Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(orifice)+fr

  • 1 orifice

    /'ɔrifis/ * danh từ - lỗ, miệng (bình...)

    English-Vietnamese dictionary > orifice

  • 2 die Mündung

    - {junction} sự nối liền, sự gặp nhau, mối nối, chỗ nối, chỗ gặp nhau, ga đầu mối - {mouth} mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa, sự nhăn mặt, sự nhăn nhó - {orifice} lỗ - {outfall} cửa sông, cửa cống = die Mündung (Fluß) {firth}+ = die Mündung (Schußwaffe) {muzzle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mündung

  • 3 die Düse

    - {jet} huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia, vòi, vòi phun, giclơ, máy bay phản lực - {nozzle} miệng, mũi, mồm - {orifice} lỗ - {spray} cành nhỏ, cành thoa, bụi nước, chất bơm, thuốc bơm, bình bơm, cái tung ra như bụi nước

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Düse

  • 4 die Öffnung

    - {aperture} lỗ hổng, kẽ hở, lỗ ống kính, độ mở - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {gap} chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo, chỗ bị chọc thủng, khe hở, độ hở, khoảng cách giữa hai tầng cánh, sự khác nhau lớn - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, hang, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng - {mouth} mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa, sự nhăn mặt, sự nhăn nhó - {opening} sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc, phần đầu, những nước đi đầu, cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết, chỗ rừng thưa - sự cắt mạch - {orifice} - {pore} lỗ chân lông - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {slit} đường rạch, kẻ hở - {slot} đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai, khấc, khía, khe, đường ren, cửa sàn, cửa mái - {vent} lỗ thông, lỗ thoát, miệng phun, lỗ đít, huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, lối thoát, cách bộc lộ = die Öffnung (Biologie) {stoma}+ = die enge Öffnung {throat}+ = ohne Öffnung (Anatomie) {imperforate}+ = die schmale Öffnung {slot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Öffnung

См. также в других словарях:

  • orifice — [ ɔrifis ] n. m. • 1304; lat. orificium 1 ♦ Anat. Ouverture faisant communiquer un conduit, un organe avec une structure voisine ou avec l extérieur. ⇒ méat, pore; cloaque. 2 ♦ (1500) Ouverture qui fait communiquer une cavité naturelle ou… …   Encyclopédie Universelle

  • orifice — ORIFICE. s. m. Ouverture qui sert comme de bouche, ou d entrée à certaines parties du dedans du corps de l animal. L orifice de l estomac, l orifice superieur, l orifice inferieur, l orifice de la matrice, l orifice de la vessie. Il se dit aussi …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Orifice — Or i*fice, n. [F., from L. orificium; os, oris, a mouth + facere to make. See {Oral}, and {Fact}.] A mouth or aperture, as of a tube, pipe, etc.; an opening; as, the orifice of an artery or vein; the orifice of a wound. Shak. [1913 Webster] Etna… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • orifice — (n.) 1540s, from M.Fr. orifice the opening of a wound (14c.), from L. orificium an opening, lit. mouth making, from os (gen. oris) mouth (see ORAL (Cf. oral)) + facere make (see FACTITIOUS (Cf. factitious)) …   Etymology dictionary

  • orifice — *aperture, interstice …   New Dictionary of Synonyms

  • orifice — [n] opening aperture, cavity, crack, hole, mouth, outlet, slit, spout, vent, window; concept 513 …   New thesaurus

  • orífice — sustantivo masculino 1. Uso/registro: restringido. Artesano que trabaja el oro …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • orifice — Orifice, Os, Orificium …   Thresor de la langue françoyse

  • orífice — (Del lat. aurĭfex, ĭcis; de aurum, oro, y facĕre, hacer). m. Artífice que trabaja en oro …   Diccionario de la lengua española

  • orifice — ► NOUN ▪ an opening, particularly one in the body such as a nostril. ORIGIN French, from Latin os mouth + facere make …   English terms dictionary

  • orifice — [ôr′ə fis, är′ə fis] n. [Fr < LL orificium < L os (gen. oris), a mouth (see ORAL) + ficere < facere, to make, DO1] a mouth or aperture of a tube, cavity, etc.; opening orificial [ôr′əfish′əl, är′əfish′əl] adj …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»