Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(outside)

  • 1 outside

    /'aut'said/ * danh từ - bề ngoài, bên ngoài =to open the door from the outside+ mở cửa từ bên ngoài - thế giới bên ngoài - hành khách ngồi phía ngoài - (số nhiều) những tờ giấy ngoài (của một ram giấy) !at the outside - nhiều nhất là, tối đa là =it is four kilometers at the outside+ nhiều nhất là 4 kilômét * phó từ - ở phía ngoài; ở ngoài trời; ở ngoài biển khơi =put these flowers outside+ hây để những bông hoa này ra ngoài (phòng) !come outside - ra ngoài đi, thử ra ngoài chơi nào (thách thức) !to get outside of - (từ lóng) hiểu - chén, nhậu * tính từ - ở ngoài, ở gần phía ngoài =outside seat+ ghế ở gần phía ngoài, ghế phía đằng cuối =outside work+ việc làm ở ngoài trời - mỏng manh (cơ hội) - của người ngoài =an outside opinion+ ý kiến của người ngoài (không phải là nhị sĩ) =outside broker+ người mua bán cổ phần ở ngoài (không thuộc sở chứng khoán) - cao nhất, tối đa =to quote the outside prices+ định giá cao nhất * giới từ - ngoài, ra ngoài =cannot go outside the evidence+ không thể đi ra ngoài bằng chứng được - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trừ ra !outside of - ngoài ra

    English-Vietnamese dictionary > outside

  • 2 outside

    n. Sab nrauv; nraum zoov
    adj. Sab nrauv
    adv. Tawm nraum zoov

    English-Hmong dictionary > outside

  • 3 das Fremdkapital

    - {outside capital}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fremdkapital

  • 4 außerhalb der Geschäftszeiten

    - {outside office hours}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > außerhalb der Geschäftszeiten

  • 5 außen

    - {external} ở ngoài, bên ngoài, ngoài, để dùng bên ngoài, đối với nước ngoài, đối ngoại - {outside} ở phía ngoài, ở ngoài trời, ở ngoài biển khơi, ở gần phía ngoài, mỏng manh, của người ngoài, cao nhất, tối đa, ra ngoài, trừ ra - {outward} hướng về bên ngoài, vật chất, trông thấy được, nông cạn, thiển cận, outwards - {without} không, không có, khỏi, phía ngoài, trừ phi = von außen {externally; from the outside; from without}+ = nach außen {outward}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > außen

  • 6 die Außenseite

    - {exteriority} tình trạng bên ngoài, tính bên ngoài, tính rộng ngoài - {external} - {outside} bề ngoài, bên ngoài, thế giới bên ngoài, hành khách ngồi phía ngoài, những tờ giấy ngoài - {surface} mặt, mặt ngoài bề mặt, ở mặt biển

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Außenseite

  • 7 hinaus

    - {beyond} ở xa, ở phía bên kia, ở bên kia, quá, vượt xa hơn, ngoài... ra, trừ... - {onto} về phía trên, lên trên - {out} ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra, hẳn, hoàn toàn hết, không nắm chính quyền, đang bãi công, tắt, không cháy, không còn là mốt nữa, to thẳng, rõ ra, sai khớp, trật khớp, trẹo xương, gục, bất tỉnh - sai, lầm, không như bình thường, bối rối, luống cuống, lúng túng, đã xuất bản, đã nở, đã được cho ra giao du, đã truyền đi, quả - {outside} ở phía ngoài, ở ngoài trời, ở ngoài biển khơi, ở gần phía ngoài, mỏng manh, của người ngoài, cao nhất, tối đa, trừ ra = hinaus mit dir! {get out!; out with you!}+ = über... hinaus {past}+ = es läuft auf eins hinaus {it is as broad as it is long}+ = worauf willst du hinaus? {what are you driving at?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinaus

  • 8 der See

    - {lake} chất màu đỏ tía, h = die See {sea}+ = am See {by the lakeside}+ = zur See {at sea}+ = auf See {afloat; at sea; outside}+ = über See {oversea}+ = an der See {at the seaside; by the sea}+ = Genfer See {Lake Geneva}+ = der Genfer See {Lake Geneva}+ = die offene See {offing}+ = Irische See {Irish Sea}+ = die Ägäische See {Aegean Sea}+ = in See gehen (Marine) {to launch}+ = auf hoher See {in midocean; in the offing; on the high seas; on the open sea}+ = in See gehend {outward bound}+ = in See stechen {to push out; to put to sea}+ = die stürmische See {dusting}+ = der schottische See {loch}+ = die sehr bewegte See {nasty sea}+ = die hohe See gewinnen (Marine) {to claw off}+ = von der See kommend (Wind) {seaward}+ = nach der See gerichtet {seaward}+ = das Gebäude blickt auf den See {the building faces the lake}+ = sie blicken auf die See hinaus {they look towards the sea}+ = von der See verschlungen werden {to be sent to Davy Jones's locker}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der See

  • 9 das Äußerste

    - {extreme} - {extremity} đầu, mũi, sự bất hạnh tột độ, cảnh túng quẫn cùng cực, bước đường cùng, số nhiều) biện pháp khắc nghiệt, biện pháp cực đoan - {outside} bề ngoài, bên ngoài, thế giới bên ngoài, hành khách ngồi phía ngoài, những tờ giấy ngoài - {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào - tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra - {utmost} mức tối đa, cực điểm - {uttermost}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Äußerste

  • 10 rechts

    - {right} thẳng, vuông, tốt, đúng, phải, có lý, phái hữu, thích hợp, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, ngay, chính, đúng như ý muốn, đáng, xứng đáng, rất, hoàn toàn = ganz rechts {rightmost}+ = nach rechts {to the right}+ = rechts außen (Sport) {outside right}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rechts

  • 11 draußen

    - {abroad} ở nước ngoài, ra nước ngoài, khắp nơi, đang truyền đi khắp nơi, ngoài trời, nghĩ sai, nhầm, tưởng lầm - {afield} ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng, ra đồng, ra ruộng, xa, ở xa, xa nhà far afield), ở ngoài mặt trận - {out of doors} ở ngoài trời - {outdoor} ở ngoài - {outdoors} ở ngoài nhà - {outside} ở phía ngoài, ở ngoài biển khơi, ở gần phía ngoài, mỏng manh, của người ngoài, cao nhất, tối đa, ngoài, ra ngoài, trừ ra - {without} không, không có, khỏi, bên ngoài, phía ngoài, trừ phi = draußen (Marine) {in the offing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > draußen

  • 12 höchstens

    - {at most; at the most; at the outside; at the utmost; at the uttermost}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > höchstens

  • 13 das Äußere

    - {air} không khí, bầu không khí, không gian, không trung, máy bay, hàng không, làn gió nhẹ, khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc, vẻ, dáng, dáng điệu, khí sắc, diện mạo, thái độ, điệu bộ màu mè - vẻ ta đây - {appearance} sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản, tướng mạo, phong thái, bề ngoài, thể diện, ma quỷ - {exterior} mặt ngoài, bên ngoài, cách cư xử bề ngoài, vẻ bề ngoài - {exteriority} tình trạng bên ngoài, tính bên ngoài, tính rộng ngoài - {external} - {outside} thế giới bên ngoài, hành khách ngồi phía ngoài, những tờ giấy ngoài - {outward} - {rind} vỏ cây, vỏ quả, cùi phó mát, màng lá mỡ, bề mặt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Äußere

  • 14 ein Omnibus voll

    - {a busload of} = das Oberdeck des Omnibus {outside}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ein Omnibus voll

  • 15 außer Schußweite

    (Militär) - {outside the range}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > außer Schußweite

  • 16 die Oberfläche

    - {face} mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước - {outside} bên ngoài, thế giới bên ngoài, hành khách ngồi phía ngoài, những tờ giấy ngoài - {superficies} diện tích, vẻ ngoài - {surface} mặt ngoài bề mặt, ở mặt biển = mit matter Oberfläche {frosted}+ = die Oberfläche behandeln von {to surface}+ = an der Oberfläche befindlich {superficial}+ = eine glatte Oberfläche verleihen {to surface}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Oberfläche

  • 17 allenfalls

    - {at all events; at best; at most; at the outside; if necessary; if need be}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > allenfalls

  • 18 die Aushilfe

    - {help} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời, người làm, người giúp việc trong nhà - {relief} sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây, sự cứu tế, sự trợ cấp, sự cứu viện, sự giải vây, sự thay phiên, sự đổi gác, sự đền bù, sự bồi thường, sự sửa lại, sự uốn nắn, cái làm cho vui lên - cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt, cái làm cho đỡ căng thẳng, relievo, sự nổi bật lên, địa hình - {supply} sự cung cấp, sự tiếp tế, nguồn dự trữ, kho cung cấp, đồ dự trữ, hàng cung cấp, quân nhu, tiền trợ cấp, khoản chi phí hành chính = jemanden zur Aushilfe brauchen {to need outside help}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aushilfe

  • 19 die Ausnahme

    - {exception} sự trừ ra, sự loại ra, cái trừ ra, cái loại ra, ngoại lệ, sự phản đối = ohne Ausnahme {bar none; without exception}+ = mit Ausnahme von {but; outside of; with the exception of}+ = eine Ausnahme machend {execptive}+ = eine Ausnahme bildend {exceptional}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausnahme

  • 20 jenseits

    - {across} qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, ở bên kia, ở phía bên kia - {beyond} ở xa, quá, vượt xa hơn, ngoài... ra, trừ... - {outside} ở phía ngoài, ở ngoài trời, ở ngoài biển khơi, ở ngoài, ở gần phía ngoài, mỏng manh, của người ngoài, cao nhất, tối đa, ngoài, ra ngoài, trừ ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jenseits

См. также в других словарях:

  • Outside — may refer to: Wilderness Outside (magazine), an outdoors magazine Outside (film), a short film written and directed by Jenn Kao and starring Courtney Ford Outside, a book by Marguerite Duras Outside (Alaska), any non Alaska location, as referred… …   Wikipedia

  • outside — [out′sīd΄, out΄sīd′] n. 1. the outer side, part, or surface; exterior 2. a) outward aspect or appearance; that part of anything that is presented to view b) that which is obvious or superficial 3. any place or area not inside adj. 1. of or on the …   English World dictionary

  • Outside — Out side , n. 1. The external part of a thing; the part, end, or side which forms the external surface; that which appears, or is manifest; that which is superficial; the exterior. [1913 Webster] There may be great need of an outside where there… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • outside — ► NOUN 1) the external side or surface of something. 2) the external appearance of someone or something. 3) the part of a path nearer to a road. 4) the side of a curve where the edge is longer. ► ADJECTIVE 1) situated on or near the outside. 2) …   English terms dictionary

  • Outside of Me — CD 1 Single by Killing Heidi from the album Present Released September 22, 2002 …   Wikipedia

  • outside of — Outside, unlike out, functions equally well as an adverb and preposition. Nonetheless, outside of is used, especially in AmE, in two main meanings: (1) ‘exterior to, outside’: • People in show business refer to those outside of it as ‘civilians’… …   Modern English usage

  • Outside — Out side , a. 1. Of or pertaining to the outside; external; exterior; superficial. [1913 Webster] 2. Reaching the extreme or farthest limit, as to extent, quantity, etc.; as, an outside estimate. [Colloq.] [1913 Webster] {Outside finish} (Arch.) …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Outside — Out side , adv. or prep. On or to the outside (of); without; on the exterior; as, to ride outside the coach; he stayed outside. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • outside of — (someone/something) not including someone or something. I don t have any work experience, outside of a few summer jobs. Outside of my two cousins in California, I don t have many relatives …   New idioms dictionary

  • outside — [adj1] external alfresco, alien, apart from, away from, exterior, extramural, extraneous, extreme, farther, farthest, foreign, furthest, open air, out, outdoor, outer, outermost, outward, over, surface; concepts 484,583 Ant. central, inside,… …   New thesaurus

  • Outside — (альбом)  альбом Дэвида Боуи (1995). Outside (песня Staind)  сингл альтернативной группы Staind …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»