Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(reference)

  • 1 reference

    /'refrəns/ * danh từ - sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề gì); thẩm quyền giải quyết =outside the reference of the tribunal+ ngoài phạm vi thẩm quyền của toà án - sự hỏi ý kiến =he acted without reference to me+ anh ấy làm mà không hỏi ý kiến tôi - sự xem, sự tham khảo =to make reference to a dictionary+ tham khảo từ điển =a book of reference+ sách tham khảo =reference library+ thư viện tra cứu (không cho mượn) - sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến =to make reference to a fact+ nhắc đến một sự việc gì - sự liên quan, sự quan hệ, sự dính dáng tới =in (with) reference to+ về (vấn đề gì...); có liên quan tới =without reference to+ không có liên quan gì đến; không kể gì - sự giới thiệu, sự chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...); người giới thiệu, người chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...) =to take up someone's references+ tìm hiểu lý lịch (tư cách...) của ai =to have good references+ có giấy giới thiệu tốt, có giấy chứng nhận tốt =to give someone as a reference+ viện chứng ai; nhờ ai giới thiệu - dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo (trong một cuốn sách)

    English-Vietnamese dictionary > reference

  • 2 cross reference

    /'krɔs'refrəns/ * danh từ - lời chỉ dẫn than khảo (một đoạn... trong cùng một cuốn sách)

    English-Vietnamese dictionary > cross reference

  • 3 die Referenz

    - {reference} sự chuyển đến để xem xét, sự giao cho giải quyết, thẩm quyền giải quyết, sự hỏi ý kiến, sự xem, sự tham khảo, sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến, sự liên quan, sự quan hệ - sự dính dáng tới, sự giới thiệu, sự chứng nhận, người giới thiệu, người chứng nhận, dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo = die bibliographische Referenz {bibliographic reference}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Referenz

  • 4 die Quellenangabe

    - {reference} sự chuyển đến để xem xét, sự giao cho giải quyết, thẩm quyền giải quyết, sự hỏi ý kiến, sự xem, sự tham khảo, sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến, sự liên quan, sự quan hệ - sự dính dáng tới, sự giới thiệu, sự chứng nhận, người giới thiệu, người chứng nhận, dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Quellenangabe

  • 5 das Bedienungshandbuch

    - {reference manual}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bedienungshandbuch

  • 6 der Bezug

    - {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {reference} sự chuyển đến để xem xét, sự giao cho giải quyết, thẩm quyền giải quyết, sự hỏi ý kiến, sự xem, sự tham khảo, sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến, sự liên quan, sự quan hệ - sự dính dáng tới, sự giới thiệu, sự chứng nhận, người giới thiệu, người chứng nhận, dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo = der Bezug [auf] {bearing [on]; regard [to]}+ = der Bezug (Kauf) {buying; purchase}+ = der Bezug (Zeitung) {subscription}+ = Bezug haben [auf] {to be pertinent [to]}+ = im Bezug auf {relating to}+ = in Bezug auf {in reference to; in regard to}+ = Bezug nehmen [auf] {to refer [to]}+ = mit Bezug auf {with regard to; with respect to}+ = Bezug haben auf {to bear on}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bezug

  • 7 der Verweis

    - {animadversion} sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình - {blame} lời trách mắng, lỗi, trách nhiệm - {rating} sự đánh giá, mức thuế, việc xếp loại, loại, cấp bậc, cương vị, chuyên môn, thuỷ thủ, điểm số, thứ bậc, công suất, hiệu suất, sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ - {rebuke} sự quở trách, lời khiển trách, lời quở trách - {rep} vải sọc repp, reps), bài học thuộc lòng, người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ, repertory_theatre - {reprehension} sự mắng m - {reprimand} - {reproof} sự mắng mỏ, lời mắng mỏ = der Verweis (Buch) {cross reference}+ = der Verweis [an,auf] {reference [to]}+ = jemandem einen Verweis geben {to put someone on the carpet}+ = einen scharfen Verweis erteilen {to reprimand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verweis

  • 8 die Berufung

    - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {calling} xu hướng, khuynh hướng, nghề nghiệp, tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm - {nomination} sự chỉ định, sự bổ nhiệm, quyền chỉ định, quyền bổ nhiệm, sự giới thiệu, sự đề cử, quyền giới thiệu, quyền đề cử - {reference} sự chuyển đến để xem xét, sự giao cho giải quyết, thẩm quyền giải quyết, sự hỏi ý kiến, sự xem, sự tham khảo, sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến, sự liên quan, sự quan hệ - sự dính dáng tới, sự chứng nhận, người giới thiệu, người chứng nhận, dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo - {vocation} thiên hướng, nghề = die Berufung [gegen] {appeal [from]}+ = Berufung einlegen {to give notice of appeal}+ = Berufung einlegen [gegen] {to appeal [against]}+ = unter Berufung auf {with reference to}+ = keine Berufung zulassend (Jura) {unappealable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Berufung

  • 9 die Bezugnahme

    - {quotation} sự trích dẫn, đoạn trích dẫn, giá thị trường công bố, bản dự kê giá, Cađra - {reference} sự chuyển đến để xem xét, sự giao cho giải quyết, thẩm quyền giải quyết, sự hỏi ý kiến, sự xem, sự tham khảo, sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến, sự liên quan, sự quan hệ - sự dính dáng tới, sự giới thiệu, sự chứng nhận, người giới thiệu, người chứng nhận, dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo = unter Bezugnahme auf {with reference to}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bezugnahme

  • 10 der Querverweis

    - {cross reference} lời chỉ dẫn than khảo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Querverweis

  • 11 das Aktenzeichen

    - {record token; reference number}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Aktenzeichen

  • 12 die Fachbuchliste

    - {list of reference books}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fachbuchliste

  • 13 die Empfehlung

    - {commendation} sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương, sự tuyên dương, sự giới thiệu, sự tiến cử - {introduction} lời giới thiệu, sự đưa vào, sự đưa ra nghị viện, sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng, lời mở đầu, lời tựa, đoạn mở đầu, khúc mở đầu, nhạc mở đầu - {recommendation} làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên nhủ, sự dặn bảo, sự gửi gắm, sự phó thác - {reference} sự chuyển đến để xem xét, sự giao cho giải quyết, thẩm quyền giải quyết, sự hỏi ý kiến, sự xem, sự tham khảo, sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến, sự liên quan, sự quan hệ - sự dính dáng tới, sự chứng nhận, người giới thiệu, người chứng nhận, dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo = auf Ihre Empfehlung {on your recommendation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Empfehlung

  • 14 der Beleg

    - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {document} văn kiện, tài liệu, tư liệu - {evidence} tính hiển nhiên, tính rõ ràng, tính rõ rệt, chứng, chứng cớ, bằng chứng, dấu hiệu, chứng chỉ - {example} thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương - {proof} sự chứng minh, sự thử, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ, nơi thử súng, nơi thử chất nổ, ống thử, bản in thử, tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất, sự xét sử, tính không xuyên qua được - tính chịu đựng - {receipt} công thức, đơn thuốc, sự nhận được, số nhiều), sự thu, số thu, giấy biên nhận, biên lai - {reference} sự chuyển đến để xem xét, sự giao cho giải quyết, thẩm quyền giải quyết, sự hỏi ý kiến, sự xem, sự tham khảo, sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến, sự liên quan, sự quan hệ - sự dính dáng tới, sự giới thiệu, sự chứng nhận, người giới thiệu, người chứng nhận, dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo - {voucher} người bảo đảm, giấy chứng thực, vé tạm - {warrant} sự cho phép, giấy phép, lý do, lý do xác đáng, sự bảo đảm, lệnh, trát, giấy chứng nhận, bằng phong chuẩn uý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beleg

  • 15 der Hinweis

    - {clue} đầu mối, manh mối, dòng tư tưởng, mạch câu chuyện - {consideration} sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, sự đền bù, sự đền đáp, sự bồi thường, tiền thưởng, tiền công - cớ, lý do, lý, sự quan trọng - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {evidence} tính hiển nhiên, tính rõ ràng, tính rõ rệt, chứng, chứng cớ, bằng chứng, dấu hiệu, chứng chỉ - {hint} lời gợi ý, lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, chút xíu, tí ti, dấu vết = der Hinweis [auf] {index [to]; indication [of]; reference [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hinweis

  • 16 die Bankauskunft

    - {bank reference}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bankauskunft

  • 17 die Erwähnung

    - {mention} sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập, sự tuyên dương - {reference} sự chuyển đến để xem xét, sự giao cho giải quyết, thẩm quyền giải quyết, sự hỏi ý kiến, sự xem, sự tham khảo, sự ám chỉ, sự nhắc đến, sự liên quan, sự quan hệ, sự dính dáng tới - sự giới thiệu, sự chứng nhận, người giới thiệu, người chứng nhận, dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo = bei Erwähnung {at a mention}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erwähnung

  • 18 der Zusammenhang

    - {coherence} sự gắn với nhau, sự dính với nhau, sự kết lại với nhau, sự cố kết, tính mạch lạc, tính chặt chẽ - {connection} sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ, sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết giao, bà con, họ hàng, thân thuộc, phái, giáo phái, khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp - vật nối, chỗ nối - {context} văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn, khung cảnh, phạm vi - {contingency} sự ngẫu nhiên, sự tình cờ, việc bất ngờ, món chi tiêu bất ngờ - {relation} sự kể lại, sự thuật lại, chuyện kể lại, mối tương quan, mối liên hệ, người bà con, sự đưa đơn lên chưởng lý - {thread} chỉ, sợi chỉ, sợi dây, dòng, mạch, đường ren, mạch nhỏ = der Zusammenhang [mit] {bearing [on]; reference [to]}+ = der innere Zusammenhang {continuity}+ = nicht ohne Zusammenhang [mit] {not unconnected [with]}+ = in welchem Zusammenhang? {in what connection?}+ = der wechselseitige Zusammenhang {interconnection}+ = dem Zusammenhang entsprechend {contextual}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zusammenhang

  • 19 hinweisen [auf]

    - {to advert [to]} ám chỉ, nói đến, kể đến, tai hoạ, tai ương - {to comment [on]} bình luận, chú thích, dẫn giải, phê bình, chỉ trích = hinweisen (wies hin,hingewiesen) {to allude; to direct; to reference}+ = hinweisen auf {to indicate; to point out; to suggest}+ = jemanden auf etwas hinweisen {to direct someone's attention to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinweisen [auf]

  • 20 die Standleitung

    - {This is a reference database, not a translator!dedicated line; leased line; non switched line}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Standleitung

См. также в других словарях:

  • référence — [ referɑ̃s ] n. f. • v. 1820; angl. reference, même o. que référer I ♦ 1 ♦ Action ou moyen de se référer, de situer par rapport à. Indemnité fixée par référence au traitement. Géom. Système de référence : système d axes et de points par rapport… …   Encyclopédie Universelle

  • reference — ref‧er‧ence [ˈrefrəns] noun [countable] 1. with reference to formal used to say what you are writing or talking about, especially in business letters: • With reference to your recent advertisement, I am writing to apply for the post of sales… …   Financial and business terms

  • Reference — Référence Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • reference — ref·er·ence / re frəns, fə rəns/ n 1: an act of referring; specif: mention or citation of one document (as a statute) in another a municipality may adopt by reference all or a part of this title Alaska Statutes see also incorporate 2 …   Law dictionary

  • Reference — Ref er*ence (r?f ?r ens), n. [See {Refer}.] 1. The act of referring, or the state of being referred; as, reference to a chart for guidance. [1913 Webster] 2. That which refers to something; a specific direction of the attention; as, a reference… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • reference — [ref′ə rəns, ref′rəns] n. 1. a referring or being referred; esp., submission of a problem, dispute, etc. to a person, committee, or authority for settlement 2. relation; connection; regard [in reference to his letter] 3. a) the directing of… …   English World dictionary

  • reference — ► NOUN 1) the action of referring to something. 2) a mention or citation of a source of information in a book or article. 3) a letter from a previous employer testifying to someone s ability or reliability, used when applying for a new job. ►… …   English terms dictionary

  • reference — see IDEA OF REFERENCE ref·er·ence ref (ə )rən(t)s adj of known potency and used as a standard in the biological assay of a sample of the same drug of unknown strength <a dose of reference cod liver oil> …   Medical dictionary

  • reference — [n1] remark, citation advertence, allusion, associating, attributing, bringing up, connecting, hint, implication, indicating, innuendo, insinuation, mention, mentioning, note, plug*, pointing out, quotation, relating, resource, source, stating;… …   New thesaurus

  • reference — testimonial, recommendation, character, *credential …   New Dictionary of Synonyms

  • Reference — For help in citing references, see Wikipedia:Citing sources. For the Wikipedia Reference Desk, see Wikipedia:Reference desk. Reference is derived from Middle English referren, from Middle French rèférer, from Latin referre, to carry back , formed …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»