-
1 promising
/promising/ * tính từ - đầy hứa hẹn, đầy triển vọng =promising future+ tương lai đầy hứa hẹn =a promising student+ một học sinh đại học đầy triển vọng -
2 aussichtsreich
- {promising} đầy hứa hẹn, đầy triển vọng -
3 das Nachwuchstalent
- {promising young talent} -
4 günstig
- {advantageous} có lợi, thuận lợi - {auspicious} có điềm tốt, điềm lành, thịnh vượng - {beneficial} có ích, tốt, sinh hoa lợi - {convenient} tiện lợi, thích hợp - {fortunate} may mắn, có phúc, tốt số - {friendly} thân mật, thân thiết, thân thiện, thuộc phái Quây-cơ - {genial} vui vẻ, vui tính, tốt bụng, thân ái, ân cần, ôn hoà, ấm áp, thiên tài, cằm - {golden} bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, hạnh phúc - {good (better,best) hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, dễ chịu, thoải mái - {kindly} gốc ở, vốn sinh ở, vui lòng, làm ơn, dễ dàng, tự nhiên, lấy làm vui thích - {lucky} đỏ, gặp may, gặp vận may, đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành, may mà đúng, may mà được - {opportune} hợp, đúng lúc, phải lúc - {promising} đầy hứa hẹn, đầy triển vọng - {propitious} thuận tiện - {prosperous} phát đạt, phồn vinh, thành công, thuận - {seasonable} hợp thời vụ, đúng với mùa, hợp thời - {smiling} mỉm cười, tươi cười, hớn hở - {well} phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào, nào nào, thôi thế là - được, ừ, vậy, vậy thì = günstig [für] {favourable [to]}+ = günstig (Klima) {benign}+ = günstig liegen {to be favourably situated}+ -
5 vielversprechend
- {hopeful} hy vọng, đầy hy vọng, đầy hứa hẹn, có triển vọng - {promising} đầy triển vọng - {up-and-coming} tháo vát, hoạt bát, có tài xoay xở, tiến bộ = nicht vielversprechend {unpromising}+ -
6 hoffnungsvoll
- {hopeful} hy vọng, đầy hy vọng, đầy hứa hẹn, có triển vọng - {promising} đầy triển vọng -
7 youth
/ju:θ/ * danh từ - tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu =the days of youth+ thời kỳ niên thiếu =from youth upwards+ từ lúc còn trẻ, từ nhỏ =the enthusiasm of youth+ nhiệt tình của tuổi trẻ - (nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời non trẻ =the youth of civilization+ buổi ban đầu của nền văn minh =the youth of a nation+ thời kỳ non trẻ của một quốc gia - thanh niên; tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên =a promising youth+ một thanh niên đầy hứa hẹn =a bevy of youths+ một đám thanh niên =the youth of one country+ lứa tuổi thanh niên của một nước =The Communist Youth League+ Đoàn thanh niên cộng sản =The Ho Chi Minh Labour Youth Union+ Đoàn thanh niên lao động Hồ Chí Minh
См. также в других словарях:
Promising — Prom is*ing, a. Making a promise or promises; affording hope or assurance; as, promising person; a promising day. {Prom is*ing*ly}, adv. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
promising — promising; un·promising; … English syllables
promising — index auspicious, favorable (advantageous), possible, probable, promissory, propitious, viable … Law dictionary
promising — [adj] hopeful able, assuring, auspicious, bright, encouraging, favorable, gifted, happy, likely, lucky, propitious, reassuring, rising, roseate, rosy, talented, up andcoming; concepts 406,548 Ant. hopeless, unpromising … New thesaurus
promising — ► ADJECTIVE ▪ showing great potential. DERIVATIVES promisingly adverb … English terms dictionary
promising — [präm′is iŋ] adj. showing promise of success, excellence, etc. promisingly adv … English World dictionary
promising — prom|is|ing [ˈprɔmısıŋ US ˈpra: ] adj showing signs of being successful or good in the future ▪ a promising career in law ▪ a promising young actor ▪ a promising start >promisingly adv … Dictionary of contemporary English
promising — promisingly, adv. promisingness, n. /prom euh sing/, adj. giving favorable promise; likely to turn out well: a promising young man; a promising situation. [1505 15; PROMISE + ING2] Syn. favorable, reassuring, encouraging. * * * … Universalium
promising — adj. VERBS ▪ be, look, seem, sound ADVERB ▪ extremely, fairly, very, etc. ▪ … Collocations dictionary
promising — prom|is|ing [ pramısıŋ ] adjective * likely to be successful or very good: a highly promising young artist Portland got off to a promising start with four points in the first minute. ╾ prom|is|ing|ly adverb … Usage of the words and phrases in modern English
promising — [[t]prɒ̱mɪsɪŋ[/t]] ADJ GRADED Someone or something that is promising seems likely to be very good or successful. A school has honoured one of its brightest and most promising former pupils … English dictionary