Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(of+ditch)

  • 1 ditch

    /ditʃ/ * danh từ - hào, rãnh, mương - (the Ditch) (từ lóng) biển Măng-sơ; biển bắc - (từ lóng) biển !to die in the last ditch; to fight up to the last ditch - chiến đấu đến cùng

    English-Vietnamese dictionary > ditch

  • 2 ditch-water

    /'ditʃ,wɔ:tə/ * danh từ - nước tù, nước đọng (ở hào) =as dull as ditch-water+ buồn tẻ, phẳng lặng như nước ao tù

    English-Vietnamese dictionary > ditch-water

  • 3 last-ditch

    /'lɑ:st'ditʃ/ * tính từ - cuối cùng một mất một còn =a last-ditch effort+ cố gắng cuối cùng

    English-Vietnamese dictionary > last-ditch

  • 4 drain-ditch

    /'dreinditʃ/ * danh từ - rãnh thoát nước, mương, máng

    English-Vietnamese dictionary > drain-ditch

  • 5 die

    /dai/ * danh từ, số nhiều dice - con súc sắc !the die in cast - số phận (mệnh) đã định rồi ![to be] upon the die - lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo; lâm vào thế một mất một còn !as straight (true) as a die - thằng ruột ngựa * danh từ, số nhiều dies - (kiến trúc) chân cột - khuôn rập (tiền, huy chương...) - (kỹ thuật) khuôn kéo sợi - (kỹ thuật) bàn ren (đinh ốc...) * động từ - chết, mất, từ trần; băng hà (vua); tịch; hy sinh =to die of illeness+ chết vì ốm =to die in battle (action)+ chết trận =to die by the sword+ chết vì gươm đao =to die by one's own hand+ tự mình làm mình chết =to die from wound+ chết vì vết thương =to die at the stake+ chết thiêu =to die for a cause+ hy sinh cho một sự nghiệp =to die in poverty+ chết trong cảnh nghèo nàn =to die a glorious death+ chết một cách vinh quang =to die through neglect+ chết vì không ai chăm sóc (không ai nhìn ngó tới) =to die rich+ chết giàu =to die the death of a hero+ cái chết của một người anh hùng - mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa; bị quên đi =the secret will die with him+ điều bí mật mất đi theo với hắn, hắn mất đi mang theo cả điều bí mật =great deeds can't die+ những việc làm vĩ đại không bao giờ có thể mất đi được =to be dying for (to)+ thèm chết đi được, muốn chết đi được, khao khát =to be dying for something+ muốn cái gì chết đi được =to be dying to something+ muốn làm cái gì chết đi được - se lại đau đớn, chết lặng đi (lòng, trái tim) =my heart died within me+ lòng tôi se lại đau đớn !to die away ! =t to die down - chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi (lửa...); tắt dần, bặt dần (tiếng động...); nguôi đi (cơn giận...); mất dần; tan biến đi !to die off - chết đột ngột; tắt phụt đi (ngọn đèn...); mất biến - chết lần lượt, chết dần chết mòn hết (một dân tộc...) !to die out - chết hết, chết sạch; tắt ngấm (ngọn lửa...); mất biến, mất hẳn (phong tục tập quán...) - chết dần, chết mòn; tắt dần, lụi dần - trưởng thành lỗi thời (kiểu quần áo...) !to die game - (xem) game !to die hard - (xem) hard !to die in harness - (xem) harness !to die in one's shoes (boots) - chết bất đắc kỳ tử; chết treo !to die in the last ditch - (xem) ditch !to die of laughing - cười lả đi !I die daily - (kinh thánh), hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được !never say die - (xem) never

    English-Vietnamese dictionary > die

  • 6 blind

    /blaind/ * tính từ - đui mù =to be blind in (of) one eye+ chột mắt - (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được =she was blind to her son's faults+ bà ta không nhìn thấy khuyết điểm của con trai mình - mù quáng - không có lối ra, cụt (ngõ...) =a blind wall+ tường không có cửa sổ, tường không có cửa ra vào =blind path+ đường không lối ra, ngõ cụt - không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn =blind hand+ chữ viết khó đọc =blind letter+ thư đề địa chỉ không rõ ràng; thư đề địa chỉ sai =blind man; blind reader+ người phụ trách giải quyết những thư không rõ hoặc sai địa chỉ =blind stitch+ đường khâu lẩn =a blind ditch+ cống ngầm - (từ lóng) say bí tỉ ((cũng) blind drunk) =blind to the world+ say khướt, say bí tỉ !one's blind side - mặt sơ hở của mình * danh từ - bức màn che; mành mành, rèm =roller blind+ mành mành cuốn =venitian blind+ mành mành - miếng (da, vải) che mắt (ngựa) - cớ, bề ngoài giả dối - (từ lóng) chầu rượu bí tỉ - (quân sự) luỹ chắn, công sự - (the blind) (số nhiều) những người mù !among the blind, the one-eyed man is king - (tục ngữ) xứ mù thằng chột làm vua * ngoại động từ - làm đui mù, làm loà mắt - làm mù quáng * nội động từ - đi liều, vặn ẩu (ô tô, mô tô)

    English-Vietnamese dictionary > blind

  • 7 jump

    /dʤʌmp/ * danh từ - sự nhảy, bước nhảy =long (broad) jump+ (thể dục,thể thao) nhảy xa =high jump+ (thể dục,thể thao) nhảy cao =pole jump+ (thể dục,thể thao) nhảy sào =running jump+ nhảy có chạy lấy đà =standing jump+ nhảy không chạy lấy đà - sự giật mình; cái giật mình =to give someone the jumps+ làm cho ai giật mình - (the jumps) mê sảng rượu - sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...) - sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột; chỗ hẫng, chỗ hổng (trong lập luận...); chỗ trống (trong một hàng, một dãy) - vật chướng ngại phải nhảy qua - nước cờ ăn quân (cờ đam) - dòng ghi trang tiếp theo (cuối bài báo, truyện ngắn) !to get (have) the jump on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu sớm hơn và do đó nắm được ưu thế hơn !on the jump - (thông tục) hối hả bận rộn * nội động từ - nhảy =to jump for joy+ nhảy lên vì vui sướng =to jump from one subject to another+ nhảy từ vấn đề này sang vấn đề kia - giật mình, giật nảy người =my heart jumps+ tim tôi giật nảy lên (vì sợ...) - nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột (giá cả, độ nhiệt...) - (thường) at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy; chấp nhận vội vàng, vội đi tới (một kết luận...) =to jump at an opportunity+ chớp lấy cơ hội =to jump at an offer+ vội chấp nhận một đề nghị =to jump at (to) a conclusion+ vội đi tới một kết luận - (jump on, upon) nhảy bổ vào tấn công dữ dội (kẻ địch...) * ngoại động từ - nhảy qua =to jump a fence+ nhảy qua hàng rào - bỏ sót, bỏ qua, bỏ cách quãng mất =to jump a chapter in a book+ bỏ cách quãng mất một chương trong sách - trật (bánh ra khỏi đường ray) =to jump the rails+ trật đường ray - làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua =to jump the horse across the ditch+ bắt con ngựa nhảy qua cái hào =to jump a child down+ đỡ cho một em nhỏ nhảy xuống - làm giật mình, làm giật nảy người lên - đào lật (khoai rán trong chão...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy lên, nhảy vào =to jump a train+ nhảy lên xe lửa - nhảy bổ vào chộp lấy (cái gì) - lấn, không đứng vào (hàng nối đuôi nhau theo lần lượt) =to jump a queue+ lấn chỗ khi xếp hàng - nẫng tay trên, phỗng tay trên, chiếm đoạt, xâm chiếm =to jump a mining claim+ chiếm mất quyền khai thác mỏ (của ai) - làm cho bay lên, làm chạy tán loạn (chim, thú săn) - khoan đá bằng choòng - tiếp (bài báo, truyện ngắn...) ở trang khác - chặt, ăn (quân cờ đam) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công bất thình lình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi bất thình lình, trốn, chuồn !to jump off - (quân sự), (từ lóng) bắt đầu tấn công !to jump on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mắng, nhiếc, chỉnh !to jump together; to jump with - phù hợp với nhau, nhất trí với nhau; trùng nhau !to jump the gun - (từ lóng) - (thể dục,thể thao) chạy trước khi có hiệu lệnh xuất phát - bắt đầu (làm gì) trước lúc quy định !to jump down somebody's throat - chặn đứng ai không cho nói, ngắt lời ai không cho nói - trả lời chặn họng ai, nói chặn họng ai !to jump someone into doing something - lừa phỉnh ai làm gì !to jump out of one's skin - giật nảy mình ngạc nhiên; giật nảy mình sợ hãi...

    English-Vietnamese dictionary > jump

  • 8 straddle

    /'strædl/ * danh từ - sự đứng giạng chân - sự ngồi hai chân hai bên (như khi cưỡi ngựa), sự cưỡi lên - (nghĩa bóng) sự đứng chân trong chân ngoài - hợp đồng chứng khoán hai chiều (cho phép đòi hay giao chứng khoán với giá quy định) * ngoại động từ - giạng (chân); giạng chân trên, đứng giạng chân trên =to stand straddling a ditch+ đứng giạng chân trên hố - ngồi hai chân hai bên, cưỡi =to straddle a horse+ cưỡi ngựa - (hàng hải) bắn điều chỉnh (bắn đằng trước và đằng sau mục tiêu... để điều chỉnh hướng bắn) - (hàng không) rải bom suốt từ bên này sang bên kia (mục tiêu) * nội động từ - đứng giạng háng - (nghĩa bóng) dao động, lưỡng lự; chân trong chân ngoài; đứng giữa (không theo bên nào)

    English-Vietnamese dictionary > straddle

См. также в других словарях:

  • Ditch Davey — (born 30 July 1975, in Melbourne) is an Australian actor. He was born Kristian Lind, but legally changed his name to Ditch when he was 18. Ditch came about because his older sister could not pronounce Christian, so instead she ended up calling… …   Wikipedia

  • Ditch, (magazine) — ditch, is an on line literary periodical edited by the Canadian writer John C. Goodman. The magazine was launched in August 2007. ditch, publishes poetry only. It was designed to promote Canadian experimental poetry which, at the time of the… …   Wikipedia

  • Ditch Witch — Тип Публичная компания Год основания 1902 Расположение …   Википедия

  • Ditch — Ditch, v. t. [imp. & p. p. {Ditched}; p. pr. & vb. n. {Ditching}.] 1. To dig a ditch or ditches in; to drain by a ditch or ditches; as, to ditch moist land. [1913 Webster] 2. To surround with a ditch. Shak. [1913 Webster] 3. To throw into a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • ditch — [dich] n. [ME dich < OE dic, a ditch, drain: see DIKE1] a long, narrow channel dug into the earth, as a trough for drainage or irrigation vt. 1. to border with a ditch 2. to make a ditch or ditches in 3. ☆ a) to cause (a car, wagon, et …   English World dictionary

  • ditch — O.E. dic ditch, dike, a variant of DIKE (Cf. dike) (q.v.). As a verb, late 14c., surround with a ditch; dig a ditch; meaning to throw into a ditch is from 1816, hence sense of abandon, discard, first recorded 1899 in Amer.Eng. Of aircraft, by… …   Etymology dictionary

  • Ditch — Ditch, v. i. To dig a ditch or ditches. Swift. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • ditch-dog — ditchˈ dog noun (Shakespeare) A dead dog rotting in a ditch • • • Main Entry: ↑ditch …   Useful english dictionary

  • Ditch — (?; 224), n.; pl. {Ditches}. [OE. dich, orig. the same word as dik. See {Dike}.] 1. A trench made in the earth by digging, particularly a trench for draining wet land, for guarding or fencing inclosures, or for preventing an approach to a town or …   The Collaborative International Dictionary of English

  • ditch — [n] gulley canal, channel, chase, cut, dike, drain, excavation, furrow, gutter, mine, moat, trench, watercourse; concepts 509,513 ditch [v] get rid of abandon, desert, discard, dispose of, drop, dump*, eighty six*, forsake, jettison, junk*, leave …   New thesaurus

  • ditch — ► NOUN ▪ a narrow channel dug to hold or carry water. ► VERB 1) provide with a ditch. 2) (with reference to an aircraft) bring or come down in a forced landing on the sea. 3) informal get rid of; give up. DERIVATIVES ditcher noun …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»