Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(realize)

  • 1 realize

    /'riəlaiz/ Cách viết khác: (realise) /'riəlaiz/ * ngoại động từ - thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...) - thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...) - tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật =these details help to realize the scene+ những chi tiết ấy giúp cho việc mô tả cảnh đó đúng như thật - bán được, thu được =to realize high prices+ bán được giá cao =to realize a profit+ thu được lãi

    English-Vietnamese dictionary > realize

  • 2 realize

    v. Faj tias; faj txog

    English-Hmong dictionary > realize

  • 3 ready-made

    /'redi'meid/ Cách viết khác: (ready-for-service) * ngoại động từ - thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...) - thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...) - tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật =these details help to realize the scene+ những chi tiết ấy giúp cho việc mô tả cảnh đó đúng như thật - bán được, thu được =to realize high prices+ bán được giá cao =to realize a profit+ thu được lãi

    English-Vietnamese dictionary > ready-made

  • 4 erfassen

    - {to apprehend} bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ - {to capture} bắt giữ, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to embrace} ôm, ôm chặt, ghì chặt, đi theo, gồm, bao quát, gây áp lực - {to gather} tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, nắm được, kết luận, suy ra, tập hợp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, mưng mủ - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, hiểu thấu, chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy - {to realize} thực hiện, thực hành, nhận thức rõ, tả đúng như thật, hình dung đúng như thật, bán được, thu được - {to record} ghi, ghi chép, thu, chỉ, hót khẽ - {to register} ghi vào sổ, vào sổ, ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, lột tả, biểu lộ, cân xứng, làm cho cân xứng - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, tóm bắt, nắm vững, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfassen

  • 5 ermessen

    - {to estimate} đánh giá, ước lượng - {to imagine} tưởng tượng, hình dung, tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, đoán được - {to judge} xét xử, phân xử, xét, xét đoán, phán đoán, xét thấy, thấy rằng, phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài - {to realize} thực hiện, thực hành, thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ, tả đúng như thật, hình dung đúng như thật, bán được, thu được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ermessen

  • 6 die Einsicht

    - {access} lối vào, cửa vào, đường vào, sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới, quyền đến gần, quyền lui tới, sự dâng lên, cơn, sự thêm vào, sự tăng lên - {comprehension} sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức, sự bao gồm, sự bao hàm - {discernment} sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt - {examination} sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử, kỳ thi - {insight} sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật, sự hiểu biết sâu sắc - {inspection} sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt - {judiciousness} sự đúng đắn, sự chí lý, sự khôn ngoan, sự thận trọng - {reason} lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải - {understanding} sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận, sự thông cảm, sự hiểu nhau, điều kiện, chân, cẳng, giày, dép - {wisdom} tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự thông thái = zur Einsicht {perusal}+ = Einsicht haben {to listen to reason}+ = in etwas Einsicht nehmen {to examine something}+ = zu der Einsicht kommen, daß {to come to realize that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einsicht

  • 7 erkennen

    (erkannte,erkannt) - {to detect} dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra, nhận thấy, nhận ra, tách sóng - {to discern} nhận thức, thấy rõ, phân biệt - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, bắt được, nhận, nhận được, được, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to identify} đồng nhất hoá, coi như nhau, làm cho nhận ra, nhận biết, nhận diện, nhận dạng, đồng nhất với, đồng cảm với - {to know (knew,known) biết, hiểu biết, phân biệt được, quen biết, + of) biết, biết tin, biết rõ về, đã biết mùi, đã trải qua, đã ăn nằm với - {to penetrate} thâm nhập, lọt vào, nhìn xuyên qua, đâm thủng, xuyên qua, làm thấm nhuần, nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu, xuyên đến, thấu vào, thấm vào - {to perceive} hiểu, lĩnh hội, trông thấy, nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy - {to realize} thực hiện, thực hành, hiểu rõ, nhận thức rõ, tả đúng như thật, hình dung đúng như thật, bán được, thu được - {to see (saw,seen) nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, đọc, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ, quan niệm - cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc - {to understand (understood,understood) nắm được ý, hiểu ngầm = erkennen (erkannte,erkannt) [an] {to recognize [by]}+ = erkennen (erkannte,erkannt) [für eine Summe] {to credit [for a sum]}+ = intuitiv erkennen {to intuit}+ = zu erkennen geben {to signalize}+ = sich zu erkennen geben {to make oneself known}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erkennen

  • 8 darüber

    - {above} trên đầu, trên đỉnh đầu, ở trên, trên thiên đường, lên trên, ngược dòng, lên gác, trên, hơn, quá, vượt, cao hơn, kể trên, nói trên - {more} nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn, hơn nữa, thêm nữa - {over} nghiêng, ngửa, qua, sang, khắp, khắp chỗ, khắp nơi, ngược, lần nữa, lại, từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận, xong, hết, ở ngoài hơn, xong hết = darüber (zeitlich) {meanwhile}+ = darüber hinaus {beyond; furthermore; moreover; past it; thereto}+ = ich freue mich darüber {I'm glad of it}+ = er denkt anders darüber {he has a different view of the matter}+ = darüber läßt sich reden {that could be done; that is a matter of argument; that sounds reasonable}+ = ich bin mir darüber im klaren, daß {I fully realize that}+ = sie waren sich darüber nicht einig {they disargreed on it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > darüber

  • 9 verwirklichen

    - {to actualize} thực hiện, biến thành hiện thực, mô tả rất hiện thực - {to materialize} vật chất hoá, cụ thể hoá, thành sự thật, hiện ra, duy vật hoá - {to realize} thực hành, thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ, tả đúng như thật, hình dung đúng như thật, bán được, thu được - {to substantiate} chứng minh = sich verwirklichen {to be realized; to materialize}+ = sich selbst verwirklichen {to find fulfillment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwirklichen

  • 10 vergegenwärtigen

    - {to realize} thực hiện, thực hành, thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ, tả đúng như thật, hình dung đúng như thật, bán được, thu được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vergegenwärtigen

  • 11 realisieren

    - {to encash} lĩnh, thu, đổi lấy tiền mặt - {to implement} thi hành, thực hiện đầy đủ, cung cấp dụng cụ, bổ sung - {to materialize} vật chất hoá, cụ thể hoá, thành sự thật, thực hiện, hiện ra, duy vật hoá - {to realize} thực hành, thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ, tả đúng như thật, hình dung đúng như thật, bán được, thu được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > realisieren

  • 12 sich über etwas klarwerden

    - {to realize something}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich über etwas klarwerden

  • 13 vorstellen

    - {to introduce} giới thiệu, bước đầu làm quen cho, khai tâm cho, vỡ lòng cho, mở đầu - {to present} đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, dâng, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình diễn, cho ra mắt, đưa vào yết kiến, đưa vào bệ kiến, tiến cử, biếu tặng, giơ ngắm, bồng chào - {to represent} tiêu biểu cho, tượng trưng cho, tương ứng với, thay mặt, đại diện, miêu tả, hình dung, đóng, diễn, cho là = vorstellen (Uhr) {to put on}+ = sich vorstellen {to fancy; to figure; to frame; to imagine; to visualize}+ = sich etwas vorstellen {to imagine something}+ = sich lebhaft vorstellen {to realize}+ = was soll das vorstellen? {what is the meaning of that?}+ = jemandem etwas vorstellen {to point out something to someone}+ = sich jemanden vorstellen, wie er etwas tut {to fancy someone doing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorstellen

  • 14 die Erkenntnis

    - {cognition} nhận thức, trí thức hiểu biết - {cognizance} sự hiểu biết, sự nhận thức, thẩm quyền, dấu hiệu phân biệt, phạm vi quan sát - {knowledge} sự biết, sự nhận biết, sự nhận ra, sự quen biết, tri thức, kiến thức, học thức, tin, tin tức - {perception} tri giác, sự thu - {realization} sự thực hiện, sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán - {recognition} sự công nhận, sự thừa nhận = zur Erkenntnis kommen {to come to the conclusion; to realize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erkenntnis

  • 15 klarmachen

    - {to represent} tiêu biểu cho, tượng trưng cho, tương ứng với, thay mặt, đại diện, miêu tả, hình dung, đóng, diễn, cho là = sich klarmachen {to realize}+ = jemandem etwas klarmachen {to explain something to someone; to make someone understand something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klarmachen

  • 16 erzielen

    - {to attain} đến tới, đạt tới - {to compass} đi vòng quanh, bao vây, vây quanh, hiểu rõ, nắm được, kĩnh hội, âm mưu, mưu đồ, thực hiện, hoàn thành, đạt được - {to make (made,made) làm, chế tạo, sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, kiếm được, thu, gây ra, thi hành, khiến cho, làm cho, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng, đánh giá - định giá, kết luận, đến, tới, trông thấy, làm được, đi được, thành, là, bằng, trở thành, trở nên, nghĩ, hiểu, đi, tiến, lên, xuống, ra ý, ra vẻ - {to obtain} thu được, giành được, đang tồn tại, hiện hành, thông dụng - {to realize} thực hành, thấy rõ, nhận thức rõ, tả đúng như thật, hình dung đúng như thật, bán được = erzielen (Preis) {to command; to fetch}+ = erzielen (Punkte) {to score}+ = erzielen (Erfolg) {to achieve}+ = erzielen (Übereinkunft) {to come to; to reach}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erzielen

  • 17 erwerben

    (erwarb,erworben) - {to acquire} được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được - {to buy (bought,bought) mua, trã bằng giá, mua chuộc, đút lót, hối lộ - {to earn} - {to gain} lấy được, đạt tới, tới, tăng tốc, lên, nhanh - {to gather} tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được, kết luận, suy ra, tập hợp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, mưng mủ - {to get (got,got) có được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường - làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra - đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to obtain} đang tồn tại, hiện hành, thông dụng - {to purchase} tậu, tậu được, kéo lên bằng ròng rọc, bẩy lên bằng đòn bẩy - {to win (won,won) chiếm, đoạt, thắng cuộc, thắng, thu phục, tranh thủ, lôi kéo, thắng trận, càng ngày càng lôi kéo, thuyết phục được = erwerben (erwarb,erworben) (Vermögen) {to realize}+ = käuflich erwerben {to acquire by purchase}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erwerben

  • 18 begreifen

    (begriff,begriffen) - {to apprehend} bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ - {to catch (caught,caught) bắt lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp, chợt thấy - mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to compass} đi vòng quanh, bao vây, vây quanh, kĩnh hội, âm mưu, mưu đồ, thực hiện, hoàn thành, đạt được - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to conceive} nghĩ, quan điểm được, nhận thức, tưởng tượng, dạng bị động diễn đạt, bày tỏ, thai nghén trong óc, hình thành trong óc, thụ thai, có mang - {to fathom} đo chiều sâu bằng sải, tìm hiểu, thăm dò, ôm - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, hiểu thấu, giật lấy, cố nắm lấy - {to grip (gripped,gripped/gript,gript) nắm chặt, kẹp chặt, nắm vững, kép chặt, ăn - {to perceive} thấy, trông thấy, nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy - {to realize} thực hành, nhận thức rõ, tả đúng như thật, hình dung đúng như thật, bán được, thu được - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, tóm bắt, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm = rasch begreifen {to be quick in the uptake}+ = schnell begreifen {to be quick on the uptake}+ = er fing an zu begreifen {it began to dawn upon him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > begreifen

  • 19 das Geld

    - {blunt} chiếc kim to và ngắn, tiền mặt - {brass} đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau, bia đồng khắc ở mộ, kèn đồng, sự vô liêm sỉ, sự trơ tráo, sự hỗn xược, tiền bạc, cái lót trục, ống lót - {currency} sự lưu hành, thời gian lưu hành nói về tiền tệ), tiền, tiền tệ, sự phổ biến, sự thịnh hành - {dib} sự nảy lên - {dust} bụi, rác, phấn hoa, đám bụi mù, đất đen), xương tàn, tro tàn, cơ thể con người, con người - {gold} vàng, tiền vàng, số tiền lớn, sự giàu có, màu vàng, cái quý giá - {money} những món tiền, tiền của, của cải, tài sản - {necessary} những thứ cần dùng, tiền cần thiết, việc cần thiết, nhà xí - {plush} vải lông, nhung dài lông, quần lễ phục của người hầu - {pocket} túi, bao, túi tiền, túi hứng bi, túi quặng, túi khí độc, lỗ hổng không khí air pocket), ổ chiến đấu, ngõ cụt, thế bị chèn, thế bị càn - {rhino} của rhinoceros - {tin} thiếc, sắt tây, giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây = viel Geld {pile; plenty of money}+ = ohne Geld {impecunious; penniless; rocky}+ = das bare Geld {ready}+ = massig Geld {loads of money}+ = das nötige Geld {needful}+ = Geld sammeln [für] {to make up a purse [for]}+ = Geld ausgeben {to spend money}+ = das erpreßte Geld {blackmail}+ = das tägliche Geld {money at call}+ = das gemünzte Geld {coinage}+ = Geld verfahren {to spend money on travelling}+ = Geld ist knapp {money is tight}+ = mit wenig Geld {on a shoestring}+ = zu Geld machen {to turn into cash}+ = zu Geld kommen {to come into money}+ = sehr viel Geld {no end of money}+ = Geld erpressen {to ramp}+ = Geld verlieren {to drop money}+ = Geld ausleihen {to make advances to}+ = Geld verdienen [an] {to make money [by]}+ = zu Geld machen (Kommerz) {to realize}+ = Geld verrauchen {to spend money on smoking}+ = um Geld spielen {to game}+ = Geld aufbringen {to raise money}+ = ein Haufen Geld {a mint of money}+ = wenig Geld haben {to be hard up}+ = das anvertraute Geld {trust funds}+ = das eingezahlte Geld {deposit}+ = Geld verplempern [für] {to blow money [on]}+ = Geld verschwenden {to pour money down the drain}+ = es fehlte an Geld {money was lacking}+ = Geld hinterlassen {to cut up fat}+ = Geld herausrücken {to shell out}+ = Geld lockermachen {to fork out money}+ = mit nur wenig Geld {with only a little money}+ = viel Geld ausgeben {to launch out}+ = um sein Geld kommen {to loose money}+ = viel Geld verdienen {to do well; to pile up the rocks}+ = Ich habe kein Geld. {I haven't any money.}+ = das Geld kriegst du nie {You can whistle for your money}+ = Er ist auf Geld aus. {He is on the make.}+ = Geld ausstehen haben {to have money owing}+ = mit Geld unterstützen {to subsidize}+ = in etwas Geld anlegen {to invest in something}+ = das Geld ist verschwunden {that money has taken wing}+ = ein schönes Stück Geld {a pretty penny}+ = jemandem Geld abzapfen {to milk someone}+ = das ist weggeworfenes Geld {that's money thrown down the drain}+ = das nötige Geld auftreiben {to raise the wind}+ = rück mit dem Geld 'raus {Fork out the money}+ = das Geld wird nicht reichen {the money won't last}+ = haben Sie Geld bei sich? {do you have any money with you?}+ = er hat kein Geld flüssig {he is out of cash}+ = sie haben Säcke voll Geld {they have got pots of money}+ = mit seinem Geld auskommen {to make ends meet}+ = das Geld war rasch ausgegeben {the money was soon spent}+ = er hatte kein Geld bei sich {he had no money about him}+ = jemanden mit Geld knapphalten {to keep someone short of money}+ = Wenn ich nur mehr Geld hätte. {If only I had more money.}+ = ich habe weder Zeit noch Geld {I have neither time nor money}+ = das ist nicht mit Geld zu bezahlen {money will not buy it}+ = Sie verlangten ihr Geld zurück. {they claimed their money back.}+ = Es ist für Geld nicht zu haben. {Money can't buy it.}+ = etwas mit ganz wenig Geld machen {to do something on a shoestring}+ = es ist nicht mit Geld zu bezahlen {it is invaluable}+ = viel Geld aus etwas herausschlagen {to make much money of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geld

  • 20 einsehen

    - {to decide} giải quyết, phân xử, quyết định, lựa chọn, quyết định chọn - {to discover} khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra, để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra - {to examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to perceive} hiểu, nhận thức, lĩnh hội, thấy, trông thấy, nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy - {to see (saw,seen) nhìn thấy, xem, quan sát, đọc, hiểu rõ, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ, quan niệm - cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc = einsehen (sah ein,eingesehen) {to accept; to realize; to understand (understood,understood)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einsehen

См. также в других словарях:

  • Realize — Single par Nami Tamaki extrait de l’album Greeting Face A Realize Face B Hot Summer Day Sortie 24 juillet 2003 …   Wikipédia en Français

  • realize — rea‧lize [ˈrɪəlaɪz] also realise verb [transitive] 1. realize money/​profits etc FINANCE to make money from something: • He estimated they could realize $115 million on the sale before taxes. • The company was able …   Financial and business terms

  • Realize — Re al*ize (r[=e] al*[imac]z), v. t. [imp. & p. p. {Realized} ( [imac]zd); p. pr. & vb. n. {Realizing} ( [imac] z[i^]ng).] [Cf. F. r[ e]aliser.] 1. To make real; to convert from the imaginary or fictitious into the actual; to bring into concrete… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • realize — 1 Realize, actualize, embody, incarnate, materialize, externalize, objectify, hypostatize, reify are the chief words in English meaning to give concrete or objective existence to something that has existed as an abstraction or a conception or a… …   New Dictionary of Synonyms

  • Realize — (also spelt realise) may refer to:* Realize (single), a 2003 J pop single * Realize (song), a 2007 pop singleee also* Realisation …   Wikipedia

  • realize — re·al·ize / rē ə ˌlīz/ vt ized, iz·ing 1: to convert into money 2: to obtain or incur (as a gain or loss) esp. as the result of a sale, exchange, or other disposition of an asset realized a loss when the house was sold compare recogni …   Law dictionary

  • realize — [v1] appreciate, become aware of apprehend, be cognizant of, become conscious of, catch, catch on*, comprehend, conceive, discern, envisage, envision, fancy*, feature*, get, get it*, get the idea*, get the picture*, get through one’s head*, grasp …   New thesaurus

  • Realize — Re al*ize, v. i. To convert any kind of property into money, especially property representing investments, as shares in stock companies, bonds, etc. [1913 Webster] Wary men took the alarm, and began to realize, a word now first brought into use… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • realize — [rē′ə līz΄] vt. realized, realizing [Fr réaliser] 1. to make real; bring into being; achieve 2. to make appear real 3. to understand fully; apprehend 4. to convert (assets, rights, etc.) into money 5. to gain; obtain …   English World dictionary

  • realize — (v.) 1610s, bring into existence, from Fr. réaliser make real, from M.Fr. real actual (see REAL (Cf. real) (adj.)). Sense of understand clearly is first recorded 1775. Related: Realized; realizing …   Etymology dictionary

  • realize — (Amer.) re·al·ize || rɪəlaɪz v. understand, comprehend; make real, accomplish, actualize; materialize; convert into cash, liquidate (also realise) …   English contemporary dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»