Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(overtask)

  • 1 overtask

    /'ouvə'tɑ:sk/ * ngoại động từ - trao nhiều việc quá cho (ai), trao nhiệm vụ nặng nề quá cho (ai) gánh vác nhiều việc quá

    English-Vietnamese dictionary > overtask

  • 2 überfordern

    - {to overcharge} chất quá nặng, nhồi nhiều chất nổ quá, nạp nhiều điện quá, bán với giá quá đắt, bán quá đắt cho, lấy quá nhiều tiền, thêm quá nhiều chi tiết - {to overtask} trao nhiều việc quá cho, trao nhiệm vụ nặng nề quá cho gánh vác nhiều việc quá - {to overtax} đánh thuế quá nặng, bắt làm việc quá nhiều, đòi hỏi quá nhiều ở - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to surcharge} cho chở quá nặng, bắt phạt quá nặng, đóng dấu chồng, quá tải, nạp quá = jemanden überfordern {to ask too much of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überfordern

  • 3 überlasten

    - {to overburden} bắt làm quá sức, chất quá nặng - {to overload} - {to overtask} trao nhiều việc quá cho, trao nhiệm vụ nặng nề quá cho gánh vác nhiều việc quá - {to overtax} đánh thuế quá nặng, bắt làm việc quá nhiều, đòi hỏi quá nhiều ở - {to surcharge} cho chở quá nặng, bắt phạt quá nặng, đóng dấu chồng, quá tải, nạp quá = überlasten [mit] {to overweight [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überlasten

См. также в других словарях:

  • Overtask — O ver*task , v. t. To task too heavily. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • overtask — [ō΄vər task′] vt. to impose too great or heavy a task or tasks upon * * * …   Universalium

  • overtask — index exploit (take advantage of), mistreat, overload Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • overtask — [ō΄vər task′] vt. to impose too great or heavy a task or tasks upon …   English World dictionary

  • overtask — verb To task too heavily, to give someone or something to many tasks; overburden …   Wiktionary

  • overtask — verb impose too much work on …   English new terms dictionary

  • overtask — o ver•task′ v. t …   From formal English to slang

  • overtask — /oʊvəˈtask/ (say ohvuh tahsk) verb (t) to impose too heavy a task upon. {over + task} …  

  • overtask — v.tr. 1 give too heavy a task to. 2 be too heavy a task for …   Useful english dictionary

  • Misuse — (Roget s Thesaurus) < N PARAG:Misuse >N GRP: N 1 Sgm: N 1 misuse misuse misusage misemployment misapplication misappropriation GRP: N 2 Sgm: N 2 abuse abuse profanation prostitution desecration Sgm: N 2 waste …   English dictionary for students

  • Fatigue — (Roget s Thesaurus) < N PARAG:Fatigue >N GRP: N 1 Sgm: N 1 fatigue fatigue Sgm: N 1 weariness weariness &c. 841 Sgm: N 1 yawning yawning drowsiness &c. 683 Sgm: N 1 lassitude lassitude tiredness fatigation| …   English dictionary for students

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»