Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(operator)

  • 21 der Betriebsleiter

    - {manager} người quản lý, quản đốc, giám đốc, người trông nom, người nội trợ - {operator} người thợ máy, người sử dụng máy móc, người coi tổng đài, người mổ, người buôn bán chứng khoán, người có tài xoay xở, kẻ phất, người ăn nói giỏi, người điều khiển, người khai thác - toán tử

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Betriebsleiter

  • 22 der Vorführer

    - {demonstrator} người chứng minh, người thuyết minh, người trợ lý phòng thí nghiệm, người đi biểu tình, người thao diễn - {operator} người thợ máy, người sử dụng máy móc, người coi tổng đài, người mổ, người buôn bán chứng khoán, người có tài xoay xở, kẻ phất, người ăn nói giỏi, người điều khiển, người khai thác - toán tử - {projectionist} người chiếu phim

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorführer

  • 23 der Maschinist

    - {engineer} kỹ sư, công trình sư, kỹ sư xây dựng civil engineer), công binh, người thiết kế và xây dựng công sự, người phụ trách máy, người lái đầu máy xe lửa, người nghĩ ra, người bày ra - người vạch ra, người bố trí - {machinist} người chế tạo máy, người kiểm tra máy, người dùng máy, thợ máy - {mechanic} công nhân cơ khí - {operative} công nhân, thám tử, đặc vụ, gián điệp - {operator} người thợ máy, người sử dụng máy móc, người coi tổng đài, người mổ, người buôn bán chứng khoán, người có tài xoay xở, kẻ phất, người ăn nói giỏi, người điều khiển, người khai thác - toán tử

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Maschinist

  • 24 der Kranführer

    - {crane operator}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kranführer

  • 25 der Techniker

    - {engineer} kỹ sư, công trình sư, kỹ sư xây dựng civil engineer), công binh, người thiết kế và xây dựng công sự, người phụ trách máy, người lái đầu máy xe lửa, người nghĩ ra, người bày ra - người vạch ra, người bố trí - {operator} người thợ máy, người sử dụng máy móc, người coi tổng đài, người mổ, người buôn bán chứng khoán, người có tài xoay xở, kẻ phất, người ăn nói giỏi, người điều khiển, người khai thác - toán tử - {technician} nhà kỹ thuật, nhà chuyên môn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Techniker

  • 26 der Schaubudenbesitzer

    - {show booth operator}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schaubudenbesitzer

  • 27 die Vermittlung

    - {agency} tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn - {arbitration} sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử - {instrumentality} tính chất dụng cụ, tính chất công cụ, phương tiện - {intercession} sự can thiệp giúp, sự xin giùm, sự nói giùm, sự làm môi giới, sự làm trung gian, sự cầu nguyện hộ - {interference} sự gây trở ngại, sự quấy rầy, điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào, sự giao thoa, sự nhiễu, sự đá chân nọ vào chân kia, sự chặn trái phép, sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên - sự phạt việc chặn trái phép, sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau, sự đối lập với nhau - {interposition} sự đặt vào giữa, sự đặt, vật đặt vào, vật chướng ngại...), vật chướng ngại, sự can, sự làm trung gian hoà giải, sự ngắt lời, sự xen lời, lời xen vào, thuyết phản đối - {intervention} - {mediation} sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp - {operator} người thợ máy, người sử dụng máy móc, người coi tổng đài, người mổ, người buôn bán chứng khoán, người có tài xoay xở, kẻ phất, người ăn nói giỏi, người điều khiển, người khai thác - toán tử = die Vermittlung (Wissen) {passing on}+ = die Vermittlung (Eindrücke) {conveyance}+ = die Vermittlung (Beschaffung) {procurement}+ = durch Vermittlung von {by the instrumentality of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vermittlung

  • 28 der Spekulant

    - {adventurer} người phiêu lưu, người mạo hiểm, người thích phiêu lưu mạo hiểm, người đầu cơ, kẻ đại bợm, kẻ gian hùng, kẻ sẵn sàng sung vào quân đội đánh thuê - {operator} người thợ máy, người sử dụng máy móc, người coi tổng đài, người mổ, người buôn bán chứng khoán, người có tài xoay xở, kẻ phất, người ăn nói giỏi, người điều khiển, người khai thác - toán tử - {plunger} người nhào lặn, thợ lặn, Pittông, con bạc máu mê, con bạc đánh liều, kẻ đầu cơ = der Spekulant (Kommerz) {speculator}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spekulant

  • 29 der Fräser

    - {milling machine operator}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fräser

  • 30 der Börsianer

    - {market operator; stock broker}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Börsianer

  • 31 der Netzbetreiber

    - {network operator}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Netzbetreiber

  • 32 der Vergleichsoperator

    - {logical operator}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vergleichsoperator

  • 33 der Reiseveranstalter

    - {tour operator}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reiseveranstalter

  • 34 der Arbeiter

    - {hand} tay, bàn tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm - một tay, nguồn, sự khéo léo, sự khéo tay, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, phía, bên, hướng, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô - {jobber} người làm thuê việc lặt vặt, người làm khoán, kẻ đầu cơ, người môi giới chạy hàng xách, người buôn bán cổ phần, người bán buôn, người cho thuê ngựa, người cho thuê xe - kẻ lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác - {labourer} người lao động chân tay, lao công - {operator} người thợ máy, người sử dụng máy móc, người coi tổng đài, người mổ, người buôn bán chứng khoán, người có tài xoay xở, kẻ phất, người ăn nói giỏi, người điều khiển, người khai thác - toán tử - {toiler} người lao động, người làm việc vất vả và cực nhọc - {worker} người làm việc, thợ, công nhân, giai cấp công nhân, nhân dân lao động, ong thợ - {working man} - {workman} người thợ = die Arbeiter {pl.} {labour; workforce}+ = der ungelernte Arbeiter {roustabout; unskilled worker}+ = ein emsiger Arbeiter {a demon for work}+ = der nachlässige Arbeiter {sloven}+ = der organisierte Arbeiter {union labour man}+ = ein tüchtiger Arbeiter {a hard worker}+ = der vollbeschäftigte Arbeiter {wholetimer}+ = der nicht organisierte Arbeiter {nonunionist}+ = ungelernte Arbeiter einstellen {to dilute labour}+ = nicht weniger als zweitausend Arbeiter {as many as two thousand workers}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Arbeiter

  • 35 der Großschieber

    - {bigtime operator (B.T.O.)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Großschieber

См. также в других словарях:

  • Operator — Operator …   Deutsch Wörterbuch

  • Operator — may refer to: Contents 1 Music 2 Computers 3 Science and mathematics …   Wikipedia

  • operator — op‧e‧ra‧tor [ˈɒpəreɪtə ǁ ˈɑːpəreɪtər] noun [countable] 1. JOBS MANUFACTURING someone who works a machine or piece of equipment: • a computer operator • This machine requires a skilled operator. 2. a person or company that operates a particu …   Financial and business terms

  • Operator — (v. lat.) hat folgende Bedeutungen: Operator im Sinne der Mathematik: Operator (Mathematik), eine Vorschrift in der Mathematik Linearer Operator ist in der Funktionalanalysis (einem Teilgebiet der Mathematik) synonym zum Begriff der Lineare… …   Deutsch Wikipedia

  • operator — OPERATÓR, OÁRE, operatori, oare s., adj. 1. s.m. şi f. Muncitor calificat care supraveghează funcţionarea unei maşini de lucru, a unui aparat sau care efectuează diverse operaţii cu acestea. ♦ spec. Persoană care mânuieşte aparatul de luat vederi …   Dicționar Român

  • OperaTor — Стартовая страница браузера Тип Браузер Разработчик …   Википедия

  • Operator — «Operator» Sencillo de Blue System del álbum Backstreet Dreams Formato 7 Sencillo y CD Maxi Grabación 1992 Género(s) Synthpop Duración 3:13 …   Wikipedia Español

  • OperaTor — Maintainer: Arche Twist Entwickler: Arche Twist Aktuelle Version: 3.2 (29. August 2008) Betriebssystem …   Deutsch Wikipedia

  • Operator 13 — Directed by Richard Boleslawski Written by Robert W Chambers Harvey F Thew Eve Greene Starring Marion Davies Gary Cooper Jean Parker …   Wikipedia

  • operator — opèrātor (operȃtor) m DEFINICIJA 1. mat. funkcija čija su domena i kodomena vektorski prostori [linearni operator] 2. log. a. simbol za određene računske operacije i funkcije [aritmetički operator] b. izraz koji pretpostavlja neku logičku… …   Hrvatski jezični portal

  • operator — I {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mos I, Mc. operatororze; lm M. operatororzy {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 7}} chirurg przeprowadzający operację {{/stl 7}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}2. {{/stl 12}}{{stl 7}} członek… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»