Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(peachy)

  • 1 peachy

    /'pi:tʃi/ * tính từ - mơn mởn đào tơ

    English-Vietnamese dictionary > peachy

  • 2 schick

    - {chic} bảnh, diện sang trọng, lịch sự - {fashionable} đúng mốt, hợp thời trang, sang trọng - {flossy} như sồi, mịn, mượt, loè loẹt - {knowing} hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, láu, diện, sang - {peachy} mơn mởn đào tơ - {posh} chiến, cừ - {saucy} hỗn xược, láo xược, hoạt bát, lanh lợi, bốp - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, khéo léo, khôn khéo, nhanh trí, tinh ranh, đẹp sang, thanh nhã, bảnh bao, duyên dáng - {spicy} có bỏ gia vị, hóm hỉnh, dí dỏm, tục, hào nhoáng - {spruce} chải chuốt, diêm dúa - {swish} mốt - {tony} đẹp, nhã

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schick

  • 3 prachtvoll

    - {beautiful} đẹp, hay, tốt, tốt đẹp - {gorgeous} rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng, tuyệt đẹp, kỳ diệu, hoa mỹ, bóng bảy - {magnificent} nguy nga, rất đẹp, cừ, chiến - {peachy} mơn mởn đào tơ - {splendid} tuyệt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prachtvoll

  • 4 herrlich

    - {admirable} đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng, đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, tuyệt diệu, tuyệt vời - {delightful} thích thú, thú vị, làm say mê, làm mê mẩn - {divine} thần thanh, thiêng liêng, tuyệt trần, siêu phàm - {funny} buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác - {glorious} vinh quang, vẻ vang, vinh dự, huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy, hết sức thú vị, khoái trí, chếnh choáng say, ngà ngà say - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {magnificent} tráng lệ, nguy nga, rất đẹp, cừ, chiến - {peachy} mơn mởn đào tơ - {pretty} xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, đẹp mắt, tốt..., hay gớm, hay ho gớm, lớn, kha khá, dũng cảm, gan dạ, cường tráng, mạnh mẽ, khá - {prodigious} phi thường, kỳ lạ, to lớn, lớn lao - {royal} vua, hoàng gia, như vua chúa, trọng thể, sang trọng - {splendid} tốt - {superb} oai hùng, cao cả, rất cao = herrlich warm {beautiful and warm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herrlich

См. также в других словарях:

  • Peachy — Peach y (p[=e]ch [y^]), a. Resembling a peach or peaches. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • peachy — 1590s, from PEACH (Cf. peach) + Y (Cf. y) (2). Slang sense of “attractive” attested by 1900 …   Etymology dictionary

  • peachy — [pē′chē] adj. peachier, peachiest 1. peachlike, as in color or texture ☆ 2. [Old Slang] fine, excellent, etc. peachiness n …   English World dictionary

  • Peachy — Infobox Single Name = Peachy Caption = Artist = Missy Higgins from Album = On a Clear Night A side = Droving Woman * The Book Song (Live) * 100 Round The Bends (Live) * Don t Ever (Live) B side = Released = November 10,2007 Format = Digital… …   Wikipedia

  • peachy — [[t]pi͟ːtʃi[/t]] 1) ADJ GRADED: usu ADJ n, ADJ colour If you describe something as peachy, you mean that it tastes or smells like a peach or is similar in colour to a peach. ...a rich, peachy dessert wine. ...peachy pink. 2) ADJ GRADED If you say …   English dictionary

  • peachy — peach|y [ pitʃi ] adjective 1. ) peachy or peachy keen INFORMAL excellent or nice 2. ) similar to a PEACH in color, taste, or smell …   Usage of the words and phrases in modern English

  • peachy — adjective (peachier, peachiest) 1》 of the nature or appearance of a peach. 2》 (also peachy keen) informal, chiefly N. Amer. attractive or excellent: everything is just peachy. Derivatives peachiness noun …   English new terms dictionary

  • peachy — UK [ˈpiːtʃɪ] / US [ˈpɪtʃɪ] adjective Word forms peachy : adjective peachy comparative peachier superlative peachiest 1) similar to a peach in colour, taste, or smell 2) mainly American informal excellent or nice …   English dictionary

  • peachy — adjective 1. very good he did a bully job a neat sports car had a great time at the party you look simply smashing • Syn: ↑bang up, ↑bully, ↑corking, ↑ …   Useful english dictionary

  • peachy — Synonyms and related words: OK, ace high, bad, bang up, bonzer, boss, bully, but good, cool, corking, crackerjack, dandy, delicious, divine, downy, ducky, fab, feathery, fine and dandy, flossy, fluffy, furry, fuzzy, gear, glorious, great, groovy …   Moby Thesaurus

  • peachy — peach|y [ˈpi:tʃi] adj 1.) tasting or looking like a peach ▪ a delicious peachy flavour 2.) AmE informal very good or pleasant …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»