Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(of+diamonds)

  • 1 dazzling

    /'dæzliɳ/ * tính từ - sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt =dazzling diamonds+ những viên kim cương - làm sững sờ, làm kinh ngạc

    English-Vietnamese dictionary > dazzling

  • 2 diamond

    /'daiəmənd/ * danh từ - kim cương =black diamond+ kim cương đen; than đá =rough diamond+ kim cương chưa mài; (nghĩa bóng) người căn bản tốt nhưng cục mịch - vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như kim cương) - dao cắt kính ((thường) glazier's diamond, cutting diamond) - hình thoi =diamond panes+ cửa kính hình thoi - (số nhiều) hoa rô =the six of diamonds+ lá bài sáu rô - (ngành in) cỡ bốn (chữ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sân bóng chày !diamond cut diamond - mạt cưa mướp đắng, vỏ quít dày móng tay nhọn, kẻ cắp bà già gặp nhau * tính từ - bằng kim cương; nạm kim cương - hình thoi * ngoại động từ - nạm kim cương; trang sức bằng kim cương =to diamond oneself+ đeo kim cương

    English-Vietnamese dictionary > diamond

  • 3 grind

    /graind/ * danh từ - sự xay, sự tán, sự nghiền - sự mài - tiếng nghiến ken két - (nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đều =the daily grind+ công việc hằng ngày - cuộc đi bộ để tập luyện - lớp học rút (để đi thi); lớp luyện thi - (từ lóng) cuộc đua ngựa nhảy rào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo * động từ ground - xay, tán, nghiền =to grind corn into flour+ xay lúa mì thành bột - mài, giũa =to grind a knife+ mài dao =to grind diamonds+ mài kim cương - xát, nghiền =to grind one's teeth [together]+ nghiến răng =the ship grinding on the rocks+ tàu sạt vào những tảng đá =to grind one's heel into the ground+ di di gót chân xuống đất - đàn áp, áp bức, đè nén =to grind the faces of the poor+ áp bức người nghèo - quay cối xay cà phê =to grind music out of a hurdy-gurdy+ quay đàn vien =to grind out some verses+ nặn ra vài câu thơ - bắt (ai) làm việc cật lực - nhồi nhét =to grind for the exam+ học nhồi để thi !to grind away - (+ at) làm cật lực, làm tích cực - học tập cần cù; học gạo !to grind down - xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát - hành hạ, áp bức !to grind in - (kỹ thuật) mài, nghiền, rà !to grind out - đè bẹp, giẫm nát, nghiền nát - nghiền, nạo ra =to grind out an oath+ nghiến răng lại mà nguyền rủa !to grind up - nghiền nhỏ, tán nhỏ !to grind one's own axe - theo đuổi mục đích cá nhân !to have an axe to grind - có một mục đích cá nhân phải đạt

    English-Vietnamese dictionary > grind

  • 4 imitate

    /imitate/ * ngoại động từ - theo gương, noi gương =to imitate the virtues of great men+ theo gương đạo đức của những người vĩ đại - bắt chước, làm theo; mô phỏng, phỏng mẫu =parrots imitate human speech+ vẹt bắt chước tiếng người - làm giả =to imitate diamonds+ làm giả kim cương

    English-Vietnamese dictionary > imitate

  • 5 spray

    /sprei/ * danh từ - cành nhỏ (có hoa) =a spray of peach-tree+ cành đào - cành thoa =a spray of diamonds+ cành thoa kim cương - bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra...) - chất bơm, thuốc bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bình bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...) - cái tung ra như bụi nước =a spray of fireworks+ pháo hoa tung ra * ngoại động từ - bơm, phun (thuốc trừ sâu...)

    English-Vietnamese dictionary > spray

  • 6 transmute

    /trænz'mju:t/ * ngoại động từ - làm biến đổi, làm biến hoá =to transmute coal into diamonds+ biến than đá thành kim cương

    English-Vietnamese dictionary > transmute

См. также в других словарях:

  • Diamonds Are Forever (film) — Diamonds Are Forever Theatrical release poster by Robert McGinnis Directed by Guy Hamilton …   Wikipedia

  • Diamonds from Sierra Leone — Single by Kanye West from the album Late Registration R …   Wikipedia

  • Diamonds — «Diamonds» Сингл Рианны …   Википедия

  • Diamonds (Herb Alpert song) — Diamonds Single by Herb Alpert featuring Janet Jackson and Lisa Keith from the album Keep Your Eye on Me …   Wikipedia

  • Diamonds (Amanda Lear song) — Diamonds Single by Amanda Lear from the album Diamonds for Breakfast B side It s a Better Life Released 1980 …   Wikipedia

  • Diamonds & Rust (song) — Diamonds Rust Song by Joan Baez from the album Diamonds Rust Released July 1975 Recorded January 1975 Genre Folk …   Wikipedia

  • Diamonds (Album) — Diamonds Studioalbum von Enforcer Veröffentlichung 24. Mai 2010 Aufnahme 2009−2010 …   Deutsch Wikipedia

  • Diamonds (Fabolous song) — Diamonds Single by Fabolous featuring Young Jeezy from the album From Nothin to Somethin …   Wikipedia

  • Diamonds & Rust — Diamonds and Rust Альбом Diamonds and Rust …   Википедия

  • Diamonds Are Forever — may refer to: In literature; Diamonds Are Forever (novel), the fourth novel in Ian Fleming s James Bond series Diamonds Are Forever, a 2004 short novel by Ryk E. Spoor and Eric Flint In movies; Diamonds Are Forever (film), the seventh film in the …   Wikipedia

  • Diamonds under fire — Birth name Vanessa Miriam Silberman Genres Alternative, rock, pop rock, grunge Occupations musician Instruments Vocals Guitar …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»