Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(of+the+affairs)

  • 1 administer

    /əd'ministə/ * ngoại động từ - trông nom, quản lý; cai quản, cai trị =to administer the affairs of the state+ quản lý công việc nhà nước - thi hành, thực hiện =to administer justice+ thi hành công lý - làm lễ (tuyên thệ) cho (ai) tuyên thệ =to administer an oath to someone no end of remedies+ cho ai uống đủ mọi thứ thuốc - đánh, giáng cho (đòn...) =to administer a blow+ giáng cho một đòn - phân tán, phân phối =to administer relief among the poor+ phân phát cứu tế cho người nghèo - cung cấp cho, cấp cho, cho (ai cái gì) * nội động từ - trông nom, quản lý; cai quản, cai trị - cung cấp, góp phần vào =to administer to someone's comfort+ góp phần trợ cấp làm cho cuộc sống của ai được an nhàn

    English-Vietnamese dictionary > administer

  • 2 nose

    /nouz/ * danh từ - mũi (người); mõm (súc vật) =aquiline nose+ mũi khoằm =flat nose+ mũi tẹt =turned up nose+ mũi hếch =the bridge of the nose+ sống mũi =to blead at the nose+ chảy máu mũi, đổ máu cam - khứu giác; sự đánh hơi =to have a good nose+ thính mũi - mùi, hương vị - đầu mũi (của một vật gì) !to bit (snap) someone's nose off - trả lời một cách sỗ sàng !to cut off one's nose to spite one's face - trong cơn bực tức với mình lại tự mình làm hại thân mình !to follow one's nose - đi thẳng về phía trước - chỉ theo linh tính !to keep someone's nose to the grindstone - (xem) grindstone !to lead someone by the nose - (xem) lead !to look down one's nose at - (xem) look !nose of wax - người dễ uốn nắn; người bảo sao nghe vậy !parson's nose; pope's nose - phao câu (gà...) !as plain as the nose on one's nose into other people's affairs - chõ mũi vào việc của người khác !to pay through the nose - phải trả một giá cắt cổ !to put someone's nose out of joint - choán chỗ ai, hất cẳng ai - làm cho ai chưng hửng, làm cho ai thất vọng, làm cho ai vỡ mộng !to speak through one's nose - nói giọng mũi !to tell (count) noses - kiểm diện, đếm số người có mặt - kiểm phiếu; lấy đa số để quyết định một vấn đề gì !to turn up one's nose at - hếch mũi nhại (ai) !right under one's nose - ngay ở trước mắt, ngay ở trước mũi mình * động từ - ngửi, đánh hơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to nose out+ đánh hơi thấy, khám phá ra - dính vào, chõ vào, xen vào =to nose into other people's business+ chõ vào việc của người khác =to nose about+ lục lọi, sục sạo, thọc mạch - dí mũi vào, lấy mũi di di (cái gì) - (nose down) đâm bổ xuống (máy bay) !to nose one's way - lấn đường

    English-Vietnamese dictionary > nose

  • 3 settle

    /'setl/ * danh từ - ghế tủ (ghế dài có lưng dựa và phần dưới đóng thành tủ) * động từ - giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải =to settle a dispute+ dàn xếp một mối bất hoà =to settle a doubts+ giải quyết những mối nghi ngờ =to settle one's affairs+ giải quyết công việc (thường là làm chúc thư) - ngồi đậu =to settle oneself in an armchair+ ngồi vào ghế bành =bird settles on trees+ chim đậu trên cành cây =to settle down to dinner+ ngồi vào bàn ăn =to settle down to reading+ sửa soạn đọc sách - để, bố trí =to settle a unit in a village+ bố trí đơn vị ở một làng =to plant's root well down in ground+ để rễ cây ăn sâu xuống đất - làm ăn, sinh sống; ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư =to marry and settle down+ lấy vợ và ổn định cuộc sống =to settle down to a married life+ yên tâm làm ăn với cuộc sống gia đình - lắng xuống, đi vào nền nếp =things will soon settle into shape+ mọi việc sẽ đâu vào đấy - chiếm làm thuộc địa - để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống; lắng xuống, lún xuống, chìm xuống =the rain will settle the dust+ mưa sẽ làm cho bụi lắng xuống =ship settles+ tàu bắt đầu chìm - kết thúc (công việc), thanh toán, trả dứt nợ =I shall settle up with you next month+ tháng sau tôi sẽ trả hết nợ cho anh - nguội dần, dịu dần =anger settles down+ cơn giận nguôi dần - để lại cho, chuyển cho =to settle one's property on somebody+ để của cải cho ai - (y học) định vị, khu trú (vào một bộ phận trong cơ thể) (bệnh) !to settle someone's hash (business) - trị cho ai một trận, sửa cho ai một trận; thịt ai !cannot settle to work !cannot settle to anything - không thể yên tâm kiên trì làm một việc gì !that settles the matter (question) - thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa)

    English-Vietnamese dictionary > settle

  • 4 posture

    /'pɔstʃə/ * danh từ - tư thế; dáng điệu, dáng bộ - tình thế, tình hình =the present posture of affairs+ tình hình sự việc hiện nay * ngoại động từ - đặt trong tư thế nhất định * nội động từ - lấy dáng, lấy tư thế, lấy điệu b

    English-Vietnamese dictionary > posture

  • 5 concern

    /kən'sə:n/ * danh từ - (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới =that has no concern with the question+ cái đó không có liên quan tới vấn đề ấy cả - (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần =to have no concern in an affair+ không có lợi gì trong một việc nào =to have a concern in a business+ có cổ phần trong một việc kinh doanh - việc, chuyện phải lo =it's no concern of mine+ đó không phải là việc của tôi - sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại; sự quan tâm =to be filled with concern+ đầy lo ngại =to notice with deep concern that...+ rất lo ngại, thấy rằng... - hãng buôn, xí nghiệp; công việc kinh doanh - (thông tục) cái, vật (gì) =the whole concern was smashed+ tất cả cái đó bị đập tan !to give oneself no concern about - không biết gì đến, không quan tâm gì đến * ngoại động từ - liên quan, dính líu tới; nhúng vào =that doesn't concern you at all+ việc đó không dính líu gì tới anh =don't concern yourself with other people's affairs+ đừng có nhúng vào việc của người khác =I'm not concerned+ không phải việc tôi - lo lắng, băn khoăn; quan tâm =please don't be concerned about me+ đừng lo cho tôi =everybody was concerned at the news+ mọi người đều lo lắng vì tin tức đó !as concerns - về việc, đối với !as far as I'm concerned - về phần tôi, đối với tôi

    English-Vietnamese dictionary > concern

  • 6 foreign

    /'fɔrin/ * tính từ - (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài =foreign languagers+ tiếng nước ngoài =foreign trade+ ngoại thương =foreign affairs+ việc ngoại giao =the Foreign Office+ bộ trưởng ngoại giao (Anh) =the Foreign Secretary+ bộ trưởng ngoại giao (Anh) - xa lạ; ngoài, không thuộc về =this is foreign to the subject+ cái đó không thuộc vào vấn đề - (y học) ngoài, lạ =a foreign body+ vật lạ, vật ngoài - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuộc tiểu bang khác

    English-Vietnamese dictionary > foreign

  • 7 interfere

    /,intə'fiə/ * nội động từ ((thường) + with) - gây trở ngại, quấy rầy =these goings and coming interfere with the work+ sự đi đi lại lại đó gây trở ngại cho công việc =don't interfere with me!+ đừng có quấy rầy tôi! - can thiệp, xen vào, dính vào =to interfere in somebody's affairs+ can thiệp vào việc của ai - (vật lý) giao thoa - (raddiô) nhiễu - đá chân nọ vào chân kia (ngựa) - (thể dục,thể thao) chặn trái phép; cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên - chạm vào nhau, đụng vào nhau; đối lập với nhau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin được quyền ưu tiên đăng ký một phát minh (khi có nhiều người cùng xin)

    English-Vietnamese dictionary > interfere

  • 8 given

    /'givn/ * động tính từ quá khứ của give * tính từ - đề ngày (tài liệu, văn kiện) =given under my hand at the Department of Home Affairs, the 17th of May 1965+ do tôi đề ngày và ký tại Bộ Nội vụ ngày 17 tháng 5 năm 1965 - nếu =given good weather I'll go for a walk+ nếu thời tiết tốt tôi sẽ đi chơi - đã quy định; (toán học) đã cho =at a given time and place+ vào lúc và nơi đã quy định =a given number+ (toán học) số đã cho - có xu hướng, quen thói =given to boasting+ quen thói khoe khoang khoác lác !given in - thêm vào coi như phụ lục, thêm vào coi như bổ sung !given name - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tên thánh

    English-Vietnamese dictionary > given

  • 9 anxious

    /'æɳkʃəs/ * tính từ - áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn =to be anxious about something+ lo âu, áy náy về cái gì =to be anxious for someone+ lo lắng cho ai - ước ao, khao khát; khắc khoải =to be anxious for sommething+ khát khao điều gì =to be anxious to do something+ ước ao làm gì - đáng lo ngại, nguy ngập =an anxious moment+ lúc nguy ngập =an anxious state of affairs+ sự tình đáng lo ngại =to be on the anxious seat (bench)+ bồn chồn sốt ruột như ngồi trên đống lửa

    English-Vietnamese dictionary > anxious

  • 10 poke

    /pouk/ * danh từ - túi !to buy a pig in a poke - (xem) pig * danh từ - cú chọc, cú thúc, cú đẩy - cái gông (buộc vào trâu bò... để ngăn không cho chạy qua hàng rào) - vành mũ (đàn bà) * ngoại động từ - chọc, thúc, thích, ấn, ẩy (bằng ngón tay, đầu gậy) =to poke someone in the ribs+ thúc vào sườn ai =to poke something in+ ấn vào cái gì =to poke something down+ chọc cái gì xuống - chọc, thủng (lỗ...) - cời, gạt (lửa...) - xen vào, chõ vào =to poke one's nose into other people's affairs+ chõ mũi vào việc của người khác - thò ra =to poke one's head+ thò đầu ra * nội động từ - (+ at) chọc, thúc, thích, ấn, ẩy =to poke at someone with a stick+ lấy gậy thúc ai - (+ about) lục lọi, mò mẫm =to go poking about+ đi mò mẫm - (+ into) điều tra, tìm tòi, xoi mói; (nghĩa bóng) chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác) - (từ lóng) thụi, đấm, quai !to poke fun at somebody - chế giễu ai !to poke and pry - xoi mói, tìm tòi, chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác) !to poke oneself up - tự giam mình trong một căn phòng nhỏ hẹp tối tăm

    English-Vietnamese dictionary > poke

См. также в других словарях:

  • The Affairs of Annabel — is a 1938 comedy starring Lucille Ball and Jack Oakie. Oakie plays Lannie Morgan, Wonder Pictures publicity man working with film star Annabel Allison (Ball).PlotLannie has Annabel taken into prison in order to generate publicity before the… …   Wikipedia

  • The Affairs of Anatol — Infobox Film name = The Affairs of Anatol image size = caption = director = Cecil B. DeMille (uncredited) producer = Cecil B. DeMille writer = Arthur Schnitzler Jeanie MacPherson narrator = starring = Wallace Reid music = cinematography = Karl… …   Wikipedia

  • The Affairs of Cellini — Infobox Film name = The Affairs of Cellini image size = caption = Fay Wray and Fredric March director = Gregory La Cava producer = writer = Bess Meredyth narrator = starring = Frank Morgan Constance Bennett Fredric March Fay Wray Louis Calhern… …   Wikipedia

  • The Affairs of Martha — Infobox Film name = The Affairs of Martha image size = caption = director = Jules Dassin producer = Irving Starr writer = Lee Gold Isobel Lennart narrator = starring = Marsha Hunt Richard Carlson Marjorie Main music = cinematography = Charles… …   Wikipedia

  • The Affairs of Cellini — Les Amours de Cellini Les Amours de Cellini (titre original : The Affairs of Cellini) est un film américain réalisé par Gregory La Cava, sorti en 1934. Sommaire 1 Synopsis 2 Fiche technique 3 Distribution …   Wikipédia en Français

  • Report on the Affairs of British North America — The Report on the Affairs of British North America, commonly known as The Durham Report, is an important document in the history of Quebec, Ontario, Canada and the British Empire. The notable British Whig politician John George Lambton, 1st Earl… …   Wikipedia

  • Council for the Affairs of Religious Cults — The Council for the Affairs of Religious Cults (Russian: Совета по делам религиозных культов) was a government council in the Soviet Union that dealt with religious activity in the country. It was established in May 1944.[1] The council was… …   Wikipedia

  • Council for the Affairs of the Province of Quebec — The Council for the Affairs of the Province of Quebec, more commonly called the Legislative Council of Quebec, was an advisory body constituted by section XII of the Quebec Act of 1774. Together with the representative of the Crown (the Governor …   Wikipedia

  • The Roman Congregations —     The Roman Congregations     † Catholic Encyclopedia ► The Roman Congregations     Certain departments have been organized by the Holy See at various times to assist it in the transaction of those affairs which canonical discipline and the… …   Catholic encyclopedia

  • The Irish (in Countries Other Than Ireland) —     The Irish (in countries other than Ireland)     † Catholic Encyclopedia ► The Irish (in countries other than Ireland)     I. IN THE UNITED STATES     Who were the first Irish to land on the American continent and the time of their arrival are …   Catholic encyclopedia

  • The Netherlands —     The Netherlands     † Catholic Encyclopedia ► The Netherlands     (Germ. Niederlande; Fr. Pays Bas).     The Netherlands, or Low Countries, as organized by Charles V, under whom the Burgundian era ended, comprised practically the territory… …   Catholic encyclopedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»