Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(of+wool)

  • 1 wool

    /wul/ * danh từ - len; lông cừu, lông chiên =ball of wool+ cuộn len =raw wool+ len sống - hàng len; đồ len =the wool trade+ nghề buôn bán len, mậu dịch len - hàng giống len - (thông tục) tóc dày và quăn !to lose one's wool - (thông tục) nổi giận !much cry and little wool - (xem) cry !to pull the wool over a person's eye - lừa ai

    English-Vietnamese dictionary > wool

  • 2 wool

    n. Plaub yaj; ntaub plaub yaj

    English-Hmong dictionary > wool

  • 3 wool-gathering

    /'wul,gæðəriɳ/ * danh từ - sự đãng trí, sự lơ đễnh * tính từ - đãng trí, lơ đễnh

    English-Vietnamese dictionary > wool-gathering

  • 4 dyed-in-the-wool

    /'daidinðə'wul/ * tính từ - được nhuộm từ lúc chưa xe thành sợi (vải) - (nghĩa bóng) thâm căn cố đế, ngoan cố =a dyed-in-the-wool reactionary+ tên phản động ngoan cố

    English-Vietnamese dictionary > dyed-in-the-wool

  • 5 all-wool

    /'ɔ:l'wul/ * tính từ - toàn bằng len

    English-Vietnamese dictionary > all-wool

  • 6 cotton wool

    /'kɔtn'wul/ * danh từ - bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...); bông !to bring up a child in cotton_wool - quá cưng con

    English-Vietnamese dictionary > cotton wool

  • 7 eis wool

    /'aiswul/ * danh từ - len bóng hai sợi

    English-Vietnamese dictionary > eis wool

  • 8 glass-wool

    /'glɑ:s'wul/ * danh từ - (kỹ thuật) len thuỷ tinh

    English-Vietnamese dictionary > glass-wool

  • 9 goat's wool

    /'goutswul/ * danh từ - vật không có thật

    English-Vietnamese dictionary > goat's wool

  • 10 ice-wool

    /'aiswu:l/ * danh từ - len bóng

    English-Vietnamese dictionary > ice-wool

  • 11 seed-wool

    /'si:d'wul/ * danh từ - bông hạt

    English-Vietnamese dictionary > seed-wool

  • 12 steel wool

    /'sti:l'wu:l/ * danh từ - bùi nhùi thép (để rửa bát)

    English-Vietnamese dictionary > steel wool

  • 13 cried

    /krai/ * danh từ - tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...) =a cry for help+ tiếng kêu cứu =a cry of triumph+ tiếng hò reo chiến thắng - tiếng rao hàng ngoài phố - lời hô, lời kêu gọi - sự khóc, tiếng khóc =to have a good cry+ khóc nức nở - dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng - tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =with the hounds in full cry after it+ có cả một lũ chó săn sủa ầm ĩ đuổi theo sau !a far cry - quãng cách xa; sự khác xa =the second translation of the book is a far cry from the first+ bản dịch thứ hai của quyển sách khác xa bản thư nhất !to follow in the cry - ở trong một đám đông vô danh !in full cty - hò hét đuổi theo !hue and cry - (xem) hue !much cry and little wool - chuyện bé xé ra to !with cry of - trong tầm tai nghe được * động từ - kêu, gào, thét, la hét - khóc, khóc lóc =to cry bitter tears+ khóc lóc thảm thiết - rao =to cry one's wares+ rao hàng !to cry down - chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh !to cry for - đòi, vòi =to cry for the moon+ đòi ăn trứng trâu, gan trời =to cry off+ không giữ lời, nuốt lời =to cry off from the bargain+ đã mặc cả thoả thuận rồi lại nuốt lời !to cry out - thét !to cry up - tán dương !to cry halves - đòi chia phần !to cry mercy - xin dung thứ !to cry oneself to sleep - khóc tới khi ngủ thiếp đi !to cry one's heart out - (xem) heart !to cry out before one is hurt - chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng !to cry quits to cry shame upon somebody - chống lại ai, phản khán ai !to cry stinking fish - vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này !to cry wolf - kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người !it is no use crying over spilt milk - (xem) spill

    English-Vietnamese dictionary > cried

  • 14 cry

    /krai/ * danh từ - tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...) =a cry for help+ tiếng kêu cứu =a cry of triumph+ tiếng hò reo chiến thắng - tiếng rao hàng ngoài phố - lời hô, lời kêu gọi - sự khóc, tiếng khóc =to have a good cry+ khóc nức nở - dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng - tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =with the hounds in full cry after it+ có cả một lũ chó săn sủa ầm ĩ đuổi theo sau !a far cry - quãng cách xa; sự khác xa =the second translation of the book is a far cry from the first+ bản dịch thứ hai của quyển sách khác xa bản thư nhất !to follow in the cry - ở trong một đám đông vô danh !in full cty - hò hét đuổi theo !hue and cry - (xem) hue !much cry and little wool - chuyện bé xé ra to !with cry of - trong tầm tai nghe được * động từ - kêu, gào, thét, la hét - khóc, khóc lóc =to cry bitter tears+ khóc lóc thảm thiết - rao =to cry one's wares+ rao hàng !to cry down - chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh !to cry for - đòi, vòi =to cry for the moon+ đòi ăn trứng trâu, gan trời =to cry off+ không giữ lời, nuốt lời =to cry off from the bargain+ đã mặc cả thoả thuận rồi lại nuốt lời !to cry out - thét !to cry up - tán dương !to cry halves - đòi chia phần !to cry mercy - xin dung thứ !to cry oneself to sleep - khóc tới khi ngủ thiếp đi !to cry one's heart out - (xem) heart !to cry out before one is hurt - chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng !to cry quits to cry shame upon somebody - chống lại ai, phản khán ai !to cry stinking fish - vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này !to cry wolf - kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người !it is no use crying over spilt milk - (xem) spill

    English-Vietnamese dictionary > cry

  • 15 stuff

    /stʌf/ * danh từ - chất, chất liệu; thứ, món =the stuff that heroes are made of+ cái chất tạo nên những người anh hùng =he has good stuff in him+ anh ta có một bản chất tốt =household stuff+ (từ cổ,nghĩa cổ) đồ đạc trong nhà =doctor's stuff+ thuốc men - (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn =to be short of the stuff+ thiếu tiền - vải len - rác rưởi, chuyện vớ vẩn =what stuff he writes!+ chuyện nó viết mới vớ vẩn làm sao! - (từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn =do your stuff+ nào dở ngón ra nào; cứ tiếp tục làm đi =to know one's stuff+ nắm được nghề nghiệp (môn...) của mình =the stuff to give'em+ cách làm ăn để dạy cho bọn nó * ngoại động từ - bịt =to stuff one's ears with wool+ bịt tai bằng bông len - nhồi, nhét, lèn =to stuff a fowl+ nhồi (thịt, nấm hương, đậu... vào một con gà =to stuff goose+ nhồi cho ngỗng ăn =a head stuffed with romance+ một đầu óc đầy lãng mạn =cushion stuffed with down+ gối nhồi lông tơ chim =stuffed birds+ chim nhồi rơm =to stuff clothing into a small bag+ nhét quần áo vào một cái túi nhỏ * nội động từ - đánh lừa bịp - ăn ngấu nghiến, ngốn, tọng

    English-Vietnamese dictionary > stuff

  • 16 tangle

    /'tæɳgl/ * danh từ - (thực vật học) tảo bẹ - mớ rối, mớ lộn xộn =to make a tangle of the ball of wool+ làm rối cuộn len - tình trạng lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren, trạng thái phức tạp =to be in a tangle+ bị lạc đường lối; rối rắm, quẫn =to get in a tangle+ rối trí, lúng túng * ngoại động từ - làm rối, làm rối tung, làm lộn xộn =to tangle one's hair+ làm rối tóc - (nghĩa bóng) làm rối tung, làm phức tạp =like a tangled skein+ rối tung, rối như tơ vò * nội động từ - rối, quấn vào nhau, vướng vào nhau - trở nên rối rắm, trở nên phức tạp; rối trí, bối rối

    English-Vietnamese dictionary > tangle

  • 17 tangly

    /'tæɳgli/ * tính từ - rối, rối rắm, rắc rối =a tangly ball of wool+ một cuộn len rối =tangly situation+ tình thế rối rắm

    English-Vietnamese dictionary > tangly

  • 18 wind

    /wind, (thÔ) waind/ * danh từ (th ca) - gió =north wind+ gió bấc =south wind+ gió nam =to run like the wind+ chạy nhanh như gió =the wind rises+ trời nổi gió, gió thổi mạnh hn - phưng gió, phía gió thổi =down the wind+ xuôi gió =in the teeth of wind; up the wind+ ngược gió =into the wind+ về phía gió thổi =off the wind+ chéo gió =to sail before (on) the wind+ căng buồm chạy xuôi gió - (số nhiều) các phưng trời =the four winds of heaven+ bốn phưng trời - (thể dục,thể thao) hi =to lose one's wind+ hết hi =to recover one's wind+ lấy lại hi =to get one's second wind+ thở theo nhịp điệu thường (sau khi thở dốc trong cuộc đua) =sound in wind and limb+ có thể lực tốt - (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin phong thanh =to get windof the hunter+ đánh hi người đi săn =to get wind of a plot+ nghe phong thanh có một âm mưu - (y học) hi (trong ruột) =to break wind+ đánh rắm =to be troubled wind wind+ đầy hi - (gii phẫu) ức =to hit in the wind+ đánh vào ức - lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch =merely wind+ chỉ là chuyện rỗng tuếch - (the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn, sáo...); tiếng kèn sáo !to cast (fling, throw) something to the winds - coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì !to get (have) the wind up - (từ lóng) sợ h i !to put the wind up somebody - làm ai sợi h i !to raise the wind - (xem) raise !to sail close to (near) the wind - chạy gần như ngược chiều gió - (nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm !to see how the wind blows (lies) !to see which way the wind is blowing - xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao !to take the wind out of someone's sails - nói chặn trước ai; làm chặn trước ai - phỗng mất quyền lợi của ai !there is something in the wind - có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây * ngoại động từ winded - đánh hi =the hounds winded the fox+ những con chó săn đánh hi thấy con cáo - làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi =to be winded by the long run+ mệt đứt hi vì chạy quá xa - để cho nghỉ lấy hi, để cho thở =to wind one's horse+ cho ngựa nghỉ lấy hi * ngoại động từ winded, wound - thổi =to wind a horn+ thổi tù và * danh từ - vòng (dây) - khúc uốn, khúc lượn (của con sông) * ngoại động từ wound - cuộn, quấn =to wind itself+ cuộn mình lại (con rắn) =to wind [up] wool into a ball+ quấn len thành một cuộn =to wind thread on a reel+ quấn chỉ vào ống - lợn, uốn =the river winds its way to the sea+ con sông lượn khúc chy ra biển =to wind oneself (one's way) into someone's affection+ khéo léo được lòng ai - bọc, choàng =to wind a baby in a shawl+ bọc đứa bé trong một chiếc khăn choàng - (kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay - lên dây (đồng hồ) - (điện học) quấn dây =to wind a transformer+ quấn dây một biến thế * nội động từ - quấn lại, cuộn lại (con rắn...) - quanh co, uốn khúc =the river winds in and out+ con sông quanh co uốn khúc - (kỹ thuật) vênh (tấm ván) !to wind off - tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra !to wind on - quấn (chỉ) vào (ống chỉ) !to wind up - lên dây (đồng hồ, đàn) - quấn (một sợi dây) - gii quyết, thanh toán (công việc... - kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp) !to be wound up to a high pitch - bị đẩy lên một mức cao (cn giận) !to be wound up to a white rage - bị kích động đến mức giận điên lên !to wind someone round one's little finger - xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng) !to wind oneself up for an effort - rán sức (làm việc gì)

    English-Vietnamese dictionary > wind

См. также в других словарях:

  • Wool — is the fiber derived from the specialized skin cells, called follicles, [Australian Wool Corporation, Australian Wool Classing, Raw Wool Services, 1990] of animals in the Caprinae family, principally sheep, but the hair of certain species of… …   Wikipedia

  • Wool insulation — is made from sheep wool that is mechanically bonded together to form insulating batts and ropes. Batts are commonly used in timber frame buildings and ropes are primarily used between the logs in log homes. Wool insulation is used for both… …   Wikipedia

  • Wool — (w[oo^]l), n. [OE. wolle, wulle, AS. wull; akin to D. wol, OHG. wolla, G. wolle, Icel. & Sw. ull, Dan. uld, Goth, wulla, Lith. vilna, Russ. volna, L. vellus, Skr. [=u]r[.n][=a] wool, v[.r] to cover. [root]146, 287. Cf. {Flannel}, {Velvet}.] [1913 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wool ball — Wool Wool (w[oo^]l), n. [OE. wolle, wulle, AS. wull; akin to D. wol, OHG. wolla, G. wolle, Icel. & Sw. ull, Dan. uld, Goth, wulla, Lith. vilna, Russ. volna, L. vellus, Skr. [=u]r[.n][=a] wool, v[.r] to cover. [root]146, 287. Cf. {Flannel},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wool burler — Wool Wool (w[oo^]l), n. [OE. wolle, wulle, AS. wull; akin to D. wol, OHG. wolla, G. wolle, Icel. & Sw. ull, Dan. uld, Goth, wulla, Lith. vilna, Russ. volna, L. vellus, Skr. [=u]r[.n][=a] wool, v[.r] to cover. [root]146, 287. Cf. {Flannel},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wool comber — Wool Wool (w[oo^]l), n. [OE. wolle, wulle, AS. wull; akin to D. wol, OHG. wolla, G. wolle, Icel. & Sw. ull, Dan. uld, Goth, wulla, Lith. vilna, Russ. volna, L. vellus, Skr. [=u]r[.n][=a] wool, v[.r] to cover. [root]146, 287. Cf. {Flannel},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wool grass — Wool Wool (w[oo^]l), n. [OE. wolle, wulle, AS. wull; akin to D. wol, OHG. wolla, G. wolle, Icel. & Sw. ull, Dan. uld, Goth, wulla, Lith. vilna, Russ. volna, L. vellus, Skr. [=u]r[.n][=a] wool, v[.r] to cover. [root]146, 287. Cf. {Flannel},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wool scribbler — Wool Wool (w[oo^]l), n. [OE. wolle, wulle, AS. wull; akin to D. wol, OHG. wolla, G. wolle, Icel. & Sw. ull, Dan. uld, Goth, wulla, Lith. vilna, Russ. volna, L. vellus, Skr. [=u]r[.n][=a] wool, v[.r] to cover. [root]146, 287. Cf. {Flannel},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wool sorter's disease — Wool Wool (w[oo^]l), n. [OE. wolle, wulle, AS. wull; akin to D. wol, OHG. wolla, G. wolle, Icel. & Sw. ull, Dan. uld, Goth, wulla, Lith. vilna, Russ. volna, L. vellus, Skr. [=u]r[.n][=a] wool, v[.r] to cover. [root]146, 287. Cf. {Flannel},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wool staple — Wool Wool (w[oo^]l), n. [OE. wolle, wulle, AS. wull; akin to D. wol, OHG. wolla, G. wolle, Icel. & Sw. ull, Dan. uld, Goth, wulla, Lith. vilna, Russ. volna, L. vellus, Skr. [=u]r[.n][=a] wool, v[.r] to cover. [root]146, 287. Cf. {Flannel},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wool stapler — Wool Wool (w[oo^]l), n. [OE. wolle, wulle, AS. wull; akin to D. wol, OHG. wolla, G. wolle, Icel. & Sw. ull, Dan. uld, Goth, wulla, Lith. vilna, Russ. volna, L. vellus, Skr. [=u]r[.n][=a] wool, v[.r] to cover. [root]146, 287. Cf. {Flannel},… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»