Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(quit)

  • 1 quit

    /kwit/ * tính từ - vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch được =to get quit of somebody+ thoát hẳn không bị ai quấy rầy nữa, tống khứ được ai =to get quit of one's debts+ thoát nợ, giũ sạch nợ nần * ngoại động từ quitted (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quit - bỏ, rời, buông =to quit hold of+ bỏ ra buông ra =to quit office+ bỏ việc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi, ngừng, nghỉ =quit that!+ thôi đừng làm việc ấy nữa! =to quit work+ nghỉ việc - rời đi, bỏ đi =to have notice to quit+ nhận được giấy báo dọn nhà đi - (thơ ca) trả lại, đáp lại, báo đền lại; trả sạch, thanh toán hết =to quit love with hate+ lấy oán trả ơn =death quits all scores+ chết là hết nợ - (từ cổ,nghĩa cổ) cư xử, xử sự =quit you like men+ hãy xử sự như một con người - (từ cổ,nghĩa cổ) to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được

    English-Vietnamese dictionary > quit

  • 2 mandarin

    /'mændərin/ * danh từ - quan lại - thủ lĩnh lạc hậu (của một chính đảng) - búp bê mặc quần áo Trung quốc biết gật - tiếng phổ thông (Trung quốc) * danh từ+ Cách viết khác: (mandarine) /,mændə'ri:n/ - quả quít - rượu quít - màu vỏ quít

    English-Vietnamese dictionary > mandarin

  • 3 mandarine

    /'mændərin/ * danh từ - quan lại - thủ lĩnh lạc hậu (của một chính đảng) - búp bê mặc quần áo Trung quốc biết gật - tiếng phổ thông (Trung quốc) * danh từ+ Cách viết khác: (mandarine) /,mændə'ri:n/ - quả quít - rượu quít - màu vỏ quít

    English-Vietnamese dictionary > mandarine

  • 4 once-over

    /'wʌns,ouvə/ * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) - sự kiểm tra sơ bộ; sự kiểm tra qua quít, sự cưỡi ngựa xem hoa - việc làm qua quít

    English-Vietnamese dictionary > once-over

  • 5 repudiate

    /ri'pju:dieit/ * ngoại động từ - từ chối, cự tuyệt, thoái thác, không nhận =to repudiate a gift+ từ chối một món quà - bỏ (vợ...) =to repudiate one's wife+ bỏ vợ - không công nhận, không thừa nhận, bác bỏ (một thuyết...) - quịt, không trả, không thừa nhận (một món nợ công) =to repudiate a debt+ quịt một món nợ, không thừa nhận một món nợ công

    English-Vietnamese dictionary > repudiate

  • 6 stage

    /steidʤ/ * danh từ - bệ, dài - giàn (thợ xây tường...) =hanging stage+ giàn treo - bàn soi (kính hiển vi) - sân khấu; nghề kịch, kịch =to go on the stage+ trở thành diễn viên =to quit the stage+ rời bỏ nghề kịch, rời bỏ sân khấu; (bóng) chết; =to put a play on stage+ đem trình diễn một vở kịch - vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động =to quit the stage of politics+ rời khỏi vũ đài chính trị =a larger stage opened to him+ một phạm vi hoạt động lớn hơn đã mở ra cho anh ta - giai đoạn =a critical stage+ giai đoạn nguy kịch - đoạn đường, quãng đường, trạm =to travel be easy stages+ đi từng quãng ngắn một; đi một quãng lại nghỉ - (vật lý) tầng, cấp =amplifier stage+ tần khuếch đại - (địa lý,địa chất) tầng - (như) stagecoach; (Mỹ) xe buýt * ngoại động từ - đưa (vở kịch) lên sân khấu - dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức; mở (cuộc tấn công) =to stage a demonstration+ tổ chức một cuộc biểu tình =to stage an offensive+ mở một cuộc tấn công * nội động từ - dễ đóng, dễ đưa lên sâu khấu (kịch) =this play does not stage well+ vở này khó đóng - đi bằng xe ngựa chở khách

    English-Vietnamese dictionary > stage

  • 7 bilk

    /bilk/ * ngoại động từ - quịt, trốn (nợ) - lừa, lừa đảo, lừa gạt - trốn tránh (ai)

    English-Vietnamese dictionary > bilk

  • 8 bilker

    /'bilkə/ * danh từ - người trốn nợ - người lừa đảo - người đi xe quịt - người trốn tránh

    English-Vietnamese dictionary > bilker

  • 9 certainty

    /'sə:tnti/ * danh từ - điều chắc chắn =imperialism will be abolished, that's a certainty+ chủ nghĩa đế quốc sẽ bị tiêu diệt, đó là một điều chắc chắn - vật đã nắm trong tay - sự tin chắc, sự chắc chắn !for a certainty - chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa !to a certainty - nhất định !never quit certainty for (hope) - chớ nên thả mồi bắt bóng

    English-Vietnamese dictionary > certainty

  • 10 citrus

    /'sitrəs/ * danh từ - (thực vật học) giống cam quít

    English-Vietnamese dictionary > citrus

  • 11 demonstrativeness

    /di'mɔnstrətivnis/ * danh từ - tính hay thổ lộ tâm tình, tính hay giãi bày tâm sự - sư bày tỏ tình cảm, sự biểu lộ tình cảm - sự quấn quít

    English-Vietnamese dictionary > demonstrativeness

  • 12 diamond

    /'daiəmənd/ * danh từ - kim cương =black diamond+ kim cương đen; than đá =rough diamond+ kim cương chưa mài; (nghĩa bóng) người căn bản tốt nhưng cục mịch - vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như kim cương) - dao cắt kính ((thường) glazier's diamond, cutting diamond) - hình thoi =diamond panes+ cửa kính hình thoi - (số nhiều) hoa rô =the six of diamonds+ lá bài sáu rô - (ngành in) cỡ bốn (chữ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sân bóng chày !diamond cut diamond - mạt cưa mướp đắng, vỏ quít dày móng tay nhọn, kẻ cắp bà già gặp nhau * tính từ - bằng kim cương; nạm kim cương - hình thoi * ngoại động từ - nạm kim cương; trang sức bằng kim cương =to diamond oneself+ đeo kim cương

    English-Vietnamese dictionary > diamond

  • 13 fuss

    /fʌs/ * danh từ - sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít; sự nhăng nhít, sự nhặng xị =to make a great fuss about trifles+ làm om sòm về những chuyện không đáng kể =to make a freat fuss about somebody+ làm rối rít lên về một người nào =to kick up a fuss+ làm nhặng xị cả lên - sự quan trọng hoá * nội động từ - làm ầm lên; rối rít; nhặng xị lên * ngoại động từ - làm (ai) cuống quít - làm phiền, làm rầy (ai)

    English-Vietnamese dictionary > fuss

  • 14 once-over-lightly

    /'wʌns,ouvə'laitli/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nhìn lướt qua, sự giải quyết qua loa - việc làm qua quít ((cũng) once-over)

    English-Vietnamese dictionary > once-over-lightly

  • 15 overwrought

    /'ouvə'rɔ:t/ * tính từ - phải làm việc quá nhiều; mệt rã rời (vì làm việc quá nhiều) - cuống cuồng, cuống quít - gọt giũa quá kỹ càng, cầu kỳ

    English-Vietnamese dictionary > overwrought

  • 16 pother

    /'pɔðə/ * danh từ - đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở - tiếng ầm ầm, tiếng inh ỏi - sự làm rối lên; sự làm nhặng xị lên =to make a pother about it+ làm rối lên; làm nhặng xị lên - sự biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn * ngoại động từ - làm bực mình, quấy rầy * nội động từ - cuống quít lên, rối lên, nhặng xị lên

    English-Vietnamese dictionary > pother

  • 17 repudiation

    /ri,pju:di'eiʃn/ * danh từ - sự từ chối, sự cự tuyệt, sự thoái thác, sự không nhận - sự bỏ (vợ) - sự không công nhận, sự không thừa nhận, bác bỏ (một thuyết) - sự quịt nợ, sự không thừa nhận (một món nợ công)

    English-Vietnamese dictionary > repudiation

  • 18 scamp

    /'skæmp/ * danh từ - kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá; tên vô lại -(thân mật) thằng chó * ngoại động từ - làm tắc trách, làm chiếu lệ, làm bôi bác, làm qua quít

    English-Vietnamese dictionary > scamp

  • 19 scene

    /si:n/ * danh từ - nơi xảy ra =a scene of strife+ nơi xảy ra xung đột =the scene is laid in India+ câu chuyện xảy ra ở Ân độ - lớp (của bản kịch) - (sân khấu) cảnh phông =behind the scenes+ (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật - cảnh tượng, quang cảnh =a scene of destruction+ cảnh tàn phá - (thông tục) trận cãi nhau, trận mắng nhau =don't make a scene+ đừng gây chuyện cãi nhau nữa - (từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu !to quit the scene - qua đời

    English-Vietnamese dictionary > scene

  • 20 tangerine

    /,tændʤə'ri:n/ * danh từ - quả quít ((cũng) tangerine orange)

    English-Vietnamese dictionary > tangerine

См. также в других словарях:

  • Quit — Quit, v. t. [imp. & p. p. {Quit} or {Quitted}; p. pr. & vb. n. {Quitting}.] [OE. quiten, OF. quiter, quitier, cuitier, F. quitter, to acquit, quit, LL. quietare, fr. L. quietare to calm, to quiet, fr. quietus quiet. See {Quiet}, a., and cf.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Quit — Quit, v. t. [imp. & p. p. {Quit} or {Quitted}; p. pr. & vb. n. {Quitting}.] [OE. quiten, OF. quiter, quitier, cuitier, F. quitter, to acquit, quit, LL. quietare, fr. L. quietare to calm, to quiet, fr. quietus quiet. See {Quiet}, a., and cf.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • quit — [kwɪt] verb quit PTandPP also quitted quitting PRESPART [intransitive, transitive] 1. informal to leave your job, especially …   Financial and business terms

  • quit — [kwıt] v past tense and past participle quit also quitted BrE present participle quitting [Date: 1200 1300; : Old French; Origin: quiter, from quite at rest, free of , from Latin quietus; QUIET1] 1.) [I and T] i …   Dictionary of contemporary English

  • quit — I (discontinue) verb abandon, abdicate, abjure, abort, acknowledge defeat, admit defeat, apostatize, arrest, back out, become inactive, break off, bring to an end, call a halt, capitulate, cause a stoppage, cause to halt, cease, cease progress,… …   Law dictionary

  • quit — [ kwıt ] (past tense and past participle quit) verb ** 1. ) intransitive or transitive INFORMAL to leave a job or school permanently: She quit after only six months on the job. His decision to quit international soccer has shocked everyone. quit… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Quit — can mean: * To quit, or resign from, one s job or in general any activity being performed * To quit, or cease, an addiction * QUIT!, the activist group * An abbreviation of grassquit, a small bird of the tropical Americas * An I Quit match in… …   Wikipedia

  • Quit — (kw[i^]t), a. [OE. quite, OF. quite, F. quitte. See {Quit}, v., {Quiet}.] Released from obligation, charge, penalty, etc.; free; clear; absolved; acquitted. Chaucer. [1913 Webster] The owner of the ox shall be quit. Ex. xxi. 28. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • quit — ► VERB (quitting; past and past part. quitted or quit) 1) leave, especially permanently. 2) resign from (a job). 3) informal, chiefly N. Amer. stop or discontinue. 4) (quit oneself) archaic behave in a specified way …   English terms dictionary

  • Quit — (kw[i^]t), n. (Zo[ o]l.) Any one of numerous species of small passerine birds native of tropical America. See {Banana quit}, under {Banana}, and {Guitguit}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • quit — [v1] abandon, leave abdicate, blow*, book*, bow out, check out, cut out*, decamp, depart, desert, drop, drop out, evacuate, exit, forsake, get off, give up, go, go away from, hang it up*, leave flat*, leave hanging*, pull out, push off*,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»