Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(pressing)

  • 1 pressing

    /'presiɳ/ * tính từ - thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp =pressing need+ điều cần gấp - nài nỉ, nài ép =a pressing invitation+ lời mời nài nỉ

    English-Vietnamese dictionary > pressing

  • 2 pressing

    v. Tab tom nias
    adj. Kub ntxhov
    n. Daim qauv xov xwm

    English-Hmong dictionary > pressing

  • 3 hot-pressing

    /'hɔt,presiɳ/ * danh từ - sự láng bóng (vải, giấy)

    English-Vietnamese dictionary > hot-pressing

  • 4 unaufschiebbar

    - {pressing} thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp, nài nỉ, nài ép - {urgent} gấp, cần kíp, khẩn cấp, khẩn nài, năn nỉ = es ist unaufschiebbar {it cannot be put of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unaufschiebbar

  • 5 das Pressen

    - {jam} mứt, sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét, đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn, sự mắc kẹt, sự kẹt, tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc - nhiễu - {pressing} - {squeeze} sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo, sự ôm chặt, đám đông, sự chen chúc, sự hạn chế, sự bắt buộc, sự in dấu tiền đồng, sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu, sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng squeeze play) - {wring} sự vặn, sự bóp, sự siết chặt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Pressen

  • 6 drohend

    - {imminent} sắp xảy ra, đến nơi - {impendent} sắp xảy đến, xảy đến trước mắt - {minatory} đe doạ, hăm doạ - {ominous} báo điềm, gở, báo điềm xấu, xấu, đáng ngại - {pressing} thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp, nài nỉ, nài ép - {threatening} - {thunderous} dông tố, âm ấm, vang như sấm = drohend (Blick) {black}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drohend

  • 7 dringend

    - {badly} xấu, tồi, dở, bậy, ác, nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất - {crying} khóc lóc, kêu la, rõ ràng, hiển nhiên, trắng trợn - {earnest} đứng đắn, nghiêm chỉnh, sốt sắng, tha thiết - {emergency} - {emergent} nổi lên, lồi ra, hiện ra, nổi bật lên, rõ nét, ló - {exigent} cấp bách, khẩn cấp, cấp thiết, hay đòi hỏi, đòi hỏi quá đáng, hay yêu sách - {extreme} ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ, khác nghiệt, quá khích, cực đoan, cuối cùng - {imperious} hống hách, độc đoán, cấp nhiệt - {instant} xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra, khẩn trương, gấp, ngay tức khắc, lập tức, ăn ngay được, uống ngay được, inst tháng này - {pressing} thúc bách, cấp thiết gấp, nài nỉ, nài ép - {urgent} cần kíp, khẩn nài, năn nỉ = dringend bitten {to beseech (besought,besought); to solicit; to urge}+ = dringend nötig haben {to be in want of}+ = etwas dringend fordern {to be exigent of something}+ = jemanden dringend bitten {to solicit}+ = sie werden dringend gebeten zu {you are earnestly asked for}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dringend

  • 8 drückend

    - {grievous} đau, đau khổ, trầm trọng, nặng, tai hại, đau đớn, đau thương, trắng trợn, ghê tởm - {heavily} nặng nề &) - {heavy} chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, nhiều, bội, rậm rạp, lớn, to, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u, u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi - tối dạ, chậm hiểu, đần độn, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô, đau buồn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, nghiêm nghị, khắc khổ, đặc, khó bay hơi, nặng nề, chậm chạp - {nightmarish} như một cơn ác mộng - {onerous} khó nhọc, phiền hà - {oppressive} đàn áp, áp bức, ngột ngạt, đè nặng - {pressing} thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp, nài nỉ, nài ép - {sultry} oi bức, nóng nảy = drückend (Wetter) {languorous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drückend

  • 9 eilig

    - {apace} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ - {hasty} vội, vội vàng, vội vã, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ, nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng - {hurried} - {pressing} thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp, nài nỉ, nài ép - {quick} tinh, sắc, thính, tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ, sống - {swift} - {urgent} gấp, cần kíp, khẩn cấp, khẩn nài, năn nỉ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eilig

  • 10 eindringlich

    - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, đầy sức thuyết phục - {insistent} cứ nhất định, khăng khăng, nài nỉ, nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh, khẳng định - {pressing} thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp, nài ép - {urgent} gấp, cần kíp, khẩn cấp, khẩn nài, năn nỉ = jemanden eindringlich bitten {to urge someone}+ = jemandem eindringlich vorstellen {to bring home to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eindringlich

  • 11 aufdringlich

    - {importunate} quấy rầy, nhũng nhiễu, đòi dai, nài nỉ, thúc bách - {intrusive} ấn bừa, tống bừa, đưa bừa, vào bừa, xâm phạm, xâm nhập, bắt người khác phải chịu đựng mình - {invasive} xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn, lan tràn - {loud} to, ầm ĩ, inh ỏi, nhiệt liệt, kịch liệt, sặc sỡ, loè loẹt, thích ồn ào, thích nói to, lớn - {meretricious} đẹp giả tạo, đẹp bề ngoài, hào phóng, đàng điếm, gái điếm - {obtrusive} để ép buộc, để tống ấn, có tính chất tống ấn, làm phiền, khó chịu - {officious} lăng xăng, hiếu sự, cơm nhà vác ngà voi, không chính thức - {pragmatic} thực dụng, hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm, giáo điều, võ đoán, căn cứ vào sự thực - {pressing} cấp bách, cấp thiết gấp, nài ép - {protrusive} thò ra, nhô ra, lồi ra - {uncalled-for} không cần thiết, không đáng - {urgent} gấp, cần kíp, khẩn cấp, khẩn nài, năn nỉ = aufdringlich ankündigen {to tout}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufdringlich

См. также в других словарях:

  • pressing — [ presiŋ ] n. m. • v. 1935; mot angl. « action de presser », de to press « presser » ♦ Anglic. 1 ♦ Établissement où l on nettoie les vêtements et où on les repasse à la vapeur. ⇒ teinturerie. 2 ♦ (1949) Repassage à la vapeur. Appos. Fer pressing… …   Encyclopédie Universelle

  • pressing — adj Pressing, urgent, imperative, crying, importunate, insistent, exigent, instant are comparable when they mean demanding or claiming attention and especially immediate attention. Pressing often implies directly or indirectly the use of pressure …   New Dictionary of Synonyms

  • Pressing — Game oder zu deutsch Druckspiel, ist eine spieltaktische Variante im Sport. Pressing nennt man das (kurzzeitige, längere oder ständige) Anrennen auf das Tor des Gegners, woran sich außer dem Torhüter alle Mannschaftsteile wechselseitig beteiligen …   Deutsch Wikipedia

  • Pressing — Press ing, a. Urgent; exacting; importunate; as, a pressing necessity. {Press ing*ly}, adv. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • pressing — [pres′iŋ] adj. [prp. of PRESS1] 1. calling for immediate attention; urgent 2. persistent in request or demand; insistent n. 1. the process or an instance of stamping, squeezing, etc. with a press 2. the result of this, often a series or one of a… …   English World dictionary

  • pressing — I adjective acute, cogent, compelling, compulsory, constraining, critical, crucial, demanded, demanding, driving, essential, exacting, exigent, forceful, grave, high priority, impelling, imperative, important, importunate, indispensable, major,… …   Law dictionary

  • pressing — → presión, 1 …   Diccionario panhispánico de dudas

  • pressing — (adj.) exerting pressure, mid 14c., prp. adjective from PRESS (Cf. press) (v.1). Sense of urgent, compelling, forceful is from 1705 …   Etymology dictionary

  • pressing — [adj] important; urgent acute, burning, claiming, clamant, clamorous, compelling, constraining, critical, crucial, crying, demanding, dire, distressing, exacting, exigent, forcing, heat on*, high priority, hurry up*, immediate, imperative,… …   New thesaurus

  • pressing — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż IIa, D. u, sport. {{/stl 8}}{{stl 7}} w niektórych zespołowych grach sportowych: rodzaj agresywnego krycia stosowany przez zawodników w celu przeszkadzania przeciwnikowi w swobodnym wychodzeniu na pozycję, a także w… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • pressing — ► ADJECTIVE 1) requiring quick or immediate action or attention. 2) expressing something strongly or persistently. ► NOUN ▪ an object made by moulding under pressure …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»