Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(of+frontier)

  • 1 frontier

    /'frʌntjə/ * danh từ - biên giới - giới hạn (của văn minh) - (định ngữ) ở biên giới =a frontier post+ đồn biên phòng

    English-Vietnamese dictionary > frontier

  • 2 die Grenzkontrolle

    - {frontier control}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grenzkontrolle

  • 3 die Landesgrenze

    - {frontier} biên giới, giới hạn, ở biên giới

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Landesgrenze

  • 4 der Grenzposten

    - {frontier guard}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grenzposten

  • 5 der Grenzübertritt

    - {frontier passage}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grenzübertritt

  • 6 die Grenzsperre

    - {frontier barrier}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grenzsperre

  • 7 der Grenzkonflikt

    - {frontier dispute}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grenzkonflikt

  • 8 der Grenzverkehr

    - {frontier traffic}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grenzverkehr

  • 9 der Grenzzwischenfall

    - {frontier incident}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grenzzwischenfall

  • 10 der Grenzkontrollpunkt

    - {frontier post}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grenzkontrollpunkt

  • 11 die Zollgrenze

    - {customs frontier}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zollgrenze

  • 12 die Grenze

    - {barrier} - {border} bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền, vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt, biên giới của văn minh, luống chạy quanh vườn - {bound} giới hạn, phạm vi, hạn độ, cấm vào, sự nảy lên, sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên, cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên - {boundary} đường biên giới, ranh giới - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, vách ngăn, phần đoạn, nhóm, sư đoàn, chế độ nhà tù - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, gờ, cạnh, rìa, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {frontier} ở biên giới - {limit} người quá quắc, điều quá quắc - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối..., ngành - chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {margin} số dư, số dự trữ - {verge} ven, bờ cỏ, thanh, cần, thân cột, rìa mái đầu hồi, gậy quyền = die äußerste Grenze {extremity}+ = die vorläufige Grenze {truce line}+ = alles hat seine Grenze {there is a limit to everything}+ = der Wachturm an der schottischen Grenze {peel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grenze

  • 13 incident

    /'insidənt/ * tính từ - (+ to) vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với - (vật lý) tới =incident ray+ tia tới - (pháp lý) phụ thuộc vào, gắn liền với * danh từ - việc xảy ra, việc bất ngờ xảy ra, việc tình cờ xảy ra - việc xô xát, việc rắc rối =frontier incident+ việc rắc rối ở biên giới - đoạn, tình tiết (trong vở kịch, tiểu thuyết) - việc phụ, việc có liên quan (tới một việc quan trọng khác...) - (quân sự) vụ ném bom thành ph

    English-Vietnamese dictionary > incident

  • 14 pass

    /pɑ:s/ * nội động từ - đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua =to pass down the street+ đi xuống phố =to pass along a wall+ đi dọc theo bức tường =to pass across a road+ đi ngang qua đường =to pass over a bridge+ đi qua cầu =pass along!+ đi lên!, đi đi! - (nghĩa bóng) trải qua =to pass through many hardships+ trải qua nhiều khó khăn gian khổ - chuyển qua, truyền, trao, đưa =to pass from mouth to mouth+ truyền từ miệng người này sang miệng người khác - (+ into) chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành =when Spring passes into Summer+ câu đó đã trở thành tục ngữ - qua đi, biến đi, mất đi; chết =his fit of anger will soon+ cơn giận của hắn rồi sẽ qua đi ngay =to pass hence; to pass from among us+ đã chết, đã từ trần - trôi đi, trôi qua =time passes rapidly+ thời gian trôi nhanh - được thông qua, được chấp nhận =the bill is sure to pass+ bản dự luật chắc chắn sẽ được thông qua =these theories will not pass now+ những lý thuyết đó sẽ không được chấp nhận nữa - thi đỗ - xảy ra, được làm, được nói đến =I could not hear what was passing+ tôi không nghe thấy những gì người ta nói đến - bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết =I can't let it pass+ tôi không thể nào để cho câu chuyện đó bị bỏ qua được - (+ over, by) bỏ qua, lờ đi =to pass over someone's mistakes+ bỏ qua lỗi của ai - (đánh bài) bỏ lượt, bỏ bài - (pháp lý) được tuyên án =the verdict passed for the plaintiff+ bản án được tuyên bố cho bên nguyên thắng - (+ upon) xét xử, tuyên án - lưu hành, tiêu được (tiền) =this coin will not pass+ đồng tiền này không tiêu được - (thể dục,thể thao) đâm, tấn công (đấu kiếm) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngoài, đi tiêu * ngoại động từ - qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua =to pass the frontier+ vượt qua biên giới =to pass a mountain range+ vượt qua dãy núi - quá, vượt quá, hơn hẳn =he has passed fifty+ ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi =to pass someone's comprehension+ vượt quá sự biểu biết của ai - thông qua, được đem qua thông qua =to pass a bill+ thông qua một bản dự luật =the bill must pass the parliament+ bản dự luật phải được đem thông qua ở nghị viện - qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách...) =to pass the examination+ qua được kỳ thi, thi đỗ =to pass muster+ được cho là được, được công nhận là xứng đáng - duyệt =to pass troops+ duyệt binh - đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao =to pass one's hand over one's face+ đưa tay vuốt mặt - (thể dục,thể thao) chuyền (bóng...) - cho lưu hành, đem tiêu (tiền giả...) - phát biểu, nói ra, đưa ra (ý kiến...); tuyên (án...) =to pass remarks upon somebody+ phát biểu những ý kiến nhận xét về ai =to pass a sentence+ tuyên án - hứa (lời...) =to pass one's word+ hứa chắc, đoan chắc !to pass away - trôi qua, đi qua, đi mất - chết, qua đời !to pass by - đi qua, đi ngang qua - bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ !to pass for - được coi là; có tiếng là =to pass for a scholar+ được coi là một học giả !to pass in - chết ((cũng) to pass one's checks) !to pass off - mất đi, biến mất (cảm giác...) - diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành =the whole thing passed off without a hitch+ mọi việc diễn ra không có gì trắc trở - đem tiêu trót lọt (tiền giả...); gian dối tống ấn (cho ai cái gì...) =he passed it off upon her for a Rubens+ hắn gian dối tống ấn cho bà ta một bức tranh mạo là của Ru-ben =to pass oneself off+ mạo nhận là =he passes himself off as a doctor+ nó mạo nhận là một bác sĩ - đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý (cái gì) !to pass on - đi tiếp !to pass out - (thực vật học) chết, qua đời - (thông tục) say không biết trời đất gì - mê đi, bất tỉnh !to pass over - băng qua - chết - làm lơ đi, bỏ qua =to pass it over in silence+ làm lơ đi !to pass round - chuyền tay, chuyền theo vòng - đi vòng quanh - cuộn tròn =to pass a rope round a cask+ cuộn cái dây thừng quanh thúng !to pass through - đi qua - trải qua, kinh qua !to pass up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ chối, từ bỏ, khước từ !to pass water - đái * danh từ - sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học) - hoàn cảnh gay go, tình thế gay go =things have come to a pass+ sự việc đi đến chỗ gay go - giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass); thẻ ra vào (triển lãm...); vé mời (xem hát...) - (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (bóng đá); cú đâm, cú tấn công (đấu kiếm) - trò gian dối, trò bài tây - sự đưa tay qua (làm thôi miên...) !to bring to pass - (xem) bring !to come to pass - xảy ra !to make a pass at somebody - (từ lóng) tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai * danh từ - đèo, hẽm núi - (quân sự) con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước) - (hàng hải) eo biển tàu bè qua lại được - cửa thông cho cá vào đăng - (kỹ thuật) khuôn cán, rãnh cán !to sell the pass - (nghĩa bóng) phản bội một cuộc đấu tranh

    English-Vietnamese dictionary > pass

  • 15 station

    /'steiʃn/ * danh từ - trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...) =coastguard station+ trạm canh gác bờ biển =to be assigned a station on the frontier+ được điều về một đồn ở biên giới =lifeboat station+ trạm tàu xuống cứu đắm - trạm, ty (phục vụ như cầu địa phương) - nhà ga - đồn binh (Ân độ) - điểm gốc (đo đạc); khoảng cách tiêu chuẩn (30, 50 m hay 20 m) - (Uc) chỗ nuôi cừu - địa vị, chức =man of [exalted] station+ người ở địa vị cao - (tôn giáo) sự ăn kiêng (vào ngày thứ tư và thứ sáu) - (sinh vật học) hoàn cảnh, môi trường - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đứng lại, tình trạng đứng lại * ngoại động từ - đặt vào vị trí, để vào vị trí; đóng (quân) ở một vị trí

    English-Vietnamese dictionary > station

См. также в других словарях:

  • Frontier Airlines — …   Википедия

  • Frontier Communications — Corporation Type Public Traded as NYSE: FTR Industry Telecommunications …   Wikipedia

  • Frontier Drum and Bugle Corps — is an all age Drum Corps Associates A Class summer drum and bugle corps based in Denton, Texas (USA).Frontier operates under the umbrella of the Frontier Performing Arts Association (FPAA) [http://www.frontierperformingarts.org/] , which, in… …   Wikipedia

  • Frontier (disambiguation) — Frontier may refer to:*Frontier, a political and geographical term referring to areas near or beyond a boundary, or of a different nature *Frontier, North Dakota, a place in North Dakota *Frontier, Saskatchewan, a village in Saskatchewan… …   Wikipedia

  • Frontier Midstates — Frontier Midstates, Inc. Type Subsidiary of Frontier Industry Telecommunications Founded 1956 Products Local Telephone Service Parent …   Wikipedia

  • Frontier Flying Service — Frontier Flying Service …   Википедия

  • Frontier High School (Bakersfield, California) — Frontier High School (abbr. FHS ) is a public American senior high school set in Bakersfield, California. The school is part of the Kern High School District ever since its inception in 2006. Its campus is located on the corner of Allen Road and… …   Wikipedia

  • Frontier Communications ILEC Holdings — Frontier Communications ILEC Holdings, Inc. Type Subsidiary of Frontier Industry Telecommunications Founded 2009 Parent Verizon (2009–2010) Front …   Wikipedia

  • Frontier: Elite II — Frontier ist der 1993 erschienene Nachfolger des Computerspiels Elite und Vorgänger von First Encounters. Das Spiel wurde von Frontier Developments entwickelt und von Gametek und Konami vertrieben. Es erschien für PC, Atari ST und Commodore Amiga …   Deutsch Wikipedia

  • Frontier Airlines — Frontier Airlines …   Deutsch Wikipedia

  • Frontier: Elite 2 — Frontier: Elite II Frontier: Elite 2 Éditeur Gametek, Konami Développeur Frontier Developments Concepteur David Braben …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»