Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(on+compass)

  • 1 compass

    /'kʌmpəs/ * danh từ số nhiều - com-pa ((cũng) a pair of compasses) - la bàn =mariner's compass+ la bàn đi biển =gyroscopi compass+ la bàn hồi chuyển =magnetic compass+ la bàn từ - vòng điện, phạm vi, tầm =beyond one's compass+ vượt phạm vi hiểu biết =within the compass of man's understanding+ trong phạm vi hiểu biết của con người =to keep (remain) within compass+ giữ trong phạm vi, giữ trong vòng, không vượt quá ra ngoài phạm vi - đường vòng, đường quanh =to fetch (cast, take, go) a compass+ đi đường vòng - (âm nhạc) tầm âm !to box the compass - (hàng hải) đi hết một vòng - (nghĩa bóng) bàn quanh bàn quẩn rồi lại trở lại điểm bắt đầu * ngoại động từ - đi vòng quanh (cái gì) - bao vây, vây quanh - hiểu rõ, nắm được, kĩnh hội =I can't compass such complex problems+ tôi không thể nắm được những vấn đề phức tạp như vậy - âm mưu, mưu đồ =to compass someone's death+ âm mưu giết ai - thực hiện, hoàn thành, đạt được =to compass one's purpose+ đạt được mục đích

    English-Vietnamese dictionary > compass

  • 2 compass

    v. Vij ncig; vij fab
    n. Lub koob pej fab; tus koob pej fab

    English-Hmong dictionary > compass

  • 3 compass-plane

    /'kʌmpəsplein/ * danh từ - bào khum (để bào những mặt lõm)

    English-Vietnamese dictionary > compass-plane

  • 4 compass-saw

    /'kʌmpəs'sɔ:/ * danh từ - cưa vanh (để cưa những đường cong)

    English-Vietnamese dictionary > compass-saw

  • 5 compass-window

    /'kʌmpəs,windou/ * danh từ - cửa sổ hình bán nguyệt

    English-Vietnamese dictionary > compass-window

  • 6 gyro-compass

    /'dʤaiərou,kʌmpəs/ * danh từ - la bàn hồi chuyển

    English-Vietnamese dictionary > gyro-compass

  • 7 scribing-compass

    /'skraibiɳ,kʌmpəs/ * danh từ - cái com-pa để kẻ trên gỗ

    English-Vietnamese dictionary > scribing-compass

  • 8 box

    /bɔks/ * danh từ - hộp, thùng, tráp, bao - chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa) - lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa) - chòi, điếm (canh) - ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...) - tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền) =to put in the box+ bỏ ống - quà (lễ giáng sinh) - lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn) - (kỹ thuật) hộp ống lót !to be in the same box - cùng chung một cảnh ngộ (với ai) !to be in one's thinking box - suy nghĩ chính chắn, thận trọng =in a tight out box+ lâm vào hoàn cảnh khó khăn =to be in the wrong box+ lâm vào hoàn cảnh khó xử * ngoại động từ - bỏ vào hộp - đệ (đơn) lên toà án - ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng !to box up - nhốt vào chuông hẹp - đóng kín vào hộp !to box the compass - (xem) compass * danh từ - cái tát, cái bạt =a box on the ear+ cái bạt tai * động từ - tát, bạt (tai...) =to box someone's ears+ bạt tai ai - đánh quyền Anh * danh từ - (thực vật học) cây hoàng dương

    English-Vietnamese dictionary > box

  • 9 fetch

    /fetʃ/ * danh từ - hồn ma, vong hồn (hiện hình) * danh từ - mánh khoé; mưu mẹo - (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức =to take a fetch+ gắng sức - (hàng hải) đoạn đường phải chạy (đã quy định) !to cast a fetch - cái bẫy, đặt bẫy * động từ - tìm về, đem về =to [go and] fetch a doctor+ tìm bác sĩ - làm chảy máu, làm trào ra =to fetch blood+ làm chảy máu ra =to fetch tears+ làm trào nước mắt - bán được =to fetch a hundred pounds+ bán được 100 đồng bảng - làm xúc động - làm vui thích; mua vui (cho ai) - làm bực mình, làm phát cáu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê - thở ra =to fetch a sigh+ thở dài - lấy (hơi) - đấm thụi, thoi =to fetch someone a blow+ thụi ai một quả !to fetch away - thoát khỏi (sự ràng buộc); thoát ra !to fetch down - (như) to bring down ((xem) bring) !to fetch out - cho thấy rõ, bóc trần !to fetch up - nôn, mửa - dừng lại - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm xong !to fetch a compass - (xem) compass !to fetch and carry - làm chân đầu sai, làm chân điếu đóm

    English-Vietnamese dictionary > fetch

  • 10 dial

    /'daiəl/ * danh từ - đồng hồ mặt trời (theo ánh nắng mà tính giờ) ((cũng) sun dial) - mặt đồng hồ, công tơ...) ((cũng) plate dial); đĩa số (máy điện thoại) =compass dial+ mặt la bàn - (từ lóng) mặt (người...) - la bàn (dùng ở mỏ) ((cũng) miner's dial) * động từ - đo bằng đĩa số, chỉ bằng đĩa số - quay số (điện thoại tự động)

    English-Vietnamese dictionary > dial

  • 11 point

    /pɔint/ * danh từ - mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao) - dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ - (địa lý,địa chất) mũi đất - (quân sự) đội mũi nhọn - mỏm nhọn =the point of the jaw; the point+ (quyền Anh) mỏm cắm, chốt cắm (chỗ đánh dễ bị đo ván) - đăng ten ren bằng kim ((cũng) point lace) - (số nhiều) chân ngựa =a bay with black points+ ngựa hồng chân đen - chấm, dấu chấm, điểm =full point+ dấu chấm =decimal point+ dấu thập phân - (vật lý), (toán học) diểm =point contact+ điểm tiếp xúc, tiếp điểm =point of intersection+ giao điểm - (thể dục,thể thao) điểm =to score points+ ghi điểm =to give points to somebody+ chấp điểm ai; (nghĩa bóng) giỏi hơn ai, cừ hơn ai =to win on points+ thắng điểm - điểm, vấn đề, mặt =at all points+ về mọi điểm, về mọi mặt =to differ on many points+ không đồng ý nhau về nhiều điểm =a point of honour+ điểm danh dự, vấn đề danh dự =a point of conscience+ vấn đề lương tâm =point of view+ quan điểm =to make a point of+ coi thành vấn đề, coi là cần thiết =to make a point+ nêu rõ một điểm, nêu rõ vấn đề =to the point+ đúng vào vấn đề =he carried his point+ điều anh ta đưa ra đã được chấp nhận =to come to the point+ đi vào vấn đề, đi vào việc =to be off the point+ lạc đề =in point of fact+ thực tế là - điểm, địa điểm, chỗ, hướng, phương =point of departure+ địa điểm khởi hành =rallying point+ địa điểm tập trung =cardinal points+ bốn phương trời =the 32 points of the compass+ 32 hướng trên la bàn - lúc =at the point death+ lúc hấp hối =on the point of doing something+ vào lúc bắt tay vào việc gì - nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú (câu chuyện, câu nói đùa...) =I don't see the point+ tôi không thấy điểm lý thú ở chỗ nào - sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc =his remarks lack point+ những nhận xét của anh ta thiếu sâu sắc - (ngành in) Poang (đơn vị đo cỡ chữ bằng 0, 0138 insơ) - (hàng hải) quăng dây buộc mép buồm - (ngành đường sắt) ghi - (săn bắn) sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn) =to make a point; to come to a point+ đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn) !not to put too fine a point upon it - chẳng cần phải nói khéo; nói thẳng, nói toạt móng heo * ngoại động từ - vót nhọn (bút chì...) - gắn đầu nhọn vào - làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc =to point a remark+ làm cho lời nhận xét sâu sắc (chua cay) - ((thường) + at) chỉ, trỏ, nhắm, chĩa =to point a gun at+ chĩa súng vào - chấm (câu...); đánh dấu chấm (bài thánh ca cho dễ hát) - trét vữa (kẽ gạch, đá xây) - đứng sững vểnh mõm chỉ (thú săn) (chó săn) * nội động từ - (+ at) chỉ, trỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) nhằm =to be pointed at+ (nghĩa bóng) bị thiên hạ chỉ trỏ, bị thiên hạ để ý - (+ to, towards) hướng về =to point to the north+ hướng về phía bắc - (+ to) hướng sự chú ý vào, lưu ý vào; chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra =I want to point to these facts+ tôi muốn các bạn lưu ý vào những sự việc này - đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn (chó săn) !to point in - vùi (phân) bàng đầu mũi thuổng !to point off - tách (số lẻ) bằng dấu phẩy !to point over - xới (đất) bằng đầu mũi thuổng !to point out - chỉ ra, vạch ra

    English-Vietnamese dictionary > point

  • 12 prismatic

    /prismatic/ * tính từ - (thuộc) lăng trụ; giống lăng trụ =prismatic powder+ thuốc súng có hạt hình lăng trụ - (thuộc) lăng kính; giống lăng kính =prismatic compass+ la bàn lăng kính - hợp bởi lăng kính; phân ra bởi lăng kính; sáng rực rỡ (màu sắc) =prismatic coplours+ màu sắc lăng kính, màu sắc rực rỡ

    English-Vietnamese dictionary > prismatic

См. также в других словарях:

  • Compass (think tank) — Compass is a centre left[1] pressure group, aligned with the UK Labour Party describing itself as An umbrella grouping of the progressive left whose sum is greater than its parts . Compass differs from a classic think tank in that it is a… …   Wikipedia

  • Compass Card — Examples 2007 Series Compass Card …   Wikipedia

  • Compass — Com pass (k[u^]m pas), n. [F. compas, fr. LL. compassus circle, prop., a stepping together; com + passus pace, step. See {Pace}, {Pass}.] 1. A passing round; circuit; circuitous course. [1913 Webster] They fetched a compass of seven day s journey …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Compass card — Compass Com pass (k[u^]m pas), n. [F. compas, fr. LL. compassus circle, prop., a stepping together; com + passus pace, step. See {Pace}, {Pass}.] 1. A passing round; circuit; circuitous course. [1913 Webster] They fetched a compass of seven day s …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Compass dial — Compass Com pass (k[u^]m pas), n. [F. compas, fr. LL. compassus circle, prop., a stepping together; com + passus pace, step. See {Pace}, {Pass}.] 1. A passing round; circuit; circuitous course. [1913 Webster] They fetched a compass of seven day s …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Compass flower — Compass Com pass (k[u^]m pas), n. [F. compas, fr. LL. compassus circle, prop., a stepping together; com + passus pace, step. See {Pace}, {Pass}.] 1. A passing round; circuit; circuitous course. [1913 Webster] They fetched a compass of seven day s …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Compass plane — Compass Com pass (k[u^]m pas), n. [F. compas, fr. LL. compassus circle, prop., a stepping together; com + passus pace, step. See {Pace}, {Pass}.] 1. A passing round; circuit; circuitous course. [1913 Webster] They fetched a compass of seven day s …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Compass plant — Compass Com pass (k[u^]m pas), n. [F. compas, fr. LL. compassus circle, prop., a stepping together; com + passus pace, step. See {Pace}, {Pass}.] 1. A passing round; circuit; circuitous course. [1913 Webster] They fetched a compass of seven day s …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Compass saw — Compass Com pass (k[u^]m pas), n. [F. compas, fr. LL. compassus circle, prop., a stepping together; com + passus pace, step. See {Pace}, {Pass}.] 1. A passing round; circuit; circuitous course. [1913 Webster] They fetched a compass of seven day s …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Compass timber — Compass Com pass (k[u^]m pas), n. [F. compas, fr. LL. compassus circle, prop., a stepping together; com + passus pace, step. See {Pace}, {Pass}.] 1. A passing round; circuit; circuitous course. [1913 Webster] They fetched a compass of seven day s …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Compass window — Compass Com pass (k[u^]m pas), n. [F. compas, fr. LL. compassus circle, prop., a stepping together; com + passus pace, step. See {Pace}, {Pass}.] 1. A passing round; circuit; circuitous course. [1913 Webster] They fetched a compass of seven day s …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»