Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(picayune)

  • 1 picayune

    /,piki'ju:n/ * danh từ - đồng tiền lẻ (1 đến 5 xu); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) đồng 5 xu - (thực vật học) người tầm thường, người đáng kể; vật tầm thường, vật nhỏ mọn, vật không đáng kể * tính từ - tầm thường, hèn hạ, đáng khinh

    English-Vietnamese dictionary > picayune

  • 2 billig

    - {brassy} giống đồng thau, làm bằng đồng thau, lanh lảnh, vô liêm sỉ, trơ tráo, hỗn xược - {catchpenny} loè loẹt, cốt chỉ bán lấy tiền - {cheap} rẻ, rẻ tiền, đi tàu xe hạng ít tiền, ít giá trị, xấu, hời hợt không thành thật, rẻ mạt, hạ, hạ giá - {economical} tiết kiệm, kinh tế - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trong sạch, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {inexpensive} không đắt - {picayune} tầm thường, hèn hạ, đáng khinh - {poor} nghèo, bần cùng, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, không đáng kể, hèn nhát - {reasonable} có lý, biết lẽ phải, biết điều, vừa phải, phải chăng, có lý trí, biết suy luận, biết suy nghĩ - {tawdry} hào nhoáng = billig (Kleidung) {reach-me-down}+ = mehr als billig {more than reason}+ = recht und billig {right and proper}+ = es ist gut und billig {it is both good and cheap}+ = das ist nur recht und billig {that's only fair}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > billig

  • 3 wertlos

    - {barren} cằn cỗi, không có quả, hiếm hoi, không sinh đẻ, không đem lại kết quả, khô khan - {catchpenny} loè loẹt, cốt chỉ bán lấy tiền - {chaffy} nhiều trấu, giống như trấu, vô giá trị, như rơm rác - {cheap} rẻ, rẻ tiền, đi tàu xe hạng ít tiền, ít giá trị, xấu, hời hợt không thành thật, rẻ mạt, hạ, hạ giá - {crummy} mập mạp, phốp pháp, núng nính, nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều, không có giá trị - {dud} giả mạo, vô dụng, bỏ đi - {duff} - {feckless} yếu ớt, vô hiệu quả, vô ích, vô tích sự, thiếu suy nghĩ, không cẩn thận, thiếu trách nhiệm - {frippery} - {frivolous} phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn - {futile} không có hiệu quả - {gewgaw} - {gimcrack} - {halfpenny} - {hollow} rỗng, trống rỗng, đói meo, hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, rỗng tuếch, giả dối, không thành thật, hoàn toàn - {idle} ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất nghiệp, để không, không chạy, không tác dụng, không đi đến đâu - không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ - {naught} - {nought} - {nugatory} vụn vặt, vô hiệu, không có hiệu lực - {null} không có cá tính, không biểu lộ tâm tính, bằng không, không - {peddling} nhỏ nhặt, lặt vặt - {picayune} tầm thường, hèn hạ, đáng khinh - {punk} - {refuse} - {rubbishy} xoàng tồi, vô lý, bậy bạ, nhảm nhí - {shoddy} làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi - {tawdry} hào nhoáng - {trashy} tồi, không ra gì - {trifling} vặt, thường, không quan trọng - {trumpery} chỉ tốt mã, hào nhoáng bề ngoài, chỉ đúng bề ngoài - {twopenny} giá hai xu - {vain} không có kết quả, hão, hão huyền, tự phụ, tự đắc - {valueless} - {waste} bỏ hoang, hoang vu, bị tàn phá, không dùng nữa, bị thải đi, vô vị, buồn tẻ - {worthless} không xứng đáng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wertlos

См. также в других словарях:

  • Picayune — ist der Name einer spanischen Münze, siehe Picayune (Münze) einer Stadt in den USA, siehe Picayune (Mississippi) Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben Wort bezeichneter Begriffe …   Deutsch Wikipedia

  • Picayune — Picayune, MS U.S. city in Mississippi Population (2000): 10535 Housing Units (2000): 4568 Land area (2000): 11.763019 sq. miles (30.466079 sq. km) Water area (2000): 0.040986 sq. miles (0.106154 sq. km) Total area (2000): 11.804005 sq. miles… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Picayune, MS — U.S. city in Mississippi Population (2000): 10535 Housing Units (2000): 4568 Land area (2000): 11.763019 sq. miles (30.466079 sq. km) Water area (2000): 0.040986 sq. miles (0.106154 sq. km) Total area (2000): 11.804005 sq. miles (30.572233 sq.… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Picayune — Pic a*yune , n. [From the language of the Caribs.] A small coin of the value of six and a quarter cents. See {Fippenny bit}. [Local, U.S.] [1913 Webster] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • picayune — index inconsequential, insubstantial, minor, negligible, petty, trivial Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • picayune — (n.) 1804, coin of small value, probably from Louisiana Fr. picaillon coin worth 5 cents, earlier the French name of an old copper coin of Savoy (1750), from Prov. picaioun small copper coin, from picaio money, of uncertain origin …   Etymology dictionary

  • picayune — [adj] trivial diminutive, everyday, frivolous, immaterial, incidental, inconsequential, inconsiderable, insignificant, irrelevant, little, meager, mean, meaningless, minor, minute, negligible, nonessential, of no account*, paltry, petty,… …   New thesaurus

  • picayune — ☆ picayune [pik′ə yo͞on΄, pik΄ə yo͞on′ ] n. [Fr picaillon, small coin, halfpenny < Prov picaioun < picaio, money, prob. < pica, to ring, jingle, strike < VL * piccare: see PICADOR] 1. a coin of small value, as a former Spanish half… …   English World dictionary

  • Picayune — A picayune was a Spanish coin, worth half a real. Its name derives from the French picaillon , which is itself from the Provençal picaioun , meaning small coin. By extension, can mean trivial or of little value. Aside from being used in Spanish… …   Wikipedia

  • picayune — picayunishly, adv. picayunishness, n. /pik ee yoohn , pik euh /, adj. Also, picayunish. Informal. 1. of little value or account; small; trifling: a picayune amount. 2. petty, carping, or prejudiced: I didn t want to seem picayune by criticizing.… …   Universalium

  • picayune — 1. adjective /ˌpɪkəˈjuːn/lang=en a) Petty, trivial; of little consequence; small and of little importance; picayunish; It might seem like a picayune matter, akin to the rivalry in the film Monty Pythons Life of Brian between the Judean Peoples… …   Wiktionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»