riot)

  • 1 riot

    /'raiət/ * danh từ - sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...) - cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn - sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng - cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ (của những người chè chén...) - sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung =a riot of colours+ một mớ màu sắc lộn xộn =a riot of sound+ âm thanh lộn xộn =a riot of wild trees+ một đám cây dại mọc bừa bãi - (săn bắn) sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung (chó) !Riot Act - đạo luật ngăn ngừa sự tụ tập phá rối trật tự !to read the Riot Act - cảnh cáo không cho tụ tập phá rối trật tự, cảnh cáo bắt phải giải tán -(đùa cợt) mắng mỏ bắt im đi không được quấy nghịch ầm ĩ (bố mẹ bắt con cái) !to run riot - tha hồ hoành hành được buông thả bừa bãi =diseases run riot+ bệnh tật tha hồ hoành hành =tongue runs riot+ ăn nói lung tung bừa bãi =grass runs riot in the garden+ cỏ mọc bừa bãi trong vườn * nội động từ - gây hỗn loạn, làm náo loạn - nổi loạn, dấy loạn - sống phóng đãng, sống hoang toàng, ăn chơi trác táng - chè chén ầm ĩ, quấy phá ầm ĩ * ngoại động từ - (+ away) phung phí (thì giờ, tiền bạc...) vào những cuộc ăn chơi trác táng =to riot away+ phung phí thì giờ vào những cuộc ăn chơi trác táng - (+ out) ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng (cuộc đời) =to riot out one's life+ ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng cuộc đời

    English-Vietnamese dictionary > riot

  • 2 race riot

    /'reis'raiət/ * danh từ - cuộc xô xát đổ máu giữa các chủng tộc, cuộc xung đột chủng tộc (do tệ phân biệt chủng tộc gây ra)

    English-Vietnamese dictionary > race riot

  • 3 run upon

    - nghĩ xoay quanh, nghĩ miên man (vấn đề gì...) - bất chợt gặp; ngẫu nhiên gặp !to run errands - chạy việc vặt !to run like a lamplighter (like a deer, like a rabbit) - chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết !to try to run before one can walk - chưa đủ lông đủ cánh đã đòi bay bổng !to run counter to something - đi ngược lại cái gì, làm ngược lại với cái gì !to run foul of - (xem) foul !to run in one's head (mind) - xoay lộn trong đầu óc; ám ảnh, vương vấn trong óc !to run high - lên cao (giá cả, thuỷ triều); động mạnh (biển); nổi lên đùng đùng (cơn giận) !to run in the blood - di truyền !to run it close (fine) - còn vừa đủ, còn vừa đúng (tiền...) !to run somebody close (hard) - bám sát ai, đuổi sát ai - là đối thủ đáng gờm của ai !to run low [of] - hết, cạn !to run riot - (xem) riot !to run straight - ngay thẳng, thẳng thắn, chính trực !to run the streets - sống cầu bơ cầu bấc, sống lang thang đầu đường xó chợ !to run wild - mọc bừa bâi, mọc lung tung (cây, cỏ...) - sống lêu lổng; lớn lên không dạy dỗ trông nom

    English-Vietnamese dictionary > run upon

См. также в других словарях:

  • Riot! — Saltar a navegación, búsqueda Riot! Álbum de estudio de Paramore. Publicación 12 de junio de 2007. Grabación enero abril 2007 en House of Loud, Nueva Jersey …   Wikipedia Español

  • Riot — Жанр Хэви метал Пауэр метал Хард рок Годы с 1975 Страна …   Википедия

  • riot — ri·ot 1 n: a disturbance of the peace created by an assemblage of usu. three or more people acting with a common purpose and in a violent and tumultuous manner to the terror of the public; also: the crime of rioting riot 2 vi: to create or engage …   Law dictionary

  • Riot! — Студийный альбом Paramore Дата выпуска …   Википедия

  • Riot-E — Riot Entertainment Ltd, was a Finnish media company, focused on SMS content mobile phone games that, despite 20 million euros in venture capital invested in them by corporate giants like Nokia, News Corporation and The Carlyle Group, went… …   Wikipedia

  • riot — ► NOUN 1) a violent disturbance of the peace by a crowd. 2) a confused or lavish combination or display: a riot of colour. 3) (a riot) informal a highly amusing or entertaining person or thing. ► VERB 1) take part in a riot. 2) behave in an u …   English terms dictionary

  • RIOT — Разработчик Mail.Ru Games. Архивировано из первоисточника 26 сентября 2012. Лицензия не распространяется Жанр MMOG …   Википедия

  • Riot — Ri ot, n. [OF. riote, of uncertain origin; cf. OD. revot, ravot.] 1. Wanton or unrestrained behavior; uproar; tumult. [1913 Webster] His headstrong riot hath no curb. Shak. [1913 Webster] 2. Excessive and exxpensive feasting; wild and loose… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Riot — Ri ot, v. i. [imp. & p. p. {Rioted}; p. pr. & vb. n. {Rioting}.] [OF. rioter; cf. OD. ravotten.] 1. To engage in riot; to act in an unrestrained or wanton manner; to indulge in excess of luxury, feasting, or the like; to revel; to run riot; to go …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Riot! — Album par Paramore Sortie 12 juin 2007 Enregistrement 2007 Durée 38 min et 58 s Genre Pop Punk Producteur …   Wikipédia en Français

  • riot — [n1] uprising, disorder anarchism, anarchy, brannigan*, brawl, burst, commotion, confusion, distemper, disturbance, flap, fray, freefor all*, fuss, hassle, lawlessness, misrule, mix up, mob violence, protest, quarrel, racket, row, ruckus, ruction …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»