Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(of+men)

  • 41 nielli

    /ni'elou/ * danh từ, số nhiều niellos, nielli - men huyền (để khảm đồ vàng bạc) - đồ vàng bạc khảm men huyền - thuật khảm men huyền (vào đồ vàng bạc)

    English-Vietnamese dictionary > nielli

  • 42 niello

    /ni'elou/ * danh từ, số nhiều niellos, nielli - men huyền (để khảm đồ vàng bạc) - đồ vàng bạc khảm men huyền - thuật khảm men huyền (vào đồ vàng bạc)

    English-Vietnamese dictionary > niello

  • 43 old

    /ould/ * tính từ - già =an old man+ một ông già =my old man+ (thông tục) bà nhà tôi =an old woman+ bà già; người nhút nhát; người hay làm rối lên, người nhặng xị =an old maid+ gái già; bà cô, người kỹ tính và hay lo lắng - già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện =old head on young shoulders+ ít tuổi nhưng già giặn =old in diplomacy+ có kinh nghiệm về ngoại giao =an old bird+ cáo già =an old hand+ tay lão luyện - lên... tuổi, thọ =he is ten years old+ nó lên mười (tuổi) - cũ, nát, rách, cổ =old clothes+ quần áo cũ =old friends+ những bạn cũ =old as the hills+ cổ như những trái đồi - thân mến (để gọi) =look here, old man!+ này!, ông bạn thân mến! - xưa, ngày xưa =old Hanoi+ Hà nội ngày xưa !the Old World - đông bán cầu =the good old times+ thời oanh liệt xưa, thời đẹp đẽ xưa, thời huy hoàng xưa !old man of the sea - người bám như đỉa !any old thing - (từ lóng) bất cứ cái gì !to have a good (fine, high) old time - (từ lóng) nghỉ rất thoải mái !my old bones - (xem) bone !the old man - cái thân này, cái thân già này * danh từ - of old xưa, ngày xưa =the men of old+ người xưa =I have heard it of old+ tôi nghe thấy vấn đề đó từ lâu rồi

    English-Vietnamese dictionary > old

  • 44 pack

    /pæk/ * danh từ - bó, gói; ba lô (quần áo) - đàn, bầy (chó săn, chó sói...) =pack of wolves+ bầy chó sói =pack of grouse+ đàn gà gô trắng =pack of U-boats+ một đội tàu ngầm Đức - lũ, loạt, lô =a pack of fools+ một lũ ngốc =a pack of lies+ một loạt những lời nói láo =a pack of troubles+ một lô rắc rối phiền hà - bộ, cỗ (bài) - (thương nghiệp) kiện (hàng); khối lượng hàng (cá, hoa quả...) đóng gói trong một vụ; phương pháp đóng gói hàng - (thể dục,thể thao) hàng tiền đạo (bóng, bầu dục) - đám băng nổi ((cũng) pack ice) - (y học) khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn (người); sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt (vào người) - lượt đắp (kem đắp vào mặt cho mịn da...) * ngoại động từ - gói, bọc lại, buộc lại; đóng gói, đóng hộp, đóng kiện - tập hợp lại thành bầy (chó); sắp thành bộ, sắp thành cỗ (bài) - xếp chặt (vào hòm, hộp); ních người (vào phòng, xe) =to pack a bag with old clothes+ xếp quần áo cũ vào bị =the car was packed with passangers+ xe chật ních hành khách - thồ hàng lên (ngựa, súc vật...) - nhét, hàn, gắn (khe hở) - (y học) đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào (người) - xếp người phe mình (vào hội đồng giám khảo...) để chiếm đa số khi quyết định - (thể dục,thể thao), (từ lóng) nện, giáng =to pack a punch+ nện một quả đấm (quyền Anh) * nội động từ - ((thường) + up) sắp xếp hành lý - đóng gói, đóng kiện =dry food packs easity+ thực phẩm khô để đóng gói - tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn - khăn gói ra đi, cuốn gói =to send somebody packing+ đuổi ai đi, tống cổ ai đi !to pack off - tống tiền (ai), cho (ai) đi xa, tống cổ (ai) đi - khăn gói ra đi, cuốn gói !to pack it in - (từ lóng) làm xong, hoàn thành !to pack it up - (từ lóng) thôi ngừng !to pack up - (từ lóng) không chạy, chết máy, không nổ (máy...)

    English-Vietnamese dictionary > pack

  • 45 quilt

    /kwilt/ * danh từ - mền bông; mền đắp, chăn * ngoại động từ - chần, may chần (mền, chăn...) - khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo - thu nhập tài liệu để biên soạn (sách) - (từ lóng) đánh, nện cho một trận

    English-Vietnamese dictionary > quilt

  • 46 stum

    /stʌm/ * danh từ - nước nho chưa lên men * ngoại động từ - giữ không cho (nước quả) lên men; giữ không cho (rượu) tiếp tục lên men (khi đã đóng vào thùng)

    English-Vietnamese dictionary > stum

  • 47 adorability

    /ə,dɔ:rə'biliti/ Cách viết khác: (adorableness)/ə'dɔ:rəblnis/ * danh từ - tính đáng yêu, tính đáng quý mến, tính đáng yêu, tính đáng quý mến - (thơ ca) tính đáng tôn sùng, tính đáng sùng bái, tính đáng tôn thờ

    English-Vietnamese dictionary > adorability

  • 48 adorableness

    /ə,dɔ:rə'biliti/ Cách viết khác: (adorableness)/ə'dɔ:rəblnis/ * danh từ - tính đáng yêu, tính đáng quý mến, tính đáng yêu, tính đáng quý mến - (thơ ca) tính đáng tôn sùng, tính đáng sùng bái, tính đáng tôn thờ

    English-Vietnamese dictionary > adorableness

  • 49 affectionate

    /ə'fekʃnit/ * tính từ - thương yêu, yêu mến, âu yếm; trìu mến

    English-Vietnamese dictionary > affectionate

  • 50 affectionateness

    /ə'fekʃnitnis/ * danh từ - tính hay thương yêu, tính thương mến; tính trìu mến

    English-Vietnamese dictionary > affectionateness

  • 51 barmy

    /'bɑ:mi/ * tính từ - có men, lên men - (từ lóng) hơi điên, gàn, dở người !barmy on the crumpet - (xem) crumpet

    English-Vietnamese dictionary > barmy

  • 52 beloved

    /bi'lʌvd/ * tính từ - được yêu mến, được yêu quý =beloved of all+ được mọi người yêu mến * danh từ - người yêu dấu; người yêu quý =my beloved+ người yêu dấu của tôi

    English-Vietnamese dictionary > beloved

  • 53 buckram

    /'bʌkrəm/ * danh từ - vải thô hồ cứng (để bọc sách...) - sự cứng đờ, sự cứng nhắc (thái độ) - vẻ mạnh bề ngoài; vẻ cứng cỏi bề ngoài !men in buckram; buckram men - người không có thật * tính từ - hồ cứng (vải...) - cứng nhắc - làm ra bộ cứng cỏi

    English-Vietnamese dictionary > buckram

  • 54 commensurability

    /kə,menʃərə'biliti/ Cách viết khác: (commensurableness)/kə'menʃərəblnis/ * danh từ - tính có thể so được với nhau - (toán học) tính thông ước

    English-Vietnamese dictionary > commensurability

  • 55 commensurableness

    /kə,menʃərə'biliti/ Cách viết khác: (commensurableness)/kə'menʃərəblnis/ * danh từ - tính có thể so được với nhau - (toán học) tính thông ước

    English-Vietnamese dictionary > commensurableness

  • 56 corner

    /'kɔ:nə/ * danh từ - góc (tường, nhà, phố...) =the corner of the street+ góc phố =to put a child in the corner+ bắt phạt đứa trẻ đứng vào góc tường - nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm =done in a corner+ làm giấu giếm, làm lén lút - nơi, phương =fron all the corners of the world+ từ khắp mọi nơi trên thế giới; từ bốn phương - (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường =to make a big corner in wheat+ làm một chuyến đầu cơ lúa mì lớn - (thể dục,thể thao) quả phạt gốc !to cut off a corner - đi tắt !to drive somebody into a corner - (xem) drive !four corners - ngã té !to have a corner in somebody's heart - được ai yêu mến !to have a warm (soft) corner in one's heart for somebody - dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai !a hot (warm) corner - (quân sự), (thông tục) chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệt !to look (see, watch) somebody out of the corner of one's eye - liếc ai, nhìn trộm ai !a tight corner - nơi nguy hiểm - hoàn cảnh khó khăn !to turn the corner - rẽ, ngoặt - (nghĩa bóng) vượt qua nơi nguy hiểm, vượt qua giai đoạn khó khăn * ngoại động từ - đặt thành góc, làm thành góc - để vào góc - dồn vào chân tường, dồn vào thế bí - mua vét (để đầu cơ, lũng đoạn thị trường) =to corner the market+ mua vét hết hàng ở thị trường * nội động từ - vét hàng (để đầu cơ)

    English-Vietnamese dictionary > corner

  • 57 dead

    /ded/ * tính từ - chết (người, vật, cây cối) =to strike somebody dead+ đánh ai chết tươi =to shoot somebody dead+ bắn chết ai - tắt, tắt ngấm =dead fire+ lửa tắt =dead volcano+ núi lửa tắt ngấm =dead valve+ bóng đèn (rađiô) cháy (không dùng được nữa) - chết, không hoạt động; không sinh sản; hết hiệu lực; không dùng được nữa =dead money+ tiền để nằm chết, không sinh lợi =dead stock+ vốn chết; hàng không bán được =a dead spring+ lò xo hết đàn hồi =dead axle+ trục không xoay được nữa =the motor is dead+ động cơ ngừng chạy =dead language+ từ ngữ =dead window+ cửa sổ giả - tê cóng, tê bại, tê liệt =my fingers are dead+ ngón tay tôi tê cóng đi - xỉn, không bóng (màu, vàng...); đục, không vang (âm thanh...) =dead gold+ vàng xỉn =dead sound+ tiếng đục không vang - không màng đến, không biết đến, chai điếng, điếc đặc không chịu nghe =dead to honour+ không màng danh vọng =dead to reason+ điếc đặc không chịu nghe lẽ phải =dead to all sense of honour+ không còn biết thế nào là danh dự nữa - thình lình, hoàn toàn =to come a dead stop+ đứng sững lại =a dead faint+ sự chết ngất =dead calm+ sự hoàn toàn lặng gió (biển) =dead silence+ sự im phăng phắc =dead failure+ thất bại hoàn toàn =dead certainty+ sự tin chắc hoàn toàn; điều hoàn toàn chắc chắn - (điện học) không có thế hiệu !dead above the ears !dead from the neck up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngu xuẩn, đần độn !dead and gone - đã chết và chôn - đã qua từ lâu - đã bỏ đi không dùng đến từ lâu ![as] dead as a doornail (a herring, a nit, mutton, Julius Caesar) - chết thật rồi, chết cứng ra rồi !deal marines (men) - (thông tục) chai không, chai đã uống hết !more deal than alive - gần chết, thừa sống thiếu chết; chết giấc, bất tỉnh nhân sự !deal men tell no tales - người chết thì không còn tiết lộ bí mật được nữa * danh từ - (the dead) những người đã chết, những người đã khuất - giữa =in the dead of winter+ giữa mùa đông =in the dead of night+ lúc nửa đêm, lúc đêm khuya thanh vắng !let the dead bury the dead - hãy để cho quá khứ chôn vùi quá khứ đi; hãy quên quá khứ đi !on the dead - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhất định, kiên quyết - đứng đắn, không đùa * phó từ - đúng vào, ngay vào, thẳng vào =dead in the centre+ đúng ngay vào giữa =dead on time+ đúng giờ =the wind was dead agianst us+ gió tạt thẳng vào mặt chúng tôi - hoàn toàn =dead asleep+ ngủ say như chết =dead drunk+ say bí tỉ, say không biết gì trời đất =dead tired+ mệt rã rời - hằn lại, sững lại =to stop dead+ đứng sững lại !to be dead against somebody - kiên quyết phản đối ai

    English-Vietnamese dictionary > dead

  • 58 dearness

    /'diənis/ * danh từ - sự yêu mến, sự quý mến, sự yêu quý; tình thân yêu - sự đắt đỏ

    English-Vietnamese dictionary > dearness

  • 59 endear

    /in'diə/ * ngoại động từ - làm cho được mến, làm cho được quý chuộng =to endear oneself to someone+ làm ai mến mình

    English-Vietnamese dictionary > endear

  • 60 estimation

    /,esti'meiʃn/ * danh từ - sự đánh giá; sự ước lượng - sự kính mến, sự quý trọng =to hold someone in estimation+ kính mến ai, quý trọng ai

    English-Vietnamese dictionary > estimation

См. также в других словарях:

  • Men-at-Arms — Pays  Royaume Uni Langue Anglais Genre Histoire milit …   Wikipédia en Français

  • men — men·acme; men·a·di·one; men·ar·che; men·as·pis; men·da·cious; men·da·cious·ly; men·da·cious·ness; men·dac·i·ty; men·de; men·de·lé·eff s; men·de·le·vi·um; men·de·lian·ism; men·de·lian·ist; men·del·ism; men·del·ize; men·del s; men·de·lye·ev·ite;… …   English syllables

  • Men's Health (magazine) — Men s Health Jeremy Renner on the September 2010 cover Editor David Zinczenko (2000–present)[1] Former editors …   Wikipedia

  • Men's studies — Men s studies, sometimes called masculinity studies, is an interdisciplinary academic field devoted to topics concerning men, masculinity, gender, and politics. As a relatively new field of study, men s studies was formed largely in response to,… …   Wikipedia

  • Men in Black III — Teaser poster Directed by Barry Sonnenfeld Produced by …   Wikipedia

  • Men in Black (film) — Men in Black Theatrical poster Directed by Barry Sonnenfeld Produced by …   Wikipedia

  • Men in Black (song) — Men in Black Single by Will Smith featuring Coko of SWV from the album Big Willie Style and Men in Black: The Album …   Wikipedia

  • Men in Black II — Film poster Directed by Barry Sonnenfeld Produced by …   Wikipedia

  • Men's Health Week — Men’s Health Week, celebrated annually during the week preceding and including Father’s Day, honors the importance of men s health and wellness. Men s Health Week was chosen for this specific time of year to make use of the extra attention paid… …   Wikipedia

  • Men's spaces — are separate social and cultural spaces, roles and norms available to men in some non westernized societies. It is the membership of these spaces that determines a male s manhood, while failing to get a membership of this space amounts to being… …   Wikipedia

  • Men in Black (franchise) — Logo of the film series Publication information Publisher Malibu Comics …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»