Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(pendant)

  • 1 der Wimpel

    - {banderole} băng biểu ngữ, cờ hiệu đuôi nheo, cờ treo ngọn thương - {streamer} cờ đuôi nheo, cờ dải, biểu ngữ, cột sáng bình minh, đầu đề chạy suốt trang báo = der Wimpel (Marine) {pendant; pennant; pennon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wimpel

  • 2 der Anhänger

    - {adherent} người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ, người trung thành, người ủng hộ - {buff} da trâu, da bò, màu vàng sẫm, màu da bò - {devotee} người mộ đạo, người sùng đạo, người sốt sắng, người nhiệt tình, người hâm mộ, người say mê - {fan} cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim, cánh chân vịt, chân vịt, bản hướng gió - {follower} người theo, người theo dõi, người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, người hầu, bộ phận bị dẫn - {hanger} người treo, người dán, giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn, nét móc, rừng cây bên sườn đồi - {label} nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt - {pendant} tua tòn ten, hoa tai, dây móc thòng lọng pennant), có đuôi nheo, vật giống, vật đối xứng - {satellite} vệ tinh, vệ tinh nhân tạo, người tuỳ tùng, tay sai, nước chư hầu satellite state), thứ yếu - {sticker} người chọc, dao chọc, gai, ngạnh, nhãn có sẵn cồn dính, người khách ngồi dai, người hay đến ám, người bám như đĩa stickler), vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa - {supporter} vật chống đỡ, hình con vật đứng - {sympathizer} người có cảm tình, người thông cảm, người đồng tình - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt - {trailer} người lần theo dấu vết, người theo dò, xe moóc, toa moóc, cây bò, cây leo, người đi sau, người tụt lại sau, người rớt lại sau, đoạn phim quảng cáo phim mới - {votary} người tôn thờ, người sùng tín, kẻ sùng đạo, người nhiệt tâm, người ham thích = der Anhänger (Fan) {henchman}+ = der Anhänger (Politik) {partisan}+ = der Anhänger (einer Lehre) {disciple}+ = der treue Anhänger {stalwart}+ = der blinde Anhänger {bigot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anhänger

  • 3 das Gegenstück

    - {analogy} sự tương tự, sự giống nhau, phép loại suy, sự cùng chức - {companion} bạn, bầu bạn, người bạn gái companion lady companion), sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi - {correlate} thể tương liên, yếu tố tương liên - {correspondent} thông tín viên, phóng viên, người viết thư, người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường xuyên trao đổi thư từ - {counter} quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê, bàn tính, máy tính, người đếm, thẻ, ức ngực, thành đuôi tàu, miếng đệm lót giày - {fellow} bạn đồng chí, người, người ta, ông bạn, thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc, hội viên, thành viên, anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái - {match} diêm, ngòi, cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ, người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn, hôn nhân, đám - {obverse} mặt phải, mặt trước, mặt chính, mặt tương ứng - {pair} đôi, cặp, cặp vợ chồng, đôi đực cái, đôi trống mái, chiếc, cái, người kết đôi - {pendant} tua tòn ten, hoa tai, dây móc thòng lọng pennant), có đuôi nheo, vật giống, vật đối xứng - {reciprocal} số đảo, hàm thuận nghịch - {tally} sự kiểm điểm, nhãn, biển, bản đối chiếu, vật đối chiếu, số tính toán, thẻ ghi nợ, dấu khắc để ghi nợ = das Gegenstück [zu] {counterpart [to]; equivalent [of]; parallel [to]; twin [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gegenstück

  • 4 das Anhängsel

    - {appendage} vật phụ thuộc, phần phụ thuộc, vật thêm vào, phần thêm vào, phần phụ - {appendix} phụ lục, ruột thừa vermiform appendix) - {attachment} sự gắn, sự dán, sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, sự bắt, sự tịch biên, sự tịch thu, đồ gá lắp, phụ tùng = das Anhängsel (Schmuck) {small pendant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Anhängsel

См. также в других словарях:

  • Pendant — Pendant …   Deutsch Wörterbuch

  • pendant — pendant, ante 1. (pan dan, dan t ) adj. 1°   Qui pend. •   Là, s il est quelque lieu sans route et sans chemins, Un rocher, quelque mont pendant en précipices, LA FONT. Fabl. XII, 4. •   Mais que font là tes bras pendants à ton côté ?, RAC. Plaid …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Pendant — Sn passendes Gegenstück per. Wortschatz fremd. Erkennbar fremd (18. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus frz. pendant m., einem substantivierten Gerundium von frz. pendre herabhängen , aus gallo rom. pendere, aus l. pendēre, einem Intensivum zu l.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Pendant — Pend ant, n. [F., orig. p. pr. of pendre to hang, L. pendere. Cf. {Pendent}, {Pansy}, {Pensive}, {Poise}, {Ponder}.] 1. Something which hangs or depends; something suspended; a hanging appendage, especially one of an ornamental character; as to a …   The Collaborative International Dictionary of English

  • pendant — pendánt s. n., pl. pendánte Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa: Dicţionar ortografic  PENDÁNT s.n. v. pandant. Trimis de LauraGellner, 13.09.2007. Sursa: DN …   Dicționar Român

  • pendant — (n.) c.1400, loose, hanging part of anything, from Anglo Fr. pendaunt hanging (c.1300), from O.Fr. pendant (13c.), noun use of prp. of pendre to hang, from L. pendere to hang, from PIE root * (s)pen(d) to pull, stretch (see SPAN (Cf. span) (v.)) …   Etymology dictionary

  • Pendant — Pendant: Das Fremdwort für »Gegen , Seitenstück; Ergänzung« wurde im 18. Jh. aus gleichbed. frz. pendant entlehnt. Dies ist das substantivierte Part. Präs. zu frz. pendre (< lat. pendere) »hängen« (vgl. ↑ Pendel) und bedeutet demnach… …   Das Herkunftswörterbuch

  • pendant — pendant, pendent, pennant The noun pendant means ‘a hanging jewel or ornament’ or in nautical use ‘a short rope hanging from the head of a mast’; the adjective pendent means ‘hanging or overhanging’ and has a few technical uses. A pennant is a… …   Modern English usage

  • pendant — {{/stl 13}}{{stl 7}}[wym. ppendantdpendant – akcent na ostatniej sylabie] {{/stl 7}}{{stl 8}}rz. n ndm {{/stl 8}}{{stl 7}} odpowiednik, symetryczne uzupełnienie czegoś, tworzący wraz z innymi rzeczami, pojęciami itp. harmonijną całość : {{/stl… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • pendant — [pen′dənt] n. [ME pendaunt < OFr pendant, prp. of pendre < L pendere, to hang < IE base * (s)pen(d) , to pull, stretch > SPIN] 1. a hanging ornamental object, as one suspended from an earring or a necklace 2. the stem and ring of a… …   English World dictionary

  • pendant — фр. (пандан) в дополнение к чему либо. Толковый словарь иностранных слов Л. П. Крысина. М: Русский язык, 1998 …   Словарь иностранных слов русского языка

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»