Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(organization)

  • 1 organization

    n. Lub koom haum

    English-Hmong dictionary > organization

  • 2 organization

    /,ɔ:gənai'zeiʃn/ * danh từ - sự tổ chức, sự cấu tạo - tổ chức, cơ quan =world organizations+ các tổ chức quốc tế

    English-Vietnamese dictionary > organization

  • 3 die Organisation

    - {organization} sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan - {set-up} dáng người thẳng, dáng đi thẳng, cơ cấu, bố trí, rượu mạnh pha xôđa và đá, cuộc đấu biết trước ai thắng ai thua, cuộc đấu ăn chắc, việc làm ngon xơi = die gemeinnützige Organisation {non-profit-making-organization}+ = die weitverzweigte Organisation {octopus}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Organisation

  • 4 die Organisierung

    - {organization} sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan - {regimentation} sự tổ chức thành trung đoàn, sự tổ chức thành từng đoàn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Organisierung

  • 5 die Organisation der vereinigten Nationen

    (UNO) - {United Nations Organization} = das Kinderhilfswerk der Vereinten Nationen {UNICEF}+ = die Ernährungs- und Landwirtschaftsorganisation der Vereinten Nationen {Food and Agriculture Organization of the United Nations}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Organisation der vereinigten Nationen

  • 6 die Bäuerliche Handelsgenossenschaft

    - {Farmers' Trading Organization}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bäuerliche Handelsgenossenschaft

  • 7 die Körperschaft

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {corporation} đoàn thể, liên đoàn, phường hội, hội đồng thành phố minicipal corporation), bụng phệ - {organization} sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan = die vertretende Körperschaft {representation}+ = die gesetzgebende Körperschaft {legislative}+ = die gesetzgebende Körperschaft (Politik) {assembly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Körperschaft

  • 8 die Ausrichtung

    - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {bias} độ xiên, dốc, nghiêng, đường chéo, khuynh hướng, sự thiên về, thành kiến, thế hiệu dịch - {justification} sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng, lý lẽ bào chữa, sự sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ - {organization} sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan - {orientation} sự định hướng = die Ausrichtung [auf] {orientation [towards]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausrichtung

  • 9 die nordischen Länder

    - {Nordic} = die Organisation der ölexportierenden Länder {Organization of Petroleum Exporting Countries (OPEC)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die nordischen Länder

  • 10 die Terrororganisation

    - {terrorist organization}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Terrororganisation

  • 11 die Vereinigung

    - {amalgamation} sự hỗn hồng hoá, sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự hỗn hợp, sự hợp nhất - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {coalescence} sự liền lại, sự hợp lại, sự thống nhất, sự chập, sự ráp dính - {coalition} sự liên hiệp, sự liên minh - {combination} sự phối hợp, sự hoá hợp, hợp chất, sự tổ hợp, combination_lock, bộ quần áo vệ sinh may liền, tập đoàn, nghiệp đoàn, xe mô tô thùng motor-cycle combination) - {combine} côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập combine harvester) - {federation} sự thành lập liên đoàn, liên đoàn, sự thành lập liên bang, liên bang - {incorporation} sự sáp nhập, sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể - {organization} sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan - {tie} dây buộc, dây cột, dây trói, dây giày, ca vát, nơ, nút, bím tóc, thanh nối, tà vẹt đường ray, mối ràng buộc, quan hệ, sự ràng buộc, sự hạn chế, sự nang phiếu, sự ngang điểm, dấu nối - {unification} - {union} liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, đồng minh, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận, trụ sở của hội tranh luận - thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối = die Vereinigung (Flüsse) {confluence}+ = die Vereinigung (Kommerz) {consolidation}+ = die Vereinigung (Biologie) {conjugation}+ = das Mitglied einer wissenschaftlichen Vereinigung {fellow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vereinigung

  • 12 der Bau

    - {build} sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc - {building} kiến trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh - {burrow} hang - {configuration} hình thể, hình dạng - {conformation} hình dáng, thể cấu tạo, sự thích ứng, sự thích nghi, sự theo đúng, sự làm đúng theo - {constitution} hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức - {construction} vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {den} sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {economy} sự quản lý kinh tế, nền kinh tế, tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm, phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức - {edifice} công trình xây dựng lớn,) - {erection} sự đứng thẳng, sự dựng đứng, sự dựng lên, công trình xây dựng &), sự cương, trạng thái cương, sự ghép, sự lắp ráp, sự dựng - {fabric} giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {framework} khung ảnh, khung tranh, cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, khuôn khổ - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, lỗ hổng, tình thế khó xử - hoàn cảnh lúng túng - {make} cấu tạo, kiểu, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {organization} sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan - {structure} - {texture} sự dệt, lối dệt, vải, cách cấu tạo, cách sắp đặt = der Bau (Tier) {lodge}+ = der Bau (Zoologie) {earth}+ = im Bau {under construction}+ = in den Bau gehen {to hole}+ = der Fuchs ist im Bau {the fox is in the lair}+ = in den Bau kriechen (Fuchs) {to earth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bau

  • 13 die Fachschaft

    - {departmental student organization; student representatives}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fachschaft

  • 14 die Einrichtung

    - {adjustment} sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại, sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {constitution} hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức - {dispensation} sự phân phát, sự phân phối, mệnh trời, hệ thống tôn giáo, chế độ tôn giáo, sự miễn trừ, sự tha cho, sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến - {disposition} cách sắp xếp, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, ý định, tâm tính, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại - {establishment} sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào, sự chính thức hoá, tổ chức, cơ sở, số người hầu, quân số, lực lượng - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt - {furniture} trang bị, cái chèn, lanhgô, yên cương - {installation} sự đặt vào, lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ - {institution} sự lập, sự mở, cơ quan, trụ sở cơ quan, thể chế, người quen thuộc, người nổi danh, tổ chức quen thuộc, tổ chức nổi danh, tổ chức hội - {organization} sự cấu tạo - {outfit} quần áo giày mũ..., bộ đồ nghề, sự trang bị đầy đủ, tổ, đội, đơn vị, hãnh kinh doanh - {pattern} kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá = die Einrichtung [für] {provision [for]}+ = die Einrichtung (Technik) {equipment; setting}+ = die bequeme Einrichtung {convenience}+ = die zentrale Einrichtung {central unit}+ = die stehende Einrichtung {fixture}+ = die technische Einrichtung {technical facility}+ = die kulturelle Einrichtung {cultural institutions}+ = die öffentliche Einrichtung {public institutions; utility}+ = die gastronomische Einrichtung {catering establishment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einrichtung

  • 15 die Gestaltung

    - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {configuration} hình thể, hình dạng - {creation} sự tạo thành, sự sáng tạo, sự sáng tác, tác phẩm, vật được sáng tạo ra, sự phong tước, sự đóng lần đầu tiên - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra - {figuration} hình tượng, hình dáng, sự tượng trưng, sự trang trí, hình - {formation} sự hình thành, sự lập nên, hệ thống tổ chức, cơ cấu, sự bố trí quân sự, sự dàn quân, đội hình, thành hệ, sự cấu tạo - {organization} sự tổ chức, tổ chức, cơ quan = die plastische Gestaltung {plasticity}+ = die künstlerische Gestaltung {artistic direction}+ = in plastischer Gestaltung (Kunst) {in the round}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gestaltung

  • 16 die Arbeitsorganisation

    - {labour organization}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Arbeitsorganisation

  • 17 der Organismus

    - {economy} sự quản lý kinh tế, nền kinh tế, tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm, phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức - {organism} cơ thể, sinh vật, cơ quan, tổ chức - {organization} sự tổ chức, sự cấu tạo - {structure} kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng - {system} hệ thống, chế độ, phương pháp, hệ thống phân loại, sự phân loại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Organismus

  • 18 die Veranstaltung

    - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {event} sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể xảy ra, kết quả, hậu quả - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {meet} cuộc gặp gỡ - {meeting} cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc hội họp, hội nghị - {organization} sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan - {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, bên, người tham gia, người tham dự = die ausverkaufte Veranstaltung {selling-out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Veranstaltung

  • 19 die Gliederung

    - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {classification} sự phân loại - {disposition} cách sắp xếp, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, ý định, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán - sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, mệnh trời - {organization} sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan = ohne Gliederung {structureless}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gliederung

  • 20 core

    /kɔ:/ * danh từ - lõi, hạch (quả táo, quả lê...) - điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân =the core of a subject+ điểm trung tâm của một vấn đề, điểm chính của một vấn đề =the core of an organization+ nòng cốt của một tổ chức - lõi dây thừng - (kỹ thuật) nòng, lõi, ruột - (nghĩa bóng) đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất =in my heart's core+ tận đáy lòng tôi =rotten to the core+ thối nát đến tận xương tuỷ * ngoại động từ - lấy lõi ra, lấy nhân ra

    English-Vietnamese dictionary > core

См. также в других словарях:

  • organization — or‧gan‧i‧za‧tion [ˌɔːgənaɪˈzeɪʆn ǁ ˌɔːrgənə ] also organisation noun 1. [countable] ORGANIZATIONS a company, business, group etc that has been formed for a particular purpose: • a not for profit organization • Federal officials making th …   Financial and business terms

  • organization — or·ga·ni·za·tion n: a body (as a corporation or union) that has a membership acting or united for a common purpose or·ga·ni·za·tion·al adj Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. organization …   Law dictionary

  • Organization — Or gan*i*za tion, n. [Cf. F. organisation.] [1913 Webster] 1. The act of organizing; the act of arranging in a systematic way for use or action; as, the organization of an army, or of a deliberative body. The first organization of the general… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • organization — (n.) mid 15c., act of organizing, from M.Fr. organisation or directly from M.L. organizationem (nom. organizatio), noun of action from pp. stem of organizare, from L. organum instrument, organ (see ORGAN (Cf. organ)). Meaning system,… …   Etymology dictionary

  • organization — [n1] arrangement, arranging alignment, assembling, assembly, chemistry, composition, configuration, conformation, constitution, construction, coordination, design, disposal, format, formation, forming, formulation, framework, grouping, harmony,… …   New thesaurus

  • Organization — group of people and facilities with an arrangement of responsibilities, authorities, and relationships (for example, company, corporation, firm, enterprise, institution, charity, sole trader, association, or parts or combination thereof) (p.… …   Словарь-справочник терминов нормативно-технической документации

  • organization — (Amer.) n. arrangement; state of being organized; organized body; association, union (also organisation)or·gan·i·za·tion || ‚ɔrgÉ™nÉ™ zeɪʃn /‚ɔːgÉ™naɪ …   English contemporary dictionary

  • organization — (also organisation) ► NOUN 1) the action of organizing. 2) a systematic arrangement or approach. 3) an organized body of people with a particular purpose, e.g. a business. DERIVATIVES organizational adjective organizationally adverb …   English terms dictionary

  • organization — [ôr΄gə ni zā′shən, ôr΄gənīzā′shən] n. [ME organizacion < ML organizatio] 1. an organizing or being organized 2. the manner of being organized; organic structure 3. Rare ORGANISM 4. any unified, consolidated group of elements; systematized… …   English World dictionary

  • Organization — For other uses, see Organization (disambiguation). An organization (or organisation see spelling differences) is a social group which distributes tasks for a collective goal. The word itself is derived from the Greek word organon, itself derived… …   Wikipedia

  • organization — organizational, adj. organizationally, adv. /awr geuh neuh zay sheuhn/, n. 1. the act or process of organizing. 2. the state or manner of being organized. 3. something that is organized. 4. organic structure; composition: The organization of this …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»