Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(programm)

  • 1 das Programm

    - {card} các, thiếp, thẻ, quân bài, bài playing card), sự chơi bài, chương trình, bản yết thị, quảng cáo, hải la bàn mariner's card), người kỳ quặc, thằng cha, gã, bàn chải len, bàn cúi - {programme} cương lĩnh - {repertoire} vốn tiết mục biểu diễn repertory) - {syllabus} đề cương bài giảng, đề cương khoá học, kế hoạch học tập - {tool} dụng cụ, đồ dùng, công cụ, lợi khí, tay sai = das Programm (Theater) {playbill}+ = das Programm (Computer) {program}+ = Weiter im Programm! {On with the show!}+ = ein Programm starten {to run a program}+ = das gesponserte Programm {commercial program}+ = das ausführbare Programm {binary; executable}+ = ein Programm anzapfen {to tap into a program}+ = ein Programm aufstellen {to write a program}+ = ein Programm aufstellen für {to programme}+ = ein Programm zusammenstellen {to arrange programme}+ = der Sender, der eine Übertragung in sein Programm einspeist {relaying station}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Programm

  • 2 das Programm mit parallelen Prozessen

    - {multithreaded program}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Programm mit parallelen Prozessen

  • 3 der Programm-Quelltext

    - {source code}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Programm-Quelltext

  • 4 die Darbietung

    (Programm) - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Darbietung

  • 5 starten

    - {to begin (began,begun) bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, bắt đầu nói - {to commence} trúng tuyển, đỗ - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, chạy, điểm đánh, nổ, ở vào tình trạng, sống trong tình trạng... - làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ - đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to launch} hạ thuỷ, ném, phóng, quăng, liệng, mở, phát động, giáng, ban bố, khai trương, đưa ta, giới thiệu ra, bắt đầu dấn vào, lao vào - {to start} giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang, startle = starten (Programm) {to open}+ = starten (Flugzeug) {to hop off}+ = starten (Computer) {to boot}+ = starten [von] (Flugzeug) {to take off [from]}+ = erneut starten {to respawn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > starten

  • 6 aufstellen

    - {to dispose} sắp đặt, sắp xếp, bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, dùng, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý - giải quyết, vứt bỏ, khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to erect} dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng &), làm cương lên, ghép, lắp ráp, dựng, cương lên - {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to fix} đóng, gắn, lắp, để, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức - chuẩn bị, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to install} đặt vào, làm lễ nhậm chức cho - {to marshal} sắp đặt vào hàng ngũ, sắp xếp theo thứ tự, đưa dẫn - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, ném, liệng, tung, hất, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng, cắm lều - cắm trại, dựng trại, lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to plant} trồng, gieo, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, đâm..., bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính - {to post} + up) dán, thông báo bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên, yết tên, công bố tên, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, gửi qua bưu điện - bỏ ở trạm bưu điện, bỏ vào hòn thư, vào sổ cái, động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho, cung cấp đầy đủ tin tức cho to post up), bổ nhiệm làm chỉ huy thuyền chiến - bổ nhiệm làm chỉ huy - {to rear} ngẩng lên, đưa lên, lên, xây dựng, nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy, chăn nuôi, lồng lên, chồm lên, dựng lên, + up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên - {to site} định vị trí - {to station} đặt vào vị trí, để vào vị trí, đóng ở một vị trí = aufstellen (Plan) {to draw up}+ = aufstellen (Sport) {to field}+ = aufstellen (Liste) {to bill}+ = aufstellen (Theorie) {to set up}+ = aufstellen (Militär) {to form}+ = aufstellen (Truppen) {to raise}+ = aufstellen (Rechnung) {to make out}+ = aufstellen (Programm) {to chalk up}+ = aufstellen (Kandidaten) {to nominate; to put up}+ = aufstellen (Behauptung) {to enunciate; to maintain; to pose}+ = aufstellen (Mathematik) {to state}+ = sich aufstellen {to line up; to place oneself; to range; to take one's stand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufstellen

  • 7 abarbeiten

    - {to work off} = abarbeiten (Programm) {to execute; to operate}+ = sich abarbeiten {to drudge; to toil}+ = sich abarbeiten [an] {to peg [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abarbeiten

  • 8 die Sendung

    - {consignment} sự gửi, sự gửi hàng để bán, gửi hàng để bán - {programme} chương trình, cương lĩnh - {transmission} sự chuyển giao, sự truyền = die Sendung (Post) {mailing}+ = auf Sendung {on air}+ = die Sendung wiederholen {to rebroadcast}+ = das Ende einer Sendung ankündigen (Radio) {to sign off}+ = die kurzfristig ins Programm genommene Sendung {programme inserted}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sendung

См. также в других словарях:

  • Programm — (französisch „schriftliche Bekanntmachung“, aus griechisch prógramma „Vorgeschriebenes“, „Vorschrift“) steht für: allgemein: eine Ziel oder Leitvorstellung, siehe Programmatik die übergeordnete Absicht, der eine Kunstform folgt, siehe… …   Deutsch Wikipedia

  • Programm — »‹schriftliche› Darlegung von Grundsätzen (die zur Verwirklichung eines gesteckten Zieles angewendet werden sollen); festgelegte Folge, vorgesehener Ablauf (z. B. einer Sendung, einer Aufführung, Veranstaltung usw.); Tagesordnung; Programmzettel …   Das Herkunftswörterbuch

  • Programm — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • Sendung • Kanal Bsp.: • Lass mich einen Blick in das Programm werfen! • Manche Leute empfangen bis zu 100 Programme im Fernsehen. • Ich möchte ein Sommerferienlager, das ein gutes Diät Programm anbietet …   Deutsch Wörterbuch

  • Programm. — Programm.   Als Programm bezeichnet man auch die Einstellung von variablen Parametern bei digitalen elektronischen Geräten (Synthesizer, Vocoder, Effektgeräte, Sequenzer, Drum Computer, Mischpult), die zur Erzeugung einer speziellen Klangfarbe,… …   Universal-Lexikon

  • Programm — Sn std. (18. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus l. programma schriftliche Bekanntmachung, Aufruf, Erlaß , aus gr. prógramma, zu gr. prográphein öffentlich hinschreiben, öffentlich anordnen, vorschreiben , zu gr. gráphein schreiben und gr. pro . Die… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Programm — (v. gr. Programma), 1) Bekanntmachung einer Behörde durch Anschlag; 2) Einladungsschrift; bes. 3) von akademischen od. Gymnasiallehrern bei gewissen Feierlichkeiten geschrieben; nach bestimmten Verfassungen u. Gebräuchen werden[617] bei Haupt ,… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Programm — (griech., programma), eigentlich öffentliche schriftliche Bekanntmachung, öffentlicher Anschlag, jetzt besonders öffentliche Ankündigungs oder Einladungsschrift, die von Universitäten, Gymnasien und andern höhern Bildungsanstalten bei Gelegenheit …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Prográmm — (grch.), öffentlicher Anschlag; bei Konzerten, Festlichkeiten etc. Verzeichnis der Darbietungen, Festordnung; Einladungsschrift zu einer Schulfeierlichkeit; gelehrte Schulschrift; Darlegung der polit. Grundsätze einer Partei, eines neuen… …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Programm — Programm, Vorbericht, auch Einladungsschreiben …   Damen Conversations Lexikon

  • Programm — Programm, griech., öffentlicher Anschlag, Befehl; bezeichnet gegenwärtig bei höheren Anstalten die Einladung, gewöhnlich mit einer Abhandlung verbunden, zu einer Feierlichkeit; bei einem Feste die Angabe der Aufeinanderfolge der Festlichkeiten;… …   Herders Conversations-Lexikon

  • Programm — Manifest; Grundsatzerklärung; Kanal; Sender; Fernsehprogramm; Sendung; Softwareanwendungen; Software; Anwendung; Computerprogramm; Applikation; …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»