Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(refrain+from)

  • 1 refrain

    /ri'frein/ * danh từ - đoạn điệp * động từ - kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín, kiềm chế =to refrain onself+ tự kiềm chế =to refrain one's tears+ cố cầm nước mắt =to refrain from weeping+ cố nhịn không khóc

    English-Vietnamese dictionary > refrain

  • 2 unterlassen

    - {to forbear (forbore,forborne) nhịn, đừng, không, chịu đựng, kiên nhẫn, không dùng, không nhắc đến - {to forget (forgot,forgotten) quên, không nhớ đến, coi thường, coi nhẹ - {to neglect} sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững - {to omit} bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi, không làm tròn, chểnh mảng - {to pretermit} bỏ, bỏ qua, tạm ngừng, làm gián đoạn, ngắt quãng - {to refrain} kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín, kiềm chế - {to stop} ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại = unterlassen [etwas] {to refrain [from something]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterlassen

  • 3 der Abstand

    - {displacement} sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ, sự thải ra, sự cách chức, sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ, sự thay thế, sự dịch chuyển, độ dịch chuyển, trọng lượng nước rẽ - {distance} khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường, quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách, sự cách biệt, sự xa cách, cảnh xa - {interval} lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, cự ly, quãng - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc, độ dốc của mái nhà - số hàng bày bán ở chợ, chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {removal} việc dời đi, việc di chuyển, sự dọn, sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo, sự tẩy trừ, sự xoá bỏ, sự giết, sự thủ tiêu, sự bóc, sự cắt bỏ - {space} không gian, không trung, khoảng không, chỗ, khoảng cách chữ, phiến cách chữ - {spacing} sự để cách = der Abstand (Sport) {margin}+ = Abstand nehmen [von] {to recede [from]}+ = Abstand nehmen von {to forbear (forbore,forborne)+ = von etwas Abstand nehmen {to refrain from something}+ = von etwas Abstand gewinnen {to get over something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abstand

  • 4 das Lachen

    - {laugh} tiếng cười - {laughing} sự cười, sự cười đùa - {laughter} = das laute Lachen {chortle}+ = das leise Lachen {chuckle}+ = das höhnische Lachen {fleer}+ = das strahlende Lachen {beam}+ = vor Lachen platzen {to burst one's sides with laughing}+ = in Lachen ausbrechen {to explode with laughter}+ = das ist nicht zum Lachen {it's no laughing matter; this is no laughing matter}+ = durch Lachen vertreiben {to laugh away}+ = es ist nicht zum Lachen {it's not a matter to laugh about}+ = sich das Lachen verkneifen {to refrain from laughing}+ = sich vor Lachen ausschütten {to shake one's sides with laughing; to split one's sides with laughter}+ = Es ist mir nicht zum Lachen. {I'm in no laughing mood.}+ = ihm wird das Lachen noch vergehen {he will laugh on the other side of his mouth}+ = wir konnten uns das Lachen nicht verkneifen {we couldn't help laughing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lachen

  • 5 einfach

    - {easy} thoải mái, thanh thản, không lo lắng, thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {facile} thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, hiền lành - {foolproof} hết sức rõ ràng, ngu ngốc đến đâu cũng hiểu được, hết sức dễ dùng, ngu ngốc đến đâu cũng dùng được - {frugal} căn cơ, tiết kiệm, thanh đạm - {homely} giản dị, chất phác, không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách, xấu, vô duyên, thô kệch - {just} công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, hoàn toàn, thật đúng là, một chút - một tí, thử xem - {natural} tự nhiên, thiên nhiên, thiên tính, bẩm sinh, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không giả tạo, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, thường, đơn sơ, mộc mạc, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, thô - {primitive} nguyên thuỷ, ban sơ, thô sơ, cổ xưa, gốc - {simple} đơn, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ làm, tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì, nghèo hèn, nhỏ mọn, không đáng kể, ngu dại, dốt nát, thiếu kinh nghiệm - {simply} thường là - {single} đơn độc, một mình, chỉ một, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một, chân thật, thành thật, kiên định - {straightforward} cởi mở, không phức tạp, không rắc rối - {unsophisticated} thật, không gi mạo, không pha, đn gin, không tinh vi, gin dị, ngay thật, ngây th, không gian trá, không xo quyệt = einfach (Stil) {austere}+ = ich mußte einfach lachen {I could not refrain from laughing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einfach

  • 6 absehen [von]

    - {to refrain [from]} kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín, kiềm chế = von etwas absehen {to disregard something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absehen [von]

  • 7 zurückhalten

    - {to arrest} bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn, hoãn thi hành - {to curb} buộc dây cằm, điều khiển bằng dây cằm, kiềm chế, nén lại, hạn chế, xây thành cho, xây lề cho - {to detain} ngăn cản, cản trở, cầm giữ, giữ lại, bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù - {to kerb} - {to refrain} kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín - {to rein} gò cương, bắt vào khuôn ghép - {to repress} dẹp, đàn áp, trấn áp - {to reserve} để dành, dự trữ, dành trước, giữ trước, dành riêng, bảo lưu - {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ = zurückhalten [von] {to restrain [from]; to withhold (withheld,withheld) [from]}+ = zurückhalten (Ärger) {to contain}+ = zurückhalten (Zahlung) {to respite}+ = zurückhalten (hielt zurück,zurückgehalten) {to keep (kept,kept); to retain}+ = sich zurückhalten {to efface oneself; to hang off; to hold one's horses; to shrink away}+ = jemanden zurückhalten {to stop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückhalten

См. также в других словарях:

  • refrain from — index avoid (evade), forgo, forswear, waive Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • refrain from action — index forbear Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • refrain from noticing — index ignore Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • refrain from punishing — index condone Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • refrain from using — index conserve Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • refrain from working — index strike (refuse to work) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • refrain from — stop oneself from doing something. → refrain …   English new terms dictionary

  • judicial order to refrain from an act — index injunction Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • refrain from doing — not do …   English contemporary dictionary

  • refrain — refrain, abstain, forbear are comparable when they mean to keep or withhold oneself voluntarily from something to which one is moved by desire or impulse. Refrain is especially suitable when the checking of a momentary inclination is implied… …   New Dictionary of Synonyms

  • refrain — Ⅰ. refrain [1] ► VERB (refrain from) ▪ stop oneself from (doing something). ORIGIN Latin refrenare, from frenum bridle . Ⅱ. refrain [2] ► NOUN ▪ a repeated line or section …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»