Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(of+snow+or+sand)

  • 1 bank

    /bæɳk/ * danh từ - đê, gờ, ụ (đất, đá) - bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng...) - đống =big banks of snow+ những đống tuyết lớn - bãi ngầm (ở đáy sông) - sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên (ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn) - (ngành mỏ) bờ miệng giếng, bờ miệng hầm * động từ - đắp bờ (để ngăn) =to bank up a river+ đắp bờ ngăn sông - chất đống, dồn thành đống =the sand banks up+ cát dồn lại thành đống - nghiêng đi (ô tô, máy bay khi lái vòng) * danh từ - nhà ngân hàng - (đánh bài) vốn (của) nhà cái =to break the bank+ đánh cho nhà cái hết vốn * động từ - gửi (tiền) vào ngân hàng; gửi tiền ở ngân hàng =he banks one tenth of his salary every month+ anh ta gửi 1 qoành 0 tiền lương hàng tháng vào ngân hàng - đổi tiền - làm cái (đánh bạc) - làm chủ ngân hàng; làm nghề đổi tiền !to bank on (upon) somebody - trông nom vào ai, hy vọng vào ai, tin cậy vào ai * danh từ - chỗ ngồi (của người nô lệ chèo thuyền chiến) - dãy mái chèo (thuyền chiến) - (âm nhạc) bàn phím - bàn thợ

    English-Vietnamese dictionary > bank

  • 2 thick

    /θik/ * tính từ - dày =a thick layer of sand+ lớp cát dày - to, mập =a thick pipe+ cái ống to - đặc, sền sệt =thick soup+ cháo đặc - dày đặc, rậm, rậm rạp =thick fog+ sương mù dày đặc =thick crowd+ đám đông dày đặc, đám người đông nghịt =thick hair+ tóc râm =thick forest+ rừng rậm - ngu đần, đần độn - không rõ, lè nhè =a thick utterance+ lời phát biểu không rõ =voice thick with drink+ giọng lè nhè vì say - thân, thân thiết =to be thick together+ thân với nhau =as thick as thieves+ rất ăn ý với nhau, rất thân - quán nhiều, thái quá =it's a bit thick+ hơi nhiều, hơi quá !thick with - đầy, có nhiều =thick with dust+ đầy bụi !to lay it on thick - ca ngợi hết lời, tán dương hết lời * phó từ - dày, dày đặc =the snow was falling thick+ tuyết rơi dày đặc =thick and fast+ tới tấp - khó, cứng; mệt nhọc, khó khăn, nặng nề =to breathe thick+ thở khó khăn =to speak thick+ nói khó khăn, nói lắp bắp * danh từ - chỗ mập nhất, chỗ dày nhất =the thick of the leg+ bắp chân - chính giữa, chỗ dày nhất =the thick of the forest+ chính giữa rừng - chỗ tập trung nhất, chỗ hoạt động nhất =the thick of the fight+ chỗ (lúc) ác liệt nhất của cuộc chiến đầu =in the thick of it+ chính đang lúc (đánh nhau...) !through thick and thin - trong mọi hoàn cảnh dễ dàng cũng như gay go; trong bất cứ điều kiện nào; kiên cường !to go through thick and thin for someone - mạo hiểm vì người nào

    English-Vietnamese dictionary > thick

См. также в других словарях:

  • Snow Canyon State Park — Designation State park Location Utah USA Nearest Cities Ivins, Utah, Santa Clara, Utah, St. George, Utah Coordinates coord|37|12|11|N|113|38|29|W| Elevation 960 meters (3150 feet) to 1531 meters (5024 feet) Area …   Wikipedia

  • Sand Mountain (Alabama) — Plateau Sand Mountain in Alabama Country …   Wikipedia

  • Sand cat — Sand cat[1] Conservation status …   Wikipedia

  • Snow sculpture — is a sculpture form comparable to sand sculpture or ice sculpture in that most of it is now practiced outdoors, and often in full view of spectators, thus giving it kinship to performance art in the eyes of some. The materials and the tools… …   Wikipedia

  • Sand festival — Sand festivals or festivals of sand sculpture are exhibitions of sculptures made of sand carried out in various places around the world. These events usually include a competition.Traditional sand sculptures are sandcastles. However, at sand… …   Wikipedia

  • Sand animation — is a term which has two meanings. It is the name given to a style of live performance art, and also to a type of animation. In the former, an artist creates a series of images using sand, a process which is achieved by applying sand to a surface… …   Wikipedia

  • sand plough — noun A vehicle like a snow plough, for clearing roads, railway lines, etc of sand • • • Main Entry: ↑sand …   Useful english dictionary

  • Snow Trac — The Snow Trac is a small personal Snowcat that is roughly the size of a modern compact car.Origins and descriptionIn 1954, Lars Larsson, the chief design engineer for a Swedish farm equipment company, AB Westeråsmaskiner, decided to develop a… …   Wikipedia

  • Snow leopard — This article is about the cat. For other uses, see Snow leopard (disambiguation). Snow leopard Conservation status …   Wikipedia

  • Snow Canyon — Ein Sandsteinfelsen im Snow Canyon State Park Der Snow Canyon State Park ist ein 1959 gegründeter State Park im Washington County im südwestlichen Utah, USA. Innerhalb der Grenzen des State Park liegt ein Canyon, dessen Namen auf Lorenzo und… …   Deutsch Wikipedia

  • Snow Canyon State Park — Ein Sandsteinfelsen im Snow Canyon State Park Der Snow Canyon State Park ist ein 1959 gegründeter State Park im Washington County im südwestlichen Utah, USA. Innerhalb der Grenzen des State Park liegt ein Canyon, dessen Namen auf Lorenzo und… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»