Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(of+policeman)

  • 1 policeman

    n. Tus tub ceev xwm

    English-Hmong dictionary > policeman

  • 2 policeman

    /pə'li:smən/ Cách viết khác: (policer-officer) /pə'li:s'ɔfisə/ -officer) /pə'li:s'ɔfisə/ * danh từ - cảnh sát, công an

    English-Vietnamese dictionary > policeman

  • 3 der Schutzmann

    - {bobby} cảnh sát - {constable} công an, nguyên soái, đốc quân, đốc hiệu - {peeler} người bóc vỏ, người lột da, dụng cụ bóc vỏ, dụng cụ lột da, cớm - {policeman}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schutzmann

  • 4 die Polizeistreife

    - {patrolman} cảnh sát - {policeman} công an

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Polizeistreife

  • 5 der Polizist

    - {bobby} cảnh sát - {bull} bò đực, con đực, bull sao Kim ngưu, người đầu cơ giá lên, cớm, mật thám, sắc lệnh của giáo hoàng, lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn Irish bull) - sai lầm, lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác, nước tráng thùng rượu để uống - {constable} công an, nguyên soái, đốc quân, đốc hiệu - {cop} suốt chỉ, con chỉ, sự bắt được, sự tóm được - {copper} đồng, đồng xu đồng, thùng nấu quần áo bằng đồng, chảo nấu đồng, mồm, miệng, cổ họng - {crusher} máy nghiền, máy tán, máy đập, người nghiền, người tán, người đập, cú đấm búa tạ đòn trí mạng, câu trả lời đanh thép, sự kiện hùng hồn - {officer} sĩ quan, nhân viên chính quyền, nhân viên, viên chức, giám đốc, thư ký, thủ quỹ - {policeman} - {slop} đội xếp, bùn loãng, bùn tuyết, nước bẩn, rác bẩn, vũng nước bẩn, thức ăn nước, thức ăn lõng bõng, đồ uống không có chất rượu, bã rượu, người cẩu thả nhếch nhác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Polizist

  • 6 walk

    /wɔ:k/ * danh từ - sự đi bộ; sự bước =to come at a walk+ đi bộ đến - sự dạo chơi =to go for (to take) a walk+ đi dạo chơi, đi dạo một vòng - cách đi, cách bước, dáng đi =to know someone by his walk+ nhận ra một người qua dáng đi - quãng đường (đi bộ) =the station is only a short walk from my house+ ga chỉ cách nhà một quãng ngắn - đường, đường đi dạo chơi =this is my favourite walk+ đây là con đường đi dạo ưa thích của tôi - đường đi, vòng đi thường lệ =the walk of a hawker+ vòng đi thường lệ của người bán hàng rong - (thể dục,thể thao) cuộc đi bộ thi - (nghĩa bóng) tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động =the different walks of life+ những nghề nghiệp khác nhau; những tầng lớp xã hội khác nhau =the walks of literature+ lĩnh vực văn chương - bãi rào (chăn nuôi); sân nuôi (gà vịt) * nội động từ - đi, đi bộ =to walk home+ đi bộ về nhà - đi tản bộ =to walk one hour+ đi tản bộ một tiếng đồng hồ - hiện ra, xuất hiện (ma) - (từ cổ,nghĩa cổ) sống, ăn ở, cư xử =to walk in peace+ sống hoà bình với nhau * ngoại động từ - đi, đi bộ, đi lang thang =to walk the streets+ đi lang thang ngoài phố; làm đĩ - cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi =I'll walk you home+ tôi cùng đi với anh về nhà =the policeman walked off the criminal+ người cảnh sát dẫn tội phạm đi =to walk a horse+ dắt (cưỡi) ngựa đi từng bước =to walk someone off his legs+ bắt ai đi rạc cả cẳng =to walk a baby+ tập đi cho một em bé !to walk about - dạo chơi, đi dạo !to walk along - tiến bước, đi dọc theo !to walk away - đi, bỏ đi - (thể dục,thể thao) (+ from) vượt dễ dàng; thắng dễ dàng =to walk away from a competitor+ vượt (thắng) địch thủ dễ dàng - (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì) !to walk back - đi trở lại !to walk down - đi xuống !to walk in - đi vào, bước vào =to ask sommeone to walk in+ mời người nào vào !to walk into - đi vào, bước vào trong - đụng phải (vật gì) - (từ lóng) mắng chửi (ai) - (từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì) !to walk off - rời bỏ đi - (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì) - to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm !to walk on - (sân khấu) đóng vai phụ !to walk out - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đình công, bãi công - bỏ đi ra, đi ra khỏi =to walk out on someone+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ ai mà đi - (+ with) đi chơi với (ai); nhân tình với (ai) !to walk over - (thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ !to walk up - bước lại gần =to walk up to someone+ bước lại gần ai !to walk the board - là diễn viên sân khấu !to walk one's beat - (quân sự) đi tuần canh gác !to walk the chalk - (xem) chalk !to walk the hospitals - thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa) !to walk the plank - bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị bắt buộc phải từ chức

    English-Vietnamese dictionary > walk

См. также в других словарях:

  • policeman — [ pɔlisman ] n. m. • 1834; mot angl. , de police et man « homme » ♦ Agent de police, en Grande Bretagne et dans les pays britanniques. Des policemans ou des policemen [ pɔlismɛn ]. ● policeman, policemen ou policemans nom masculin (ang …   Encyclopédie Universelle

  • policeman — LÍS MEN/ s. m. agent de poliţie. (< engl. policeman) Trimis de raduborza, 15.09.2007. Sursa: MDN …   Dicționar Român

  • Policeman — Po*lice man, n.; pl. {Policemen}. A member of a body of police; a constable. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • policeman — index peace officer Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • policeman — (n.) 1829, from POLICE (Cf. police) (n.) + MAN (Cf. man) (n.) …   Etymology dictionary

  • policeman — policeman, policewoman Both terms are tending to be replaced by the gender neutral term police officer. In the UK, an officer holding the rank of constable is a police constable (PC) or woman police constable (WPC) …   Modern English usage

  • policeman — (or policewoman) ► NOUN ▪ a member of a police force …   English terms dictionary

  • policeman — [pə lēs′mən, pō lēsmən; ] often [ plēsmən] n. pl. policemen [pə lēs′mən, pō lēsmən; ] often [ plēsmən] a member of a police force …   English World dictionary

  • policeman — noun ADJECTIVE ▪ senior ▪ ordinary ▪ the duties of the ordinary policeman ▪ local ▪ uniformed ▪ …   Collocations dictionary

  • Policeman's Nightstick — Ein Policeman’s Nightstick Ein Prince’s Wand (engl.: Zauberstab des Prinzen, im Deutschen auch Prinzenzepter) oder Harnröhrendiabolo ist ein seltener Piercingschmuck für den Penis. Es handelt sich dabei um einen Stift oder eine Röhre, meist aus… …   Deutsch Wikipedia

  • policeman */*/ — UK [pəˈliːsmən] / US [pəˈlɪsmən] noun [countable] Word forms policeman : singular policeman plural policemen UK [pəˈliːsmən] / US [pəˈlɪsmən] a male police officer • See: sleeping policeman …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»