Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(of+handwriting)

  • 1 handwriting

    v. Tab tom sau ntawv
    n. Tus tes ntawv

    English-Hmong dictionary > handwriting

  • 2 handwriting

    /'hænd,raitiɳ/ * danh từ - chữ viết tay; dạng chữ (của một người nào)

    English-Vietnamese dictionary > handwriting

  • 3 counterfeit

    /'kauntəfit/ * danh từ - vật giả, vật giả mạo * tính từ - giả, giả mạo =counterfeit money+ tiền giả - giả vờ, giả đò =counterfeit virtue+ đạo đức giả vờ =counterfeit grief+ đau khổ giả vờ * ngoại động từ - giả mạo =to counterfeit someone's handwriting+ giả mạo chữ viết của ai - giả vờ, giả đò - giống như đúc

    English-Vietnamese dictionary > counterfeit

  • 4 cramp

    /kræmp/ * danh từ - (y học) chứng ruột rút =to be taken with a cramp+ bị chuột rút - (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó - (kỹ thuật) thanh kẹp, má kẹp ((cũng) cramp-iron) - bàn kẹp mộng (của thợ mộc) * tính từ - bị chuột rút - khó đọc (chữ) !cramp handwriting - chữ viết khó đọc - bị ép chặt, bị bó chặt, chật hẹp, tù túng, không tự do, không được thoải mái * ngoại động từ - làm cho co gân, làm cho bị chuột rút - (nghĩa bóng) cản trở; câu thúc, làm khó (cử động) =all these worries cramped his progress+ tất cả các sự lo lắng ấy đã làm cản trở anh ta tiến bộ - kẹp bằng thanh kẹp, kẹp bằng bàn kẹp !to cramp up - ép chặt, bóp chặt, bó chặt

    English-Vietnamese dictionary > cramp

  • 5 loose

    /lu:s/ * tính từ - lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng =loose hair+ tóc không bím lại, tóc buông xoã =loose sheets+ những tờ giấy rời =a loose tooth+ cái răng lung lay =a loose screw+ cái ốc long ra, ốc vặn không chặt =with a loose rein+ thả lỏng dây cương; một cách phóng túng, thoải mái - rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo) - xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất) - lẻ, nhỏ (tiền) =loose cash+ tiền xu, tiền lẻ - mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác; không chặt chẽ, phóng (lý luận, dịch, viết văn...) =a loose translation+ sự dịch phóng; bản dịch phóng =loose argument+ lý lẽ không chặt chẽ, lý lẽ mơ hồ - phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, không chặt chẽ, ẩu, bừa bâi... (đạo đức, tính tình, kỷ luật...) =loose morals+ đạo đức không nghiêm =a loose fish+ kẻ phóng đãng =a loose build; a loose make+ dáng người thườn thượt =loose handwriting+ chữ viết nguệch ngoạc - (y học) yếu, hay ỉa chảy (ruột) !to be at a loose end - nhàn rỗi, ăn không ngồi rồi, vô công rỗi nghề !to break loose - (xem) break !to cast loose - (hàng hải) thả dây !to get loose from - gỡ ra, tháo ra, thoát ra !to have a loose tongue - ăn nói ba hoa, nói năng bừa bãi !to have a tile loose - mắc bệnh loạn óc, mất trí, ngớ ngẩn !to let (set) loose - thả lỏng, buông lỏng, cho tự do !to play fast and loose - (xem) fast * danh từ - sự buông lỏng, sự trút, sự tuôn ra =to give a loose to one's feelings+ trút hết tình cảm, để tình cảm tuôn ra =to be on the loose+ ăn chơi lu bù, rượu chè trai gái * ngoại động từ - thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra - (hàng hải) thả (dây buộc, buồm) - (+ at) bắn ra, phóng ra (viên đạn, mũi tên...) * nội động từ - (+ at) bắn vào (ai) !to loose hold - buông ra, bỏ ra !to loose someone's tongue - làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa - làm cho nói ba hoa =a few cups of alcohol loosed his tongue+ vài chén rượu làm cho hắn ăn nói ba hoa

    English-Vietnamese dictionary > loose

  • 6 neat

    /ni:t/ * tính từ - sạch gọn, ngăn nắp =a neat room+ một căn buồng sạch sẽ gọn gàng =as neat as a new pin+ sạch gọn như li như lau - rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn =a neat handwriting+ chữ viết rõ ràng =a neat answer+ một câu trả lời ngắn gọn rõ ràng - khéo, tinh xảo (đồ vật) =a neat piece of handwork+ một đồ thủ công khéo - giản dị và trang nhã (quần áo) =a neat dress+ bộ quần áo giản dị và trang nhã - nguyên chất, không pha (ượu) =neat whisky+ rượu uytky không pha * danh từ, số nhiều không đổi - bò - trâu bò, thú nuôi

    English-Vietnamese dictionary > neat

  • 7 readable

    /'ri:dəbl/ * tính từ - hay, đọc được (sách) - (từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ đọc, viết rõ =readable handwriting+ chữ viết dễ đọc

    English-Vietnamese dictionary > readable

См. также в других словарях:

  • Handwriting recognition — is the ability of a computer to receive and interpret intelligible handwritten input from sources such as paper documents, photographs, touch screens and other devices. The image of the written text may be sensed off line from a piece of paper by …   Wikipedia

  • handwriting — I noun autography, calligraphy, chirographum, chirography, cursive writing, hand, longhand, manus, pencraft, penmanship, script, scription, style of penmanship, writing associated concepts: forgery, handwriting expert, handwriting sample,… …   Law dictionary

  • handwriting — c.1500, from HAND (Cf. hand) (n.) + WRITING (Cf. writing), translating L. manuscriptum. Hand in the sense of handwriting, style of writing is from late 14c. An ordinary note in his [Horace Greeley s] handwriting is said to have been used for a… …   Etymology dictionary

  • handwriting on the wall — see under ↑write • • • Main Entry: ↑hand * * * handwriting (is) on the wall see ↑wall, 1 • • • Main Entry: ↑handwriting …   Useful english dictionary

  • Handwriting — Hand writ ing ( r[imac]t [i^]ng), n. 1. The cast or form of writing peculiar to each hand or person; chirography. [1913 Webster] 2. That which is written by hand; manuscript. [1913 Webster] {The handwriting on the wall}, a doom pronounced; an… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • handwriting analysis — UK US noun [C] ► the examination of someone s writing as a way of learning about the type of person they are: »Hopper says employers who use handwriting analysis prior to filling a vacancy can save themselves costly hiring mistakes …   Financial and business terms

  • handwriting like chicken scratch — If your handwriting is very hard to read, it is like chicken scratch …   The small dictionary of idiomes

  • handwriting — [hand′rīt΄iŋ] n. 1. writing done by hand, with pen, pencil, etc. 2. a style or way of forming letters and words in writing 3. Archaic something written by hand see the handwriting on the wall to foresee impending disaster or misfortune: Dan. 5:5… …   English World dictionary

  • handwriting is on the wall — handwriting (is) on the wall see ↑wall, 1 • • • Main Entry: ↑handwriting …   Useful english dictionary

  • Handwriting Recognition —   [engl.], Handschrifterkennung …   Universal-Lexikon

  • handwriting — [n] the way a person writes autography, calligraphy, chicken scratch*, chirography, ductus, griffonage, hand, hieroglyphics, longhand, manuscript, manuscription, mark, pencraft, penscript, scratching*, scrawl, scribble, script, scription,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»