Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(puff+out)

  • 1 puff

    /pʌf/ * danh từ - hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra... - tiếng thổi phù; tiếng hơi phụt ra - hơi thuốc lá ngắn (hút thuốc) - chỗ phùng lên, chỗ bồng lên (ở tay áo); mớ tóc bồng - nùi bông thoa phấn ((cũng) powder puff) - bánh xốp - lời khen láo, lời tâng bốc láo; lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (một cuốn sách, một thứ hàng trên báo) * nội động từ - thở phù phù, phụt phụt ra =to puff and blow+ thở phù phù, thở hổn hển - phụt khói ra, phụt hơi ra - hút bập bập, hút từng hơi ngắn (thuốc lá) =ro puff away at one's cigar+ hút bập bập điếu xì gà - (+ out, up) phùng lên, phồng lên; (nghĩa bóng) vênh váo, dương dương tự đắc * ngoại động từ - (+ out, up, away) thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra (khói, hơi...) - (+ out) nói hổn hển, làm mệt đứt hơi =to be rather puffed+ gần như mệt đứt hơi - hút bập bập, hút từng hơi ngắn (thuốc lá...) - (+ out, up) ((thường) động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên; (nghĩa bóng) làm vênh váo, làm dương dương tự đắc =to be puffed up with pride+ dương dương tự đắc - làm bồng lên; quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)

    English-Vietnamese dictionary > puff

  • 2 auspusten

    - {to puff out}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auspusten

  • 3 heftig hervorstoßen

    - {to rip} xé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng, chẻ, xẻ dọc, dỡ ngói, gợi lại, khơi lại, rách ra, toạc ra, nứt toạc ra, chạy hết tốc lực = keuchend hervorstoßen {to puff out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heftig hervorstoßen

  • 4 die Höhe

    - {altitude} độ cao so với mặt biển), nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao, địa vị cao, độ cao, đường cao - {amount} số lượng, số nhiều, tổng số, thực chất, giá trị thực, tầm quan trọng, ý nghĩa - {depth} chiều sâu, bề sâu, độ sâu, độ dày, sự sâu xa, tính thâm trầm, tầm hiểu biết, năng lực, trình độ, chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng, vực thẳm - {eminence} mô đất, sự nổi tiếng, địa vị cao trọng, đức giáo chủ - {height} chiều cao, bề cao, điểm cao, đỉnh, tột độ, đỉnh cao nhất - {highness} mức cao, sự cao quý, sự cao thượng, sự cao cả, hoàng thân, hoàng tử, công chúa, điện hạ - {hill} đồi, cồn, gò, đống, đụn, chỗ đất đùn lên, vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng - {level} ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực, mặt, vị trí, cấp, mức ngang nhau - {loftiness} tính kiêu căng, tính kiêu kỳ, tính kiêu ngạo, tính cao thượng, tính cao quý - {peak} lưỡi trai, chỏm chóp, đầu nhọn, tột đỉnh, cao điểm, mỏm - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, mức độ, độ dốc, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {summit} chỏm, chóp, hội nghị cấp cao nhất, cấp cao nhất - {tallness} tầm vóc cao - {top} con cù, con quay, ngọn, đầu, mui, vung, số cao nhất, số nhiều) thân lá - {zenith} thiên đỉnh, điểm cao nhất, cực điểm = die Höhe (Marine) {latitude}+ = in die Höhe {high; up}+ = die lichte Höhe {clear height; clearance; headroom}+ = in Höhe von (Betrag) {to the amount of}+ = das ist die Höhe. {that's the limit.}+ = das ist die Höhe! {that beats all!; that's the last straw!; that's the limit!}+ = auf der Höhe sein {to be up to the mark; to feel fit}+ = auf gleicher Höhe {level; on a level; on the groundfloor}+ = auf gleicher Höhe [mit] {on a level [with]}+ = in die Höhe gehen (Preise) {to soar}+ = in die Höhe bringen {to work up}+ = in die Höhe treiben {to bull; to puff; to push up}+ = in die Höhe richten {to cock}+ = in die Höhe kurbeln {to wind up}+ = in die Höhe treiben (Preise) {to boost; to drive up; to force up; to run up; to skyrocket}+ = in die Höhe schießen {to shoot up; to spring up}+ = in die Höhe gerichtet {upcast}+ = etwas in die Höhe winden {to hoist something up}+ = Kurse in die Höhe treiben {to balloon}+ = Er ist nicht auf der Höhe. {He fells nohow.}+ = ich bin nicht auf der Höhe {I don't feel up to the mark}+ = er ist nicht ganz auf der Höhe {he is out of sorts}+ = in die Höhe geschleudert werden {to jump}+ = durch Bieten in die Höhe treiben {to bid up}+ = schnell und senkrecht in die Höhe fliegen {to rocket}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Höhe

  • 5 keuchen

    - {to gasp} thở hổn hển, há hốc miệng vì kinh ngạc - {to pant} nói hổn hển, mong muốn thiết tha, khao khát - {to puff} thở phù phù, phụt phụt ra, phụt khói ra, phụt hơi ra, hút bập bập, hút từng hơi ngắn, phùng lên, phồng lên, vênh váo, dương dương tự đắc, thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra, làm mệt đứt hơi - động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên, làm vênh váo, làm dương dương tự đắc, làm bồng lên, quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác - {to wheeze} thở khò khè, kêu vu vu, kêu vo vo, to wheeze out nói khò khè - {to whoop} kêu, la, reo, hò reo, ho khúc khắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > keuchen

  • 6 schnaufen

    - {to puff} thở phù phù, phụt phụt ra, phụt khói ra, phụt hơi ra, hút bập bập, hút từng hơi ngắn, phùng lên, phồng lên, vênh váo, dương dương tự đắc, thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra, nói hổn hển - làm mệt đứt hơi, động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên, làm vênh váo, làm dương dương tự đắc, làm bồng lên, quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác - {to snort} khịt khịt mũi, khịt khịt mũi tỏ vẻ, cười hô hố - {to snuffle} khụt khịt, hít mạnh, nói giọng mũi, lời nói đạo đức - {to wheeze} thở khò khè, kêu vu vu, kêu vo vo, to wheeze out nói khò khè

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schnaufen

См. также в других словарях:

  • puff out — verb to swell or cause to enlarge, Her faced puffed up from the drugs (Freq. 1) puffed out chests • Syn: ↑puff, ↑puff up, ↑blow up • Derivationally related forms: ↑puffer (for: ↑ …   Useful english dictionary

  • puff out — phrasal verb Word forms puff out : present tense I/you/we/they puff out he/she/it puffs out present participle puffing out past tense puffed out past participle puffed out 1) [intransitive/transitive] if air or smoke puffs out, or if you puff it… …   English dictionary

  • puff out — PHRASAL VERB If you puff out your cheeks, you make them larger and rounder by filling them with air. → See also puff 2) [V P n (not pron)] He puffed out his fat cheeks and let out a lungful of steamy breath. [Also V n P] …   English dictionary

  • puff out — phr verb Puff out is used with these nouns as the subject: ↑chest Puff out is used with these nouns as the object: ↑chest …   Collocations dictionary

  • puff out/up — BULGE, swell (out), stick out, distend, tumefy, balloon (up/out), expand, inflate, enlarge. → puff …   Useful english dictionary

  • puff out — verb a) To inflate He puffed out his cheeks. b) To blow briefly and lightly. He puffed out a perfect smoke ring …   Wiktionary

  • puff out/up or puff something out/up — become swollen or cause something to swell. → puff …   English new terms dictionary

  • puff — ► NOUN 1) a short burst of breath or wind, or a small quantity of vapour or smoke sent out by such a burst. 2) an act of drawing quickly on a pipe, cigarette, or cigar. 3) a light pastry case, typically filled with cream or jam. 4) informal… …   English terms dictionary

  • puff — puff1 [pʌf] v [: Old English; Origin: pyffan, from the sound] 1.) to breathe quickly and with difficulty after the effort of running, carrying something heavy etc ▪ George puffed and panted and he tried to keep up. puff along/up etc ▪ An old man… …   Dictionary of contemporary English

  • puff — 1 verb 1 (I) to breathe quickly and with difficulty after running, carrying something heavy etc: Catherine was puffing loudly as she carried the box into the room. (+ up/along etc): Duncan passed me, puffing up the hill. see also: huff and puff… …   Longman dictionary of contemporary English

  • puff — puff1 [ pʌf ] verb 1. ) intransitive or transitive to smoke a cigarette, pipe, etc.: puff on/at: Grandad sat in the corner and puffed on his pipe. 2. ) intransitive to breathe or blow out air noisily, especially because you have been running,… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»