-
1 article
/'ɑ:tikl/ * danh từ - bài báo =leading article+ bài xã luận - điều khoản, mục =articles of apprenticeship+ điều khoản học việc (trong giao kèo) =article of faith+ tín điều - đồ, thức, vật phẩm; hàng =articles of daily necessity+ những thức cần thiết cho đời sống hằng ngày =an article of food+ đồ ăn =an article of clothing+ đồ mặc =article of luxury+ hàng xa xỉ - (ngôn ngữ học) mạo từ =definite article+ mạo từ hạn định =indefinite article+ mạo từ bất định !in the article of death - lúc chết, lúc tắt thở * ngoại động từ - đặt thành điều khoản, đặt thành mục - cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo =articled apprentice+ người học việc theo giao kèo - (pháp lý) buộc tội; tố cáo =to article against someone for something+ tố giác ai về việc gì; buộc tội ai về cái gì -
2 der Artikel
- {article} bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm, hàng, mạo từ - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {paper} giấy, giấy tờ, giấy má, báo, bạc giấy paper money), hối phiếu, gói giấy, túi giấy, giấy vào cửa không mất tiền, vé mời, đề bài thi, bài luận văn, bài thuyết trình - {paragraph} đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn, dấu xuống dòng, mẫu tin = der aktuelle Artikel {feature}+ = der bestimmte Artikel (Grammatik) {definite article}+ = der gut gehende Artikel {seller}+ = in Artikel einteilen {to article}+ = der vernichtende Artikel {smasher}+ = einen kurzen Artikel schreiben {to paragraph}+ -
3 die Ware
- {article} bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm, hàng, mạo từ - {commodity} hàng hoá, loại hàng, mặt hàng, tiện nghi - {merchandise} - {ware} vật chế tạo = die eingeführte Ware {importation}+ = die unverkaufbare Ware {dead stock}+ = die minderwertige Ware {cheapjack goods}+ = die leicht verderbliche Ware {perishables}+ = die Gewinnerzielung durch sofortige Verfügbarkeit der Ware (Kommerz) {convenience yield}+ -
4 der Beitrag
- {article} bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm, hàng, mạo từ - {contingent} đạo quân, nhóm con, contingency - {contribution} sự đóng góp, sự góp phần, phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, đảm phụ quốc phòng - {due} quyền được hưởng, cái được hưởng, món nợ, tiền nợ, cái phải trả, thuế, hội phí, đoàn phí - {share} lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, sự chung vốn, cổ phần - {subscription} sự quyên góp, số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước, sự mua báo dài hạn, sự ký tên, sự tán thành = ein Beitrag zu {a contribution towards}+ = einen Beitrag leisten [zu] {to contribute [to]}+ -
5 der Paragraph
- {article} bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm, hàng, mạo từ - {paragraph} đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn, dấu xuống dòng, mẫu tin - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân = der Paragraph 218 {Abortion Law}+ -
6 der Wertgegenstand
- {article of value} -
7 das Fabrikat
- {article} bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm, hàng, mạo từ - {brand} nhãn, loại hàng, dấu sắt nung, vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục, khúc củi đang cháy dở, cây đuốc, thanh gươm, thanh kiếm, bệnh gỉ - {fabric} công trình xây dựng, giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {make} hình dáng, cấu tạo, kiểu, tầm vóc, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {manufacture} sự chế tạo, sự sản xuất, công nghiệp - {product} sản vật, sản phẩm, kết quả, tích -
8 die Artikelstammdaten
- {article master data} -
9 das Kleidungsstück
- {article of clothing} = das wollene Kleidungsstück {woolly}+ = das schlechtsitzende Kleidungsstück {misfit}+ -
10 der Aufsatz
- {article} bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm, hàng, mạo từ - {attachment} sự gắn, sự dán, sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, sự bắt, sự tịch biên, sự tịch thu, đồ gá lắp, phụ tùng - {composition} sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu, phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác, bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận, sự sắp xếp, cách bố trí, sự sắp chữ - sự pha trộn, sự hỗn hợp, định ngữ) chất tổng hợp, tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình, sự khất - {crown} mũ miện, vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá, phần thưởng, đỉnh, ngọn, chóp, chỏm, đỉnh đầu, đầu, đỉnh cao nhất, sự tột cùng, đồng curon, thân răng, khổ giấy 15 x 20 - {essay} sự làm thử, sự làm cố gắng, bài tiểu luận - {exercise} sự thi hành, sự thực hiện, sự sử dụng, thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, sự tập luyện, sự tập trận sự diễn tập, thể thao quốc phòng - sự thờ cúng, sự lễ bái, lễ - {theme} đề tài, chủ đề, luận văn, chủ tố, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó) theme_song) - {top} con cù, con quay, mặt, mui, vung, đỉnh cao, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá = der Aufsatz [über] {paper [on]}+ -
11 der Gebrauchsartikel
- {article of daily use} -
12 die Artikelstammwartung
- {article master maintenance} -
13 der Abschnitt
- {article} bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm, hàng, mạo từ - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {chapter} chương, đề tài, vấn đề, tăng hội - {episode} phần giữa, đoạn, hồi, tình tiết - {paragraph} đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn, dấu xuống dòng, mẫu tin - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè, tài năng - {period} kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết, số nhiều) kỳ hành kinh,, chu kỳ, câu nhiều đoạn, chấm câu, dấu chấm câu, lời nói văn hoa bóng bảy - {phase} tuần, giai thoại, phương diện, mặt, pha - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {sector} hình quạt, quân khu - {segment} khúc, đốt, miếng, phân = der Abschnitt (Postanweisung) {counterfoil}+ -
14 der Markenartikel
- {patent article; proprietary article} -
15 der Toilettenartikel
- {toilet article} -
16 der Ausfuhrartikel
- {export article} -
17 kontraktlich binden
- {to article} đặt thành điều khoản, đặt thành mục, cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo, buộc tội, tố cáo -
18 der Feuerwerkskörper
- {firecracker; firework; pyrotechnic article} -
19 das Stadtzentrum
- {city} thành phố, thành thị, đô thị, dân thành thị, trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân-đôn, a City man người kinh doanh, a City article bài báo bàn về tài chính và thương nghiệp - City editor người biên tập phụ trách tin tức về tài chính -
20 der Teilungsartikel
- {partitive article}
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Article 49 — de la Constitution de la Cinquième République française Constitution de 1958 (texte) Préambule · Article 1er I. De la souveraineté … Wikipédia en Français
Article 49-3 — Article 49 de la Constitution de la Cinquième République française Constitution de 1958 (texte) Préambule · Article 1er I. De la souveraineté … Wikipédia en Français
Article 49 (Constitution de la Ve République française) — Article 49 de la Constitution de la Cinquième République française Constitution de 1958 (texte) Préambule · Article 1er I. De la souveraineté … Wikipédia en Français
Article 49 (Constitution de la cinquième République française) — Article 49 de la Constitution de la Cinquième République française Constitution de 1958 (texte) Préambule · Article 1er I. De la souveraineté … Wikipédia en Français
Article 49 De La Constitution De La Cinquième République Française — Constitution de 1958 (texte) Préambule · Article 1er I. De la souveraineté … Wikipédia en Français
Article 49 de la Constitution de la Cinquieme Republique francaise — Article 49 de la Constitution de la Cinquième République française Constitution de 1958 (texte) Préambule · Article 1er I. De la souveraineté … Wikipédia en Français
Article 49 de la Constitution de la cinquième République française — Constitution de 1958 (texte) Préambule · Article 1er I. De la souveraineté … Wikipédia en Français
Article 49 de la constitution de la cinquième république française — Constitution de 1958 (texte) Préambule · Article 1er I. De la souveraineté … Wikipédia en Français
article — [ artikl ] n. m. • 1130; lat. articulus « articulation », de artus; cf. orteil I ♦ 1 ♦ Vx Articulation (I). 2 ♦ (1846) Mod. Zool. Pièce articulée des arthropodes. ⇒ articulé. ♢ Bot … Encyclopédie Universelle
Article 49 of the French Constitution — of 1958 is part of Title V: On the relations between the Parliament and the Government (articles 34 to 51). It sets out the political responsibility of the French government (in the French sense, meaning the prime minister and the cabinet) to the … Wikipedia
Article 1 De La Charte Canadienne Des Droits Et Libertés — Charte canadienne des droits et libertés | Généralités Annexe B de la Loi de 1982 sur le Canada, 1982 Élément de la Constitution du Canada … Wikipédia en Français