Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(readily)

  • 1 readily

    /'redili/ * phó từ - sẵn sàng - vui lòng, sẵn lòng - dễ dàng, không khó khăn gì =these facts may be readily ascertained+ những sự kiện này có thể được xác nhận một cách dễ dàng

    English-Vietnamese dictionary > readily

  • 2 gern

    - {lief} sãn lòng, tự nguyện - {readily} sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì - {soon} chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây, ngay, as soon as, so soon as ngay khi, thà, sớm - {ungrudging} vui lòng cho, cho không tiếc, không ghen ghét, không hằn học - {willingly} tự ý = ja gern {yes, I'd like to}+ = gern tun {to love to do}+ = ganz gern {nothing loath}+ = ich lese gern {I love to read}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gern

  • 3 leicht

    - {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ, nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc - {easily} thanh thản, không lo lắng, thanh thoát, dễ, dễ dàng - {easy} dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {effortless} không cố gắng, thụ động, không đòi hỏi phải cố gắng - {facile} thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, hiền lành - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {flimsy} mỏng manh, mỏng mảnh, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {gingerly} thận trọng, cẩn thận, rón rén - {gossamer} mỏng nhẹ như tơ - {light} sáng sủa, sáng, nhạt, nhẹ, nhanh nhẹn, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp, lăng nhăng, lẳng lơ, đĩ thoã, không quan trọng - {lightly} - {lightsome} có dáng nhẹ nhàng, thanh nhã, vui vẻ, tươi cười, lông bông - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {natural} tự nhiên, thiên nhiên, thiên tính, bẩm sinh, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không giả tạo, không màu mè, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại - {readily} sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, không khó khăn gì - {slight} thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {thin} mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ hẹp, yếu ớt, nghèo nàn, khó chịu, buồn chán - {tripping} thoăn thoắt - {vaporous} hơi nước, giống hơi nước, có tính chất của hơi nước, đầy hơi nước, hư ảo = leicht (Zigarre) {mild}+ = leicht gehen {to tip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leicht

  • 4 bereit

    - {content} bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn, sẵn lòng, vui lòng, thuận - {forward} ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm, đến sớm, sớm biết, sớm khôn, trước, sốt sắng, ngạo mạn, xấc xược, về tương lai, về sau này, về phía trước - lên phía trước, ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu - {readily} sẵn sàng, dễ dàng, không khó khăn gì = bereit [zu] {game [for]}+ = bereit [für] {ripe [for]}+ = bereit [zu tun] {disposed [to do]}+ = bereit [für,zu] {ready [for,to]}+ = bereit sein {to wait}+ = bereit sein zu {to be prepared to; to be up for}+ = zu allem bereit sein {to be ready to go all lengths}+ = bereit sein etwas zu tun {to be prepared to do something; to be willing to do something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bereit

  • 5 das Widerstreben

    - {backwardness} tình trạng lạc hậu, tình trạng chậm tiến, tình trạng muộn, tình trạng chậm trễ, sự ngần ngại - {reluctance} sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ, sự không thích, sự không sẵn lòng, từ tr = mit Widerstreben {reluctantly; with reluctance}+ = ohne Widerstreben {readily; willingly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Widerstreben

  • 6 bereitwillig

    - {prompt} mau lẹ, nhanh chóng, ngay, ngay tức thì, tức thời, sẵn sàng - {readily} vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì - {ready} để sẵn, cố ý, cú, có khuynh hướng, sắp, sắp sửa, có sẵn, mặt, nhanh, mau, ngay tức khắc, lưu loát, ở gần, đúng tầm tay, sẵn - {ungrudging} vui lòng cho, cho không tiếc, không ghen ghét, không hằn học - {unhesitating} không lưỡng lự, không do dự, quả quyết, nhất định - {willing} bằng lòng, muốn, quyết tâm, có thiện ý, hay giúp đỡ, tự nguyện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bereitwillig

См. также в других словарях:

  • Readily — Read i*ly (r[e^]d [i^]*l[y^]), adv. 1. In a ready manner; quickly; promptly. Chaucer. [1913 Webster] 2. Without delay or objection; without reluctance; willingly; cheerfully. [1913 Webster] How readily we wish time spent revoked! Cowper. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • readily — adverb eagerly, easily, effortlessly, enthusiastically, freely, gladly, graciously, heartily, lief, prompte, promptly, quickly, smoothly, voluntarily willingly Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • readily — (adv.) early 14c., from READY (Cf. ready) + LY (Cf. ly) (2) …   Etymology dictionary

  • readily — [adv] quickly; effortlessly at once, at the drop of a hat*, cheerfully, eagerly, easily, facilely, freely, gladly, hands down*, immediately, in a jiffy*, in no time*, lightly, no sweat*, nothing to it*, piece of cake*, promptly, quick as a wink* …   New thesaurus

  • readily — ► ADVERB 1) without hesitation; willingly. 2) without difficulty; easily …   English terms dictionary

  • readily — [red′ə lē] adv. [ME redili: see READY & LY2] 1. without hesitation; willingly 2. without delay; quickly 3. without difficulty; easily …   English World dictionary

  • readily — [[t]re̱dɪli[/t]] 1) ADV GRADED: ADV with v If you do something readily, you do it in a way which shows that you are very willing to do it. I asked her if she would allow me to interview her, and she readily agreed... When I was invited to the… …   English dictionary

  • readily — read|i|ly [ redıli ] adverb * 1. ) easily: Some computer instructions cannot be readily understood. readily available (=easy to obtain): The equipment was cheap and readily available. 2. ) in a way that shows that you are willing: She had readily …   Usage of the words and phrases in modern English

  • readily */*/ — UK [ˈredɪlɪ] / US adverb 1) easily Some computer instructions cannot be readily understood. readily available (= easy to obtain): The equipment was cheap and readily available. 2) in a way that shows that you are willing She had readily agreed to …   English dictionary

  • readily — read|i|ly W3 [ˈredıli] adv 1.) quickly and easily ▪ Boats are readily available to visitors. ▪ The information is readily accessible on the Internet. 2.) quickly, willingly, and without complaining ▪ Jack readily agreed to help …   Dictionary of contemporary English

  • readily — adverb Date: 14th century in a ready manner: as a. without hesitating ; willingly < readily accepted advice > b. without much difficulty ; easily < for reasons that anyone could readily understand > …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»