Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(printer's)

  • 1 printer

    /'printə/ * danh từ - thợ in - chủ nhà in - máy in - thợ in vải hoa !printer's devil - thợ học việc ở nhà in !printer's ink - mực in =to spill printer's ink+ in !printer's pie - đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn ((cũng) pie)

    English-Vietnamese dictionary > printer

  • 2 printer

    n. Tshuab luam ntawv

    English-Hmong dictionary > printer

  • 3 job printer

    /'dʤɔb'printə/ * danh từ - thợ in những thứ lặt vặt

    English-Vietnamese dictionary > job printer

  • 4 der Drucker

    - {printer} thợ in, chủ nhà in, máy in, thợ in vải hoa = der serielle Drucker {serial printer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Drucker

  • 5 der Tintenstrahldrucker

    - {ink jet printer; ink-jet printer; inkjet printer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tintenstrahldrucker

  • 6 der Stempel

    - {cachet} dấu đặc biệt, nét đặc sắc, dấu chứng thực, dấu ấn, viên con nhện - {cancellation} sự bỏ, sự huỷ bỏ, sự xoá bỏ, sự bãi bỏ, dấu xoá bỏ, sự khử, sự ước lược - {imprint} dấu vết, vết in, vết hằn, ảnh hưởng sâu sắc, phần ghi của nhà xuất bản publisher's imprint, printer's imprint) - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {punch} cú đấm, cú thoi, cú thụi, sức mạnh, lực, đà, cái giùi, máy giùi, kìm bấm, cái nhổ đinh, cái đóng đinh, máy khoan, máy rập dấu, máy đột rập, rượu pân, bát rượu pân, tiệc rượu pân, ngựa thồ mập lùn Suffork punch) - vật béo lùn, vật to lùn, Pân - {seal} chó biển, sealskin, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, chì, cái bịt - {stamp} tem, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, hạng, loại, sự giậm chân, chày nghiền quặng - {strut} dáng đi khệnh khạng, thanh chống = der Stempel (Technik) {die}+ = der Stempel (Botanik) {pistil}+ = der Stempel (Bergbau) {stemple}+ = der Stempel (Buchbinder) {tool}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stempel

  • 7 der Etikettendrucker

    - {label printer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Etikettendrucker

  • 8 das Gepräge

    - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {coinage} sự đúc tiền, tiền đúc, hệ thống tiền tệ, sự tạo ra, sự đặt ra, từ mới đặt - {impress} sự đóng dấu, dấu, dấu ấn - {impression} ấn tượng, cảm giác, cảm tưởng, sự đóng, sự in, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, bản in, số lượng in, thuật nhại các nhân vật nổi tiếng - {imprint} dấu vết, ảnh hưởng sâu sắc, phần ghi của nhà xuất bản publisher's imprint, printer's imprint) - {mark} đồng Mác, nhãn, nhãn hiệu, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {pageant} đám rước lộng lẫy, hoạt cảnh lịch sử biểu diễn người trời, cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch - {stamp} tem, con dấu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu, hạng, loại, sự giậm chân, chày nghiền quặng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gepräge

  • 9 das Kopiergerät

    - {copier} người sao lục, người chép lại, người bắt chước, người mô phỏng = das Kopiergerät (Fotographie) {printer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kopiergerät

  • 10 der Farbdrucker

    (Computer) - {colour printer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Farbdrucker

  • 11 der Paralleldrucker

    - {parallel printer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Paralleldrucker

  • 12 der Laserdrucker

    - {laser printer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Laserdrucker

  • 13 der Abdruck

    - {cast} sự quăng, sự ném, sự thả, sự gieo, sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném, tầm xa, mồi và lưỡi câu, chỗ câu, đồ ăn không tiêu mửa ra, cứt giun, vỏ lột, da lột, xác, cái vứt bỏ đi, sự đúc, khuôn đúc - vật đúc, mẫu đúc, bản in đúc, sự cộng lại, sự tính, sự phân phối các vai, bảng phân phối các vai, các vai, bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu, loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất, thiên hướng - màu, sắc thái, sự hơi lác, sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {impression} ấn tượng, cảm giác, cảm tưởng, sự đóng, sự in, dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, số lượng in, thuật nhại các nhân vật nổi tiếng - {imprint} dấu vết, ảnh hưởng sâu sắc, phần ghi của nhà xuất bản publisher's imprint, printer's imprint) - {mark} đồng Mác, nhãn, nhãn hiệu, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {overprint} cái in thừa, cái in đè lên, tem có chữ in đè lên - {print} chữ in, sự in ra, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in = der neue Abdruck {reissue}+ = der autographische Abdruck {autograph}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abdruck

  • 14 der Matrixdrucker

    - {dot matrix printer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Matrixdrucker

  • 15 das Impressum

    (Typographie) - {imprint} dấu vết, vết in, vết hằn, ảnh hưởng sâu sắc, phần ghi của nhà xuất bản publisher's imprint, printer's imprint)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Impressum

  • 16 die Druckerschnittstelle

    - {parallel printer port}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Druckerschnittstelle

  • 17 der Eindruck

    - {dint} vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi, đòn, cú đánh - {effect} kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng, ấn tượng, mục đích, ý định, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng - {impact} sự va chạm, sự chạm mạnh, sức va chạm - {impression} cảm giác, cảm tưởng, sự đóng, sự in, dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, bản in, số lượng in, thuật nhại các nhân vật nổi tiếng - {imprint} dấu vết, ảnh hưởng sâu sắc, phần ghi của nhà xuất bản publisher's imprint, printer's imprint) = Eindruck machen {to carry weight; to take a hold on}+ = der äußere Eindruck {show}+ = Eindruck machen [bei] {to leave a mark [with]}+ = Eindruck schinden {to show off}+ = der flüchtige Eindruck {glimpse}+ = Eindruck machen auf {to strike (struck,struck)+ = den Eindruck machen {to give the impression}+ = den Eindruck erwecken {to appear}+ = um Eindruck zu machen {for effect}+ = ich habe den Eindruck, daß {I am under the impression that}+ = auf jemanden Eindruck machen {to make an impression on someone}+ = keinen Eindruck machen auf jemanden {to be lost upon someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Eindruck

  • 18 dozen

    /'dʌzn/ * danh từ số nhiều, không đổi - tá (mười hai) =two dozen books+ hai tá sách - (số nhiều) nhiều =dozens of people+ nhiều người =dozens of times+ nhiều lần - (số nhiều) bộ 12 cái =to pack things in dozens+ đóng thành bộ 12 cái, đóng thành từng tá !baker's (devil's, printer's long) dozen - tá 13 cái (một cái làm hoa hồng) !to talk (go) nineteen to the dozen - nói liến láu liên miên

    English-Vietnamese dictionary > dozen

  • 19 imprint

    /'imprint/ * danh từ - dấu vết, vết in, vết hằn =the imprint of a foot on sand+ dấu bàn chân trên cát =the imprint of suffering on someone's face+ nét hằn của sự đau khổ trên khuôn mặt ai - ảnh hưởng sâu sắc - phần ghi của nhà xuất bản (tên nhà xuất bản, ngày xuất bản, số lượng... ở đầu hoặc cuối sách ((thường) publisher's imprint, printer's imprint) * ngoại động từ - đóng, in (dấu); in dấu vào, đóng dấu vào (cái gì) =to imprint a postmark on a letter+ đóng dấu bưu điện lên một lá thư =to imprint the paper with a seal+ đóng dấu vào giấy bằng một con dấu - ghi khắc, ghi nhớ, in sâu vào, in hằn =ideas imprinted on the mind+ tư tưởng ăn sâu vào đầu óc ai

    English-Vietnamese dictionary > imprint

  • 20 overlook

    /'ouvə'luk/ * ngoại động từ - trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống =my windows overlook the garden+ cửa sổ buồng trông xuống vườn - không nhận thấy, không chú ý tới =to overlook a printer's error+ không nhận thấy một lỗi in - bỏ qua, tha thứ =to overlook a fault+ tha thứ mọi lỗi lầm - coi nhẹ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vị trí cao để quan sát - cảnh quan sát từ trên cao - sự xem xét, sự quan sát từ trên cao

    English-Vietnamese dictionary > overlook

См. также в других словарях:

  • printer — print‧er [ˈprɪntə ǁ ər] noun [countable] 1. OFFICE a machine connected to a computer, used for printing documents: • high demand for colour printers bubblejet printer [ˈbʌbldʒet ˌprɪntə ǁ ər] also …   Financial and business terms

  • printer — [n1] typesetter compositor, pressperson, publisher, typographer; concepts 174,203,205 printer [n2] computer peripheral device ball printer, character printer, color printer, daisywheel printer, dot matrix printer, graphics printer, ink jet… …   New thesaurus

  • Printer — Print er, n. One who prints; especially, one who prints books, newspapers, engravings, etc., a compositor; a typesetter; a pressman. [1913 Webster] {Printer s devil}, {Printer s gauge}. See under {Devil}, and {Gauge}. {Printer s ink}. See… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • printer — c.1500, agent noun from PRINT (Cf. print). In the computer sense, from 1946. Printer s bible (c.1702) so called from mistaken substitution of printers for princes in Psalm cxix:161, which led to the misreading: Printers have persecuted me without …   Etymology dictionary

  • Printer — (engl.), Drucker, Buchdrucker; Printing office, Buchdruckerei …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • prìnter — m 1. {{001f}}dio telegrafa koji bilježi poruke; pisač 2. {{001f}}inform., {{c=1}}v. {{ref}}pisač{{/ref}}, {{ref}}štampač{{/ref}} …   Veliki rječnik hrvatskoga jezika

  • Printer — Printer,der:⇨Kopiergerät …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • printer — prìnter m DEFINICIJA 1. dio telegrafa koji bilježi poruke; pisač 2. inform., v. pisač, štampač ETIMOLOGIJA vidi print …   Hrvatski jezični portal

  • printer — ► NOUN 1) a person whose job is commercial printing. 2) a machine for printing text or pictures …   English terms dictionary

  • printer — [print′ər] n. 1. a person whose work or business is printing 2. a device that prints; esp. 3. a) one that makes copies by chemical or photographic means b) a device, controlled by a computer, that prints that computer s output on paper …   English World dictionary

  • printer — noun 1 person/company that prints books, etc. ADJECTIVE ▪ book ▪ commercial ▪ master ▪ jobbing (BrE) PRINTER + VERB ▪ …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»