Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(on+beer)

  • 1 das Weißbier

    - {beer brewed from wheat; light beer; top-fermented beer; wheat beer; white beer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Weißbier

  • 2 der Bierdeckel

    - {beer mat}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bierdeckel

  • 3 die Bierdose

    - {beer can}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bierdose

  • 4 der Bieruntersetzer

    - {beer mat; beermat}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bieruntersetzer

  • 5 der Biergarten

    - {beer garden}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Biergarten

  • 6 das Bier

    - {ale} rượu bia, cuộc vui liên hoan uống bia - {beer} - {wallop} cái quất, cái vụt mạnh, trận đòn đau = ein Kasten Bier {a crate of beer}+ = nach Bier riechend {beery}+ = das ist nicht mein Bier {that's not my pigeon}+ = das selbstgebraute Bier {homebrew}+ = das helle englische Bier {pale ale}+ = trink nicht zu viel Bier {don't drink too much beer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bier

  • 7 die Weiße

    - {whiteness} sắc trắng, màu bạc, sắc tái nhợt, sự ngây th, sự trong trắng = der Weiße {paleface; white}+ = das Weiße {blank; white}+ = die Weiße (Bier) {beer brewed from wheat; top-fermented beer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Weiße

  • 8 das Malzbier

    - {malt beer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Malzbier

  • 9 das Unbedeutende

    - {small beer} bia nhẹ, người tầm thường, vật tầm thường, chuyện lặt vặt, chuyện nhỏ mọn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Unbedeutende

  • 10 die Widerwärtigkeiten

    - {bitter} vị đắng, nỗi đắng cay, rượu bia đắng bitter beer) rượu thuốc apxin

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Widerwärtigkeiten

  • 11 der Magenbitter

    - {bitter} vị đắng, nỗi đắng cay, rượu bia đắng bitter beer) rượu thuốc apxin

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Magenbitter

  • 12 das Bittere

    - {bitter} vị đắng, nỗi đắng cay, rượu bia đắng bitter beer) rượu thuốc apxin

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bittere

  • 13 das Faßbier

    - {bitter beer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Faßbier

  • 14 die Bitterkeit

    - {acrimony} sự chua cay, sự gay gắt - {bile} mặt, tính cáu gắt - {bitter} vị đắng, nỗi đắng cay, rượu bia đắng bitter beer) rượu thuốc apxin - {bitterness} sự cay đắng, sự chua xót, sự đau đớn, sự đau khổ, tính ác liệt, sự rét buốt - {gall} mật, túi mật, chất đắng, nỗi cay đắng, mối hiềm oán, sự trơ tráo, sự láo xược, mụn cây, vú lá, vết sầy da, chỗ trượt da, chỗ trơ trụi, sự xúc phạm, sự chạm - {rancour} sự hiềm thù, sự thù oán, ác ý - {sourness} sự chua, tính hay cáu bắn, tính chất chua chát, tính chanh chua

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bitterkeit

  • 15 das Vergnügen

    - {amusement} sự vui chơi, trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự làm cho thích thú, sự làm buồn cười, sự thích thú, sự buồn cười - {delectation} sự thú vị, sự khoái trá - {delight} sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú, niềm khoái cảm - {entertainment} sự tiếp đãi, sự chiêu đãi, buổi chiêu đãi, sự giải trí, sự tiêu khiển, cuộc biểu diễn văn nghệ, sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ, sự hoan nghênh, sự tán thành - {fun} sự vui đùa, trò vui đùa - {pleasure} niềm vui thích, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá, khoái lạc, hoan lạc, sự ăn chơi truỵ lạc, ý muốn, ý thích - {rejoicing} sự vui mừng, lễ ăn mừng, hội hè, liên hoan - {sport} thể thao, sự chơi đùa, sự nô đùa, trò đùa, trò cười, trò trớ trêu, cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời, người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực - người có dũng khí, con bạc, anh chàng ăn diện, công tử bột, biến dị - {spree} cuộc vui chơi miệt mài, sự chè chén lu bù, sự ăn uống lu bù - {titillation} sự cù, sự làm cho buồn cười - {treat} sự đãi, sự thết đãi, tiệc, điều vui thích, điều khoan khoái, cuộc vui ngoài trời = viel Vergnügen! {enjoy yourself!; have a good time!}+ = das wilde Vergnügen {razzle-dazzle}+ = Vergnügen finden [an] {to delight [in]; to take delight [in]; to take pleasure [in]}+ = Vergnügen haben an {to be pleased with something}+ = Vergnügen finden an {to take delight in}+ = aus reinem Vergnügen {for the pleasure}+ = mit dem größten Vergnügen {I shall be delighted}+ = seinem Vergnügen nachgehen {to sport}+ = es war das reinste Vergnügen {it was unalloyed pleasure}+ = es bereitete mir großes Vergnügen {it gave me much pleasure}+ = Das Leben besteht nicht nur aus Vergnügen. {Life isn't all beer and skittles.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vergnügen

  • 16 die Kleinigkeit

    - {ace} quân át, quân xì, điểm 1, phi công xuất sắc, vận động viên xuất sắc, người giỏi nhất, nhà vô địch, cú giao bóng thắng điểm, điểm thắng giao bóng, chút xíu - {atom} nguyên tử, mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý - {farthing} đồng faddinh - {fillip} cái búng, cái bật, sự kích thích, vật kích thích, chuyện nhỏ mọn, vật không đáng kể - {flea} con bọ chét - {inch} đảo nhỏ, insơ, mức một insơ, một chút, một chút xíu, một tí, một tấc, một bước, tầm vóc - {iota} lượng rất bé, tí ti, mảy may, Iôta, i - {little} ít, chẳng bao nhiêu, không nhiều, một ít, một thời gian ngắn, một quâng ngắn - {molehill} đất chuột chĩu đùn lên - {nothing} sự không có, sự không tồn tại, cái không có, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường, chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, vật rất tồi, vật tầm thường, con số không - không, không cái gì - {nothingness} hư vô, hư không, tính vô tài, tính vô giá trị, tính nhỏ mọn, tính tầm thường - {penny} đồng xu penni, đồng xu, số tiền - {pennyworth} một xu, món - {scruple} sự đắn đo, sự ngại ngùng, tính quá thận trọng, Xcrup, số lượng rất ít, số lượng không đáng kể) - {shade} bóng, bóng tối &), số nhiều) chỗ có bóng râm, chỗ bóng mát, bóng đêm, sự chuyển dần màu, bức tranh tô màu chuyển dần, sự hơi khác nhau, sắc thái, vật vô hình, vong hồn, vong linh - tán đèn, chụp đèn, cái lưỡi trai,) mành mành cửa sổ, hầm rượu - {shadow} bóng tối, bóng râm, bóng mát, chỗ tối, hình bóng, bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, dấu vết, chút, gợn, sự tối tăm - sự che chở, sự bảo vệ - {small beer} bia nhẹ - {straw} rơm, nón rơm, mũ rơm, cọng rơm, ống rơm, vật vô giá trị - {trifle} vật nhỏ mọn, chuyện vặt, món tiền nhỏ, bánh xốp kem - {trinket} đồ nữ trang rẻ tiền = das ist keine Kleinigkeit {that's no small thing}+ = das ist eine Kleinigkeit! {that's nothing!}+ = eine Kleinigkeit essen {to have a snack}+ = es ist nur eine Kleinigkeit {it is but a trifle}+ = Es kommt auf jede Kleinigkeit an. {Every little counts.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kleinigkeit

  • 17 das Flaschenbier

    - {bottled beer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Flaschenbier

См. также в других словарях:

  • Beer die — is a drinking game. Standard rules call for four players, a die, table, four cups, and beer. Unlike most beer based games, drinking and scoring are unrelated.OriginsThere is no consensus on where the sport originated as numerous colleges and… …   Wikipedia

  • Beer style — is a term used to differentiate and categorize beers by various factors such as colour, flavour, strength, ingredients, production method, recipe, history, or origin.The modern theory of beer style is largely based on the work done by the late… …   Wikipedia

  • Beer (Familienname) — Beer ist ein Familienname. Bekannte Namensträger Inhaltsverzeichnis A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z …   Deutsch Wikipedia

  • Beer in Africa — Beer in Africa, especially lager, is produced commercially in most African countries, and varieties of beer are also made by indigenous tribes. Beer is served in a range of locales, from neighbourhood shebeens to upscale bars. Many countries have …   Wikipedia

  • Beer in New Zealand — Beer is the most popular alcoholic drink in New Zealand, accounting for 63% of available alcohol for sale.[1] New Zealand is ranked 19th in beer consumption per capita, at around 75.5 litres per person per annum. The vast majority of beer… …   Wikipedia

  • Beer pong (paddles) — Beer pong is a drinking game loosely based on ping pong, that involves use of paddles to hit a ping pong ball into obstacles on the opposing side. The origin of beer pong is generally credited to Dartmouth College.[1] The name beer pong also… …   Wikipedia

  • Beer-Sheva Airport — Beer Sheva Pour les articles homonymes, voir Beer. Beer Sheva (he) באר שבע (ar) بئر السبع …   Wikipédia en Français

  • Beer-sheva — Pour les articles homonymes, voir Beer. Beer Sheva (he) באר שבע (ar) بئر السبع …   Wikipédia en Français

  • Beer Sheva — Pour les articles homonymes, voir Beer. Beer Sheva (he) באר שבע (ar) بئر السبع …   Wikipédia en Français

  • Beer Sheva — Saltar a navegación, búsqueda Beer Sheva בְּאֵר שֶׁבַע …   Wikipedia Español

  • Beer in Australia — is mostly now lagerFact|date=September 2007. Although Australia was settled predominantly by the British, it was found that, before the availability of modern temperature control systems, the brewing, distribution and storage of British style ale …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»