Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(preferred)

  • 1 preferred

    /pri'fə:d/ * tính từ - được thích hơn, được ưa hơn - được ưu đâi, được ưu tiên =preferred share+ cổ phần ưu tiên

    English-Vietnamese dictionary > preferred

  • 2 fahren

    (fuhr,gefahren) - {to carry} mang, vác, khuân, chở, ẵm, đem theo, đeo, mang theo, tích trữ, nhớ được, mang lại, kèm theo, chứa đựng, dẫn, đưa, truyền, chống, chống đỡ, có tầm, đạt tới, tầm xa, tới, đi xa, vọng xa, đăng, sang, nhớ - làm dài ra, kéo cao lên, tiếp nối, thắng, lấy được, chiếm được, đoạt được, thuyết phục được, vượt qua, được thông qua, được chấp nhận, giành được thắng lợi cho ta, có dáng dấp, đi theo kiểu - giữ theo kiểu, có thái độ, xử sự, cư xử, ăn ở - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định - có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to fare} đi đường, đi du lịch, xảy ra, ở vào tình trạng, làm ăn, được khao, được thết, ăn uống, bồi dưỡng - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu, điểm đánh, nổ, sống trong tình trạng..., làm theo, hành động theo - hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với - nói năng, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to motor} đi ô tô, đưa đi bằng ô tô - {to navigate} đi sông, đi biển, vượt biển, bay, đem thông qua - {to pedal} đạp bàn đạp, đạp xe đạp, đạp - {to ride (rode,ridden) đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe đạp, lướt đi, trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo, gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân, thuộc vào loại cho ngựa chạy - cưỡi, cho cưỡi lên, đè nặng, giày vò, day dứt, áp chế, lướt trên - {to run (ran,run) chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh, được viết, được thảo - được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi, lan nhanh - hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi - cho chạy đua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi - đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ - {to trundle} lăn, làm cho lăn, đẩy - {to wheel} đẩy cho lăn, dắt, làm quay tròn, xoay, chở trên một xe lăn, xử tội xe hình, đánh nhừ tử, cho quay, quay, lượn vòng = fahren (fuhr,gefahren) (Zug) {to steam}+ = fahren (fuhr,gefahren) [mit dem Auto] {to travel [by motor]}+ = fahren um {to round}+ = rechts fahren! {keep right!}+ = langsam fahren! {drive slow}+ = er zog es vor zu fahren {he preferred driving}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fahren

См. также в других словарях:

  • preferred — pre‧ferred [prɪˈfɜːd ǁ ɜːrd] adjective [only before a noun] FINANCE 1. used to talk about a company s most important investors. If the company is in financial difficulty, preferred investors may receive payment of dividends, debts etc even if… …   Financial and business terms

  • preferred — I (favored) adjective adopted, approved, choice, chosen, decided upon, elected, endorsed, especially liked, fancied, favorite, handpicked, liked, picked out, preferable, preferential, selected, set apart, settled upon, singled out, special, taken …   Law dictionary

  • preferred — [adj] favorite, chosen adopted, approved, culled, decided upon, elected, endorsed, fancied, favored, handpicked, liked, named, picked, popular, sanctioned, selected, set apart, settled upon, singled out, taken, well liked; concepts 555,574 Ant.… …   New thesaurus

  • Preferred — Prefer Pre*fer , v. t. [imp. & p. p. {Preferred}; p. pr. & vb. n. {Preferring}.] [F. pr[ e]f[ e]rer, L. praeferre; prae before + ferre to bear or carry. See 1st {Bear}.] 1. To carry or bring (something) forward, or before one; hence, to bring for …   The Collaborative International Dictionary of English

  • preferred — Possessing or accorded a priority, advantage, or privilege. Generally denoting a prior or superior claim or right of payment as against another thing of the same kind or class; e.g. creditor with perfected security interest @ preferred creditor… …   Black's law dictionary

  • preferred — adjective 1. more desirable than another (Freq. 1) coffee is preferable to tea Danny s preferred name is Dan • Syn: ↑preferable • Similar to: ↑desirable 2. preferred above all others and treated with partiality …   Useful english dictionary

  • preferred — 1. adjective favoured 2. noun Preferred stock …   Wiktionary

  • preferred — adj. Preferred is used with these nouns: ↑choice, ↑habitat, ↑means, ↑method, ↑mode, ↑option, ↑share, ↑stock, ↑stockholder, ↑supplier, ↑term …   Collocations dictionary

  • preferred — teiktinas statusas T sritis Gynyba apibrėžtis NATO terminijos standartizacijoje – terminų vertinimo skalės įvertis, kuriuo parodoma, kad terminas geriausiai atitinka pateiktą sąvoką. atitikmenys: angl. preferred pranc. privilégié ryšiai: susijęs… …   Lithuanian dictionary (lietuvių žodynas)

  • preferred stock — see stock Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. preferred stock n …   Law dictionary

  • preferred dividend — A payment of a corporation s profits to holders of preferred shares of stock. (See also: preferred stock) Category: Business, LLCs & Corporations → LLCs, Corporations, Partnerships, etc. Nolo’s Plain English Law Dictionary. Gerald N. Hill,… …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»