Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(on+box)

  • 1 box

    /bɔks/ * danh từ - hộp, thùng, tráp, bao - chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa) - lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa) - chòi, điếm (canh) - ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...) - tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền) =to put in the box+ bỏ ống - quà (lễ giáng sinh) - lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn) - (kỹ thuật) hộp ống lót !to be in the same box - cùng chung một cảnh ngộ (với ai) !to be in one's thinking box - suy nghĩ chính chắn, thận trọng =in a tight out box+ lâm vào hoàn cảnh khó khăn =to be in the wrong box+ lâm vào hoàn cảnh khó xử * ngoại động từ - bỏ vào hộp - đệ (đơn) lên toà án - ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng !to box up - nhốt vào chuông hẹp - đóng kín vào hộp !to box the compass - (xem) compass * danh từ - cái tát, cái bạt =a box on the ear+ cái bạt tai * động từ - tát, bạt (tai...) =to box someone's ears+ bạt tai ai - đánh quyền Anh * danh từ - (thực vật học) cây hoàng dương

    English-Vietnamese dictionary > box

  • 2 box

    v. Ntaus ntsuj Thaib; qhwv thawv
    n. Lub thawv rau khoom; lub yeem plaub fab

    English-Hmong dictionary > box

  • 3 box bed

    /'bɔks'bed/ * danh từ - giường cũi

    English-Vietnamese dictionary > box bed

  • 4 box-calf

    /'bɔks'kɑ:f/ * danh từ - da bốt can

    English-Vietnamese dictionary > box-calf

  • 5 box-car

    /'bɔkskɑ:/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa chở hàng, toa chở súc vật

    English-Vietnamese dictionary > box-car

  • 6 box-coat

    /'bɔkskout/ * danh từ - áo choàng (của người đánh xe ngựa)

    English-Vietnamese dictionary > box-coat

  • 7 box-keeper

    /'bɔks,ki:pə/ * danh từ - người dẫn chỗ ngồi (ở các lô trong rạp hát)

    English-Vietnamese dictionary > box-keeper

  • 8 box-office

    /'bɔks'ɔfis/ * danh từ - chỗ bán vé (ở rạp hát)

    English-Vietnamese dictionary > box-office

  • 9 box-pleat

    /'bɔks'pli:t/ * danh từ - nếp gập đôi (ở áo...)

    English-Vietnamese dictionary > box-pleat

  • 10 box-seat

    /'bɔks'si:t/ * danh từ - chỗ ngồi cạnh người đánh xe (ngựa) - chỗ ngồi trong lô (ở rạp hát)

    English-Vietnamese dictionary > box-seat

  • 11 box-up

    /'bɔksʌp/ * danh từ - (từ lóng) tình trạng lộn xộn, tình trạng rối beng

    English-Vietnamese dictionary > box-up

  • 12 box-wallah

    /'bɔks'wɔlə/ * danh từ - (Anh-Ân) (thông tục) người bán hàng rong - (từ lóng), ghuộm (từ lóng) (từ lóng) (từ lóng) (từ lóng) ứ['bɔksə] * danh từ - võ sĩ quyền Anh - (the Boxers) nghĩa hoà đoàn (Trung quốc, 1900 1901) - (động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt)

    English-Vietnamese dictionary > box-wallah

  • 13 die Box

    - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {cubicle} phòng ngủ nhỏ - {stall} chuồng, ngăn chuồng, ngăn, quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ ngồi trước sân khấu, ghế ngồi ở chỗ hát kinh, chức vị giáo sĩ, tình trạng tròng trành, cò mồi kẻ cắp - đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, giá, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Box

  • 14 ditty-box

    /'ditibæg/ Cách viết khác: (ditty-box) /'ditibɔks/ -box) /'ditibɔks/ * danh từ - túi đựng đồ lặt vặt (của thuỷ thủ, của người đánh cá)

    English-Vietnamese dictionary > ditty-box

  • 15 flour-box

    /flour-box/ * danh từ - hộp rắc bột mì

    English-Vietnamese dictionary > flour-box

  • 16 potato-box

    /pə'teitoubɔks/ Cách viết khác: (potato-trap) /pə'teitoutræp/ -trap) /pə'teitoutræp/ * danh từ - (từ lóng) mồm =shut your potato-box!+ câm cái mồm lại!

    English-Vietnamese dictionary > potato-box

  • 17 prompt-box

    /prompt-box/ * danh từ - (sân khấu) chỗ người nhắc ngồi

    English-Vietnamese dictionary > prompt-box

  • 18 soap-box

    /'soupbɔks/ * danh từ - hòm đựng xà phòng - bục (cho các diễn giả ở ngoài phố) * tính từ - (thuộc) bài diễn thuyết ở ngoài phố; có tính chất diễn thuyết ở ngoài phố; (thuộc) diễn giả ở ngoài phố =soap-box orator+ diễn giả ở ngoài phố * nội động từ - diễn thuyết ở ngoài phố

    English-Vietnamese dictionary > soap-box

  • 19 ash-box

    /'æʃbɔks/ Cách viết khác: (ash-bin)/'æʃbin/ (ash-pan)/'æʃpæn/ (ash-pit)/'æʃpit/ (ash-stand)/'æʃstænd/ (ash-tray)/'æʃtrei/ -bin) /'æʃbin/ (ash-pan) /'æʃpæn/ (ash-pit) /'æʃpit/ (ash-stand) /'æʃstænd/ (ash-tray) /'æʃtrei/ * danh từ - (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa)

    English-Vietnamese dictionary > ash-box

  • 20 axle-box

    /'ækslbɔks/ * danh từ - (kỹ thuật) hộp ổ trục

    English-Vietnamese dictionary > axle-box

См. также в других словарях:

  • Box — describes a variety of containers and receptacles. When no specific shape is described, a typical rectangular box may be expected. Nevertheless, a box may have a horizontal cross section that is square, elongated, round or oval; sloped or domed… …   Wikipedia

  • Box (Wiltshire) — Box ist ein englisches Dorf in der Grafschaft Wiltshire. Es liegt etwa 8 km östlich von Bath und 11 km westlich von Chippenham. Durch weit auseinander liegende Ortsteile bedeckt das Dorf eine große Fläche. Die Gegend ist reich an Natursteinen und …   Deutsch Wikipedia

  • Box — Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Box beam — Box Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Box car — Box Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Box chronometer — Box Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Box coat — Box Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Box coupling — Box Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Box crab — Box Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Box drain — Box Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Box girder — Box Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»