Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(requisition)

  • 1 die Requirierung

    - {requisition} sự yêu cầu, tiêu chuẩn đòi hỏi, lệnh, lệnh trưng dụng, lệnh trưng thu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Requirierung

  • 2 beschlagnahmen

    - {to condemn} kết án, kết tội, xử, xử phạt, chỉ trích, chê trách, lên án, quy tội, bắt buộc, ép, tịch thu, thải, loại bỏ đi, chạy, tuyên bố hết hy vọng, tuyên bố không chữa được - {to confiscate} sung công - {to embargo} cấm vận - {to impound} nhốt vào bãi rào, cất vào bãi rào, nhốt, giam, ngăn - {to impress} đóng, in, đóng dấu vào, in dấu vào, ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào, gây ấn tượng, làm cảm động, làm cảm kích, cưỡng bách tòng quân, bắt đi lính, trưng thu, đưa vào, dùng - {to requisition} trưng dụng - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy, tóm bắt, nắm vững, hiểu thấu, cho chiếm hữu seise), tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt = beschlagnahmen (Jura) {to sequester}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschlagnahmen

  • 3 die Aufforderung

    - {invitation} sự mời, lời mời, giấy mời, cái lôi cuốn, cái hấp dẫn, sự chuốc lấy, sự mua láy, sự tự gây cho mình - {request} lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, nhu cầu, sự hỏi mua - {summons} sự gọi đến, sự triệu đến, trát đòi hầu toà = die Aufforderung [an] {requisition [for]}+ = die öffentliche Aufforderung {ban}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufforderung

  • 4 anfordern

    - {to demand} đòi hỏi, yêu cầu, cần, cần phải, hỏi, hỏi gặng - {to order} ra lệnh, chỉ dẫn, cho, cho dùng, gọi, bảo người hầu đưa, đặt, định đoạt, thu xếp, sắp đặt - {to request} thỉnh cầu, đề nghị - {to requisition} trưng dụng, trưng thu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anfordern

  • 5 requirieren

    - {to commandeer} trưng dụng cho quân đội - {to impress} đóng, in, đóng dấu vào, in dấu vào, ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào, gây ấn tượng, làm cảm động, làm cảm kích, cưỡng bách tòng quân, bắt đi lính, trưng thu, sung công - đưa vào, dùng - {to requisition} trưng dụng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > requirieren

  • 6 das Ansuchen

    - {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {request} lời yêu cầu, lời đề nghị, nhu cầu, sự hỏi mua - {requisition} sự yêu cầu, tiêu chuẩn đòi hỏi, lệnh, lệnh trưng dụng, lệnh trưng thu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ansuchen

  • 7 die Forderung

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {challenge} tiếng hô "đứng lại", sự thách thức, sự không thừa nhận, hiệu lệnh bắt trưng bày dấu hiệu - {claim} sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách, điều yêu sách, quyền khai thác mỏ, luận điệu, lời xác nhận - {demand} sự đòi hỏi, sự yêu cầu, nhu cầu, những sự đòi hỏi cấp bách - {postulate} định đề, nguyên lý cơ bản - {request} lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, sự hỏi mua - {requirement} điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết - {requisition} tiêu chuẩn đòi hỏi, lệnh, lệnh trưng dụng, lệnh trưng thu = die ungestüme Forderung {dun}+ = die übermäßige Forderung {exaction}+ = eine Forderung an jemanden haben {to have a bill against someone}+ = von seiner Forderung nicht abgehen {to insist on one's claim; to persist in one's claim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Forderung

  • 8 der Beschlag

    - {binder} người đóng sách, bộ phận buộc lúa, dây, lạt, thừng, chão, chất gắn, bìa rời - {fitting} sự làm cho khớp, sự điều chỉnh, sự thử, sự lắp ráp, đồ đạc, đồ đạc cố định, đồ trang trí, máy móc - {mounting} sự trèo, sự lên, sự tăng lên, giá, khung = der Beschlag (Chemie) {efflorescence}+ = in Beschlag {under arrest}+ = in Beschlag nehmen {to attach}+ = mit Beschlag belegen {to distrain; to distress; to garrison; to put in requisition}+ = jemanden in Beschlag nehmen {to monopolize someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beschlag

  • 9 die Beschlagnahme

    - {attachment} sự gắn, sự dán, sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, sự bắt, sự tịch biên, sự tịch thu, đồ gá lắp, phụ tùng - {condemnation} sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt, sự chỉ trích, sự chê trách, sự lên án, sự quy tội, lý do để lên án - {confiscation} sự sung công, sự ỷ quyền cướp không - {confiscatory} - {distraint} - {distress} nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi - {embargo} lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động, sự cản trở - {extent} khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, sự đánh giá, văn bản tịch thu - {impressment} sự cưỡng bách tòng quân, sự bắt lính, sự trưng thu - {requisition} sự yêu cầu, tiêu chuẩn đòi hỏi, lệnh, lệnh trưng dụng, lệnh trưng thu - {seizure} sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy, sự tóm, sự kẹt, sự cho chiếm hữu, sự bị ngập máu, sự lên cơn - {sequestration} sự để riêng ra, sự cô lập, sự ở ẩn, sự ẩn cư, sự tịch thu tạm thời = die Beschlagnahme aufheben für {to derequisition}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beschlagnahme

  • 10 beanspruchen

    - {to claim} đòi, yêu sách, thỉnh cầu, đòi hỏi, bắt phải, đáng để, nhận, khai là, cho là, tự cho là, xác nhận, nhận chắc - {to demand} yêu cầu, cần, cần phải, hỏi, hỏi gặng - {to engross} làm mê mải, thu hút, chiếm, choán hết, chiếm vai trò chủ yếu, chép bằng chữ to, mua toàn bộ, thảo - {to fatigue} làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc, làm cho bị mỏi, làm cho kém sức chịu đựng - {to reclaim} cải tạo, giác ngộ, khai hoang, vỡ hoang, làm khô, thuần hoá, khai hoá, làm cho văn minh, đòi lại, phản đối, khiếu nại - {to requisition} trưng dụng, trưng thu - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to stress} nhấn mạnh, cho tác dụng ứng suất - {to try} thử, thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, cố gắng, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử làm, toan làm, chực làm, cố, cố làm = beanspruchen [für] {to arrogate [to]}+ = beanspruchen (Technik) {to strain}+ = zu beanspruchen {claimable}+ = etwas beanspruchen {to lay claim to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beanspruchen

См. также в других словарях:

  • réquisition — [ rekizisjɔ̃ ] n. f. • 1180 « requête »; lat. requisitio, de requirere → requérir 1 ♦ Dr. Requête à un tribunal, demande incidente à l audience. Sur la réquisition de la partie civile, du président. « Laquelle somme je payerai à sa première… …   Encyclopédie Universelle

  • Requisition — stammt aus dem Lateinischen, requirere bedeutet wörtlich aufsuchen, untersuchen, verlangen. Das Wort kann in unterschiedlichen Zusammenhängen verwendet werden: Requisition bedeutet im militärischen Sinne die Beschlagnahmung von zivilen Sachgütern …   Deutsch Wikipedia

  • Requisition — Réquisition Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Une réquisition est un ordre donné par une autorité. Sommaire 1 En droit public 2 En droit civil et pénal …   Wikipédia en Français

  • Requisition — Req ui*si tion, v. t. 1. To make a reqisition on or for; as, to requisition a district for forage; to requisition troops. [1913 Webster] 2. To present a requisition to; to summon request; as, to requisition a person to be a candidate. [Eng.]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • requisition — req·ui·si·tion /ˌre kwə zi shən/ n 1: the taking of property by a public authority for a public use: the exercise of the power of eminent domain 2: a formal demand made by one international jurisdiction (as a nation) upon another for the… …   Law dictionary

  • requisition — Requisition. s. f. Requeste, action de requerir. A la requisition d un tel. sur la requisition du Procureur du Roy …   Dictionnaire de l'Académie française

  • requisition — [rek΄wə zish′ən] n. [L requisitio < requisitus, pp. of requirere: see REQUIRE] 1. a requiring, as by right or authority; formal demand 2. a formal written order, request, or application, as for equipment, tools, etc. 3. the state of being… …   English World dictionary

  • Requisition — Req ui*si tion (r?k w? z?sh ?n), n.[Cf. F. r[ e]quisition, L. requisitio a searching.] 1. The act of requiring, as of right; a demand or application made as by authority. Specifically: (a) (International Law) A formal demand made by one state or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • requisition — (n.) c.1500, from O.Fr. requisition, from L. requisitionem (nom. requisitio) a searching, from pp. stem of requisitus (see REQUISITE (Cf. requisite)). As a verb, from 1837. Related: Requisitioned; requisitioning …   Etymology dictionary

  • requisition — [n] demand; application for need appropriation, call, commandeering, occupation, request, seizure, summons, takeover; concept 662 requisition [v] ask for; apply for something needed buy, call for, challenge, claim, demand, exact, order, postulate …   New thesaurus

  • requisition — ► NOUN 1) an official order laying claim to the use of property or materials. 2) the appropriation of goods for military or public use. 3) a formal written demand that something should be performed or put into operation. ► VERB ▪ demand the use,… …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»