Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(post)

  • 41 das Wachen

    - {vigil} sự thức khuya, sự thức để trông nom, sự thức để cầu kinh, ngày ăn chay trước ngày lễ, kinh cầu ban đêm - {wakefulness} sự mất ngủ, sự không ngủ được, sự cảnh giác, sự tỉnh táo - {wakening} sự đánh thức, sự thức dậy, sự tỉnh dậy, sự gợi lại = Wachen aufstellen {to post sentries}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wachen

  • 42 die Sanitätswache

    - {first aid post}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sanitätswache

  • 43 der Zettel

    - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {paper} giấy tờ, giấy má, báo, bạc giấy paper money), hối phiếu, gói giấy, túi giấy, giấy vào cửa không mất tiền, vé mời, đề bài thi, bài luận văn, bài thuyết trình - {slip} sự trượt chân, điều lầm lỗi, sự lỡ, sự sơ suất, áo gối, áo choàng, váy trong, coocxê, tạp dề, dây xích chó, bến tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt - cành ghép, mầm ghép, cành giâm, nước áo, buồng sau sân khấu, quần xi líp, cá bơn con, bản in thử - {ticket} vé, bông, nhãn ghi giá, nhãn ghi đặc điểm, thẻ, biển, danh sách ứng cử, cái đúng điệu = der Zettel (Weberei) {warp}+ = Zettel anschlagen {to post bills}+ = der angeklebte Zettel {paste-in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zettel

  • 44 das Ziel

    - {aim} sự nhắm, đích, mục đích, mục tiêu, ý định - {consummation} sự làm xong, sự hoàn thành, sự qua đêm tân hôn, tuyệt đích, sự tuyệt mỹ, sự hoàn thiện, sự hoàn toàn, sự hoàn hảo, sự hoàn mỹ - {designation} sự chỉ rõ, sự định rõ, sự chọn lựa, sự chỉ định, sự bổ nhiệm, sự gọi tên, sự mệnh danh - {destination} nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định, mục đích dự định - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả - {goal} khung thành gồm, bàn thắng, điểm - {intention} tình ý, cách liền sẹo, khái niệm - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm số - {object} đồ vật, vật thể, đối tượng, khách thể, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, bổ ngữ - {objective} cách mục đích - {prompt} sự nhắc, lời nhắc, kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ - {target} bia, cọc tín hiệu, khiên nhỏ, mộc nhỏ, chỉ tiêu phấn đấu - {term} hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, giá, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = das Ziel (Sport) {tee; winning post}+ = das Ziel (Rennen) {finishing point}+ = ans Ziel kommen (Sport) {to land}+ = am Ziel anlangen {to reach one's goal}+ = durchs Ziel gehen {to breast the tape}+ = ans Ziel gelangen {to win through}+ = das militärische Ziel {strategic target}+ = ein Ziel erreichen {to achieve a goal}+ = sein Ziel verfehlen {to miss one's mark}+ = mit sechs Wochen Ziel {at a prompt of six weeks}+ = ein Treffer nahe dem Ziel {a near miss}+ = über das Ziel hinausschießen {to overshoot the mark}+ = Sie kennt nicht Maß und Ziel. {She doesn't know her meter and bounds.}+ = alles daransetzen, sein Ziel zu erreichen {to do one's outmost to achieve one's aim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ziel

  • 45 das Plakat

    - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {broadside} phần mạn tàu nổi trên mặt nước, toàn bộ sung ống ở một bên mạn tàu, sự nổ đồng loạt ở một bên mạn tàu, cuộc tấn công đồng loạt mãnh liệt, sự chửi rủa một thôi một hồi - sự tố cáo dồn dập, broadsheet - {placard} tranh cổ động, áp phích - {poster} quảng cáo, người dán áp phích, người dán quảng cáo bill-poster) = ein Plakat ankleben {to post a bill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Plakat

  • 46 die Planstelle

    - {permanent post; planned job}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Planstelle

  • 47 der Handelsposten

    - {trading post}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Handelsposten

  • 48 dahinter

    - {behind} sau, ở đằng sau, chậm, trễ, kém - {post} = da steckt mehr dahinter. {there's more behind.}+ = es steckt nichts dahinter {there is nothing in it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dahinter

  • 49 das Postgeheimnis

    - {sanctity of the mail; secrecy of the post}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Postgeheimnis

  • 50 der Gefechtsstand

    (Militär) - {command post}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gefechtsstand

  • 51 der Torpfosten

    - {door post; goalpost}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Torpfosten

  • 52 franko

    - {postpaid} = franko! (Post) {paid!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > franko

  • 53 Plakate ankleben

    - {to post bills} = durch Plakate bekanntmachen {to placard}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Plakate ankleben

  • 54 die Rohrpost

    - {pneumatic tube post}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rohrpost

  • 55 der Bewerber

    - {applicant} người xin việc, người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện - {candidate} người ứng cử, người dự thi, thí sinh, người dự tuyển - {pretender} người đòi hỏi không chính đáng, người yêu sách không chính đáng, người giả vờ giả vĩnh, người giả đò, người giả b - {wooer} anh chàng tán gái, người cầu hôn = der Bewerber [um] {competitor [for]}+ = der Bewerber (Freier) {suitor}+ = der Bewerber [um eine Anstellung] {aspirant [for a post]}+ = der wahrscheinliche Bewerber {probable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bewerber

  • 56 der Schandpfahl

    - {whipping post}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schandpfahl

  • 57 er schickte mich von Pontius zu Pilatus

    - {he sent me from pillar to post}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > er schickte mich von Pontius zu Pilatus

  • 58 der Prellstein

    - {guardstone; kerbstone; spur post}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Prellstein

  • 59 frei

    - {broad} rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {buckshee} không phải trả tiền, không mất tiền, thêm ngoài tiêu chuẩn, thêm vào khẩu phần thường lệ - {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, hẳn, tách ra, ra rời - xa ra, ở xa - {disengaged} bị làm rời ra, bị cởi ra, bị tháo ra, được thả ra, rảnh rang, không mắc bận, không vướng hẹn với ai, trống, không có người chiếm trước, không có người giữ trước - {fast} thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {gratis} không lấy tiền, biếu không, cho không - {latitudinarian} trong một phạm vi rộng lớn, không bó hẹp, phóng túng, tự do - {leisured} có nhiều thì giờ rỗi rãi, nhàn hạ - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {quit} vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch được - {unconventional} không theo quy ước, trái với thói thường, độc đáo - {unencumbered} không bị làm lúng túng, không bị làm trở ngại, không bị làm vướng víu - {unengaged} không có hẹn với ai, không bận, rảnh, chưa đính hôn, chưa hứa hôn, chưa ai giữ, chưa ai thuê - {unfettered} không bị xiềng chân, không bị cùm, được giải phóng - {unoccupied} nhàn rỗi, không có người ở, vô chủ, bỏ trống, chưa ai ngồi, không bị chiếm đóng - {unrestricted} không bị hạn chế, không hạn chế tốc độ - {vacant} rỗng, bỏ không, khuyết, thiếu, rảnh rỗi, trống rỗng, lơ đãng, ngây dại = frei [von] {devoid [of]; free [of]}+ = frei! (Post) {paid!}+ = frei von {void of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frei

  • 60 der Schalter

    - {switch} cành cây mềm, gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, cái ghi, cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch, cái đổi - {window} cửa sổ, cửa kính, tủ kính bày hàng, vật th xuống để nhiễu xạ = der Schalter (Post) {counter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schalter

См. также в других словарях:

  • post — post …   Dictionnaire des rimes

  • Post-it® — Post it® …   Deutsch Wörterbuch

  • Post- — Post …   Deutsch Wörterbuch

  • post — post·abdomen; post·absorptive; post·age; post·al·ly; post; post·anoxic; post·antennal; post·arteriolar; post·atomic; post·audit; post·axial; post·bellum; post·brachium; post·branchial; post·breeding; post·canonical; post·cardinal; post·cava;… …   English syllables

  • post- — ♦ Élément, du lat. post « après », dans le temps (postdater) et dans l espace (postposer). post élément, du lat. post, après . ⇒POST , préf. Préf. tiré de la prép. lat. post «après», entrant dans la constr. de nombreux termes sav. ou techn., des… …   Encyclopédie Universelle

  • POST — bezeichnet: Postdienstleister und deren Beförderungsgüter, siehe Post, speziell die Deutsche Post AG die Österreichische Post Die Schweizerische Post eine Stadt im US amerikanischen Bundesstaat Texas, siehe Post (Texas) eine Mitteilung in… …   Deutsch Wikipedia

  • Post — Post, n. [F. poste, LL. posta station, post (where horses were kept), properly, a fixed or set place, fem. fr. L. positus placed, p. p. of ponere. See {Position}, and cf. {Post} a pillar.] 1. The place at which anything is stopped, placed, or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Post-it — est une marque utilisée notamment pour une petite feuille de papier autoadhésive amovible, rassemblée en petit bloc, inventé en 1977[1] par la société américaine 3M. Il est conçu pour pouvoir y inscrire des notes et les coller et décoller à… …   Wikipédia en Français

  • Post — Saltar a navegación, búsqueda La palabra de origen latino post puede referirse a: En el vocablo español post ó pos , es un prefijo que significa después de o simplemente después. Por ejemplo: posparto, posgrado, posponer. El Diccionario… …   Wikipedia Español

  • Post — Prefix with Latin origin meaning after .Post may refer to: * An entry in a blog or internet forum (also see: posting style) * Mail, the postal system, especially in Commonwealth of Nations countries * Pole, a long and straight stick, usually… …   Wikipedia

  • Post — Post, n. [AS., fr. L. postis, akin to ponere, positum, to place. See {Position}, and cf. 4th {Post}.] 1. A piece of timber, metal, or other solid substance, fixed, or to be fixed, firmly in an upright position, especially when intended as a stay… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»