Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(quadrate)

  • 1 quadrate

    /'kwɔdrit/ * tính từ - (giải phẫu) vuông; chữ nhật =quadrate bone+ xương vuông (ở đầu chin, rắn...) * danh từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) hình vuông; khối chữ nhật - (giải phẫu) xương vuông - (từ cổ,nghĩa cổ), (toán học) bình phương, bậc hai * ngoại động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm) - làm thành vuông - (toán học) quy vuông (quy thành hình vuông tương đương) - (+ with) làm cho xứng với, làm cho tương hợp với * nội động từ - (+ with) xứng với, tương hợp với

    English-Vietnamese dictionary > quadrate

  • 2 passend

    - {applicable} có thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể ứng dụng được, xứng, thích hợp - {apposite} thích đáng, đúng lúc - {appropriate} - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, có năng lực, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, đúng - {becoming} vừa, hợp - {befitting} hợp với, là nhiệm vụ của - {convenient} tiện lợi, thuận lợi - {eligible} đủ tư cách, có thể chọn được - {expedient} có lợi, thiết thực - {feasible} có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được, có thể tin được, nghe xuôi tai - {fit} dùng được, vừa hơn, xứng đáng, phải, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi - {fitting} phù hợp - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, cừ, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {just} công bằng, đích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, hoàn toàn, thật đúng là, một chút, một tí, thử xem - {opportune} phải lúc - {pat} rất sẵn sàng - {pertinent} đúng chỗ, đi thẳng vào - {proper} chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, thực sự, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {properly} hoàn toàn đích đáng, hết sức, đúng mức - {right} thẳng, vuông, có lý, phái hữu, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, ngay, đúng như ý muốn, đáng, rất - {seasonable} hợp thời vụ, đúng với mùa, hợp thời - {seemly} tề chỉnh, đoan trang, lịch sự - {suitable} - {timely} = sehr passend {fit and proper}+ = nicht passend {unfitted}+ = genau passend {snug}+ = nicht passend [zu] {uncongenial [to]}+ = genau passend [für,zu] {nicely adapted [to]}+ = passend machen {to adjust; to fit; to match; to quadrate}+ = nicht recht passend {queer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > passend

  • 3 übereinstimmen

    - {to accord} làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với - {to cohere} dính vào nhau, dán vào nhau, kết lại với nhau, cố kết, có mạch lạc, có tính chặt chẽ - {to conform} làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với, to conform oneself to thích nghi với, thích ứng với, theo, làm theo, tuân theo, y theo, chiếu theo - {to harmonize} làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp, phối hoà âm, hài hoà với nhau, hoà hợp với nhau - {to match} đối chọi, địch được, sánh được, đối được, làm cho hợp, làm cho phù hợp, gả, cho lấy, xứng, hợp = übereinstimmen [mit] {to agree [with]; to answer [to]; to assort [with]; to be identical [with]; to chime in [with]; to coincide [with]; to come into line [with]; to comport [with]; to concur [with]; to correspond [with]; to dovetail [with]; to quadrate [with]; to square [with]; to tally [with]; to time [with]}+ = übereinstimmen [mit,zu] {to consort [with]}+ = nicht übereinstimmen [mit] {to differ [with]; to disaccord [with]; to disagree [with]; to discord [with,from]; to dissent [from]}+ = mit etwas übereinstimmen {to be in keeping with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übereinstimmen

См. также в других словарях:

  • quadrate B — ● B …   Useful english dictionary

  • Quadrate — Quad rate, a. [L. quadratus squared, p. p. of quadrare to make four cornered, to make square, to square, to fit, suit, from quadrus square, quattuor four. See {Quadrant}, and cf. {Quadrat}, {Quarry} an arrow, {Square}.] 1. Having four equal sides …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Quadrate — Quad rate, n. [L. quadratum. See {Quadrate}, a.] 1. (Geom.) A plane surface with four equal sides and four right angles; a square; hence, figuratively, anything having the outline of a square. [1913 Webster] At which command, the powers militant… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Quadrate — Quad rate, v. i. [imp. & p. p. {Quadrated}; p. pr. & vb. n. {Quadrating}.] [See {Quadrate}, a.] To square; to agree; to suit; to correspond; followed by with. [Archaic] [1913 Webster] The objections of these speculatists of its forms do not… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Quadrate — may refer to:* Quadrate bone * Quadrate (heraldry) …   Wikipedia

  • quadrate — [kwä′drit, kwä′drāt΄; ] for v. [, kwä′drāt΄] adj. [ME < L quadratus, pp. of quadrare, to make square < quadrus, a square < quattuor,FOUR] 1. square or nearly square; rectangular 2. Zool. designating a bone or cartilage of the skull in… …   English World dictionary

  • Quadrate — Quad rate, v. t. To adjust (a gun) on its carriage; also, to train (a gun) for horizontal firing. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Quadrate — (Schriftg.), größere Ausschließungen (s.d. 3), welche meist vier od. fünf Gevierte ausmachen u. bes. zum Ausschließen der Ausgangszeilen benutzt werden …   Pierer's Universal-Lexikon

  • quadrate — index comport (agree with) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • quadrate — ► ADJECTIVE ▪ roughly square or rectangular. ORIGIN from Latin quadrare make square …   English terms dictionary

  • quadrate — adj., n., & v. adj. esp. Anat. & Zool. square or rectangular (quadrate bone; quadrate muscle). n. 1 a quadrate bone or muscle. 2 a rectangular object. v. 1 tr. make square. 2 intr. & tr. (often foll. by with) conform or make conform. Etymology:… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»