Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(of+lobster)

  • 1 lobster

    n. Tus cws

    English-Hmong dictionary > lobster

  • 2 lobster

    /'lɔbstə/ * danh từ - (động vật học) tôm hùm - người ngớ ngẩn vụng về * nội động từ - đi bắt tôm hùm

    English-Vietnamese dictionary > lobster

  • 3 lobster-eyed

    /'lɔbstəraid/ * tính từ - có mắt lồi, có mắt ốc nhồi

    English-Vietnamese dictionary > lobster-eyed

  • 4 lobster-pot

    /'lɔbstəpɔt/ * danh từ - giỏ bắt tôm hùm

    English-Vietnamese dictionary > lobster-pot

  • 5 sea lobster

    n. Tus cws hiav txwv

    English-Hmong dictionary > sea lobster

  • 6 die Kanne

    - {can} bình, bi đông, ca, vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, nhà tù, nhà giam - {flagon} lọ, hũ - {jug} cái bình, nhà tù stone jug), tiếng hót jug) - {mug} chén vại, chén, mồm, miệng, mặt, ảnh căn cước, thằng ngốc, thằng khờ, anh chàng cả tin, học sinh chăm học, học sinh học gạo - {pot} ấm, chậu, vại, nồi, bô, chậu hoa, bình bạc, bình vàng, giải, cái chụp ống khói chimney pot), mũ chóp cao, giỏ bắt tôm hùm lobster pot), giấy khổ 39 x 31, 3 cm, số tiền lớn, số tiền lớn đánh cá - ngựa đua hy vọng thắng - {tankard} cốc vại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kanne

  • 7 der Regler

    - {controller} người kiểm tra, người kiểm soát, quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị comptroller), bộ điều chỉnh - {governor} kẻ thống trị, thống sử, thủ hiến, thống đốc, uỷ viên hội đồng quản trị, thủ lĩnh, chủ, cha, bố, máy điều chỉnh máy điều tốc - {pot} ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca, nồi, bô, chậu hoa, bình bạc, bình vàng, giải, cái chụp ống khói chimney pot), mũ chóp cao, giỏ bắt tôm hùm lobster pot), giấy khổ 39 x 31, 3 cm, số tiền lớn - số tiền lớn đánh cá, ngựa đua hy vọng thắng - {regulator} người điều chỉnh, máy điều chỉnh - {stabilizer} máy ổn định, bộ ổn định, chất ổn định, bộ phận thăng bằng = der Regler (Technik) {controller}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Regler

  • 8 die Languste

    (Zoologie) - {rock lobster}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Languste

  • 9 der Krug

    - {can} bình, bi đông, ca, vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, nhà tù, nhà giam - {crock} bình sành, lọ sành, mảnh sành, ngựa già yếu, người mất sức, người tàn tật, người bất lực, xe ọp ẹp, xe cà khổ, cừu cái già - {jar} vại, lọ, chai,) on the jar, on a jar, on jar hé mở, tiếng động chói tai, tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc, sự gai người - sự bực bội, sự khó chịu, sự va chạm, sự bất đồng, sự không hoà hợp, sự bất hoà, sự cãi nhau, sự rung, sự chấn động - {jug} cái bình, nhà tù stone jug), tiếng hót jug) - {mug} chén vại, chén, mồm, miệng, mặt, ảnh căn cước, thằng ngốc, thằng khờ, anh chàng cả tin, học sinh chăm học, học sinh học gạo - {pitcher} bình rót, lá hình chén, cầu thủ giao bóng, người bán quán ở vỉa hè, đá lát đường - {pot} ấm, chậu, hũ, nồi, bô, chậu hoa, bình bạc, bình vàng, giải, cái chụp ống khói chimney pot), mũ chóp cao, giỏ bắt tôm hùm lobster pot), giấy khổ 39 x 31, 3 cm, số tiền lớn, số tiền lớn đánh cá - ngựa đua hy vọng thắng = der Krug (Maß) {tankard}+ = der kleine Krug {noggin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Krug

  • 10 der Tiegel

    - {pan} thần đồng quê, ông Tạo, đạo nhiều thần, lá trầu không, miếng trầu, xoong, chảo, đĩa cân, cái giần, nồi, bể, đất trũng lòng chảo, tầng đất cái hard pan), ổ nạp thuốc súng, sọ brain pan) - đầu, mặt - {pot} ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca, bô, chậu hoa, bình bạc, bình vàng, giải, cái chụp ống khói chimney pot), mũ chóp cao, giỏ bắt tôm hùm lobster pot), giấy khổ 39 x 31, 3 cm, số tiền lớn, số tiền lớn đánh cá - ngựa đua hy vọng thắng - {skillet} xoong nhỏ có cán, chảo rán

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tiegel

  • 11 der Fader

    - {pot} ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca, nồi, bô, chậu hoa, bình bạc, bình vàng, giải, cái chụp ống khói chimney pot), mũ chóp cao, giỏ bắt tôm hùm lobster pot), giấy khổ 39 x 31, 3 cm, số tiền lớn - số tiền lớn đánh cá, ngựa đua hy vọng thắng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fader

  • 12 der Hummer

    (Zoologie) - {lobster} tôm hùm, người ngớ ngẩn vụng về

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hummer

  • 13 der Kessel

    - {basin} cái chậu, chỗ trũng lòng chảo, lưu vực, bể, bồn, vũng, vịnh nhỏ - {boiler} người đun, nồi cất, nối chưng, nồi đun, nồi nấu, supze, nồi hơi, rau ăn luộc được, nồi nước nóng, đầu máy xe lửa - {container} cái đựng, cái chứa, thùng đựng hàng, hộp đựng hàng, côngtenơ - {kettle} ấm đun nước - {pot} ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca, nồi, bô, chậu hoa, bình bạc, bình vàng, giải, cái chụp ống khói chimney pot), mũ chóp cao, giỏ bắt tôm hùm lobster pot), giấy khổ 39 x 31, 3 cm, số tiền lớn - số tiền lớn đánh cá, ngựa đua hy vọng thắng - {tank} thùng, két, xe tăng = der Kessel (Sport) {balk; baulk}+ = der Kessel (Militär) {pocket}+ = der große Kessel {cauldron}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kessel

  • 14 der Topf

    - {crock} bình sành, lọ sành, mảnh sành, ngựa già yếu, người mất sức, người tàn tật, người bất lực, xe ọp ẹp, xe cà khổ, cừu cái già - {jug} cái bình, nhà tù stone jug), tiếng hót jug) - {pan} thần đồng quê, ông Tạo, đạo nhiều thần, lá trầu không, miếng trầu, xoong, chảo, đĩa cân, cái giần, nồi, bể, đất trũng lòng chảo, tầng đất cái hard pan), ổ nạp thuốc súng, sọ brain pan) - đầu, mặt - {pot} ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca, bô, chậu hoa, bình bạc, bình vàng, giải, cái chụp ống khói chimney pot), mũ chóp cao, giỏ bắt tôm hùm lobster pot), giấy khổ 39 x 31, 3 cm, số tiền lớn, số tiền lớn đánh cá - ngựa đua hy vọng thắng = der Topf (Archäologie) {olla}+ = in einen Topf werfen {to lump together}+ = alles in einen Topf werfen {to lump everything together}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Topf

  • 15 berry

    /'beri/ * danh từ - (thực vật học) quả mọng - hột (cà phê...) - trứng cá, trứng tôm =hen-lobster in berry+ con tôm hùm có trứng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la * nội động từ - có quả mọng - hái quả mọng

    English-Vietnamese dictionary > berry

  • 16 pot

    /pɔt/ * danh từ - ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hũ (đầy), ca (đầy) =a pot of tea+ một ấm trà =a pot of porter+ một ca bia đen - nồi - bô (để đi đái đêm) - chậu hoa - bình bạc, bình vàng (làm giải thưởng thể thao, điền kinh); (từ lóng) giải - cái chụp ống khói ((cũng) chimney pot); (từ lóng) mũ chóp cao - giỏ bắt tôm hùm ((cũng) lobster pot) - giấy khổ 39 x 31, 3 cm - số tiền lớn =to make a pot; to make a pot of money+ làm được món bở, vớ được món tiền lớn - (từ lóng) số tiền lớn đánh cá (cá ngựa); ngựa đua hy vọng thắng =to put the pot on Epinard+ dốc tiền đánh cá vào con E-pi-na !a big pot - quan to !to go to pot - hỏng bét cả; tiêu ma cả !to keep the pot boiling (on the boil) - làm cho trong nhà lúc nào cũng có gạo ăn, giữ cho bếp núc lúc nào cũng đỏ lửa ((nghĩa bóng)) - tiếp tục làm gì một cách khẩn trương !to make the pot boil - làm ăn sinh sống kiếm cơm !the pot calls the kettle black - lươn ngắn lại chê chạch dài, thờn bơn méo miệng chê trai lệch mồm !watched pot never boils - (tục ngữ) cứ mong lại càng lâu đến, để ý lại càng sốt ruột * ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ - bỏ (cá, thịt, muối...) vào hũ (vại...) (để để dành...) =potted meat+ thịt ướp bỏ hũ - trồng (cây) vào chậu - (thể dục,thể thao) chọc (hòn bi-a) vào túi lưới - bỏ (thú săn...) vào túi - nắm giữ, chiếm lấy, vớ, "bỏ túi" =he's potted the whole lot+ hắn vớ hết, hắn chiếm hết - rút ngắn, thâu tóm - bắn chết (thú săn, chim...) bằng một phát bắn gần * nội động từ - (+ at) bắn, bắn gần

    English-Vietnamese dictionary > pot

См. также в других словарях:

  • Lobster fishing — is the commercial or recreational harvesting of marine lobsters, spiny lobsters or crayfish. Lobster fishing in the US: See also: North American lobster industryThis is a major marine industry in the state of Maine, as well as other parts of the… …   Wikipedia

  • Lobster (magazine) — Lobster is a twice yearly British magazine (June and December) focussing on parapolitics. The current edition was published in June 2008.The magazine s philosophy is:: If you generally accept the government line, that there is a national interest …   Wikipedia

  • Lobster à la Riseholme — (pronounced Rizum ) was a famed (ultimately infamous) gastronomic dish served by Lucia (Mrs Emmeline Lucas) in two of the Mapp and Lucia novels of E F Benson (1867 1940). The recipe was never revealed, but, in the manner of Mrs Beeton, began with …   Wikipedia

  • Lobster — Lob ster, n. [AS. loppestre, lopystre prob., corrupted fr. L. locusta a marine shellfish, a kind of lobster, a locust. Cf. {Locust}.] (Zo[ o]l.) 1. Any large macrurous crustacean used as food, esp. those of the genus {Homarus}; as the American… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lobster caterpillar — Lobster Lob ster, n. [AS. loppestre, lopystre prob., corrupted fr. L. locusta a marine shellfish, a kind of lobster, a locust. Cf. {Locust}.] (Zo[ o]l.) 1. Any large macrurous crustacean used as food, esp. those of the genus {Homarus}; as the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lobster louse — Lobster Lob ster, n. [AS. loppestre, lopystre prob., corrupted fr. L. locusta a marine shellfish, a kind of lobster, a locust. Cf. {Locust}.] (Zo[ o]l.) 1. Any large macrurous crustacean used as food, esp. those of the genus {Homarus}; as the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lobster Thermidor — is a French dish consisting of a creamy, cheesy mixture of cooked lobster meat, egg yolks, and brandy or sherry, stuffed into a lobster shell, and optionally served with an oven browned cheese crust. The sauce must contain mustard (typically… …   Wikipedia

  • Lobster Newberg — is a seafood dish made from lobster, butter, cream, cognac, sherry, [These ingredients have largely replaced the original Madeira, which is too sweet for the modern taste for dryness .] eggs and Cayenne pepper. The dish was invented by Ben… …   Wikipedia

  • Lobster Wars — Lobster Wars, also known as Deadliest Catch: Lobstermen in the United Kingdom,[1] is a documentary television series on the Discovery Channel. It documents men and one woman fishing for lobsters off the Georges Bank near the northeastern coast of …   Wikipedia

  • Lobster Telephone — (also known as Aphrodisiac Telephone ) is a surrealist object, created by Salvador Dalí in 1936 with surrealist artist and patron Edward James. Dalí wrote of lobsters and telephones in his book The Secret Life , demanding to know why, when he… …   Wikipedia

  • lobster — (n.) marine shellfish, O.E. loppestre lobster, locust, corruption of L. locusta, lucusta lobster, locust, by influence of O.E. loppe spider, a variant of lobbe. The ending of O.E. loppestre is the fem. agent noun suffix (Cf. Baxter, Webster; see… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»