Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(pl+gli

  • 1 gleeful

    /'gli:ful/ Cách viết khác: (gleesome) /'gli:səm/ * tính từ - hân hoan, vui sướng

    English-Vietnamese dictionary > gleeful

  • 2 gleesome

    /'gli:ful/ Cách viết khác: (gleesome) /'gli:səm/ * tính từ - hân hoan, vui sướng

    English-Vietnamese dictionary > gleesome

  • 3 agley

    /ə'gli:/ * phó từ - (Ê-cốt) xiên, méo

    English-Vietnamese dictionary > agley

  • 4 angling

    /'æɳgliɳ/ * danh từ - sự đi câu cá

    English-Vietnamese dictionary > angling

  • 5 gleam

    /gli:m/ * danh từ - tia sáng yếu ớt, ánh lập loè - (nghĩa bóng) chút, tia =a gleam of hope+ một tia hy vọng * nội động từ - chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè

    English-Vietnamese dictionary > gleam

  • 6 glean

    /gli:n/ * ngoại động từ - mót =to glean rice+ mót lúa - (nghĩa bóng) lượm lặt =to glean news+ lượm lặt tin tức

    English-Vietnamese dictionary > glean

  • 7 gleaner

    /gli:nə/ * danh từ - người đi mót (lúa) - (nông nghiệp) máy ngắt bông

    English-Vietnamese dictionary > gleaner

  • 8 gleanings

    /'gli:niɳz/ * danh từ số nhiều - lúa mót được - những mẫu kiến thức lượm lặt từ các nguồn khác nhau - tin tức lượm lặt được

    English-Vietnamese dictionary > gleanings

  • 9 glebe

    /gli:b/ * danh từ - (thơ ca) đất, ruộng đất - (tôn giáo) đất nhà chung

    English-Vietnamese dictionary > glebe

  • 10 glee

    /gli:/ * danh từ - niềm hân hoan, niềm vui sướng - (âm nhạc) bài hát ba bè; bái hát bốn bè

    English-Vietnamese dictionary > glee

  • 11 gleet

    /gli:t/ * danh từ (y học) - mủ ri rỉ (vết thương ung nhọt) - viêm ống đái mạn

    English-Vietnamese dictionary > gleet

  • 12 glenoid

    /'gli:nɔid/ * tính từ - (giải phẫu) (thuộc) ổ chảo, chảo

    English-Vietnamese dictionary > glenoid

  • 13 glissade

    /gli'sɑ:d/ * danh từ - (thể dục,thể thao) sự trượt xuống dốc băng - bước lướt (múa ba lê) * nội động từ - (thể dục,thể thao) trượt xuống dốc băng - lướt bước (múa ba lê)

    English-Vietnamese dictionary > glissade

  • 14 ugly

    /'ʌgli/ * tính từ - xấu, xấu xí =as ugly as sin+ xấu như ma =to grow ugly+ xấu đi - xấu, xấu xa, khó chịu; đáng sợ =ugly news+ tin xấu =ugly weather+ tiết trời xấu =an ugly customer+ (thông tục) một đứa xấu; một thằng đáng sợ

    English-Vietnamese dictionary > ugly

  • 15 straggling

    /'strægliɳ/ Cách viết khác: (straggly) /'strægli/ * tính từ - rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối - rải rác lẻ tẻ =straggling villages+ làng mạc rải rác đây đó - bò lan um tùm (cây)

    English-Vietnamese dictionary > straggling

  • 16 straggly

    /'strægliɳ/ Cách viết khác: (straggly) /'strægli/ * tính từ - rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối - rải rác lẻ tẻ =straggling villages+ làng mạc rải rác đây đó - bò lan um tùm (cây)

    English-Vietnamese dictionary > straggly

  • 17 beagling

    /'bi:gliɳ/ * danh từ - môn săn thỏ bằng chó

    English-Vietnamese dictionary > beagling

  • 18 dog-lead

    /'dɔgli:d/ * danh từ - dây dắt chó

    English-Vietnamese dictionary > dog-lead

  • 19 english

    /'iɳgliʃ/ * tính từ - (thuộc) Anh * danh từ - người Anh - tiếng Anh ((cũng) the king's, the queen's English) =Old English+ tiếng Anh cổ =Middle English+ tiếng Anh Trung cổ =Modern English+ tiếng Anh hiện đại - (ngành in) cỡ 14 !in plain English - nói rõ ràng dễ hiểu; nói thẳng ra (không quanh co) * ngoại động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) dịch ra tiếng Anh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Anh hoá

    English-Vietnamese dictionary > english

  • 20 englishism

    /'iɳgliʃizm/ * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - đặc điểm dân Anh - từ ngữ đặc Anh

    English-Vietnamese dictionary > englishism

См. также в других словарях:

  • gli — gli·a·din; gli·ma; gli·o·cla·di·um; gli·o·cyte; gli·o·ma; gli·o·sis; gli·res; gli·rine; gli·wi·ce; neu·ro·gli·o·ma; neu·ro·gli·o·sis; nig·gli·ite; ol·i·go·den·dro·gli·o·ma; pan·gli·ma; gan·gli·o·si·do·sis; ta·gli·a·tel·le; an·gli·an; an·gli·can;… …   English syllables

  • gli (1) — {{hw}}{{gli (1)}{{/hw}}art. determ. m. pl.  (si usa davanti a parole m. pl. che cominciano per vocale, gn , ps , s impura , x e z . Si può apostrofare solo davanti a parole che cominciano per i : gli automobilisti , gl individui  | Fondendosi con …   Enciclopedia di italiano

  • Gli Asolani — (en français Les Azolains) est une œuvre littéraire italienne de la Renaissance, écrite entre 1497 et 1502 par le futur cardinal Pietro Bembo, dont elle constitue la première œuvre importante. Elle est dédicacée à Lucrèce Borgia. Il s agit de… …   Wikipédia en Français

  • Gli amori d'Apollo e di Dafne — Gli amori d Apollo e Dafne Francesco Cavalli, autor de la obra Libretista Giovanni Francesco Busenello Estreno 1640 …   Wikipedia Español

  • Gli Ulivi — (Colli di Fontanelle,Италия) Категория отеля: Адрес: Via Passarano 1, 80065 Colli di Fontanelle, Ит …   Каталог отелей

  • Gli occhiali d'oro — Título Gli occhiali d oro Ficha técnica Dirección Giuliano Montaldo Producción Leo Pescarolo G …   Wikipedia Español

  • Gli anni miei — Single par Elsa Face A Gli anni miei Face B Jamais nous Sortie Avril 1990 Durée 4:00 Genre Variété italie …   Wikipédia en Français

  • Gli Agrumi Rooms — (Трапани,Италия) Категория отеля: Адрес: Via Mercè 39, 91100 Трапани, Италия …   Каталог отелей

  • Gli Archi-Caggio — (Сан Джиминьяно,Италия) Категория отеля: Адрес: Loc. Larniano il Caggio snc, 53037 …   Каталог отелей

  • Gli Appartamenti degli Dei — (Милаццо,Италия) Категория отеля: Адрес: Via Baronia 35, 98057 Милаццо …   Каталог отелей

  • Gli Allori — (Кустоначи,Италия) Категория отеля: Адрес: Via Baglio Messina 54, 91015 Кустоначи, Итали …   Каталог отелей

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»