Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(pão)

  • 1 pounder

    /'paundə/ * danh từ ((thường) ở từ ghép, đi với từ chỉ số lượng) - vật cân nặng bao nhiêu pao =a twelve pounder+ đại bác bắn đạn nặng 13 pao - vật trị giá bao nhiêu bảng Anh - người có bao nhiêu bảng Anh - giấy bạc bao nhiêu bảng Anh =a ten pounder+ tờ mười bảng Anh * danh từ - cái chày, cái đàm (nện đất...); máy nghiền, máy giã; cối giã

    English-Vietnamese dictionary > pounder

  • 2 der Stößel

    - {beater} người đánh, người đập, que, gậy, đòn, chày, người xua dã thú, đòn đập lúa, máy đập - {crusher} máy nghiền, máy tán, người nghiền, người tán, cú đấm búa tạ đòn trí mạng, câu trả lời đanh thép, sự kiện hùng hồn - {pestle} cái chày - {pounder} vật cân nặng bao nhiêu pao, vật trị giá bao nhiêu bảng Anh, người có bao nhiêu bảng Anh, giấy bạc bao nhiêu bảng Anh, cái đàm, máy giã, cối giã

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stößel

  • 3 four-pounder

    /'fɔ:'paundə/ * danh từ - (quân sự) đại bác bắn bốn pao (gần hai kilôgram)

    English-Vietnamese dictionary > four-pounder

  • 4 half-pound

    /'hɑ:f'paund/ * danh từ - nửa pao

    English-Vietnamese dictionary > half-pound

  • 5 l.s.d

    /'eles'di:/ * danh từ, (viết tắt) của librae, solidi, denarii - pao, silinh và penxơ (tiền Anh) - (thông tục) tiền bạc, của cải =it is only a matter of l.s.d+ đây chỉ là vấn đề tiền

    English-Vietnamese dictionary > l.s.d

  • 6 lb.

    /paund/ * danh từ - (đo) Pao (khoảng 450 gam)

    English-Vietnamese dictionary > lb.

  • 7 pound

    /paund/ * danh từ - Pao (khoảng 450 gam) - đồng bảng Anh =to pay four shillings by the pound+ cứ mỗi bảng Anh trả bốn silinh; trả 20 rịu 4 ĩu đĩu - (xem) penny_wise !pound of flesh - (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng * nội động từ - kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh * danh từ - bãi rào nhốt súc vật lạc - nơi giữ súc vật tịch biên; nơi giữ hàng hoá tịch biên - bãi rào nuôi súc vật - (nghĩa bóng) nơi giam cầm, trại giam - (săn bắn) thế cùng, đường cùng =to bring a wild boar into a pound+ dồn con lợn lòi vào thế cùng * ngoại động từ - nhốt (súc vật...) vào bãi rào - nhốt vào trại giam !to pound the field - (săn bắn) là một chướng ngại không thể vượt qua được (hàng rào chắn) - vượt qua được những hàng rào chắn mà người khác không thể vượt được (người cưỡi ngựa đi săn) * ngoại động từ - giã, nghiền - nện, thụi, thoi (bằng quả đấm); đánh đập =to pound something to pieces+ đập cái gì vỡ tan từng mảnh =to pound someone into a jelly+ đánh cho ai nhừ tử * nội động từ - (+ at, on, away at) giâ, nện, thoi, đập thình lình; (quân sự) nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào =to pound at the door+ đập cửa thình thình =guns pound away at the enemy's position+ đại bác nã oàng oàng vào vị trí địch - (+ along, on...) chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch

    English-Vietnamese dictionary > pound

  • 8 poundage

    /'paundidʤ/ * danh từ - tiền hoa hồng tính theo từng đồng bảng Anh - tiền trả tính theo pao - tiền thưởng tính theo phần trăm trên tổng số thu (của một hãng kinh doanh)

    English-Vietnamese dictionary > poundage

  • 9 quartern

    /'kwɔ:tən/ * danh từ - góc tư pin (một phần tư của pin, (xem) pint) - ổ bánh mì bốn pao ((cũng) quartern loaf) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một phần tư

    English-Vietnamese dictionary > quartern

  • 10 six

    /siks/ * tính từ - sáu =six o'clock+ sáu giờ =to be six+ lên sáu (tuổi) * danh từ - số sáu =twice six is twelve+ hai lần sáu là mười hai - (số nhiều) nếu số sáu (cứ 6 cây được một pao) - (đánh bài) con sáu; mặt sáu (súc sắc) !at sixes and sevens - lung tung, hỗn loạn - bất hoà !it is six of one and half a dozen of the other - bên tám lạng, bên nửa cân

    English-Vietnamese dictionary > six

См. также в других словарях:

  • pão — s. m. 1. Bolo alimentício, de qualquer tamanho e feitio, feito de massa de farinha de cereais, ou de milho, cozida em forno. 2. Pedaço desse bolo. 3. Objeto em forma ou com aspecto de pão. 4.  [Figurado] O que é indispensável para viver.… …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • Pao — can refer to: Contents 1 People 1.1 Fictional 2 Places 3 Things 4 All capital letters …   Wikipedia

  • Pao — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • pao — pao·lo; pao·pao; pao·pao; pao·ting; …   English syllables

  • Pão-de-ló —     Veuillez consulter l’entrée …   Wikipédia en Français

  • PAO — ist ein Fluss in Nordthailand eine Figur im Märchenschach PAO ist die Abkürzung für Panathinaikos Athen, griechischer Sportverein peak acid output, physiologische Maßeinheit für Magensäuresekretion Periartikuläre Ossifikation, eine heterotope… …   Deutsch Wikipedia

  • Pao — ist ein Fluss in Nordthailand eine Figur im Märchenschach im Tibetischen die Bezeichnung für Held PAO ist die Abkürzung für Panathinaikos Athlitikos Omilos, griechischer Sportverein planetarische Aktivierungs Organisation Patentanwaltsordnung… …   Deutsch Wikipedia

  • pão de ló — s. m. [Culinária] Variedade de bolo, fofo e doce, feito de ovos, açúcar e farinha de trigo. • [Brasil] Plural: pães de ló.   ♦ Grafia em Portugal: pão de ló …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • pão-de-ló — s. m. [Culinária] Variedade de bolo, fofo e doce, feito de ovos, açúcar e farinha de trigo. • [Brasil] Plural: pães de ló. • [Portugal] Plural: pães de ló.   ♦ Grafia no Brasil: pão de ló …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • pao — pao. interj. Hond. U. para imitar el sonido de un azote en la nalga o para advertir a un niño que si sigue comportándose mal se le va a dar una nalgada …   Enciclopedia Universal

  • pao — interj. Hond. U. para imitar el sonido de un azote en la nalga o para advertir a un niño que si sigue comportándose mal se le va a dar una nalgada …   Diccionario de la lengua española

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»