Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(pt+chose)

  • 1 chose

    /tʃu:z/ * động từ chose; chosen - chọn, lựa chọn, kén chọn =choose for yourself+ anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy - thách muốn =do just as you choose+ anh thích gì thì anh cứ làm !cannot choose but - (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là =he cannot choose but go+ anh ta không còn cách nào khác hơn là đi =nothing (not much, little) to choose between them+ chúng như nhau cả thôi =to pick and choose+ kén cá chọn canh

    English-Vietnamese dictionary > chose

  • 2 chose

    v. Tau xaiv; xaiv tau

    English-Hmong dictionary > chose

  • 3 mögen

    (mochte,gemocht) - {to choose (chose,chosen) chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn - {to like} thích ưa, chuộng, yêu, muốn, ước mong, thích hợp, hợp với, thích - {to love} thương, yêu mến, ưa thích - {to may} có thể, có lẽ, chúc, cầu mong = nicht mögen {to dislike; to hate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mögen

  • 4 die Wahl

    - {alternative} sự lựa chon, con đường, chước cách - {choice} sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn, khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được chọn, các thứ để chọn, tinh hoa, phần tử ưu tú - {election} sự bầu cử, cuộc tuyển cử, sự chọn lên thiên đường - {option} sự chọn lựa, quyền lựa chọn, điều được chọn, quyền mua bán cổ phần - {quality} chất, phẩm chất, phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng, đặc tính, nét đặc biệt, năng lực, tài năng, đức tính, tính tốt, loại, hạng, khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên, âm sắc, màu âm - {vote} sự bỏ phiếu, lá phiếu, số phiếu, biểu quyết, nghị quyết, ngân sách - {voting} sự biểu quyết = die Wahl (Politik) {polling}+ = die Wahl (Qualität) {grade}+ = die Wahl haben {to choose (chose,chosen)+ = die Wahl haben [zwischen] {to have the option [between]}+ = die geheime Wahl {ballot}+ = zur Wahl gehen {to go to the polls}+ = nach freier Wahl {at option}+ = eine Wahl treffen {to make a choice}+ = die Waren erster Wahl {top quality goods}+ = seine Wahl treffen {to make one's choice; to take one's choice}+ = die Waren zweiter Wahl {second grade goods}+ = die Qual der Wahl haben {I was spoilt for choice}+ = bei der Wahl durchfallen {to be pilled}+ = mir bleibt keine andere Wahl {I have no choice}+ = ich habe keine andere Wahl als {I have no option but to}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wahl

  • 5 wählen

    - {to choice} - {to choose (chose,chosen) chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn - {to elect} bầu, quyết định - {to pick} cuốc, đào, khoét, xỉa, hái, mổ, nhặt, lóc thịt, gỡ thịt, nhổ, ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí, ăn, mở, cạy, móc, ngoáy, xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra, búng, chon lựa kỹ càng, gây, kiếm, ăn tí một - móc túi, ăn cắp, chọn lựa kỹ lưỡng - {to poll} thu phiếu bầu của, thu được, bỏ, bỏ phiếu, cắt ngọn, xén ngọn, động tính từ quá khứ) cưa sừng, xén, hớt tóc của, cắt lông của - {to select} chọn lọc, tuyển lựa - {to vote} bầu cử, bỏ phiếu thông qua, đồng thanh tuyên bố, đề nghị = wählen (Nummer) {to dial}+ = wählen [zwischen] {to opt [between]}+ = wählen (Abgeordnete) {to return}+ = wählen gehen {to go to the polls}+ = geheim wählen {to ballot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wählen

  • 6 wollen

    - {to choose (chose,chosen) chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn - {to intend} định, có ý định, có ý muốn, định dùng, dành, định nói, ý muốn nói, có mục đích - {to like} thích ưa, chuộng, yêu, muốn, ước mong, thích hợp, hợp với, thích - {to want} thiếu, không có, cần, cần có, cần dùng, muốn có, tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã, túng thiếu - {to will} tỏ ý chí, có quyết chí, buộc, bắt buộc, để lại bằng chức thư, thuận, bằng lòng, thường vẫn, nếu, giá mà, ước rằng, phi, tất nhiên, ắt là, hẳn là, chắc là, nhất định sẽ, sẽ, có thể - {to wish} mong, hy vọng, chúc, mong ước, ước ao, thèm muốn - {woollen} bằng len, len dạ = wollen wir? {shall we?}+ = nicht wollen {to be unwilling}+ = sagen wollen {to intend}+ = haben wollen {to will}+ = lieber wollen {to prefer}+ = gern wissen wollen {to wonder}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wollen

  • 7 aussuchen

    - {to assort} chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng để bày biện, cung cấp các mặt hàng, assort with ẩn ý với, tương đắc với - giao du với, assort with hợp với, xứng nhau, ở vào một loại - {to choose (chose,chosen) chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn - {to pick} cuốc, đào, khoét, xỉa, hái, mổ, nhặt, lóc thịt, gỡ thịt, nhổ, ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí, ăn, mở, cạy, móc, ngoáy, xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra, búng, chon lựa kỹ càng, gây, kiếm, ăn tí một - móc túi, ăn cắp, chọn lựa kỹ lưỡng - {to search} nhìn để tìm, sờ để tìm, khám xét, lục soát, dò, tham dò, điều tra, bắn xuyên vào tận ngách, tìm tòi, tìm cho ra - {to select} chọn lọc, tuyển lựa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aussuchen

  • 8 vorziehen

    - {to prefer} thích hơn, ưa hơn, đề bạt, thăng cấp, đưa ra, trình = vorziehen [zu tun] {to choose (chose,chosen) [to do]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorziehen

  • 9 auswählen

    - {to choose (chose,chosen) chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn - {to elect} bầu, quyết định - {to pick} cuốc, đào, khoét, xỉa, hái, mổ, nhặt, lóc thịt, gỡ thịt, nhổ, ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí, ăn, mở, cạy, móc, ngoáy, xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra, búng, chon lựa kỹ càng, gây, kiếm, ăn tí một - móc túi, ăn cắp, chọn lựa kỹ lưỡng - {to select} chọn lọc, tuyển lựa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auswählen

  • 10 choose

    /tʃu:z/ * động từ chose; chosen - chọn, lựa chọn, kén chọn =choose for yourself+ anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy - thách muốn =do just as you choose+ anh thích gì thì anh cứ làm !cannot choose but - (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là =he cannot choose but go+ anh ta không còn cách nào khác hơn là đi =nothing (not much, little) to choose between them+ chúng như nhau cả thôi =to pick and choose+ kén cá chọn canh

    English-Vietnamese dictionary > choose

  • 11 chosen

    /tʃu:z/ * động từ chose; chosen - chọn, lựa chọn, kén chọn =choose for yourself+ anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy - thách muốn =do just as you choose+ anh thích gì thì anh cứ làm !cannot choose but - (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là =he cannot choose but go+ anh ta không còn cách nào khác hơn là đi =nothing (not much, little) to choose between them+ chúng như nhau cả thôi =to pick and choose+ kén cá chọn canh

    English-Vietnamese dictionary > chosen

См. также в других словарях:

  • CHOSE — Terme de la langue ordinaire dont la référence, une fois exclus les êtres animés, est purement contextuelle: telle «chose difficile», c’est ce sur quoi porte mon action tandis que je parle; «la chose en question», c’est ce dont nous nous… …   Encyclopédie Universelle

  • Chose En Soi — La chose en soi (Ding an sich) est un concept kantien qui désigne la réalité indépendamment de toute expérience possible. Bien que proche du noumène, elle n est pas à confondre avec celui ci. En effet, le noumène, en tant qu objet d une intuition …   Wikipédia en Français

  • Chose — (pronounced: shows , French for thing ), is a term used in common law tradition in different senses. Chose local is a thing annexed to a place, such as a mill. A chose transitory is something movable, that can be carried from place to place.… …   Wikipedia

  • Chose (law) — Chose (pronounced: shows , French for thing ), a term used in the common law tradition in different senses. Chose local is a thing annexed to a place, as a mill. A chose transitory is that which is movable, and can be carried from place to place …   Wikipedia

  • chose — CHOSE. s. f. Ce qui est. Il se dit in, differemment de tout, sa signification se déterminant par la matière dont on traite. Dieu a créé toutes choses. Un bon ami est une chose bien précieuse. La chose du monde que je crains le plus, c est... Il… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • chose — CHOSE. s. f. Il se dit indifferemment de tout; sa signification se determinant par la matiere dont on traite. Le monde est une chose admirable. c est une belle chose que la lumiere. un bon ami est une chose bien pretieuse. la chose du monde que… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • chose — Chose, Res. Picard. Cose, Narbon. Cause. Il vient de Causa. Choses plaisantes à raconter, Lepida memoratu. Il y a moult de choses en cecy, Multa fert haec res. Bud. ex Terentio. Ce n est pas peu de chose, C est grande chose, Est tanti. B. ex Cic …   Thresor de la langue françoyse

  • chose in action — see chose Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. chose in action …   Law dictionary

  • chose — / shōz/ n [Anglo French, literally, thing, from Old French, from Latin causa legal case, reason, cause]: a piece of personal property chose in action: a right to something (as payment of a debt or damages for injury) that can be recovered in a… …   Law dictionary

  • Chose Publique — La chose publique est un concept qui se réfère à un état gouverné au moins partiellement en fonction du bien du peuple, par opposition à un état gouverné en fonction du bien privé des membres d une classe ou d une personne unique. Chose publique… …   Wikipédia en Français

  • Chose — Chose, n.; pl. {Choses}. [F., fr. L. causa cause, reason. See {Cause}.] (Law) A thing; personal property. [1913 Webster] {Chose in action}, a thing of which one has not possession or actual enjoyment, but only a right to it, or a right to demand… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»