Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(on+article)

  • 1 article

    /'ɑ:tikl/ * danh từ - bài báo =leading article+ bài xã luận - điều khoản, mục =articles of apprenticeship+ điều khoản học việc (trong giao kèo) =article of faith+ tín điều - đồ, thức, vật phẩm; hàng =articles of daily necessity+ những thức cần thiết cho đời sống hằng ngày =an article of food+ đồ ăn =an article of clothing+ đồ mặc =article of luxury+ hàng xa xỉ - (ngôn ngữ học) mạo từ =definite article+ mạo từ hạn định =indefinite article+ mạo từ bất định !in the article of death - lúc chết, lúc tắt thở * ngoại động từ - đặt thành điều khoản, đặt thành mục - cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo =articled apprentice+ người học việc theo giao kèo - (pháp lý) buộc tội; tố cáo =to article against someone for something+ tố giác ai về việc gì; buộc tội ai về cái gì

    English-Vietnamese dictionary > article

  • 2 der Artikel

    - {article} bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm, hàng, mạo từ - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {paper} giấy, giấy tờ, giấy má, báo, bạc giấy paper money), hối phiếu, gói giấy, túi giấy, giấy vào cửa không mất tiền, vé mời, đề bài thi, bài luận văn, bài thuyết trình - {paragraph} đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn, dấu xuống dòng, mẫu tin = der aktuelle Artikel {feature}+ = der bestimmte Artikel (Grammatik) {definite article}+ = der gut gehende Artikel {seller}+ = in Artikel einteilen {to article}+ = der vernichtende Artikel {smasher}+ = einen kurzen Artikel schreiben {to paragraph}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Artikel

  • 3 die Ware

    - {article} bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm, hàng, mạo từ - {commodity} hàng hoá, loại hàng, mặt hàng, tiện nghi - {merchandise} - {ware} vật chế tạo = die eingeführte Ware {importation}+ = die unverkaufbare Ware {dead stock}+ = die minderwertige Ware {cheapjack goods}+ = die leicht verderbliche Ware {perishables}+ = die Gewinnerzielung durch sofortige Verfügbarkeit der Ware (Kommerz) {convenience yield}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ware

  • 4 der Beitrag

    - {article} bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm, hàng, mạo từ - {contingent} đạo quân, nhóm con, contingency - {contribution} sự đóng góp, sự góp phần, phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, đảm phụ quốc phòng - {due} quyền được hưởng, cái được hưởng, món nợ, tiền nợ, cái phải trả, thuế, hội phí, đoàn phí - {share} lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, sự chung vốn, cổ phần - {subscription} sự quyên góp, số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước, sự mua báo dài hạn, sự ký tên, sự tán thành = ein Beitrag zu {a contribution towards}+ = einen Beitrag leisten [zu] {to contribute [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beitrag

  • 5 der Paragraph

    - {article} bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm, hàng, mạo từ - {paragraph} đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn, dấu xuống dòng, mẫu tin - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân = der Paragraph 218 {Abortion Law}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Paragraph

  • 6 der Wertgegenstand

    - {article of value}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wertgegenstand

  • 7 das Fabrikat

    - {article} bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm, hàng, mạo từ - {brand} nhãn, loại hàng, dấu sắt nung, vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục, khúc củi đang cháy dở, cây đuốc, thanh gươm, thanh kiếm, bệnh gỉ - {fabric} công trình xây dựng, giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {make} hình dáng, cấu tạo, kiểu, tầm vóc, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {manufacture} sự chế tạo, sự sản xuất, công nghiệp - {product} sản vật, sản phẩm, kết quả, tích

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fabrikat

  • 8 die Artikelstammdaten

    - {article master data}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Artikelstammdaten

  • 9 das Kleidungsstück

    - {article of clothing} = das wollene Kleidungsstück {woolly}+ = das schlechtsitzende Kleidungsstück {misfit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kleidungsstück

  • 10 der Aufsatz

    - {article} bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm, hàng, mạo từ - {attachment} sự gắn, sự dán, sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, sự bắt, sự tịch biên, sự tịch thu, đồ gá lắp, phụ tùng - {composition} sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu, phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác, bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận, sự sắp xếp, cách bố trí, sự sắp chữ - sự pha trộn, sự hỗn hợp, định ngữ) chất tổng hợp, tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình, sự khất - {crown} mũ miện, vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá, phần thưởng, đỉnh, ngọn, chóp, chỏm, đỉnh đầu, đầu, đỉnh cao nhất, sự tột cùng, đồng curon, thân răng, khổ giấy 15 x 20 - {essay} sự làm thử, sự làm cố gắng, bài tiểu luận - {exercise} sự thi hành, sự thực hiện, sự sử dụng, thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, sự tập luyện, sự tập trận sự diễn tập, thể thao quốc phòng - sự thờ cúng, sự lễ bái, lễ - {theme} đề tài, chủ đề, luận văn, chủ tố, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó) theme_song) - {top} con cù, con quay, mặt, mui, vung, đỉnh cao, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá = der Aufsatz [über] {paper [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufsatz

  • 11 der Gebrauchsartikel

    - {article of daily use}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gebrauchsartikel

  • 12 die Artikelstammwartung

    - {article master maintenance}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Artikelstammwartung

  • 13 der Abschnitt

    - {article} bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm, hàng, mạo từ - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {chapter} chương, đề tài, vấn đề, tăng hội - {episode} phần giữa, đoạn, hồi, tình tiết - {paragraph} đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn, dấu xuống dòng, mẫu tin - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè, tài năng - {period} kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết, số nhiều) kỳ hành kinh,, chu kỳ, câu nhiều đoạn, chấm câu, dấu chấm câu, lời nói văn hoa bóng bảy - {phase} tuần, giai thoại, phương diện, mặt, pha - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {sector} hình quạt, quân khu - {segment} khúc, đốt, miếng, phân = der Abschnitt (Postanweisung) {counterfoil}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abschnitt

  • 14 der Markenartikel

    - {patent article; proprietary article}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Markenartikel

  • 15 der Toilettenartikel

    - {toilet article}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Toilettenartikel

  • 16 der Ausfuhrartikel

    - {export article}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausfuhrartikel

  • 17 kontraktlich binden

    - {to article} đặt thành điều khoản, đặt thành mục, cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo, buộc tội, tố cáo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kontraktlich binden

  • 18 der Feuerwerkskörper

    - {firecracker; firework; pyrotechnic article}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Feuerwerkskörper

  • 19 das Stadtzentrum

    - {city} thành phố, thành thị, đô thị, dân thành thị, trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân-đôn, a City man người kinh doanh, a City article bài báo bàn về tài chính và thương nghiệp - City editor người biên tập phụ trách tin tức về tài chính

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stadtzentrum

  • 20 der Teilungsartikel

    - {partitive article}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Teilungsartikel

См. также в других словарях:

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»