Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(rabble)

  • 1 rabble

    /'ræbl/ * danh từ - đám người lộn xộn; đám đông - (the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân * danh từ - choòng cời lò, móc cời lò - gậy khuấy (khuấy kim loại nấu chảy) * ngoại động từ - cời (lò) bằng móc - khuấy (kim loại nấu chảy) bằng gậy

    English-Vietnamese dictionary > rabble

  • 2 rabble rouser

    /'ræbl'rauzə/ * danh từ - người khích động quần chúng

    English-Vietnamese dictionary > rabble rouser

  • 3 die Rührstange beim Puddeln

    (Technik) - {rabble} đám người lộn xộn, đám đông, lớp người thấp hèn, tiện dân, choòng cời lò, móc cời lò, gậy khuấy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rührstange beim Puddeln

  • 4 der Haufen

    - {accumulation} sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự tích của, sự tích thêm vốn, đống, sự thi cùng một lúc nhiều bằng - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {brood} lứa, ổ, lũ, con cái, lũ con - {bundle} bó, bọc, gói - {clamp} cái kẹp, bàn kẹp, cái giữ - {cluster} đám, cụm - {cohort} đội quân, bọn người tụ tập - {cop} suốt chỉ, con chỉ, cảnh sát, mật thám, cớm, sự bắt được, sự tóm được - {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội, bọn, tụi, bè lũ - {crowd} đám đông, quần chúng, cánh, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {cumulus} mây tích - {flock} túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, các con chiên, giáo dân - {heap} rất nhiều, nhiều, lắm - {hill} đồi, cồn, gò, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên, vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng - {mound} ụ, mô, núi nhỏ - {multitude} dân chúng - {oodles} sự quá nhiều, sự vô vàn, muôn vàn - {pack} ba lô, loạt, lô, bộ, cỗ, kiện, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn, sự đắp khăn ướt - sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {peck} thùng, đấu to, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {ruck} tốp đấu thủ bị rớt lại phía sau, nếp gấp, vết nhăn ruckle) - {swarm} đàn ong chia tổ - {throng} = die Haufen {pl.} {cumuli}+ = der große Haufen {cloud; many (more,most)+ = in einem Haufen {aheap; in a body}+ = der lärmende Haufen {rabble}+ = auf einen Haufen {aheap}+ = in wirrem Haufen {all in a huddle}+ = über den Haufen werfen {to throw over}+ = etwas über den Haufen werfen {to throw something aside; to upset something}+ = alle Pläne über den Haufen werfen {to upset the applecart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Haufen

  • 5 das Pack

    - {deck} boong tàu, sàn tàu, tầng trên, tầng nóc, đất, mặt đất, cỗ bài - {pack} bó, gói, ba lô, đàn, bầy, lũ, loạt, lô, bộ, cỗ, kiện, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn - sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {rabble} đám người lộn xộn, đám đông, lớp người thấp hèn, tiện dân, choòng cời lò, móc cời lò, gậy khuấy = mit Sack und Pack {with bag and baggage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Pack

  • 6 die Brut

    - {aerie} tổ chim làm tít trên cao, ổ trứng ấp, nhà làm trên đỉnh núi - {breed} nòi, giống, dòng dõi - {brood} lứa, ổ, đoàn, bầy, lũ, con cái, lũ con - {clutch} ổ gà con, sự giật lấy, sự chộp lấy, sự nắm chặt, sự giữ chặt, số nhiều) vuốt, nanh vuốt, khớp, khớp ly hợp - {eyrie} - {eyry} - {hatch} cửa sập, cửa hầm, cửa hầm chứa hàng, cửa cống, cửa đập nước, sự chết, sự đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng, sự nở, sự ấp trứng, ổ chim con mới nở, nét chải, đường gạch bóng - {nest} tổ, nơi ẩn náu, sào huyệt, bộ đồ xếp lồng vào nhau - {rabble} đám người lộn xộn, đám đông, lớp người thấp hèn, tiện dân, choòng cời lò, móc cời lò, gậy khuấy - {spawn} trứng, hệ sợi, guội con cái, con cháu - {vermin} sâu, vật hại, bọn sâu mọt, bọn vô lại = die Brut (Fische) {fry}+ = die Brut (Zoologie) {covey; progeny}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Brut

  • 7 umrühren

    - {to stir} khuấy, quấy, làm lay động, làm chuyển động, cời, + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục, gây ra, có thể khuấy được, động đậy, nhúc nhích, cựa quậy = umrühren (Eisen beim Frischen) {to rabble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umrühren

  • 8 das Gesindel

    - {mob} đám đông, dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, bọn du thủ du thực - {rabble} đám người lộn xộn, lớp người thấp hèn, tiện dân, choòng cời lò, móc cời lò, gậy khuấy - {ragtag} lớp người nghèo, những người khố rách áo ôm ragtag and bobtain) - {riff-raff} tầng lớp hạ lưu - {vermin} sâu, vật hại, bọn sâu mọt, bọn vô lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gesindel

  • 9 der Pöbel

    - {mob} đám đông, dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, bọn du thủ du thực - {rabble} đám người lộn xộn, lớp người thấp hèn, tiện dân, choòng cời lò, móc cời lò, gậy khuấy - {riff-raff} tầng lớp hạ lưu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pöbel

См. также в других словарях:

  • Rabble.ca — is a Canadian website. Among other services, it publishes journalism on a daily basis, primarily relating to social justice and progressive politics. The site hosts babble , a politically oriented Internet forum, the rabble podcast network (RPN)… …   Wikipedia

  • Rabble — est un site web canadien anglophone, qui parmi d autres activités, publie des articles de journalisme en relation avec la justice sociale et les politiques progressistes. L article devrait être nommé rabble mais une limitation technique empêche… …   Wikipédia en Français

  • Rabble — Rab ble, n. [Probably named from the noise made by it (see {Rabble}, v. i.) cf. D. rapalje rabble, OF. & Prov. F. rapaille.] 1. A tumultuous crowd of vulgar, noisy people; a mob; a confused, disorderly throng. [1913 Webster] I saw, I say, come… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rabble — est un site web canadien anglophone, qui parmi d autres activités, publie des articles de journalisme en relation avec la justice sociale et les politiques progressistes. Le site héberge également deux médias interactifs babble, un salon de… …   Wikipédia en Français

  • Rabble — Rab ble, a. Of or pertaining to a rabble; like, or suited to, a rabble; disorderly; vulgar. [R.] Dryden. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rabble — ► NOUN 1) a disorderly crowd. 2) (the rabble) ordinary people regarded as socially inferior or uncouth. ORIGIN perhaps related to dialect rabble «to gabble» …   English terms dictionary

  • rabble — rabble1 [rab′əl] n. [ME rabel < ? or akin to ML rabulus, brawling, noisy < L rabula, a brawling advocate < rabere: see RABID] a noisy, disorderly crowd; mob vt. rabbled, rabbling to attack as or by a rabble; mob the rabble the common… …   English World dictionary

  • Rabble — Rab ble, v. t. [imp. & p. p. {Rabbled} (r[a^]b b ld); p. pr. & vb. n. {Rabbling} (r[a^]b bl[i^]ng).] 1. To insult, or assault, by a mob; to mob; as, to rabble a curate. Macaulay. [1913 Webster] The bishops carriages were stopped and the prelates… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rabble — Rab ble, v. t. To stir or skim with a rabble, as molten iron. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rabble — (n.) c.1300, pack of animals, possibly related to M.E. rablen speak in a rapid, confused manner, probably imitative of hurry and confusion (Cf. M.Du. rabbelen, Low Ger. rabbeln to chatter ). Meaning tumultuous crowd of people is first recorded… …   Etymology dictionary

  • Rabble — Rab ble (r[a^]b b l), n. [Etymol. uncertain.] (Iron Manuf.) An iron bar, with the end bent, used in stirring or skimming molten iron in the process of puddling. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»