Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(penitentiary)

  • 1 penitentiary

    /,peni'tenʃəri/ * danh từ - trại cải tạo, trại cải tạo gái điếm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao * tính từ - để cải tạo; (thuộc) cải tạo - khổ hạnh để sám hối

    English-Vietnamese dictionary > penitentiary

  • 2 das Zuchthaus

    - {penitentiary} trại cải tạo, trại cải tạo gái điếm, nhà lao = ins Zuchthaus bringen {to lag}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zuchthaus

  • 3 die Besserungsanstalt

    - {penitentiary} trại cải tạo, trại cải tạo gái điếm, nhà lao - {reformatory}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Besserungsanstalt

  • 4 der Stil

    - {diction} cách diễn tả, cách chọn lời, cách chọn từ, cách phát âm - {language} tiếng, ngôn ngữ, lời nói, cách diễn đạt, cách ăn nói - {manner} cách, lối, kiểu, in, thói, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, cách xử sự, cách cư xử, phong tục, tập quán, bút pháp, loại, hạng - {pen} bút lông chim, bút, ngòi bút, nghề cầm bút, nghề viết văn, văn phong, nhà văn, tác giả, chỗ quây, bâi rào kín, trại đồn điền, của penitentiary, con thiên nga cái - {strain} sự căng, sự căng thẳng, trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, sức căng, giọng, điệu nói, số nhiều) giai điệu, nhạc điệu, đoạn nhạc, khúc nhạc, số nhiều) hứng, khuynh hướng, chiều hướng - dòng dõi, giống - {style} cột đồng hồ mặt trời, vòi nhuỵ, phong cách, thời trang, mốt, danh hiệu, tước hiệu, lịch, điều đặc sắc, điểm xuất sắc, bút trâm, bút mực, bút chì, kim - {tone} âm, sức khoẻ, trương lực, sắc, phong thái - {writing} sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết, chữ viết, bản viết tay, bản ghi chép, tài liệu, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghiệp bút nghiên, thuật viết, thuật sáng tác = der Stil (Malerei) {brush}+ = der knappe Stil {close style}+ = der reiche Stil {ornate style}+ = der gotische Stil (Architektur) {Gothic}+ = der romanische Stil (Architektur) {Norman style}+ = der schwülstige Stil {bombast; inflated style}+ = der gekünstelte Stil {forced style}+ = der griechische Stil {Graecism}+ = der normannische Stil (Architektur) {Norman style}+ = die Holprigkeit im Stil {crabbedness}+ = in romantischem Stil schreiben {to romanticize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stil

  • 5 der Hühnerstall

    - {coop} lồng gà, chuồng gà, cái đó, cái lờ, nhà tù, trại giam - {pen} bút lông chim, bút, ngòi bút, nghề cầm bút, nghề viết văn, bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, chỗ quây, bâi rào kín, trại đồn điền, của penitentiary, con thiên nga cái - {roost} chỗ đậu, chỗ ngủ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hühnerstall

  • 6 bußfertig

    - {penitent} ăn năn, hối lỗi, sám hối - {penitential} để sám hối - {penitentiary} để cải tạo, cải tạo, khổ hạnh để sám hối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bußfertig

  • 7 der Griffel

    - {pen} bút lông chim, bút, ngòi bút, nghề cầm bút, nghề viết văn, bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, chỗ quây, bâi rào kín, trại đồn điền, của penitentiary, con thiên nga cái - {style} cột đồng hồ mặt trời, vòi nhuỵ, phong cách, cách, lối, loại, kiểu, dáng, thời trang, mốt, danh hiệu, tước hiệu, lịch, điều đặc sắc, điểm xuất sắc, bút trâm, bút mực, bút chì, kim = der Griffel (Botanik) {pistil}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Griffel

  • 8 das Gefängnis

    - {bastille} nhà tù, ngục, pháo đài - {cage} lồng, chuồng, cũi, trại giam tù binh, nhà giam, nhà lao, buồng, bộ khung, bộ sườn - {calaboose} - {gaol} sự bỏ tù - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, sự nắm được, sự hiểu thấu, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, sự giam cầm - {imprisonment} sự tống giam, sự giam hãm, sự o bế - {jail} - {jug} cái bình, nhà tù stone jug), tiếng hót jug) - {limbo} chốn u minh, minh phủ, sự tù tội, sự quên lãng, sự bỏ quên - {penitentiary} trại cải tạo, trại cải tạo gái điếm - {prison} - {quod} nhà pha - {stir} trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời, sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao - {workhouse} trại tế bần, nhà tế bần = im Gefängnis {in jug; in prison}+ = im Gefängnis sitzen {to serve time}+ = ins Gefängnis werfen {to clap up; to gaol; to jail}+ = aus dem Gefängnis ausbrechen {to break out of prison}+ = jemanden ins Gefängnis einliefern {to take someone to prison}+ = sein Urteil lautete auf vier Jahre Gefängnis {he was sentenced to four years' imprisonment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gefängnis

  • 9 der Beichtvater

    - {confessor} giáo sĩ nghe xưng tội, người xưng tội, người thú tội, người thú nhận tôn giáo của mình - {penitentiary} trại cải tạo, trại cải tạo gái điếm, nhà lao

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beichtvater

  • 10 die Schreibweise

    - {notation} ký hiệu, lời chú thích, lời chú giải, lời ghi ch - {pen} bút lông chim, bút, ngòi bút, nghề cầm bút, nghề viết văn, bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, chỗ quây, bâi rào kín, trại đồn điền, của penitentiary, con thiên nga cái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schreibweise

  • 11 die Schafhürde

    - {pen} bút lông chim, bút, ngòi bút, nghề cầm bút, nghề viết văn, bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, chỗ quây, bâi rào kín, trại đồn điền, của penitentiary, con thiên nga cái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schafhürde

  • 12 der Verschlag

    - {boarding} sự lót ván, sự lát ván, sự đóng bìa cứng, sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ, sự lên tàu, sự đáp tau, sự xông vào tấn công, sự nhảy sang tàu - {cradle} cái nôi, nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, giàn giữ tàu, cái khung gạt, thùng đãi vàng, giá để ống nghe - {crate} thùng thưa, sọt - {hutch} chuồng thỏ, lều, chòi, quán, xe goòng - {partition} sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, sự chia cắt đất nước, sự chia tài sản - {pen} bút lông chim, bút, ngòi bút, nghề cầm bút, nghề viết văn, bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, chỗ quây, bâi rào kín, trại đồn điền, của penitentiary, con thiên nga cái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verschlag

  • 13 die Hürde

    - {flake} giàn, giá phơi, bông, đóm lửa, tàn lửa, lớp, mảnh dẹt, váy, cây cẩm chướng hoa vằn - {fold} bãi rào, các con chiên, nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn, nếp oằn - {hurdle} bức rào tạm thời, rào, cuộc chạy đua vượt rào hurdle race), phên hành tội, vật chướng ngại - {pen} bút lông chim, bút, ngòi bút, nghề cầm bút, nghề viết văn, bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, chỗ quây, bâi rào kín, trại đồn điền, của penitentiary, con thiên nga cái - {wattle} yếm thịt, râu cá, cọc, cừ, phên, liếp, cây keo = die Hürde (Agrar) {pound}+ = eine Hürde nehmen {to overcome an obstacle; to take a hurdle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hürde

  • 14 der Stift

    - {gib} đinh kẹp, má kẹp, cái chốt, cái chèn, cái chêm - {peg} cái ngạc, cái móc, cái mắc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {pen} bút lông chim, bút, ngòi bút, nghề cầm bút, nghề viết văn, bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, chỗ quây, bâi rào kín, trại đồn điền, của penitentiary, con thiên nga cái - {pin} ghim, đinh ghim, cặp, kẹp, chốt, ngõng, ống, trục, cẳng, chân, thùng nhỏ - {sprig} cành con, chồi, cành thoa, đinh nhỏ không đầu, nẹp ba góc, cậu ấm, anh chàng chưa ráo máu đầu = der Stift (Technik) {stud}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stift

  • 15 pen

    /pen/ * danh từ - bút lông chim (ngỗng) - bút, ngòi bút - (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong =to live by one's pen+ sống bằng nghề cầm bút, sống bằng nghề viết văn - nhà văn, tác giả =the best pens of the day+ những nhà văn ưu tú nhất hiện nay * ngoại động từ - viết, sáng tác * danh từ - chỗ quây, bâi rào kín (để nhốt trâu, bò, cừu, gà, vịt...) - trại đồn điền (ở quần đảo Ăng-ti) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (viết tắt) của penitentiary !a submarine pen - (hàng hải) bến tàu ngầm ((thường) có mái che) * ngoại động từ - ((thường) + up, in) nhốt lại; nhốt (trâu, bò, cừu, gà, vịt) vào chỗ quây * danh từ - con thiên nga cái

    English-Vietnamese dictionary > pen

См. также в других словарях:

  • penitentiary — pen·i·ten·tia·ry /ˌpe nə ten chə rē/ n pl ries: a state or federal prison for the punishment and reformation of convicted felons compare house of correction, house of detention, jail …   Law dictionary

  • Penitentiary — Pen i*ten tia*ry, a. [Cf. F. p[ e]nitentiaire.] 1. Relating to penance, or to the rules and measures of penance. A penitentiary tax. Abp. Bramhall. [1913 Webster] 2. Expressive of penitence; as, a penitentiary letter. [1913 Webster] 3. Used for… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • penitentiary — [pen΄i ten′shə rē] adj. [ML penitentiarius, poenitentiarius (form and meaning infl. by assoc. with L poena: see PENAL) < L paenitentia < paenitens,PENITENT] 1. of or for penance 2. used in punishing, disciplining, and reforming 3. making… …   English World dictionary

  • Penitentiary — may refer to: * Apostolic Penitentiary, a tribunal of mercy, responsible for issues relating to the forgiveness of sins in the Roman Catholic Church * Prison or penitentiary, a correctional facility …   Wikipedia

  • Penitentiary — Pen i*ten tia*ry, n.; pl. {Penitentiaries}. [Cf. F. p[ e]nitencier. See {Penitent}.] 1. One who prescribes the rules and measures of penance. [Obs.] Bacon. [1913 Webster] 2. One who does penance. [Obs.] Hammond. [1913 Webster] 3. A small building …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Penitentiary — (engl., spr. ténnschĕri), Bußanstalt, Gefängnis …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Penitentiary 2 — Penitentiary 2 : le défit du tigre est un film américain sorti en 1982. Distribution Leon Isaac Kennedy : Too Sweet Gerald Berns : Serenghetti Peggy Blow : Roscoe Mister T. : Lui même Portail du cinéma américain …   Wikipédia en Français

  • penitentiary — early 15c., place of punishment for offenses against the church, from M.L. penitentiaria, from fem. of penitentiarius (adj.) of penance, from L. paenitentia penitence (see PENITENCE (Cf. penitence)). Meaning house of correction first found 1806… …   Etymology dictionary

  • penitentiary — [n] jail big house*, campus, can*, college, cooler*, correctional institution, inside*, joint*, lockup*, pen*, penal institution, prison, reformatory, slammer*, stockade; concepts 439,449,516 …   New thesaurus

  • penitentiary — ► NOUN (pl. penitentiaries) 1) (in North America) a prison for people convicted of serious crimes. 2) (in the Roman Catholic Church) a priest appointed to administer penance …   English terms dictionary

  • penitentiary — UK [ˌpenɪˈtenʃərɪ] / US noun [countable] Word forms penitentiary : singular penitentiary plural penitentiaries a prison for people who have committed serious crimes a state/federal penitentiary …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»