-
1 box
/bɔks/ * danh từ - hộp, thùng, tráp, bao - chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa) - lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa) - chòi, điếm (canh) - ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...) - tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền) =to put in the box+ bỏ ống - quà (lễ giáng sinh) - lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn) - (kỹ thuật) hộp ống lót !to be in the same box - cùng chung một cảnh ngộ (với ai) !to be in one's thinking box - suy nghĩ chính chắn, thận trọng =in a tight out box+ lâm vào hoàn cảnh khó khăn =to be in the wrong box+ lâm vào hoàn cảnh khó xử * ngoại động từ - bỏ vào hộp - đệ (đơn) lên toà án - ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng !to box up - nhốt vào chuông hẹp - đóng kín vào hộp !to box the compass - (xem) compass * danh từ - cái tát, cái bạt =a box on the ear+ cái bạt tai * động từ - tát, bạt (tai...) =to box someone's ears+ bạt tai ai - đánh quyền Anh * danh từ - (thực vật học) cây hoàng dương -
2 box
v. Ntaus ntsuj Thaib; qhwv thawvn. Lub thawv rau khoom; lub yeem plaub fab -
3 box bed
/'bɔks'bed/ * danh từ - giường cũi -
4 box-calf
/'bɔks'kɑ:f/ * danh từ - da bốt can -
5 box-car
/'bɔkskɑ:/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa chở hàng, toa chở súc vật -
6 box-coat
/'bɔkskout/ * danh từ - áo choàng (của người đánh xe ngựa) -
7 box-keeper
/'bɔks,ki:pə/ * danh từ - người dẫn chỗ ngồi (ở các lô trong rạp hát) -
8 box-office
/'bɔks'ɔfis/ * danh từ - chỗ bán vé (ở rạp hát) -
9 box-pleat
/'bɔks'pli:t/ * danh từ - nếp gập đôi (ở áo...) -
10 box-seat
/'bɔks'si:t/ * danh từ - chỗ ngồi cạnh người đánh xe (ngựa) - chỗ ngồi trong lô (ở rạp hát) -
11 box-up
/'bɔksʌp/ * danh từ - (từ lóng) tình trạng lộn xộn, tình trạng rối beng -
12 box-wallah
/'bɔks'wɔlə/ * danh từ - (Anh-Ân) (thông tục) người bán hàng rong - (từ lóng), ghuộm (từ lóng) (từ lóng) (từ lóng) (từ lóng) ứ['bɔksə] * danh từ - võ sĩ quyền Anh - (the Boxers) nghĩa hoà đoàn (Trung quốc, 1900 1901) - (động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt) -
13 die Box
- {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {cubicle} phòng ngủ nhỏ - {stall} chuồng, ngăn chuồng, ngăn, quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ ngồi trước sân khấu, ghế ngồi ở chỗ hát kinh, chức vị giáo sĩ, tình trạng tròng trành, cò mồi kẻ cắp - đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, giá, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng -
14 ditty-box
/'ditibæg/ Cách viết khác: (ditty-box) /'ditibɔks/ -box) /'ditibɔks/ * danh từ - túi đựng đồ lặt vặt (của thuỷ thủ, của người đánh cá) -
15 flour-box
/flour-box/ * danh từ - hộp rắc bột mì -
16 potato-box
/pə'teitoubɔks/ Cách viết khác: (potato-trap) /pə'teitoutræp/ -trap) /pə'teitoutræp/ * danh từ - (từ lóng) mồm =shut your potato-box!+ câm cái mồm lại! -
17 prompt-box
/prompt-box/ * danh từ - (sân khấu) chỗ người nhắc ngồi -
18 soap-box
/'soupbɔks/ * danh từ - hòm đựng xà phòng - bục (cho các diễn giả ở ngoài phố) * tính từ - (thuộc) bài diễn thuyết ở ngoài phố; có tính chất diễn thuyết ở ngoài phố; (thuộc) diễn giả ở ngoài phố =soap-box orator+ diễn giả ở ngoài phố * nội động từ - diễn thuyết ở ngoài phố -
19 ash-box
/'æʃbɔks/ Cách viết khác: (ash-bin)/'æʃbin/ (ash-pan)/'æʃpæn/ (ash-pit)/'æʃpit/ (ash-stand)/'æʃstænd/ (ash-tray)/'æʃtrei/ -bin) /'æʃbin/ (ash-pan) /'æʃpæn/ (ash-pit) /'æʃpit/ (ash-stand) /'æʃstænd/ (ash-tray) /'æʃtrei/ * danh từ - (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa) -
20 axle-box
/'ækslbɔks/ * danh từ - (kỹ thuật) hộp ổ trục
См. также в других словарях:
Box — describes a variety of containers and receptacles. When no specific shape is described, a typical rectangular box may be expected. Nevertheless, a box may have a horizontal cross section that is square, elongated, round or oval; sloped or domed… … Wikipedia
Box (Wiltshire) — Box ist ein englisches Dorf in der Grafschaft Wiltshire. Es liegt etwa 8 km östlich von Bath und 11 km westlich von Chippenham. Durch weit auseinander liegende Ortsteile bedeckt das Dorf eine große Fläche. Die Gegend ist reich an Natursteinen und … Deutsch Wikipedia
Box — Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material and… … The Collaborative International Dictionary of English
Box beam — Box Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material… … The Collaborative International Dictionary of English
Box car — Box Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material… … The Collaborative International Dictionary of English
Box chronometer — Box Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material… … The Collaborative International Dictionary of English
Box coat — Box Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material… … The Collaborative International Dictionary of English
Box coupling — Box Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material… … The Collaborative International Dictionary of English
Box crab — Box Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material… … The Collaborative International Dictionary of English
Box drain — Box Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material… … The Collaborative International Dictionary of English
Box girder — Box Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material… … The Collaborative International Dictionary of English