Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(positive)

  • 1 positive

    /'pɔzətiv/ * tính từ - xác thực, rõ ràng =a positive proof+ một chứng cớ rõ ràng - quả quyết, khẳng định, chắc chắn =to be positive about something+ quả quyết về một cái gì =a positive answer+ một câu trả lời khẳng định - tích cực =a positive factor+ một nhân tố tích cực - tuyệt đối; (thông tục) hoàn toàn, hết sức =he is a positive nuisance+ thằng cha hết sức khó chịu - (vật lý); (toán học); (nhiếp ảnh) dương =positive pole+ cự dương - (thực vật học) chứng =positive philosophy+ triết học thực chứng - (ngôn ngữ học) ở cấp nguyên (chưa so sánh...) (tĩnh từ, phó từ) - đặt ra, do người đặt ra =positive laws+ luật do người đặt ra (đối lại với luật tự nhiên) * danh từ - điều xác thực, điều có thực - (nhiếp ảnh) bản dương - (ngôn ngữ học) cấp nguyên (của tĩnh từ, phó từ); tính từ ở cấp nguyên, phó từ ở cấp nguyên (chưa so sánh)

    English-Vietnamese dictionary > positive

  • 2 die positive Kernladung

    - {nuclear charge}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die positive Kernladung

  • 3 gram-positive

    /'græm'pɔzətiv/ * tính từ - (y học) gam dương

    English-Vietnamese dictionary > gram-positive

  • 4 der Pluspol

    - {positive terminal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pluspol

  • 5 bestimmt

    - {assertive} xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán - {authoritative} có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được, có thẩm quyền, hống hách, hách dịch, mệnh lệnh, có uy quyền, có quyền lực - {certain} chắc, chắc chắn, nào đó, đôi chút, chút ít - {confirmed} ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên - {decided} đã được giải quyết, đã được phân xử, đã được quyết định, kiên quyết, không do dự, dứt khoát, rõ rệt, không cãi được - {definite} xác đinh, định rõ, rõ ràng, hạn định - {determinate} xác định, đã quyết định - {determined} đã được xác định, đã được định rõ, nhất định, nhất quyết - {explicit} nói thẳng, hiện - {express} nói rõ, như hệt, như in, như tạc, nhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt, nhanh, hoả tốc, tốc hành - {fixed} đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước - {given} đề ngày, nếu, đã quy định, đã cho, có xu hướng, quen thói - {particular} đặc biệt, đặc thù, cá biệt, riêng biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, khảnh, cảnh vẻ - {peremptory} cưỡng bách, tối cần, thiết yếu, giáo điều, độc đoán, độc tài, võ đoán - {positive} xác thực, tích cực, tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức,, dương, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra - {precise} đúng, chính xác, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ - {pronounced} - {settled} ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {special} - {specific} rành mạch, loài, đặc trưng, theo trọng lượng, theo số lượng, riêng - {sure} có thể tin cậy được, cẩn thận, thật, xác thật, tôi thừa nhận - {surely} không ngờ gì nữa, nhất định rồi - {to bound} giáp giới với, là biên giới của, vạch biên giới, quy định giới hạn cho, hạn chế, tiết chế, nảy bật lên, nhảy lên = bestimmt [für] {made [for]}+ = bestimmt [zu tun] {bound [to do]}+ = ganz bestimmt {absolutely; for a certainty; for sure; without fail}+ = ganz bestimmt! {definitely!; most decidedly!}+ = bestimmt sein für {to be intended for; to be meant for}+ = ich tue es bestimmt {I am bound to do it}+ = bestimmt werden von {to be determined by}+ = etwas bestimmt wissen {to be positive about something}+ = sie will es bestimmt gehört haben {she insists on having heard it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestimmt

  • 6 eigensinnig

    - {headstrong} bướng bỉnh cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh - {obstinate} bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo, ngoan cố, dai dẳng, khó chữa - {opinionated} khăng khăng giữ ý kiến mình, cứng đầu, cứng cổ - {perverse} khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ, cáu kỉnh, khó tính, trái thói, éo le, tai ác, sai lầm bất công, oan, ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà - {positive} xác thực, rõ ràng, quả quyết, khẳng định, chắc chắn, tích cực, tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức,, dương, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra - {pragmatic} thực dụng, hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm, giáo điều, võ đoán, căn cứ vào sự thực - {stubborn} ương bướng, ngoan cường, không lay chuyển được, không gò theo được - {wayward} hay thay đổi, bất thường - {wilful} cố ý, chủ tâm, bướng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eigensinnig

  • 7 sicher

    - {assured} tin chắc, cầm chắc, yên trí, chắc chắn, quả quyết, đảm bảo, tự tin, trơ tráo, vô liêm sỉ, được bảo hiểm - {certain} chắc, nào đó, đôi chút, chút ít - {easily} thoải mái, thanh thản, không lo lắng, thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng - {fast} thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {firm} rắn chắc, vững chắc, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững - {indisputable} không thể cãi, không thể bàn cãi, không thể tranh luận - {indubitable} không thể nghi ngờ được, rõ ràng, sờ sờ - {infallible} không thể sai lầm được, không thể sai được, không thể hỏng - {positive} xác thực, khẳng định, tích cực, tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức,, dương, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra - {steady} điều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi, bình tĩnh, điềm tĩnh, đứng đắn, chính chắn - {sure} có thể tin cậy được, cẩn thận, thật, xác thật, tôi thừa nhận - {surely} không ngờ gì nữa, nhất định rồi - {unerring} không sai, chính xác = sicher [vor] {safe [from]}+ = sicher [gegen] {proof [to]}+ = sicher [vor,einer Sache] {secure [from,of something]}+ = sicher sein {to be sure; to feel certain; to have no doubt}+ = sicher gehen {to be on the safe side}+ = völlig sicher {cocksure}+ = ich bin sicher {I dare swear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sicher

  • 8 unbedingt

    - {absolute} tuyệt đối, hoàn toàn, thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc chắn, vô điều kiện - {categorical} khẳng định, rõ ràng, minh bạch - {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi, bải hoải - buồn nản, không một xu dính túi, kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {implicit} ngấm, ngấm ngầm, ẩn tàng, hoàn toàn tuyệt đối, ẩn - {positive} quả quyết, tích cực, hết sức,, dương, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra - {positively} - {unconditional} không điều kiện - {unquestioning} không hay hỏi lại, mù quáng = unbedingt (Reflex) {unconditioned}+ = geh unbedingt! {be sure to go!}+ = nicht unbedingt {not exactly; not necessarily}+ = unbedingt brauchen {to have need of}+ = du mußt es unbedingt tun {you must needs do it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbedingt

  • 9 die Druckpumpe

    - {forcingpump; positive displacement pump}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Druckpumpe

  • 10 positiv

    - {affirmative} khẳng định, quả quyết - {plus} cộng với, cộng, thêm vào, dương - {positive} xác thực, rõ ràng, chắc chắn, tích cực, tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức,, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > positiv

  • 11 tatsächlich

    - {actual} thật sự, thật, thực tế, có thật, hiện tại, hiện thời, hiện nay - {actually} thực sự, quả thật, đúng, quả là, ngay cả đến và hơn thế - {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ - {factual} sự thực, căn cứ trên sự thực - {indeed} thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế - {positive} xác thực, rõ ràng, quả quyết, khẳng định, chắc chắn, tích cực, tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức,, dương, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra - {positively} - {practical} thực hành, thực tiễn, thực dụng, có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế - {virtual} áo = tatsächlich vorhanden {in being}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tatsächlich

  • 12 das Positiv

    (Photographie,Grammatik) - {positive} điều xác thực, điều có thực, bản dương, cấp nguyên, tính từ ở cấp nguyên, phó từ ở cấp nguyên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Positiv

  • 13 rechthaberisch

    - {bossy} có bướu lồi ra - {cantankerous} khó tính, hay gắt gỏng, hay gây gỗ, thích cãi nhau - {dogmatic} - {opinionated} khăng khăng giữ ý kiến mình, cứng đầu, cứng cổ, ngoan cố - {positive} xác thực, rõ ràng, quả quyết, khẳng định, chắc chắn, tích cực, tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức,, dương, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rechthaberisch

  • 14 feststehend

    - {definite} xác đinh, định rõ, rõ ràng, hạn định - {immobile} đứng yên, không nhúc nhích, bất động - {obvious} rành mạch, hiển nhiên - {positive} xác thực, quả quyết, khẳng định, chắc chắn, tích cực, tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức,, dương, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra - {set} nghiêm nghị, nghiêm trang, cố định, chầm chậm, đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp - {static} tĩnh, tĩnh học - {stationary} đứng ở một chỗ, không di chuyển, tĩnh lại, dừng, không mang đi được, để một chỗ, đứng, không lan ra các nơi khác - {stereotype} = von vornherein feststehend {foregone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > feststehend

  • 15 das Elektron

    (Physik) - {electron} Electron, điện tử = das positive Elektron (Physik) {positron}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Elektron

  • 16 überzeugt

    - {sure} chắc, chắc chắn, có thể tin cậy được, cẩn thận, thật, xác thật, tôi thừa nhận = überzeugt sein {to be satisfied}+ = überzeugt sein [von einer Sache] {conscious [of a thing]}+ = nicht überzeugt {unconvinced}+ = von sich selbst überzeugt {selfopinionated}+ = von etwas völlig überzeugt sein {to positive about something}+ = ich bin fest überzeugt, daß er kommen wird {I am certain of his coming}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überzeugt

  • 17 electricity

    /ilek'trisiti/ * danh từ - điện, điện lực =static electricity+ tĩnh điện =magnetic electricity+ điện tử =positive electricity+ điện dương =negastive electricity+ điện âm - điện học

    English-Vietnamese dictionary > electricity

  • 18 glow

    /glou/ * danh từ - ánh sáng rực rỡ =the red glow of the setting sun+ ánh sáng đỏ rực của mặt trời lặn - sức nóng rực =summer's scorching glow+ cái nóng như thiểu như đốt của mùa hè - nét ửng đỏ (vì then, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng hào, sắc đỏ hây hây (khoẻ mạnh) =to be in a glow; to be all of a glow+ đỏ bừng mặt, thẹn đỏ mặt - cảm giác âm ấm (khắp mình) =to be in a nice glow; to feet a nice glow+ cảm thấy trong người âm ấm dễ chịu (sau khi tập thể dục...) - (nghĩa bóng) sự hăng hái, sự sôi nổi nhiệt tình =the glow of youth+ nhiệt tình của tuổi trẻ - (vật lý) sự phát sáng; lớp sáng =positive glow+ lớp sáng anôt =the negative glow+ lớp sáng catôt * nội động từ - rực sáng, bừng sáng - nóng rực - đỏ bừng (mặt vì thẹn), bừng bừng, nóng bừng, rực lên =face glowed with anger+ nét mặt bừng bừng giận dữ - rực rỡ (màu sắc) - cảm thấy âm ấm (trong mình)

    English-Vietnamese dictionary > glow

  • 19 lens

    /lenz/ * danh từ - thấu kính =positive lens+ thấu kính hội tụ =negative lens+ thấu kính phân kỳ - kính lúp; kính hiển vi - ống kính (máy ảnh) * ngoại động từ - chụp ảnh; quay thành phim

    English-Vietnamese dictionary > lens

  • 20 pole

    /poul/ * danh từ - cực =north pole+ bắc cực =south pole+ nam cực =magmetic pole+ cực từ =negative pole+ cực âm =positive pole+ cực dương - (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau) - điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...) !to be poles asunder !to be as wide as the poles apart - hoàn toàn đối lập nhau, hoàn toàn trái ngược nhau * danh từ - cái sào - sào (đơn vị đo chiều dài bằng 5 009 mét) - cột (để chăng lều...) - cọc, gọng (để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa) !under bare poles - (hàng hải) không giương buồm - xơ xác dạc dài !up the pole - (từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc - say * ngoại động từ - đẩy bằng sào - cắm cột, chống bằng cột * danh từ - Pole người Ba lan

    English-Vietnamese dictionary > pole

См. также в других словарях:

  • positive — pos‧i‧tive [ˈpɒztɪv ǁ ˈpɑːz ] adjective 1. good or useful: • When interest rates fall, there is a positive effect on business confidence. • He felt that these meetings did not make any sort of positive contribution to branch performance. 2.… …   Financial and business terms

  • Positive — Pos i*tive, a. [OE. positif, F. positif, L. positivus. See {Position}.] 1. Having a real position, existence, or energy; existing in fact; real; actual; opposed to negative. Positive good. Bacon. [1913 Webster] 2. Derived from an object by… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Positive — is a property of positivity and may refer to: Mathematics and science * Positive number, a number that is greater than 0 * Positive operator, in functional analysis, a bounded linear operator whose spectrum consists of positive real numbers *… …   Wikipedia

  • positive — [päz′ə tiv] adj. [ME positif < OFr < L positivus < positus: see POSITION] 1. formally or arbitrarily set; conventional; artificial [a positive law] 2. definitely set; explicitly laid down; admitting of no question or modification;… …   English World dictionary

  • positive — I (confident) adjective assured, believing, certain, certus, convinced, decided, decisive, definite, determined, fully convinced, insistent, perfectly sure, persuaded, reassured, satisfied, secure, self assured, self confident, sure, trusting,… …   Law dictionary

  • Positive — Pos i*tive, n. 1. That which is capable of being affirmed; reality. South. [1913 Webster] 2. That which settles by absolute appointment. [1913 Webster] 3. (Gram.) The positive degree or form. [1913 Webster] 4. (Photog.) A picture in which the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • positive — c.1300, a legal term meaning formally laid down, from O.Fr. positif (13c.), from L. positivus settled by arbitrary agreement, positive (opposed to naturalis natural ), from positus, pp. of ponere put, place (see POSITION (Cf. position)). Sense… …   Etymology dictionary

  • positive — [adj1] definite, certain absolute, actual, affirmative, assured, categorical, clear, clearcut, cocksure*, cold*, complete, conclusive, concrete, confident, consummate, convinced, decided, decisive, direct, downright, explicit, express, factual,… …   New thesaurus

  • positive — ► ADJECTIVE 1) characterized by the presence rather than the absence of distinguishing features. 2) expressing or implying affirmation, agreement, or permission. 3) constructive, optimistic, or confident. 4) with no possibility of doubt; certain …   English terms dictionary

  • positive — 1 certain, *sure, cocksure Analogous words: *confident, assured, sanguine, sure: dogmatic, doctrinaire, oracular, *dictatorial Antonyms: doubtful 2 *affirmative Antonyms: negative …   New Dictionary of Synonyms

  • positive — pos|i|tive1 W2S2 [ˈpɔzıtıv US ˈpa: ] adj ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(attitude)¦ 2¦(good thing)¦ 3¦(action)¦ 4¦(support)¦ 5¦(sure)¦ 6¦(sign)¦ 7¦(proof)¦ 8¦(scientific test)¦ 9¦(emphasis)¦ 10¦(number)¦ …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»