Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(permit)

  • 1 permit

    /'pə:mit/ * danh từ - giấy phép =to grant a permit+ cấp giấy phép =export permit+ giấy phép xuất khẩu - sự cho phép[pə'mit] * ngoại động từ - cho phép =permit me to add that...+ cho phép tôi được nói thêm rằng... =weather permitting+ nếu thời tiết cho phép * nội động từ - (+ of) cho phép, thừa nhận =the situation permits no delay+ tình hình không cho phép được trì hoãn

    English-Vietnamese dictionary > permit

  • 2 permit

    v. Tso cai
    n. Daim ntawv tso cai

    English-Hmong dictionary > permit

  • 3 die Aufenthaltsgenehmigung

    - {Alien Registration Card; permission of abode; permit of residence; residence permit; staying permit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufenthaltsgenehmigung

  • 4 die Aufenthaltserlaubnis

    - {residence permit; stay permit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufenthaltserlaubnis

  • 5 der Erlaubnisschein

    - {licence} sự cho phép, giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi, sự dâm loạn, sự phóng túng về niêm luật - {license} - {permit} sự cho phép[pə'mit]

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Erlaubnisschein

  • 6 zulassen

    - {to admit} nhận vào, cho vào, kết nạp, cho hưởng, chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, nhận, thừa nhận, thú nhận, nạp, có chỗ cho, có - {to allow} cho phép để cho, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được - {to enable} làm cho có thể, làm cho có khả năng, cho quyền - {to permit} = zulassen [zu] {to admit [to]}+ = zulassen (ließ zu,zugelassen) {to let (let,let); to suffer; to tolerate}+ = zulassen zu {to admit into}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zulassen

  • 7 die Aufenthaltsbewilligung

    - {residence permit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufenthaltsbewilligung

  • 8 leiden

    (litt,gelitten) - {to bear (bore,borne) mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá - {to endure} cam chịu, chịu được, kéo dài, tồn tại - {to permit} cho phép, thừa nhận - {to stand (stood,stood) đứng, có, ở, cao, đứng vững, bền, có giá trị, đọng lại, tù hãm, giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng, đặt, để, dựng, giữ vững, thết - đãi - {to tolerate} tha thứ, khoan thứ = leiden (litt,gelitten) [an] {to suffer [from]}+ = leiden (litt,gelitten) [unter] {to writhe [under]}+ = unter etwas zu leiden haben {to labour under something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leiden

  • 9 die Baugenehmigung

    - {building permit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Baugenehmigung

  • 10 die Bohrlizenz

    - {drilling permit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bohrlizenz

  • 11 die Arbeitserlaubnis

    - {work permit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Arbeitserlaubnis

  • 12 die Zulassung

    - {admission} sự nhận vào, sự thu nạp vào, sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự nhận, sự thú nhận, nạp - {admittance} sự để cho vào, sự thu nạp, lối đi vào, sự dẫn nạp, độ dẫn nạp - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến, sự dung thứ - sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép - {approbation} sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận - {approval} sự phê chuẩn - {entrance} sự đi vào, sự ra, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập entrance_fee), cổng vào, lối vào - {permit} giấy phép, sự cho phép[pə'mit] = die behördliche Zulassung {concession}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zulassung

  • 13 die Lizenz

    - {licence} sự cho phép, giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi, sự dâm loạn, sự phóng túng về niêm luật - {license} - {permit} sự cho phép[pə'mit] - {royalty} địa vị nhà vua, quyền hành nhà vua, số nhiều) người trong hoàng tộc, hoàng thân, hoàng gia, hoàng tộc, đặc quyền đặc lợi của nhà vua, tiền bản quyền tác giả, tiền bản quyền phát minh - tiền thuê mỏ = etwas in Lizenz herstellen {to manufacture something under licence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lizenz

  • 14 die Erlaubnis

    - {admission} sự nhận vào, sự thu nạp vào, sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự nhận, sự thú nhận, nạp - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến, sự dung thứ - sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép - {compliance} sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo, sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm - {fiat} sắc lệnh, lệnh, sự đồng ý, sự tán thành - {leave} sự được phép nghỉ, sự cáo từ, sự cáo biệt - {liberty} tự do, quyền tự do, sự tự tiện, sự mạn phép, số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường, thái độ nhờn, thái độ tuỳ tiện, đặc quyền, nữ thần tự do - {licence} giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi, sự dâm loạn, sự phóng túng về niêm luật - {license} - {permission} sự chấp nhận, phép - {permit} sự cho phép[pə'mit] = ohne Erlaubnis {noncompliance}+ = mit Ihrer Erlaubnis {by your leave}+ = mit besonderer Erlaubnis {by special permission}+ = mit behördlicher Erlaubnis {by authority}+ = jemanden um Erlaubnis bitten {to ask leave of someone; to ask someone for permission}+ = jemanden die Erlaubnis erteilen {to give someone permission for}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erlaubnis

  • 15 gestatten

    - {to allow} cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được - {to give (gave,given) biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê, miệt mài - chuyên tâm, tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường - nhượng bộ, coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử - {to grant} cấp, nhượng - {to permit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gestatten

  • 16 erlauben

    - {to allow} cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được - {to let (let,let) ngăn cản, cản trở, để cho, cho thuê, để cho thuê, hây, để, phải - {to permit} - {to suffer} chịu, bị, dung thứ, chịu đựng, đau, đau đớn, đau khổ, chịu thiệt hại, chịu tổn thất, bị xử tử = sich erlauben {to beg; to indulge; to venture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erlauben

См. также в других словарях:

  • permit — per‧mit [ˈpɜːmɪt ǁ ˈpɜːr ] noun [countable] LAW an official document stating that someone is allowed to do something: • The government would issue permits for fishing. permit to do something • The company requested a permit to operate a hazardous …   Financial and business terms

  • Permit — may refer to:*Permit (fish) *Various legal licenses::*License:*Work permit:*Learner s permit:*Permit to travel:*Construction permit:*Home Return Permit:*One way Permit *Permit is the common name for the Trachinotus falcatus, a type of Pompano.… …   Wikipedia

  • permit — per·mit / pər ˌmit, pər mit/ n: a written warrant or license granted by one having authority a building permit Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. permit …   Law dictionary

  • Permit — Per*mit , v. t. [imp. & p. p. {Permitted}; p. pr. & vb. n. {Permitting}.] [L. permittere, permissum, to let through, to allow, permit; per + mittere to let go, send. See {Per }, and {Mission}.] 1. To consent to; to allow or suffer to be done; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • permit — permit1 [pər mit′; ] for n. [ pʉr′mit΄, pər mit′] vt. permitted, permitting [LME permitten < L permittere < per, through + mittere, to send: see MISSION] 1. to allow; consent to; tolerate [smoking is not permitted here] 2. to give… …   English World dictionary

  • Permit — Per mit, n. Warrant; license; leave; permission; specifically, a written license or permission given to a person or persons having authority; as, a permit to land goods subject to duty. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • permit — [n] authorization admittance, allowance, charter, concession, consent, empowering, favor, franchise, go ahead*, grant, green light*, indulgence, leave, legalization, liberty, license, pass, passport, patent, permission, privilege, safe conduct,… …   New thesaurus

  • permit — ► VERB (permitted, permitting) 1) give permission to (someone) or for (something). 2) make possible. 3) (permit of) formal allow for; admit of. ► NOUN ▪ an official document giving permission to do something …   English terms dictionary

  • Permit — Per*mit , v. i. To grant permission; to allow. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Permit — Per*mit , n. [Cf. Sp. palamida a kind of scombroid fish.] (a) A large pompano ({Trachinotus goodei}) of the West Indies, Florida, etc. It becomes about three feet long. (b) The round pompano. ({Trachinotus falcatus}). [Local, U. S.] [Webster 1913 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • permit — (v.) late 15c., from M.Fr. permetre, from L. permittere give up, allow, allow to pass through, from per through + mittere let go, send (see MISSION (Cf. mission)). Related: Permitted; permitting. The noun is first recorded 1714 …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»