Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(of+song)

  • 121 das Sein

    - {being} sinh vật, con người, sự tồn tại, sự sống, bản chất, thể chất - {entity} thực thể - {existence} sự sống còn, cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sein

  • 122 der Hinterwäldler

    - {backwoodsman} người sống ở rừng, người khai thác rừng, người sống ở nông thôn ít khi ra thành phố, nghị viên ít khi đi họp, nghị viên không bao giờ đi họp - {bushman} thổ dân Nam phi, người sống trong rừng Uc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hinterwäldler

  • 123 das Rückgrat

    - {back} lưng, ván lưng, ván ngựa, đằng sau, mặt sau, mặt trái, sống, gáy, mu, chỗ trong cùng, hậu vệ - {backbone} xương sống, cột trụ, nghị lực, sức mạnh - {chine} hẻm, sống lưng, thịt thăn, đỉnh = das Rückgrat (Anatomie) {rachis; spine}+ = Rückgrat- {spinal}+ = ohne Rückgrat {boneless}+ = ohne Rückgrat (Zoologie) {invertebrate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rückgrat

  • 124 das Lied

    - {air} không khí, bầu không khí, không gian, không trung, máy bay, hàng không, làn gió nhẹ, khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc, vẻ, dáng, dáng điệu, khí sắc, diện mạo, thái độ, điệu bộ màu mè - vẻ ta đây - {ballad} khúc balat, bài ca balat - {hymn} bài thánh ca, bài hát ca tụng - {lied} bài ca, bài thơ - {melody} giai điệu, âm điệu, du dương - {song} tiếng hát, tiếng hót, bài hát, điệu hát, thơ ca - {tune} điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú = das kurze Lied {lay}+ = das muntere Lied {lilt}+ = das fröhliche Lied {carol}+ = das sentimentale Lied {schmaltzer}+ = das mehrstimmige Lied {part-song}+ = ein Lied vortragen {to give a song}+ = es ist immer das alte Lied {it's always the same old story}+ = davon kann ich ein Lied singen {I could tell you a thing or two about that}+ = wessen Brot ich esse, dessen Lied ich spiele {those who pay the piper call the tune}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lied

  • 125 belebt

    - {alive} sống, còn sống, đang sống, vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị, nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc, nhanh nhảu, nhanh nhẹn, sinh động, hoạt động, hiểu rõ, nhận thức được - giác ngộ - {crowded} đông đúc, đầy, tràn đầy, chật ních = belebt (Straße) {busy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > belebt

  • 126 gelassen

    - {calm} êm đềm, lặng gió, lặng, không nổi sóng, bình tĩnh, điềm tĩnh, trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ - {composed} - {placid} - {quiet} yên lặng, yên tĩnh, trầm lặng, nhã, thái bình, yên ổn, thanh bình, thanh thản, thầm kín, kín đáo, đơn giản, không hình thức - {sedate} bình thản, trầm tĩnh, khoan thai - {serene} trong, sáng sủa, quang tạnh, không sóng gió, Ngài, Đức, Tướng công - {sober} không say rượu, điều độ, điềm đạm, đúng mức, khiêm tốn, không loè loẹt - {stoic} - {temperate} có chừng mực, vừa phải, ôn hoà, đắn đo, giữ gìn - {tranquil} lặng lẽ - {unrepining} không phàn nàn, không than phiền, không cằn nhằn - {unruffled} mượt, không rối, không gợn sóng = gelassen bleiben {to keep one's temper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gelassen

  • 127 die Rinne

    - {channel} eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch, ống dẫn, đường, nguồn, kênh, đường xoi, máng, rãnh - {chase} sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, the chase sự săn bắn, khu vực săn bắn chace), thú bị săn đuổi, tàu bị đuổi bắt, khuôn, phần đầu đại bác - {chute} cầu trượt, đường trượt, dốc lao, đường lao, thác, máng đổ rác, dù - {flute} cái sáo, người thổi sáo, tay sáo, đường rãnh máng, nếp máng - {furrow} luống cày, nếp nhăn, đường rẽ nước, vết xe, đường rạch - {groove} đường rânh, đường rạch khía, nếp sông đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn - {gutter} máng nước, ống máng, máng xối, rânh nước, nơi bùn lầy nước đọng, cặn bã - {hollow} chỗ rống, chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo - {score} sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục, nhiều, lý do, căn cứ, điều may, hành động chơi trội, lời nói áp đảo, những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh - những thực tế của cuộc sống

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rinne

  • 128 die Stange

    - {bail} tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, vòng đỡ mui xe, quai ấm, giá đỡ đầu bò cái, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh, tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {pole} cực, điểm cực, cái sào, sào, cột, cọc, gọng, Pole người Ba lan - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm - vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến - {rod} cái que, cái gậy, cái cần, cái roi, bó roi, sự trừng phạt sự dùng đến voi vọt, gậy quyền, cần câu fishing rod), người câu cá rod man), vi khuẩn que, cấu tạo hình que, súng lục - thanh kéo, tay đòn - {shaft} cán, tay cầm, càng xe, mũi tên, tia sáng, đường chớp, thân cọng, cuống, trục, hầm, lò, ống thông, đường thông - {stake} cộc, cọc trói, để thiếu sống, sự bị thiêu sống, đe nhỏ, cuộc thi có đánh cược, tiền đánh cược, tiền được cược, nguyên tắc, tiền đóng góp, tiền dấn vốn - {tree} cây, giá chữ thập, cái nòng, cái cốt, biểu đồ hình cây = von der Stange (Kleidung) {reach-me-down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stange

См. также в других словарях:

  • Song Jing — (宋璟) (663 November 21, 737 [ [http://www.sinica.edu.tw/ftms bin/kiwi1/luso.sh?lstype=2 dyna=%AD%F0 king=%A5%C8%A9v reign=%B6%7D%A4%B8 yy=25 ycanzi= mm=10 dd= dcanzi=%A4A%A4%A1 兩千年中西曆轉換 ] ] ), formally Duke Wenzhen of Guangping (廣平文貞公), was an… …   Wikipedia

  • Song Yingxing — (Traditional Chinese:宋應星; Simplified Chinese:宋应星; Wade Giles: Sung Ying Hsing; 1587 1666 AD) was a Chinese scientist and encyclopedist who lived during the late Ming Dynasty (1368 1644). He was the author of an encyclopedia that covered a wide… …   Wikipedia

  • SONG OF SONGS — (Heb. שִׁיר הַשִּׁירִים), the book of the Hebrew Bible which normally follows Job in the Hagiographa and precedes the Book of Ruth. It thus stands first among the Five Scrolls. In Protestant and Roman Catholic Bibles, the book follows Proverbs… …   Encyclopedia of Judaism

  • Song Sparrow — in Whitby, Ontario, Canada Conservation status …   Wikipedia

  • Song — ist: das in der deutschen Sprache mittlerweile weit verbreitete englische Wort für Lied eine von 1966 bis 1970 erschienene deutsche Musikzeitschrift, siehe Song (Magazin) ein historischer Staat in Nordchina, siehe Song (Staat) der Name einer… …   Deutsch Wikipedia

  • Song (surname) — Song is the pinyin transliteration of the Chinese family name . It is transliterated as Sung in Wade Giles, and Soong is also a common transliteration. In addition to being a common surname, it is also the name of a Chinese dynasty, the Song… …   Wikipedia

  • Song Jiang — (宋江) was the leader of a bandit group in the 12th century, during the Song Dynasty. His group was active in the present day provinces of Shandong and Henan, before surrendering to government troops. He features as one of the heroes of the classic …   Wikipedia

  • Song Chong-Gug — Personal information Full name Song Chong gug …   Wikipedia

  • Song to the Siren (Tim Buckley song) — Song infobox Name = Song to the Siren Artist = Tim Buckley Album = Starsailor Released = February 1970 track no = 5 Recorded = 1969 Genre = Folk, Psychedelia Length = 4:36 Writer = Larry Beckett, Tim Buckley Composer = Tim Buckley Label =… …   Wikipedia

  • Song Fight! — is a weekly online songwriting and recording competition in which amateur artists are openly invited to participate. Traditionally, a title and deadline are posted each week for which participants write, record, and submit a song in MP3 format.… …   Wikipedia

  • Song Hun — (宋混) (died 361) was a regent of the Chinese state Former Liang.During the reign of the violent and capricious Zhang Zuo, Song Hun served as a general, even though he constantly feared Zhang Zuo, because his older brother Song Xiu (宋修) had… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»