Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(of+hardness)

  • 1 hardness

    /'hɑ:dnis/ * danh từ - sự cứng rắn, tính cứng rắn; độ cứng, độ rắn =hardness testing+ (kỹ thuật) sự thử độ rắn - tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)

    English-Vietnamese dictionary > hardness

  • 2 red hardness

    /'red'hɑ:dnis/ * danh từ - (kỹ thuật) tính chịu nóng đỏ, tính bền nóng đỏ

    English-Vietnamese dictionary > red hardness

  • 3 der Härtegrad

    - {hardness grade} = der Härtegrad (Metall) {temper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Härtegrad

  • 4 die Härte

    - {bitterness} vị đắng, sự cay đắng, sự chua xót, sự đau đớn, sự đau khổ, sự chua cay, sự gay gắt, tính ác liệt, sự rét buốt - {cruelty} sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt, hành động tàn ác - {hardness} sự cứng rắn, tính cứng rắn, độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt - {hardship} sự gian khổ, sự thử thách gay go - {harshness} tính thô ráp, tính xù xì, sự chói, tính khàn khàn, vị chát, tính lỗ mãng, tính thô bỉ, tính thô bạo, tính cục cằn, tính gay gắt, tính khe khắt, tính cay nghiệt, tính nhẫn tâm - tính tàn nhẫn - {rigour} tính nghiêm khắc, tính khắc khe, tính chặt chẽ, tính nghiêm ngặt, tính khắc khổ, tính chính xác, những biện pháp khắt khe, sự khó khăn gian khổ, cảnh đói kém hoạn nạn - {roughness} sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự dữ dội, sự mạnh mẽ, sự động, sự thô lỗ, sự thô bỉ, sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn, sự thô bạo, sự tàn tệ, sự hỗn độn, sự làm chói tai - {severity} tính nghiêm nghị, sự ngặt nghèo, tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính mộc mạc, tính giản dị, giọng châm biếm, giọng mỉa mai, sự đối đãi khắc nghiệt, sự trừng phạt khắc nghiệt - {stoniness} vẻ chằm chằm, tính lạnh lùng, tính vô tình, tính chai đá - {straitness} tính chật hẹp, tính khắt khe, tính câu nệ - {temper} tính tình, tình khí, tâm tính, tính, tâm trạng, sự tức giận, sự cáu kỉnh, cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh, tính cứng, sự nhào trộn - {toughness} tính dai, tính bền, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính cố chấp, tính ngoan cố, tính chất khó, tính chất hắc búa, tính chất gay go - {unfeelingness} = die Härte [gegen] {severity [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Härte

  • 5 die Ausdauer

    - {endurance} sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, tính nhẫn nại, sự kéo dài - {hardness} sự cứng rắn, tính cứng rắn, độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt - {patience} tính kiên nhẫn, sự bền chí, sự nhẫn nại, lối đánh bài paxiên - {perseverance} tính kiên trì, sự bền gan - {persistence} tính kiên gan, tính bền bỉ, tính cố chấp, tính ngoan cố, tính dai dẳng - {stamina} sức chịu đựng - {staying power} sức dẻo dai - {stoutness} sự chắc, sự bền, sự dũng cảm, sự kiên cường, sự chắc mập = die körperliche Ausdauer {hardiness}+ = es mangelt ihm an Ausdauer {he lacks perseverance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausdauer

  • 6 die Not

    - {adversity} sự bất hạnh, vận đen, vận rủi, cảnh nghịch, vận nghịch, tai hoạ, tai ương - {affliction} nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, hoạn nạn - {dearth} sự thiếu, sự khan hiếm, sự đói kém - {destitution} cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, sự truất - {distress} nỗi đau khổ, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi, sự tịch biên - {hardness} sự cứng rắn, tính cứng rắn, độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt - {hardship} sự gian khổ, sự thử thách gay go = in Not {hard up}+ = Not leiden {to famish; to suffer wnat; to want}+ = die Not lindern {to relieve the distress}+ = die äußerste Not {beggary}+ = der Not gehorchen {to bow to necessity}+ = in Not geraten {to become destitute; to come to want}+ = mit knapper Not {by the skin of one's teeth}+ = in höchster Not {at bay}+ = in höchster Not sein {to be at bay}+ = in äußerste Not geraten {to be reduced to extremities}+ = mit knapper Not entkommen {to escape narrowly; to have a hairbreadth escape; to have a narrow escape}+ = jemandem in der Not helfen {to get someone off the hook}+ = ein Entrinnen mit Müh und Not {a hairbreadth escape}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Not

  • 7 die Festigkeit

    - {backbone} xương sống, cột trụ, nghị lực, sức mạnh - {compactness} tính rắn chắc, tính chắc nịch, độ chặt, tính cô động, tính súc tích - {consistence} độ đặc, độ chắc, tính vững chắc, tính chắc chắn - {fastness} tính chất chắc chắn, tính chất vững, tính bền, sự nhanh, sự mau lẹ, tính trác táng, tính phóng đãng, tính ăn chơi, thành trì, thành luỹ, pháo đài - {firmness} sự vững chắc, sự kiên quyết - {fixedness} tính chất đứng yên, sự bất động, sự cố định, tính thường trực - {fixity} sự chăm chú, tính ổn định, tính chịu nhiệt, không hao - {hardness} sự cứng rắn, tính cứng rắn, độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt - {staunchness} sự trung thành, sự đáng tin cậy, sự kín, sự chắc chắn, sự vững vàng - {steadfastness} tính kiên định, tính cố định - {steadiness} sự điều đặn, sự đều đều, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, tính đứng đắn, tính chín chắn - {strength} sức lực, sức khoẻ, độ đậm, nồng độ, cường độ, số lượng đầy đủ, số quân hiện có, sức bền, độ bền - {sturdiness} sự khoẻ mạnh, sự cứng cáp, sự cường tráng, sự mãnh liệt, sự mạnh mẽ - {temper} tính tình, tình khí, tâm tính, tính, tâm trạng, sự tức giận, sự cáu kỉnh, cơn giận, cơn thịnh nộ, tính cứng, sự nhào trộn - {tenaciousness} tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì, tính gan lì, tính ngoan cố - {tenacity} - {tightness} tính chất kín, tính không thấm rỉ, tính chất chật, tính bó sát, tính chất căng, tính chất căng thẳng, tính chất khó khăn, tính khan hiếm, tính khó hiếm = die Festigkeit (Technik) {resistance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Festigkeit

  • 8 die Strenge

    - {acerbity} vị chát, vị chua chát, tính chua chát, tính gay gắt - {austereness} sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ, sự mộc mạc, sự chân phương, sự khắc khổ, sự khổ hạnh, sự giản dị khắc khổ - {austerity} - {bitterness} vị đắng, sự cay đắng, sự chua xót, sự đau đớn, sự đau khổ, sự chua cay, sự gay gắt, tính ác liệt, sự rét buốt - {hardness} sự cứng rắn, tính cứng rắn, độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt - {rigour} tính nghiêm khắc, tính khắc khe, tính chặt chẽ, tính nghiêm ngặt, tính khắc khổ, tính chính xác, những biện pháp khắt khe, sự khó khăn gian khổ, cảnh đói kém hoạn nạn - {sternness} tính nghiêm nghị, tính khiêm khắc - {straitness} tính chật hẹp, tính khắt khe, tính câu nệ - {strictness} tính nghiêm chỉnh - {stringency} sự khan hiếm, tình hình khó làm ăn = die Strenge [gegen] {severity [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Strenge

  • 9 der Geiz

    - {avarice} tính hám lợi, tính tham lam - {covetousness} sự thèm muốn, sự thèm khát, sự khao khát, sự tham lam - {hardness} sự cứng rắn, tính cứng rắn, độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt - {meanness} tính hèn hạ, tính bần tiện, tính bủn xỉn, việc hèn hạ, việc bần tiện - {sordidness} tính bẩn thỉu, sự nhớp nhúa, tính đê tiện, tính keo kiệt - {stinginess} - {tightness} tính chất kín, tính không thấm rỉ, tính chất chật, tính bó sát, tính chất căng, tính chất căng thẳng, tính chất khó khăn, tính khan hiếm, tính khó hiếm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geiz

См. также в других словарях:

  • Hardness — Hard ness, n. [AS. heardness.] 1. The quality or state of being hard, literally or figuratively. [1913 Webster] The habit of authority also had given his manners some peremptory hardness. Sir W. Scott. [1913 Webster] 2. (Min.) The cohesion of the …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hardness — Hardness. См. Твердость. (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) …   Словарь металлургических терминов

  • hardness — index brutality, congealment Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • hardness of heart — index brutality Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • hardness — (n.) O.E. heardnysse; see HARD (Cf. hard) + NESS (Cf. ness). Meaning difficulty of action or accomplishment is late 14c …   Etymology dictionary

  • hardness — [härd′nis] n. 1. the state or quality of being hard (in various senses) 2. the relative capacity of a substance for scratching another or for being scratched or indented by another …   English World dictionary

  • Hardness — This article is about mechanical properties of materials. For other uses, see Hard. Hardness is the measure of how resistant solid matter is to various kinds of permanent shape change when a force is applied. Macroscopic hardness is generally… …   Wikipedia

  • hardness tester — ▪ device       device that indicates the hardness of a material, usually by measuring the effect on its surface of a localized penetration by a standardized rounded or pointed indenter of diamond, carbide, or hard steel.       Brinell hardness is …   Universalium

  • hardness — /hahrd nis/, n. 1. the state or quality of being hard: the hardness of ice. 2. a relative degree or extent of this quality: wood of a desirable hardness. 3. that quality in water that is imparted by the presence of dissolved salts, esp. calcium… …   Universalium

  • Hardness of prominent abrasive materials — ▪ Table Hardness of prominent abrasive materials abrasive materials hardness Mohs scale (Mohs hardness) Vickers scale (Vickers hardness) Knoop scale (Knoop hardness) Natural abrasives industrial diamond 10 10,000 8,000 corundum 9 2,200 1,600… …   Universalium

  • Hardness — (Roget s Thesaurus) < N PARAG:Hardness >N GRP: N 1 Sgm: N 1 hardness hardness &c. >Adj. Sgm: N 1 rigidity rigidity Sgm: N 1 renitence renitence renitency Sgm: N 1 inflexibility inflexibility temper callosity …   English dictionary for students

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»