Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(picturesque)

  • 1 lebhaft

    - {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động - {agile} nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi - {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ, nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc - {alive} sống, còn sống, đang sống, vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị, nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc, nhanh nhảu, sinh động, hiểu rõ, nhận thức được, giác ngộ - {allegro} nhanh - {animate} có sinh khí, có sức sống, nhộn nhịp, náo nhiệt - {brisk} phát đạt, nổi bọt lóng lánh, sủi bọt, trong lành, mát mẻ, lồng lộng - {chirpy} vui tính, hoạt bát - {elastic} co giãn &), đàn hồi, mềm dẻo, nhún nhảy, bồng bột, bốc đồng - {feeling} có cảm giác, có tình cảm, xúc cảm, cảm động, nhạy cảm, thật tình, chân thật, sâu sắc - {intensive} mạnh, có cường độ lớn, làm mạnh mẽ, làm sâu sắc, tập trung sâu, tăng liều, ngày càng tăng liều, nhấn mạnh - {jaunty} vui vẻ, thong dong, khoái chí, có vẻ tự mãn - {live} thực, đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, mạnh mẽ, đầy khí lực, nóng hổi, có tính chất thời sự - {lively} giống như thật, hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo, tươi - {lusty} cường tráng, đầy sức sống - {mobile} chuyển động, di động, lưu động, hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh - {perky} tự đắc, vênh váo, xấc xược, ngạo mạn - {picturesque} đẹp, đẹp như tranh, đáng vẽ nên tranh, nhiều hình ảnh - {quick} mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, nhanh trí, sáng trí, dễ - {skittish} sự bóng, nhát, hay lồng, đỏm dáng, õng ẹo, lẳng lơ - {sprightly} - {spry} - {vivacious} sống dai - {vivid} chói lọi, sặc sỡ - {volatile} dễ bay hơi, không kiên định, nhẹ dạ = lebhaft (Farbe) {bright}+ = lebhaft (Verkehr) {busy}+ = lebhaft (Unterhaltung) {spirited}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lebhaft

  • 2 malerisch

    - {pictorial} tranh ảnh, diễn tả bằng tranh ảnh, có nhiều tranh ảnh, diễn đạt bằng hình tượng, nhiều hình ảnh, nhiều hình tượng sinh động - {picturesque} đẹp, đẹp như tranh, đáng vẽ nên tranh, sinh động - {scenic} sân khấu, kịch trường, thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện, điệu, màu mè, vờ vĩnh, có vẻ kịch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > malerisch

  • 3 anschaulich

    - {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, rõ ràng, hoàn toàn - hẳn, tách ra, ra rời, xa ra, ở xa - {descriptive} diễn tả, mô tả, miêu tả, hoạ pháp - {graphic} đồ thị, minh hoạ bằng đồ thị, sinh động, tạo hình, chữ viết, hình chữ - {picturesque} đẹp, đẹp như tranh, đáng vẽ nên tranh, nhiều hình ảnh - {vivid} chói lọi, sặc sỡ, đầy sức sống, mạnh mẽ, sâu sắc = anschaulich zeigend {demonstrative; ostensive}+ = anschaulich darstellen {to image}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anschaulich

См. также в других словарях:

  • Picturesque — is an aesthetic ideal first introduced into English cultural debate in 1782 by William Gilpin in Observations of the River Wye, and Several Parts of South Wales, etc. Relative Chiefly to Picturesque Beauty; made in the Summer of the Year 1770 , a …   Wikipedia

  • Picturesque — ist ein ästhetisches Ideal, das 1782 von William Gilpin in die englische Kulturdebatte eingeführt wurde. Mit seinem Buch Observations on the River Wye, and Several Parts of South Wales, etc. Relative Chiefly to Picturesque Beauty; made in the… …   Deutsch Wikipedia

  • Picturesque — Pic tur*esque , a. [It. pittoresco: cf. F. pittoresque. See {Pictorial}.] Forming, or fitted to form, a good or pleasing picture; representing with the clearness or ideal beauty appropriate to a picture; expressing that peculiar kind of beauty… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • picturesque — [pik΄chər esk′] adj. [altered (by assoc. with PICTURE) < Fr pittoresque < It pittoresco < pittore, painter < L pictor, painter < pp. of pingere, to PAINT] 1. like or suggesting a picture; specif., a) having a wild or natural beauty …   English World dictionary

  • picturesque — (adj.) 1703, on pattern of Fr. pittoresque, a loan word from It. pittoresco pictorial (1660s), from pittore painter, from L. pictorem (nom. pictor), see PICTORIAL (Cf. pictorial) …   Etymology dictionary

  • picturesque — vivid, *graphic, pictorial Analogous words: charming, attractive, alluring (see under ATTRACT): conspicuous, salient, striking, arresting (see NOTICEABLE) …   New Dictionary of Synonyms

  • picturesque — [adj] attractive, referring to scenery arresting, artistic, beautiful, charming, colorful, graphic, photographic, pictorial, pleasant, pretty, quaint, scenic, striking, vivid; concept 579 Ant. hideous, ugly, unsightly …   New thesaurus

  • picturesque — ► ADJECTIVE ▪ visually attractive in a quaint or charming manner. DERIVATIVES picturesquely adverb picturesqueness noun …   English terms dictionary

  • picturesque — picturesquely, adv. picturesqueness, n. /pik cheuh resk /, adj. 1. visually charming or quaint, as if resembling or suitable for a painting: a picturesque fishing village. 2. (of writing, speech, etc.) strikingly graphic or vivid; creating… …   Universalium

  • picturesque — [[t]pɪ̱ktʃəre̱sk[/t]] 1) ADJ GRADED A picturesque place is attractive and interesting, and has no ugly modern buildings. Alte, in the hills northwest of Loule, is the Algarve s most picturesque village. Derived words: picturesquely ADV GRADED… …   English dictionary

  • picturesque — adjective 1 a place that is picturesque is pretty and interesting, especially in an old fashioned way: a picturesque New England village in the fall 2 language that is picturesque uses unusual, interesting, or sometimes rude words to describe… …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»